Last updated on June 28th, 2025
Bài tập thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn giúp bạn luyện tập cách sử dụng đúng hai thì quan trọng này. Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá qua bài tập chi tiết dưới đây!
Trước khi bước vào bài tập, các bạn cùng ôn lại những kiến thức nền tảng về thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhé.
S + have/has + V3/ed
Cách sử dụng:
- Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng còn liên quan đến hiện tại.
- Diễn tả hành động đã hoàn thành nhưng không đề cập thời gian cụ thể.
- Dùng với trạng từ: already, yet, just, ever, never, for, since.
Ví dụ 1: I have finished my homework.
Ví dụ 2: She has lived here for ten years.
S + have/has + been + V-ing
Cách sử dụng:
- Nhấn mạnh quá trình của một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn.
- Diễn tả hành động có dấu hiệu rõ ràng của sự kéo dài.
- Dùng với trạng từ: for, since, recently, lately.
Ví dụ 3: She has been working here since 2015.
Ví dụ 4: They have been studying for three hours.
Các bài tập về thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn dưới đây sẽ rất có ích cho quá trình tiếp thu kiến thức của bạn. Cùng thử sức với BrightCHAMPS nhé!
Trắc nghiệm (Chọn đáp án đúng nhất)
1. She ______________ in this company for 5 years.
A. has worked
B. has been working
C. worked
D. is working
2. I ______________ for this exam all day.
A. have studied
B. have been studying
C. studied
D. am studying
3. They ______________ to Paris twice this year.
A. have gone
B. have been going
C. went
D. are going
Đáp án:
1. A. has worked: Hành động đã xảy ra và kéo dài đến hiện tại.
2. B. have been studying: Hành động đang tiếp diễn trong một khoảng thời gian dài đến hiện tại.
3. A. have gone: Hành động đã hoàn thành trong một khoảng thời gian chưa kết thúc.
Tiếp tục hoàn thành những bài tập thì hiện tại hoàn thành và hoàn thành tiếp diễn bên dưới để ghi nhớ bài tốt hơn bạn nhé.
Bài 1: Điền vào chỗ trống (Sử dụng thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn)
1. I ______________ (read) this book for 2 hours, but I haven't finished it yet.
2. He ______________ (not/see) his family since he moved to London.
3. ______________ (you/ever/try) sushi?
Bài 2: Chỉnh sửa câu (Sửa lỗi sai nếu có)
1. She has been know how to play the piano since she was 5.
2. They have been lived here for 2 years ago.
3. I have been finished my homework already.
Đáp án:
Bài 1:
1. have been reading: Diễn tả hành động đã xảy ra trong một khoảng thời gian (2 tiếng) và vẫn chưa kết thúc.
2. hasn't seen: Diễn tả một trạng thái kéo dài từ một thời điểm trong quá khứ đến hiện tại.
3. Have you ever tried: Dùng thì hiện tại hoàn thành đơn để hỏi về một trải nghiệm trong quá khứ.
Bài 2:
1. She has known how to play the piano since she was 5: Động từ "know" thường không dùng ở thì tiếp diễn.
2. They have lived here for 2 years: "Ago" dùng với thì quá khứ đơn, "for" dùng với thì hiện tại hoàn thành. Động từ "live" thường không dùng ở thì tiếp diễn cho trạng thái lâu dài.
3. I have finished my homework already: Hành động "finished" đã hoàn thành, nên dùng thì hiện tại hoàn thành đơn.
Bài tập thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn đã được BrightCHAMPS biên soạn và chắt lọc sẽ rất hữu ích cho hành trình học tiếng Anh của bạn.
Bài 1: Trắc nghiệm (Chọn đáp án đúng nhất)
1. ______________ you ever ______________ a ghost?
