Last updated on June 28th, 2025
Câu bị động thì tương lai tiếp diễn miêu tả hành động sẽ đang được thực hiện bởi đối tượng nào đó trong tương lai. BrightCHAMPS sẽ giúp bạn nắm bắt kiến thức ngữ pháp này qua bài viết sau.
Câu bị động của thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Passive) là câu được dùng để miêu tả về một hành động sẽ đang được thực hiện bởi một đối tượng nào đó, tại thời điểm cụ thể trong tương lai.
Cấu trúc câu này sẽ nhấn mạnh vào hành động đang diễn ra, thay vì đối tượng thực hiện hành động. Chủ ngữ của câu bị động thì tương lai tiếp diễn chính là đối tượng chịu tác động của hành động đó, chứ không phải đối tượng thực hiện hành động.
Ví dụ 1: The report will be being written by the team tomorrow. (Báo cáo sẽ đang được viết bởi nhóm vào ngày mai)
(Chủ ngữ tại đây là “The report”, chịu tác động của hành động “written”)
Mỗi cấu trúc câu trong tiếng Anh đều được sử dụng cho những mục đích khác nhau. Và với câu bị động thì tương lai tiếp diễn cũng vậy. Nó cũng có cách sử dụng và những quy tắc nhất định, cụ thể là:
Cách Sử Dụng
Câu bị động của thì tương lai tiếp diễn thường dùng trong các trường hợp sau:
- Nhấn mạnh hành động sẽ đang diễn ra trong tương lai, cũng như đối tượng chịu tác động của hành động đó.
- Nhấn mạnh đến hành động sẽ đang diễn ra trong tương lai ở một thời điểm nhất định.
Ví dụ 2: The new bridge will be being built by the construction company next year. (Cây cầu mới sẽ đang được xây dựng bởi công ty xây dựng vào năm tới)
(Câu này có đối tượng chịu tác động là “The new bridge” với hành động là “built”. Đồng thời, cùng nhấn mạnh đến thời điểm hành động “next year”)
Quy Tắc
Bên cạnh đó, bạn cũng cần lưu ý một số quy tắc cần nhớ khi sử dụng câu bị động thì tương lai tiếp diễn:
- Động từ khiếm khuyết “will” được sử dụng, và không chia theo động từ số ít hay số nhiều.
- “By + O” (tân ngữ) thường được lược bỏ trong những trường hợp không cần thiết.
- Khi chuyển đổi câu chủ động sang bị động cần chú ý đến sự hòa hợp giữa các yếu tố chủ ngữ, động từ, tân ngữ.
Ví dụ 3:
- Câu chủ động: "The workers will be building the road all day tomorrow." (Các công nhân sẽ đang xây dựng con đường cả ngày mai.)
Trong đó:
Chủ ngữ: “The workers”.
Tân ngữ: “the road”.
Động từ: “will be building” (thì tương lai tiếp diễn).
- Câu bị động: The road will be being built by the workers all day tomorrow. (Con đường sẽ đang được xây dựng bởi các công nhân cả ngày mai.)
Trong đó:
Chủ ngữ: “The road” (đối tượng chịu tác động từ hành động)
Động từ: “will be being built” (động từ ở thì tương lai tiếp diễn bị động).
Dù là nói hay làm các dạng bài tập câu bị động, bạn đều cần nắm vững cấu trúc câu bị động thì tương lai tiếp diễn và tham khảo một số mẫu câu phổ biến:
Cấu Trúc
Cấu trúc câu bị động được tổng hợp trong bảng sau:
Cấu trúc câu bị động thì tương lai tiếp diễn |
|
Câu khẳng định |
S + will + be being + V3/ed + (by O) |
Câu phủ định |
S + will + not + be being + V3/ed + (by O) |
Câu nghi vấn |
Will + S + be being + V3/ed + (by O)? |
Trong cấu trúc trên, ta có:
S: Chủ ngữ (là tân ngữ trong câu chủ động)
Will: Trợ động từ của thì tương lai đơn.
Be being: Dấu hiệu của thì tương lai tiếp diễn trong câu bị động.
V3: Động từ chia dưới dạng quá khứ phân từ.
O: Tân ngữ (có thể bỏ nếu chủ ngữ không cụ thể, chung chung).
Ví dụ 4:
Câu khẳng định: The project will be being finished by them by the end of the month. (Dự án sẽ đang được hoàn thành bởi họ vào cuối tháng)
Câu phủ định: The project will not be being finished by them by the end of the month (Dự án sẽ không đang được hoàn thành bởi họ vào cuối tháng)
Câu nghi vấn: Will the project be being finished by them by the end of the month? (Dự án có đang được hoàn thành bởi họ vào cuối tháng không?
Mẫu Câu Phổ Biến
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo một số mẫu câu phổ biến của câu bị động thì tương lai tiếp diễn sau đây:
Câu bị động diễn tả hành động đang được thực hiện từ một đối tượng cụ thể:
Ví dụ 5: The dinner will be being served by the staff when the guests arrive. (Bữa tối sẽ đang được phục vụ bởi nhân viên khi khách đến)
Câu bị động diễn tả về hành động đang được thực hiện trong tương lai với thời điểm cụ thể:
Ví dụ 6: The new software will be being installed at midnight. (Phần mềm mới sẽ đang được cài đặt vào nửa đêm)
Câu nghi vấn của câu bị động:
Ví dụ 7: "Will the presentation be being given by him when we join the meeting?" (Bài thuyết trình sẽ đang được trình bày bởi anh ấy khi chúng ta tham gia cuộc họp chứ?)
