BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon101 Learners

Last updated on June 28th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Nắm Vững Danh Từ Cụ Thể Và Danh Từ Trừu Tượng Trong Tiếng Anh Từ A-Z

Bạn chưa biết cách phân biết danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng trong tiếng Anh? Đừng lo lắng! BrightCHAMPS chỉ cho bạn cách phân biệt danh từ cụ thể và trừu tượng chi tiết nhất.

Blog for US Students
Professor Greenline from BrightChamps

Danh Từ Cụ Thể Là Gì

Danh từ cụ thể trong tiếng Anh (Concrete Nouns) là những từ chỉ người, vật, địa điểm, hoặc sự vật có thể nhận biết được thông qua các giác quan. Nói cách khác  bạn có thể nhìn thấy, nghe thấy, ngửi thấy, nếm thấy, hoặc chạm vào chúng.

Danh từ cụ thể bao gồm: 

  • Danh Từ Chỉ Người

Danh từ chỉ người được chia ra thành nhiều loại khác nhau như sau: 

- Danh từ chỉ nghề nghiệp, chức vụ:

Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu một số danh từ cụ thể biểu thị nghề nghiệp, chức vụ trong bảng sau: 

Danh từ

Nghĩa

Cashier

Thu ngân

Chef

Đầu bếp

Chemist

Nhà hoá học

Civil Servant

Công chức

Cleaner

Nhân viên vệ sinh

Clerk

Nhân viên văn phòng, thư ký

Coach 

Huấn luyện viên

Consultant

Chuyên gia tư vấn

Cook

Đầu bếp, người nấu ăn

Dancer

Vũ công

Dentist

Nha sĩ

Designer

Nhà thiết kế

Doctor

Bác sĩ

Driver

Tài xế, người lái xe

- Danh từ chỉ mối quan hệ: 

Một số danh từ cụ thể diễn tả mối quan hệ trong gia đình: 

Danh từ

Nghĩa

Parent

Father

Mother

Brother

Sister

Son

Daughter

Friend

Cousin

Aunt

Uncle 

Cha mẹ

Cha

Mẹ

Anh trai

Chị gái

Con trai

Con gái

Bạn bè

Anh em họ

Chú

  • Danh Từ Chỉ Động - Thực Vật

Danh từ cụ thể về các loài động thực vật thông dụng được liệt kê trong bảng sau: 

Danh từ

Nghĩa

Lion

Sư tử

Elephant

Con voi

Butterfly

Con bướm

Eagle

Con đại bàng

Rose

Hoa hồng

Tree

Cây cối

Sunflower

Hoa hướng dương

Bamboo

Cây tre

Dolphin

Cá heo

Orchid

Hoa lan
  • Danh Từ Chỉ Địa Danh Tự Nhiên

Các danh từ cụ thể về địa danh, địa hình tự nhiên được BrightCHAMPS tổng hợp trong bảng sau: 
 

Danh từ

Nghĩa

Mountain

Núi

River

Sông

Ocean

Đại dương

Forest

Rừng

Desert

Sa mạc

Valley

Thung lũng

Lake

Hồ

Island

Hòn đảo

Waterfall

Thác nước

Volcano

Núi lửa

 

Professor Greenline from BrightChamps

Danh Từ Trừu Tượng Là Gì?

Danh từ trừu tượng là những từ chỉ những khái niệm, ý tưởng, phẩm chất, trạng thái, cảm xúc, hoặc sự kiện không thể nhận biết trực tiếp bằng năm giác quan. 

Chúng là những thứ vô hình, phi vật chất, và thường tồn tại trong tâm trí, cảm xúc, hoặc suy nghĩ của con người. Bao gồm: 

  • Hậu Tố -Ion

Thường thì danh từ mang hậu tố -ion có 'xuất thân' từ động từ. Hậu tố '-ion' biến động từ (chỉ hành động) thành danh từ (chỉ sự việc). 

Danh từ

Nghĩa Từ gốc

Attention

Sự chú ý Attend

Collection

Sự sưu tập, bộ sưu tập Collect

Decision

Quyết định Decide

Pollution

Sự ô nhiễm Pollute
  • Hậu Tố -Ness 

Các danh từ có hậu tố -ness thường có gốc là tính từ. Hậu tố này giúp chuyển trạng thái hay đặc điểm thành khái niệm. 

Danh từ

Nghĩa Từ gốc

Kindness

Lòng tốt, sự tử tế Kind

Happiness

Hạnh phúc, sự vui sướng Happy

Sadness

Nỗi buồn, sự u sầu Sad

Loneliness

Sự cô đơn, nỗi cô đơn Lonely

Weakness

Sự yếu đuối, điểm yếu, nhược điểm Weak
  • Hậu Tố -Gy

Những danh từ trừu tượng có hậu tố -gy thường chỉ một ngành học hoặc lĩnh vực nghiên cứu nào đó. 
 