A. Have / seen
B. Did / see
C. Are / seeing
D. Do / see
2. She ______________ for a new job since last month.
A. has looked
B. has been looking
C. looked
D. is looking
3. They ______________ all the cookies. There are none left!
A. have eaten
B. have been eating
C. ate
D. are eating
Bài 2: Chỉnh sửa câu (Sửa lỗi sai nếu có)
1. I have been knew her since we were children.
2. She has been writing a novel for 2 years ago.
3. They have been went to that restaurant many times.
Đáp án:
Bài 1:
1. A. Have / seen: Thì hiện tại hoàn thành đơn dùng với "ever" để hỏi về trải nghiệm trong quá khứ.
2. B. has been looking: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn diễn tả hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn. "Since last month" chỉ một khoảng thời gian bắt đầu từ quá khứ đến hiện tại.
3. A. have eaten: Thì hiện tại hoàn thành đơn diễn tả một hành động đã hoàn thành và có kết quả ở hiện tại (không còn bánh quy).
Bài 2:
1. I have known her since we were children: Động từ "know" là động từ trạng thái, thường không dùng ở thì tiếp diễn.
2. She has been writing a novel for 2 years: "Ago" dùng với thì quá khứ đơn, "for" dùng với thì hiện tại hoàn thành. Hành động viết tiểu thuyết có thể tiếp diễn.
3. They have gone to that restaurant many times: Dạng quá khứ phân từ của "go" là "gone". Thì hiện tại hoàn thành đơn dùng để diễn tả hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ đến hiện tại.
Luyện tập với bài tập thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn dưới đây để thành thạo hơn nhé!
Viết lại câu (Sử dụng thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn)
1. He started learning English 5 years ago and he is still learning it. (He...)
2. She has just cooked dinner. (She...)
3. They moved to this city in 2010, and they still live here. (They...)
Đáp án:
1. He has been learning English for 5 years: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn đến hiện tại, nhấn mạnh quá trình của hành động. "For 5 years" chỉ một khoảng thời gian.
2. She has cooked dinner: Thì hiện tại hoàn thành đơn diễn tả một hành động vừa mới hoàn thành và có kết quả ở hiện tại.
3. They have lived in this city since 2010: Thì hiện tại hoàn thành đơn diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại. "Since 2010" chỉ một thời điểm bắt đầu trong quá khứ.
Để thành thạo cách sử dụng bài tập thì hiện tại hoàn thành và hoàn thành tiếp diễn, bạn cần luyện tập nhiều dạng câu khác nhau. Hãy thử sức với các bài tập dưới đây để kiểm tra kiến thức của mình nào.
Bài 1: Điền vào chỗ trống (Sử dụng thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn)
1. She ______________ (practice) the piano all day, and she's getting better.
2. We ______________ (not/see) each other since last summer.
3. How long ______________ you ______________ (wait) for the bus?
Bài 2: Kết hợp câu (Sử dụng thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn)
1. He is working on his report. He started this morning. (He...)
2. She has read that book. She finished it yesterday. (She...)
3. They are playing football. They started an hour ago. (They...)
Đáp án:
Bài 1:
1. has been practicing: "All day" nhấn mạnh tính liên tục của hành động từ quá khứ đến hiện tại.
2. haven't seen: "Since last summer" chỉ một khoảng thời gian từ quá khứ đến hiện tại mà hành động không xảy ra.
3. have / been waiting: "How long" dùng để hỏi về khoảng thời gian một hành động đã diễn ra liên tục đến hiện tại.
Bài 2:
1. He has been working on his report since this morning: Kết hợp thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn để diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ (this morning) và vẫn đang tiếp diễn.
2. She has read that book: Thì hiện tại hoàn thành đơn diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại.
3. They have been playing football for an hour: Kết hợp thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn để diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ (an hour ago) và vẫn đang tiếp diễn.
Thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn tuy có nhiều điểm tương đồng nhưng lại có cách dùng khác biệt. Hãy thực hành thêm với các bài tập này để nắm vững sự khác nhau giữa hai thì nhé.
Bài 1: Trắc nghiệm (Chọn đáp án đúng nhất)
1. ______________ you ever ______________ a foreign country?