Bên cạnh việc nắm vững cấu trúc và cách dùng của ngữ pháp, bạn cũng cần biết những lỗi thường gặp để tự tin hơn làm các dạng bài tập câu bị động thì tương lai tiếp diễn. Sau đây là một số lỗi thường gặp:
Sử Dụng Sai Cấu Trúc
Khi đối diện với các bài tập chuyển đổi câu bị động, bạn rất dễ quên không thêm “being”, chia sai dạng động từ và sử dụng sai trợ động từ. Bạn cần nắm vững cấu trúc câu bị động, để không mắc sai lầm này:
Ví dụ 8:
Câu sai |
The letter will be written… (Thiếu “being”) |
Câu đúng |
The letter will be being written… |
Ví dụ 9:
Câu sai |
The road will be being build… (Động từ chia sai) |
Câu đúng |
The road will be being built… |
Ví dụ 10:
Câu sai |
The task is being done… (Sai trợ động từ chỉ tương lai) |
Câu đúng |
The task will being done… |
Sai Ngữ Cảnh
Câu bị động thì tương lai tiếp diễn thường không được dùng nhiều trong giao tiếp hàng ngày. Nhưng vẫn có nhiều người dùng lạm dụng trong những ngữ cảnh không phù hợp khiến cho câu văn rườm rà và khó hiểu.
Ví dụ 11:
Câu sai |
The report will be being written by her all morning tomorrow. |
Câu đúng |
The report will be written by her tomorrow morning |
Lẫn Lộn Với Các Thì Bị Động Khác
Vì câu bị động có thể được dùng cho tất cả các thì, nên đôi lúc bạn sẽ lẫn lộn giữa các thì. Việc nhầm lẫn này có thể làm thay đổi ý nghĩa của câu, làm người nghe khó hiểu hoặc hiểu sai nghĩa.
Ví dụ 12:
|
The letters will be being delivered yesterday |
|
The letters were delivered yesterday. |
Xác Định Sai Tân Ngữ
Một số câu chủ động có tân ngữ phức tạp (thường là câu phức, có tân ngữ nằm ở mệnh đề phụ), nếu bạn không để ý dễ dẫn đến việc chọn tân ngữ để chuyển thành chủ ngữ cho câu bị động sai.
Ví dụ 13:
Câu chủ động |
They will be showing the movie that I recommended. |
Câu bị động sai |
I will be being recommended by the movie. |
Câu bị động đúng |
The movie that I recommended will be being shown by them |
Lạm Dụng Sử Dụng “By + O”
Có một số trường hợp không nhất thiết phải có yếu tố này trong câu. Người dùng thường lạm dụng điều này, khiến câu trở nên dài dòng, rườm rà.
Ví dụ 14:
Câu sai |
The new software will be being tested by people around the world. (Chủ ngữ trong câu bị động không xác định, nên dùng “by people” ở đây không cần thiết) |
Câu đúng |
The new software will be being tested around the world. |
Ngữ cảnh trang trọng
Ví dụ 15: The experimental data will be being analyzed by the researchers during the next phase of the study. (Dữ liệu thử nghiệm sẽ đang được phân tích bởi các nhà nghiên cứu trong giai đoạn tiếp theo của nghiên cứu)
Ví dụ 16: The infrastructure project will be being monitored by the relevant authorities until its completion. (Dự án cơ sở hạ tầng sẽ đang được giám sát bởi các cơ quan có thẩm quyền cho đến khi hoàn thành)
(Với ngữ cảnh này, câu bị động được dùng để nhấn mạnh vào quá trình thực hiện hành động cách cẩn thận, và theo kế hoạch. Ngôn từ được dùng tại đây khá trang trọng, có các từ ngữ chuyên ngành và cấu trúc câu phức tạp)
Ngữ cảnh không trang trọng
Ví dụ 17: The food will be being cooked by my mom when the guest arrives. (Đồ ăn sẽ đang được mẹ tôi nấu khi khách đến)
Ví dụ 18: My room will be being cleaned by my brother when I get home. (Phòng của tôi sẽ đang được anh trai tôi dọn dẹp khi tôi về nhà)
(Tại đây, các câu đều diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra ở một địa điểm cụ thể trong tương lai với ngôn từ gần gũi, đơn giản)
Ngữ cảnh học thuật
Ví dụ 19: The environmental impact assessment will be being conducted by a team of experts throughout the duration of the project. (Đánh giá tác động môi trường sẽ đang được tiến hành bởi một nhóm chuyên gia trong suốt thời gian của dự án)
(Câu bị động này thể hiện sự chúng trọng đến công tác đánh giá liên túc một vấn đề. Từ ngữ được dùng ở đây đảm bảo tính chuyên môn, khách quan và chính xác)
Giờ đây, bạn có thể nắm toàn bộ kiến thức về cấu trúc câu bị động này trong phần tóm tắt sau đây:
Câu bị động thì tương lai tiếp diễn:
Là câu dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra, sẽ xảy ra trong tương lai và đang được thực hiện. Trong đó, chủ ngữ, là đối tượng nhận tác động, không phải đối tượng thực hiện hành động.
Cấu trúc chung:
Câu khẳng định: S + will + be being + V3 + (by O)
Câu phủ định: S + will + not + be being + V3 + (by O)
Câu nghi vấn: Will + S + be being + V3 + (by O)?
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.