Last updated on June 28th, 2025
Quá khứ đơn hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường gây nhầm lẫn vì chúng đều liên quan đến các sự kiện quá khứ. Cùng BrightCHAMPS học ngay các cách sử dụng khác nhau nhé!
Khi nói về các sự kiện hoặc hành động đã xảy ra trong quá khứ, chúng ta có nhiều cách diễn đạt khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Một trong những thì phổ biến nhất để diễn tả điều này chính là thì quá khứ đơn.
Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả những hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Đây là thì phổ biến khi kể chuyện, mô tả các sự kiện lịch sử hoặc nói về những trải nghiệm đã qua với mốc thời gian cụ thể.
Để sử dụng thì quá khứ đơn một cách chính xác, chúng ta cần nắm vững cấu trúc của nó.
Câu khẳng định:
Trong câu khẳng định, thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ
S + V2/ed + O |
Ví dụ 1: I had a dog in the past. (Tôi đã từng có một con chó trong quá khứ)
Câu phủ định:
Để diễn tả một hành động không xảy ra trong quá khứ, chúng ta sử dụng cấu trúc câu phủ định của thì quá khứ đơn như sau.
S + did not (didn’t) + V (nguyên mẫu) + O |
Ví dụ 2: Yesterday, I didn't complete the work you asked for. (Tôi đã không làm công việc bạn yêu cầu ngày hôm qua)
Câu nghi vấn:
Bạn muốn hỏi ai đó về chuyện trong quá khứ nhưng vẫn giữ lịch sự? Thì quá khứ đơn sẽ giúp bạn diễn đạt ngay.
Did + S + V (nguyên mẫu) + O? |
Ví dụ 3: Did you clean up the room after the party? (Bạn đã dọn dẹp phòng sau bữa tiệc chưa)
Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn ở quá khứ
Ví dụ 4: They moved to this apartment in 2024. (Họ chuyển đến căn hộ này vào năm 2024.)
Diễn tả một chuỗi hành động xảy ra dạng liên tiếp của quá khứ
Ví dụ 5: I counted the quantities, checked the quality, and reported to management (Tôi đã đếm số lượng, kiểm tra chất lượng và báo cáo quản lý)
Diễn tả thói quen trong quá khứ (thường đi kèm với "used to" hoặc "would")
Ví dụ 6: I used to remember a lot of famous poems from around the world. (tôi từng nhớ rất nhiều bài thơ nổi tiếng trên thế giới)
Diễn tả một thời điểm cụ thể trong quá khứ
Ví dụ 7: This unique building was built in the 19th century. (Công trình độc đáo này được xây dựng vào thế kỉ 19)
Thì này thường đi với những từ ngữ hoài niệm về quá khứ như yesterday (hôm qua), in the past (trong quá khứ), ago (cách đây), in 2018 (trong một thời gian cụ thể).....
Trong giao tiếp và ngữ pháp tiếng Anh, có những tình huống mà chúng ta không thể sử dụng cả ba thì hiện tại hoàn thành hiện tại hoàn thành tiếp diễn và quá khứ đơn để cùng nói về hành động liên quan đến quá khứ nhưng vẫn có ảnh hưởng đến hiện tại được. Khi đó, chúng ta cần biết chính thì hiện tại hoàn thành là để diễn tả điều này một cách chính xác.
Thì hiện tại hoàn thành (present perfect) là "cầu nối thời gian" để diễn tả những hành động bắt đầu trong quá khứ nhưng vẫn còn liên quan đến hiện tại. Nó giúp nhấn mạnh kết quả, trải nghiệm hoặc sự kéo dài của hành động theo thời gian.
Để sử dụng thì này một cách chính xác, chúng ta cần nắm vững cấu trúc của nó. Dưới đây là công thức cơ bản
Câu khẳng định
Đây là dạng câu được sử dụng phổ biến nhất và giúp chúng ta diễn tả những hành động đã hoàn thành hoặc những trải nghiệm đã có.
S + have/has + V3/ ed + O |
Ví dụ 8: I have studied English for more than 15 years. (Tôi học tiếng anh đã hơn 15 năm)
Câu phủ định
Bên cạnh việc khẳng định những điều đã xảy ra, chúng ta cũng cần biết cách phủ định chúng.
S + have/has not (haven't/hasn't) + V3/ed + O |
Ví dụ 9: She hasn't contacted me since she graduated from university. (Cô ấy không liên lạc với tôi từ khi tốt nghiệp đại học)
Câu nghi vấn
Bạn đã bao giờ thắc mắc về một sự việc xảy ra trong quá khứ mà kết quả của nó còn liên quan đến hiện tại chưa? Chúng ta cùng tìm hiểu cách sử dụng câu nghi vấn trong thì hiện tại hoàn thành để hỏi về những điều như vậy nhé!