A. Have / visited
B. Did / visit
C. Are / visiting
D. Do / visit
2. They ______________ all the invitations. The party is ready!
A. have sent
B. have been sending
C. sent
D. are sending
Bài 2: Điền vào chỗ trống (Sử dụng thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn)
1. He ______________ (cook) all morning, and the kitchen smells delicious.
2. I ______________ (not/see) that movie yet.
3. How many times ______________ you ______________ (travel) abroad this year?
Đáp án:
Bài 1:
1. A. Have / visited: Thì hiện tại hoàn thành đơn dùng với "ever" để hỏi về trải nghiệm trong quá khứ.
2. A. have sent: Thì hiện tại hoàn thành đơn diễn tả một hành động đã hoàn thành và có kết quả ở hiện tại (bữa tiệc đã sẵn sàng).
Bài 2:
1. has been cooking: "All morning" nhấn mạnh tính liên tục của hành động từ quá khứ đến hiện tại và có kết quả ở hiện tại (bếp thơm).
2. haven't seen: "Yet" thường được dùng trong câu phủ định thì hiện tại hoàn thành để diễn tả một điều gì đó chưa xảy ra đến thời điểm hiện tại.
3. have / traveled: "How many times" hỏi về số lần một hành động đã được thực hiện trong một khoảng thời gian chưa kết thúc ("this year").
Bạn đã hiểu rõ cách dùng hai thì này chưa? Nếu chưa, hãy thực hành ngay với bài tập dưới đây để kiểm tra khả năng của mình và cải thiện kỹ năng ngữ pháp.
Bài 1: Chỉnh sửa câu (Sửa lỗi sai nếu có)
1. I have been knew her for a very long time.
2. She has been writing a report for 2 hours ago.
3. They have been went to the museum many times.
Bài 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành đoạn văn
"My friend, John, ______________ (1) a lot of interesting things lately. He ______________ (2) to many different countries, and he ______________ (3) a lot of new friends. He ______________ (4) Spanish for 2 years, and he can speak it fluently now. He ______________ (5) a new hobby, which is painting, and he is very good at it."
1. A. has done B. has been doing C. did D. is doing
2. A. has traveled B. has been traveling C. traveled D. is traveling
3. A. has made B. has been making C. made D. is making
4. A. has learned B. has been learning C. learned D. is learning
5. A. has taken up B. has been taking up C. took up D. is taking up
Đáp án:
Bài 1:
1. I have known her for a very long time: Động từ "know" là động từ trạng thái, thường không dùng ở thì tiếp diễn.
2. She has been writing a report for 2 hours: "Ago" không dùng với thì hiện tại hoàn thành.
3. They have gone to the museum many times: Dạng quá khứ phân từ của "go" là "gone".
Bài 2:
1. A. has done: "Lately" thường đi với thì hiện tại hoàn thành đơn để diễn tả những hành động đã hoàn thành gần đây.
2. A. has traveled: Diễn tả những chuyến đi đã hoàn thành đến nhiều quốc gia khác nhau trong khoảng thời gian gần đây.
3. A. has made: Diễn tả việc kết bạn đã hoàn thành trong khoảng thời gian gần đây.
4. B. has been learning: "For 2 years" diễn tả một quá trình học liên tục từ quá khứ đến hiện tại và vẫn có thể tiếp diễn.
5. A. has taken up: Diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và có kết quả ở hiện tại (anh ấy có một sở thích mới).
Không chỉ nắm lý thuyết, bạn cần áp dụng vào thực tế để sử dụng hai thì này đúng ngữ cảnh. Hãy hoàn thành các bài tập dưới đây để kiểm tra mức độ hiểu biết của mình.
Bài 1: Điền vào chỗ trống (Sử dụng thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn)
1. He ______________ (practice) the guitar all day, and he's getting better.
2. I ______________ (not/see) that movie yet.
3. How many times ______________ you ______________ (travel) abroad this year?
Bài 2: Dịch câu
1. Cô ấy đã học tiếng Anh được 2 tiếng rồi. (Sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn)
2. Họ đã sống ở thành phố này từ năm 2015. (Sử dụng thì hiện tại hoàn thành)
Đáp án:
Bài 1:
1. has been practicing: "All day" nhấn mạnh tính liên tục của hành động từ quá khứ đến hiện tại và có kết quả ở hiện tại (anh ấy đang giỏi hơn).
2. haven't seen: "Yet" thường được dùng trong câu phủ định thì hiện tại hoàn thành để diễn tả một điều gì đó chưa xảy ra đến thời điểm hiện tại.
