Last updated on June 28th, 2025
Trong tiếng Anh, cả sick và ill đều có nghĩa là “ốm” hay “không khỏe”. Vậy ill và sick khác nhau thế nào? Làm sao phân biệt ill và sick? Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu ngay nhé!
Theo từ điển Cambridge, “ill” có thể được diễn tả qua 3 loại từ sau: danh từ, trạng từ và tính từ
“ill” khi là danh từ mang ý nghĩa là A problem or difficulty (Một vấn đề hoặc khó khăn) hoặc Harm (Làm hại, tổn hại).
Ví dụ 1: The BOD is working to address the ills of budget. (Ban quản trị đang nỗ lực giải quyết các vấn đề thiếu sót ngân sách.)
Khi là trạng từ, “ill” có thể mang nghĩa là badly (Tệ) hoặc With great difficulty, or certainly not (Với nhiều khó khăn hoặc chắc chắn không).
Ví dụ 2: The plan was ill-conceived and led to many problems. (Kế hoạch được lên ý tưởng tệ hại và dẫn đến nhiều vấn đề.) Trong trường hợp này, "ill-conceived" có nghĩa là “lên ý tưởng một cách kém, tồi tệ”.
“ill” khi là tính từ mang ý nghĩa là bad (Tệ) hoặc not feeling well, or suffering from a disease (không khỏe, bị bệnh).
Ví dụ 3: She had an ill temper and often argued with her colleagues. (Cô ấy có tính khí tệ và thường xuyên tranh cãi với đồng nghiệp.) Ở đây, "ill temper" mang ý nghĩa “tính khí xấu, nóng nảy”.
Theo từ điển Cambridge, “sick” có nghĩa là “ốm” và có thể được diễn tả qua 3 loại từ sau: danh từ, động từ và tính từ.
“sick” khi là danh từ mang ý nghĩa là People who are ill (Người bị bệnh) hoặc vomit (chất nôn).
Ví dụ 4: The hospital provides special care for the sick and elderly. (Bệnh viện cung cấp sự chăm sóc đặc biệt cho những người bệnh và người già.) Trong trường hợp này, "the sick" có nghĩa là những người bị bệnh (danh từ tập hợp).
“sick” khi là tính từ mang ý nghĩa là physically or mentally ill; not well or healthy (Không khỏe về thể chất hoặc tinh thần) hoặc a sick business, economy, etc. is having a lot of problems that are difficult to solve (Một doanh nghiệp, nền kinh tế, v.v. đang gặp nhiều vấn đề khó giải quyết).
Ví dụ 5: The BOD is implementing new policies to support the sick business. (Ban quản trị đang thực hiện các chính sách mới để hỗ trợ doanh nghiệp đang gặp khó khăn.)
Trong tiếng Anh, “sick” có 3 cấu trúc phổ biến khi “sick” là danh từ, động từ hay tính từ. Trong khi đó, chúng ta thường gặp “ill” là tính từ với cấu trúc ill with something.
Cấu trúc |
ill with something (Tính từ): thường được sử dụng để diễn tả ai đó bị bệnh với một loại bệnh cụ thể |
Ví dụ 6: Many people fell ill with food poisoning after eating at the restaurant. (Nhiều người bị ngộ độc thực phẩm sau khi ăn ở nhà hàng.)
Cấu trúc khi “sick” là danh từ thường được sử dụng trong 2 cấu trúc chính là
Cấu trúc |
Sick + (plural verb) dùng để chỉ những người bị bệnh. Sick (uncountable) dùng để chỉ chất nôn (vomit). |
Ví dụ 7: Hospitals are full of the sick and injured after the accident. (Bệnh viện đầy những người bị bệnh và bị thương sau vụ tai nạn.)
Cấu trúc khi “sick” là động từ thường được xuất hiện trong cấu trúc
Cấu trúc |
Sick something up (phrasal verb) có nghĩa là Nôn ra cái gì đó (Vomit something) |
Ví dụ 8: He was so ill that he sicked up everything he ate. (Anh ấy bị ốm đến mức nôn ra tất cả những gì đã ăn.)
Lưu ý 1: Trong tiếng Anh hiện đại, "sick" hiếm khi được dùng như là một động từ. Động từ “sick” thường chỉ xuất hiện trong một số cụm từ nhất định như "sick something up."
Cấu trúc khi “sick” là tính từ thường được xuất hiện trong 3 cấu trúc sau:
Cấu trúc |
Sick of somebody/something: Chán ngấy ai đó/cái gì đó |
Ví dụ 9: I'm sick of this terrible weather. (Tôi chán ngấy thời tiết tồi tệ này.)
Cấu trúc |
Sick of doing something: Chán ngấy việc làm gì đó |
Ví dụ 10: I'm sick of hearing the same excuses. (Tôi phát ngán khi phải nghe đi nghe lại những lời bào chữa giống nhau.)
Cấu trúc |
Sick of somebody doing something: Chán ngấy việc ai đó làm gì |
Ví dụ 11: I’m sick of people talking loudly on their phones in public places. (Tôi phát ngán với việc mọi người nói chuyện điện thoại ầm ĩ ở nơi công cộng.)
Lưu ý 2: Cụm “Sick of” mang ý nghĩa bực bội, chán nản khi gặp phải một sự việc gì đó lặp đi lặp lại. Do đó, cụm từ “Sick of” mang hàm ý tiêu cực.
sick và ill đều được sử dụng với ý nghĩa là “ốm” hoặc “bệnh”, nhưng lại được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu về những lỗi phổ biến và cách tránh của chúng nhé!