Have/Has + S + V3/ed+ O? |
Ví dụ 10: Have you finalized the report I gave you? (Bài báo cáo tôi giao cho bạn đã làm xong chưa?)
Hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn để lại dấu ấn ở hiện tại
Ví dụ 11: I have badly broken my phone. (Tôi đã làm vỡ nghiêm trọng điện thoại của mình)
Hành động khởi đầu từ quá khứ và đến giờ vẫn tiếp diễn
Ví dụ 12: She has lived a vegetarian lifestyle for years. (Cô ấy sống cuộc sống của người ăn chay nhiều năm rồi)
Diễn tả trải nghiệm trong đời (thường đi với "ever" hoặc "never")
Ví dụ 13: Have you ever experienced waterfall sliding in Da Lat? (Bạn đã từng trải nghiệm trượt thác ở Da Lat chưa?)
Diễn tả hành động vừa mới xảy ra (thường đi với "just")
Ví dụ 14: I've just completed the first part of the presentation. (Tôi chỉ vừa mới hoàn thành phần đầu của bài thuyết trình)
Hành động lặp lại nhiều lần trong quá khứ và có thể còn tiếp diễn, như một thói quen chưa dừng lại
Ví dụ 15: We have watched Bo Tu Bao Thu three times. (Chúng tôi đã xem Bộ Tứ Báo Thủ ba lần.)
Bạn sẽ nhanh chóng nhận ra thì này khi thấy các từ như already (rồi), yet (chưa), just (chỉ), since (từ khi), up to now (cho đến bây giờ)....
Bạn có bao giờ muốn nhấn mạnh sự liên tục của một hành động từ quá khứ đến hiện tại chưa? Để chủ đề quá khứ đơn hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn được tiếp tục, tiếp sau đây chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu rõ về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (present perfect continuous) được dùng để mô tả một hành động đã xảy ra, đặc biệt, nhấn mạnh rằng hành động đó đã kéo dài trong một khoảng thời gian và có thể vẫn chưa dừng lại. Bên cạnh đó, thì này cũng có thể diễn tả sự bực bội hoặc khó chịu khi một hành động lặp đi lặp lại.
Chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu về cấu trúc và cách sử dụng thì này để diễn đạt sự liên tục của hành động một cách chính xác.
Câu khẳng định:
Trong câu khẳng định, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để nhấn mạnh quá trình hoặc sự tiếp diễn của một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục ở hiện tại.
S + have/has + been + V-ing + O |
Ví dụ 16: I've been helping my grandmother for over 3 hours without feeling tired. (Tôi đã phụ giúp bà tôi hơn 3 tiếng mà không thấy mệt)
Câu phủ định:
Để diễn tả một hành động chưa xảy ra trong suốt một khoảng thời gian hoặc không còn tiếp diễn đến hiện tại, chúng ta sử dụng câu phủ định của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
S + have/has not (haven't/hasn't) + been + V-ing + O |
Ví dụ 17: My child has not been going to the park for many weeks. (Con tôi đã không được đi công viên trong nhiều tuần)
Câu nghi vấn:
Cấu trúc này được dùng khi muốn hỏi về một hành động đã diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định và vẫn đang tiếp tục hay không
Have/Has + S + been + V-ing +O? |
Ví dụ 18: Has she been wearing my clothes all day? (Cô ấy mặc đồ của tôi cả ngày đấy à?)
Nhấn mạnh sự liên tục của hành động
Ví dụ 19: She has been following a strict diet for two months. (Cô ấy đã thực hiện chế độ ăn kiêng khắc nghiệt trong 2 tháng)
Nhấn mạnh sự liên tục của hành động, giống như một bản nhạc không có điểm dừng
Ví dụ 20: Despite his family's strong objections, he has been waiting outside his girlfriend's house all week. (Mặc dù gia đình ra sức ngăn cản, anh ấy đã đợi trước cửa nhà bạn gái suốt cả tuần)
Diễn tả sự bực bội hoặc khó chịu khi một hành động lặp lại nhiều lần
Ví dụ 21: You have been talking on the phone all day! Can you stop for a while? (Bạn đã nói chuyện điện thoại cả ngày rồi! Bạn có thể dừng lại một lúc không?)
Điểm chung của quá khứ đơn hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành là đều có những nhận biết bằng các trạng từ hay cụm từ chỉ thời gian. Hãy để ý những từ dùng để chỉ rằng một hành động đã kéo dài suốt một khoảng thời gian, vi dụ như for (trong khoảng), since (từ khi), all day (cả ngày), all week (cả tuần),...