3. have / traveled: "How many times" hỏi về số lần một hành động đã được thực hiện trong một khoảng thời gian chưa kết thúc ("this year").
Bài 2:
1. She has been studying English for 2 hours: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và đã diễn ra liên tục trong khoảng thời gian "2 tiếng".
2. They have lived in this city since 2015: Thì hiện tại hoàn thành diễn tả hành động bắt đầu tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ ("từ năm 2015") và kéo dài đến hiện tại.
Hãy thử sức với các bài tập này để xem bạn đã sử dụng đúng thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn chưa.
Chọn đáp án đúng để hoàn thành đoạn văn
"My friend, Lisa, ______________ (1) a lot of interesting things lately. She ______________ (2) to many different cities, and she ______________ (3) a lot of new friends. She ______________ (4) Italian for 1 year, and she can speak it quite well now. She ______________ (5) a new hobby, which is photography, and she is very passionate about it."
1. A. has done B. has been doing C. did D. is doing
2. A. has traveled B. has been traveling C. traveled D. is traveling
3. A. has made B. has been making C. made D. is making
4. A. has learned B. has been learning C. learned D. is learning
5. A. has taken up B. has been taking up C. took up D. is taking up
Đáp án:
1. A. has done: "Lately" thường đi với thì hiện tại hoàn thành đơn để diễn tả những hành động đã hoàn thành gần đây.
2. A. has traveled: Diễn tả những chuyến đi đã hoàn thành đến nhiều thành phố khác nhau trong khoảng thời gian gần đây.
3. A. has made: Diễn tả việc kết bạn đã hoàn thành trong khoảng thời gian gần đây.
4. B. has been learning: "For 1 year" diễn tả một quá trình học liên tục từ quá khứ đến hiện tại và vẫn có thể tiếp diễn, với kết quả là cô ấy có thể nói khá tốt.
5. A. has taken up: Diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và có kết quả ở hiện tại (cô ấy có một sở thích mới).
Nếu bạn vẫn còn nhầm lẫn giữa hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn, đừng lo lắng! Những bài tập dưới đây sẽ giúp bạn nhận diện và sử dụng chính xác thì phù hợp trong từng tình huống cụ thể.
Bài 1: Trắc nghiệm (Chọn đáp án đúng nhất)
1. ______________ you ever ______________ a play?
A. Have / directed
B. Did / direct
C. Are / directing
D. Do / direct
2. She ______________ for a new dress for weeks, and she is feeling excited.
A. has looked
B. has been looking
C. looked
D. is looking
3. They ______________ all the invitations. The party is ready!
A. have sent
B. have been sending
C. sent
D. are sending
Bài 2: Điền vào chỗ trống (Sử dụng thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn)
1. He ______________ (cook) all morning, and the kitchen smells delicious.
2. I ______________ (not/see) that movie yet.
3. How many times ______________ you ______________ (travel) to Asia this year?
Đáp án:
Bài 1:
1. A. Have / directed: Thì hiện tại hoàn thành đơn dùng với "ever" để hỏi về trải nghiệm trong quá khứ.
2. B. has been looking: "For weeks" nhấn mạnh tính liên tục của hành động tìm kiếm từ quá khứ đến hiện tại.
3. A. have sent: Thì hiện tại hoàn thành đơn diễn tả một hành động đã hoàn thành và có kết quả ở hiện tại (bữa tiệc đã sẵn sàng).
Bài 2:
1. has been cooking: "All morning" nhấn mạnh tính liên tục của hành động từ quá khứ đến hiện tại và có kết quả ở hiện tại (bếp thơm).
2. haven't seen: "Yet" thường được dùng trong câu phủ định thì hiện tại hoàn thành để diễn tả một điều gì đó chưa xảy ra đến thời điểm hiện tại.
3. have / traveled: "How many times" hỏi về số lần một hành động đã được thực hiện trong một khoảng thời gian chưa kết thúc ("this year").
Dưới đây là một số chú thích quan trọng giúp bạn hiểu rõ hơn và tránh nhầm lẫn khi làm bài tập.
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.