Một lỗi phổ biến khi sử dụng sick và ill là nhầm lẫn giữa hai từ này khi diễn tả tình trạng sức khỏe. Trong tiếng anh, “sick” nói về cảm giác khó chịu hoặc mệt mỏi nhẹ. Trong khi đó, "ill" thường mang nghĩa nghiêm trọng hơn "sick" và được dùng trong văn phong trang trọng.
Ví dụ 12:
Câu sai |
He looks sick after working all night. (Sai vì “sick” diễn tả cảm giác hơi khó chịu, mệt mỏi) |
Câu đúng |
He looks ill after working all night. (Anh ấy cảm thấy mệt mỏi sau khi làm việc cả đêm.) |
“ill” thường không được sử dụng để diễn tả cảm giác buồn nôn. Thay vào đó, bạn hãy sử dụng “sick”
Ví dụ 13:
Câu sai |
I feel ill after eating too much. (Sai vì “ill” không được sử dụng để diễn tả cảm giác buồn nôn) |
Câu đúng |
I feel sick after eating too much. (Tôi cảm thấy buồn nôn sau khi ăn quá nhiều) |
Bạn có thể dễ dàng nhầm lẫn giữa “sick” và “ill’ khi nói về căn bệnh nghiêm trọng, kéo dài. "sick" thường chỉ dùng để nói về cảm giác khó chịu, như bị cúm hoặc cảm lạnh. Trong khi đó, “ill” dùng để nói về căn bệnh nghiêm trọng hoặc kéo dài.
Ví dụ 14:
Câu sai |
She has been sick for three months. (Sai vì “sick” không dùng để nói về căn bệnh kéo dài.) |
Câu đúng |
She has been ill for three months. (Cô ấy bệnh 3 tháng rồi.) |
“ill” thường được sử dụng để nói về các vấn đề xã hội, kinh tế, hoặc hệ thống gặp khó khăn thay vì dùng “sick”.
Ví dụ 15:
Câu sai |
The business is sick and needs urgent reform. (Sai vì “sick” không dùng để nói về vấn đề kinh tế) |
Câu đúng |
The business is ill and needs urgent reform. (Doanh nghiệp đang gặp khó khăn và cần được cải cách khẩn cấp) |
Cấu Trúc Ill With Something
Dùng để diễn tả ai đó bị bệnh với một loại bệnh cụ thể.
Ví dụ 16: Many people fell ill with food poisoning after the party. (Nhiều người bị ốm vì ngộ độc thực phẩm sau bữa tiệc.)
Ví dụ 17: He was seriously ill with pneumonia last year. (Anh ấy đã bị viêm phổi nặng vào năm ngoái.)
Ví dụ 18: The child became ill with measles and had to stay home. (Đứa trẻ bị ốm vì bệnh sởi và phải ở nhà.)
Cấu Trúc Khi “sick” Là Danh Từ
Cấu trúc này được dùng để chỉ người bệnh hoặc chất nôn.
Ví dụ 19: The sick need proper medical care and attention. (Những người bệnh cần được chăm sóc và quan tâm y tế đầy đủ.)
Ví dụ 20: He spent his life helping the sick and the poor. (Anh ấy đã dành cả đời để giúp đỡ người bệnh và người nghèo.)
Cấu Trúc Khi “sick” Là Động Từ
Khi “sick” đóng vai trò là động từ, nó được dùng để diễn tả hành động nôn cái gì đó ra.
Ví dụ 21: After eating too much candy, the child sicked up his dinner. (Sau khi ăn quá nhiều kẹo, đứa trẻ đã nôn hết bữa tối.)
Ví dụ 22: She felt nauseous and sicked up her breakfast. (Cô ấy cảm thấy buồn nôn và nôn hết bữa sáng.)
Ví dụ 23: The dog sicked up some grass after running around too much. (Con chó đã nôn ra một ít cỏ sau khi chạy quá nhiều.)
Cấu Trúc Khi “sick”Là Tính Từ
Trong trường hợp này, “sick” có thể mang 3 ý nghĩa là chán ngấy ai đó, chán ngấy làm việc gì đó hay phát chán vì ai đó làm điều gì.
Ví dụ 24: I'm sick of hearing the same excuses over and over again. (Tôi chán ngấy việc nghe đi nghe lại những lời bào chữa giống nhau.)
Ví dụ 25: We’re sick of waiting for the bus in the rain. (Chúng tôi phát chán vì phải đợi xe buýt trong mưa.)
Ví dụ 26: She’s sick of her roommate leaving dirty dishes in the sink. (Cô ấy phát ngán vì bạn cùng phòng để bát đĩa bẩn trong bồn rửa.)
Vậy là BrightCHAMPS và bạn đã cùng nhau hoàn thành bài học về sự khác biệt của ill và sick. Hi vọng với những kiến thức cơ bản này, bạn sẽ có thêm thật nhiều cơ hội học tập tốt hơn!
Định nghĩa: Cả sick và ill đều mang ý nghĩa là “ốm”. Tuy nhiên, chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh, tình huống và mang sắc thái nghĩa khác nhau.
Sick: Nói về những căn bệnh ngắn ngày, không quá nghiêm trọng
Động từ: sick something up
Tính từ: sick of somebody/something, sick of doing something, sick of somebody doing something
Ill: Mô tả căn bệnh dài ngày hoặc nghiêm trọng
Tính từ: ill with something
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.