Hãy cùng xem ngay bảng so sánh dưới đây để hiểu rõ hơn về cách phân biệt hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn.
Đặc điểm |
Quá khứ đơn | Hiện tại hoàn thành |
Khái niệm |
Diễn tả hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ, có thời gian xác định. |
Diễn tả hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trong quá khứ nhưng có liên quan đến hiện tại, hoặc nhấn mạnh kết quả của hành động. |
Dấu hiệu nhận biết |
yesterday (hôm qua), last year (năm trước), in the past (trong quá khứ), ago cách đây), in 2018 (trong một thời gian cụ thể)... |
already (rồi), yet (chưa), just (chỉ), since (từ khi), up to now (cho đến bây giờ)... |
Điểm khác biệt |
-Không dùng với "for" hoặc "since" để diễn tả hành động đã chấm dứt ở quá khứ. -Không dùng với các trải nghiệm chung chung. -Quá Khứ Đơn là "kể chuyện ngày xưa", mọi thứ đã xảy ra và kết thúc |
-Không dùng với thời điểm cụ thể trong quá khứ (yesterday, last week, in 2010).
|
Trong Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 22: The company has implemented this law since 2022. (Công ty đã áp dụng luật này từ năm 2022)
Ví dụ 23: The prince dispatched an urgent message to the citizens. (Hoàng tử đã gửi thư khẩn cấp đến dân chúng)
Trong Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 24: My cat has stopped eating for over two weeks. (Con mèo của tôi đã bỏ ăn hơn 2 tuần)
Trong Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 25: The status of our company has not improved much up to now. (Tình hình công ty chúng ta cho đến hiện tại vẫn chưa cải thiện nhiều)
Ví dụ 26: The professor delivered a lecture on the history of Vietnam. (Giáo sư đã giảng bài về lịch sử của Việt Nam.)
Hiện tại hoàn thành với quá khứ đơn với hiện tại hoàn thành tiếp diễn có thể giống nhau ở một số điểm. Thế nhưng, khi tách thành cặp so sánh sự khác nhau, mặc dù hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn đều liên quan đến hành động bắt đầu trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại, nhưng chúng có những điểm khác biệt quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu để không phải dùng nhầm nhé.
Đặc điểm |
Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect) |
Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn |
Khái niệm |
Nhấn mạnh kết quả của hành động trong quá khứ có liên quan đến hiện tại. |
Nhấn mạnh quá trình hoặc sự liên tục của hành động kéo dài từ quá khứ đến hiện tại. |
Dấu hiệu nhận biết |
already (rồi), yet (chưa), just (chỉ), since (từ khi), up to now (cho đến bây giờ).... |
for (trong khoảng), since (từ khi), all day (cả ngày), all week (cả tuần),.... |
Điểm khác biệt |
- Thường mang tính khách quan, thông báo sự thật. - Nhấn mạnh kết quả của hành động.Trả lời cho câu hỏi: "What has happened?" (Điều gì đã xảy ra?) |
- Thường mang tính chủ quan, thể hiện cảm xúc (ví dụ: sự bực mình, khó chịu). - Nhấn mạnh quá trình và sự liên tục của hành động.Trả lời cho câu hỏi: "How long has it been happening?" (Việc này đã diễn ra được bao lâu?) |
Trong Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 27: My village has just experienced a flash flood. (Khu vực đó vừa trải qua cơn lũ quét)
Ví dụ 28: The director has been meeting with me all morning. (Giám đốc đã họp với tôi suốt cả buổi sáng.)
Trong Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 29: She has been hanging out at my house all day today. (Cô ấy ở nhà tôi cả ngày hôm nay)
Ví dụ 30: I have just met again my old colleague on the way. (Tôi vừa mới gặp lại đồng nghiệp cũ trên đường)
Trong Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 31: Language researchers have recently focused on developing many rules. (Các nhà nghiên cứu ngôn ngữ gần đây tập trung phát triển nhiều quy luật mới)
Để sử dụng chính xác ba thì này, cần lưu ý một số điểm quan trọng dưới đây. Những chú thích này sẽ giúp bạn tránh các lỗi thường gặp và hiểu rõ hơn về cách dùng từng thì quá khứ đơn hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
Quá Khứ Đơn (Simple Past): Dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ, thường đi kèm với mốc thời gian cụ thể.
Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect): Nhấn mạnh kết quả hoặc trải nghiệm của một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng không nói rõ thời điểm, hoặc vẫn có ảnh hưởng đến hiện tại.
Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn (Present Perfect Continuous): Dùng để diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn tiếp diễn đến hiện tại, nhấn mạnh tính liên tục của hành động. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.