Danh từ

Nghĩa Từ gốc

Biology

Khoa học về sự sống (Sinh học)

 bios (Greek - life) and logia (Greek - study of)

Psychology

Tâm lý học

psyche (Greek - mind, soul) and logos (Greek - study of)

Sociology

Khoa học về xã hội, các quy tắc và quá trình xã hội. (Xã hội học)

socius (Latin - companion, ally) and logia (Greek - study of)

Energy

Năng lượng

energeia (Greek - activity, operation)

Strategy

Chiến lược

strategos (Greek - general)

  • Hậu Tố -Phy 

Những từ có hậu tố -phy chỉ các bộ môn nghệ thuật hoặc các ngành học  thiên về xã hội.

Danh từ

Nghĩa      Từ gốc

Philosophy

Triết học

(Greek: philosophia - love wisdom, liên quan đến philein - to love)

Photography

Nhiếp ảnh 

(Greek: graph - to write/draw)

Biography

Tiểu sử

(bio-) bios (Greek - life) and (Greek: graph - to write/draw) 

Geography

Địa lý

không có 

  • Hậu Tố -Ment 

Danh từ trừu tượng với hậu tố -ment thường có gốc là một động từ. Hậu tố này giúp biến hành động thành khái niệm.
 

Danh từ

Nghĩa Từ gốc

Agreement

Sự đồng ý, thỏa thuận

 Agree

Movement

Sự di chuyển, vận động

 Move

Development

Sự phát triển, sự tiến triển   Develop

Employment

Việc làm, sự thuê mướn  Employ

Management

 Sự quản lý, sự điều hành  Manage
  • Hậu Tố -Ism

Những từ mang hậu tố -ism thường chỉ những tư tưởng chính trị, tôn giáo hay triết học.

Danh từ

Nghĩa Từ gốc

Criticism

Sự chỉ trích Criticize (Chỉ trích)

Idealism

Chủ nghĩa duy tâm Ideal (Ý tưởng)

Realism

Chủ nghĩa hiện thực Real (Thực tế)

Plagiarism

Hành vi đạo văn Plagiarius (Tiếng latin-Đạo văn)
  • Hậu Tố -Ity 

Những danh từ trừu tượng này thường có gốc là tính từ. Danh từ với hậu tố  -ity chỉ năng lực, tính chất. 
 

Danh từ

Nghĩa Từ gốc

Reality

Thực tế, hiện thực Real (thật, có thật)

Purity

Sự tinh khiết, trong sạch Pure (tinh khiết, trong sạch)

Equality

Sự bình đẳng Equal (bình đẳng, ngang bằng)

Responsibility

Trách nhiệm Responsible (có trách nhiệm)

Possibility

Khả năng, tính khả thi Possible (có thể, khả thi)
  • Hậu Tố -Hood

Những danh từ mang hậu tố -hood thường được chuyển đổi từ danh từ. 

Danh từ

Nghĩa Từ gốc

Childhood

Thời thơ ấu, tuổi thơ

Child

Neighborhood

Vùng lân cận, hàng xóm, khu phố

Neighbor

Motherhood

Thiên chức làm mẹ, cương vị người mẹ

Mother

Brotherhood

Tình anh em, tình huynh đệ, hội huynh đệ

Brother

Falsehood

Sự sai lầm, điều sai trái, sự giả dối, sự không trung thực

False
  • Hậu Tố-Ship 

Những từ này thường có gốc từ danh từ. Hậu tố -ship giúp miêu tả mối quan hệ hoặc kỹ năng nào đó. 

Danh từ

Nghĩa Từ gốc
Friendship

Tình bạn, mối quan hệ bạn bè

Friend
Leadership

Khả năng lãnh đạo, vai trò lãnh đạo, sự lãnh đạo

Leader
Relationship

Mối quan hệ, sự liên hệ

Relate
Hardship

Sự gian khổ, sự khó khăn, thử thách

Hard

 

Professor Greenline from BrightChamps

Phân Biệt Danh Từ Cụ Thể Và Danh Từ Trừu Tượng Trong Tiếng Anh

Để giúp bạn phân biệt danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng trong tiếng Anh dễ dàng, BrightCHAMPS đã tổng hợp những điểm quan trọng nhất trong bảng sau: 

Tiêu chí So Sánh

Danh Từ Cụ Thể (Concrete Nouns)

Danh Từ Trừu Tượng (Abstract Nouns)

Định nghĩa

Chỉ người, vật, địa điểm, sự kiện có thể cảm nhận bằng giác quan

Chỉ khái niệm, ý tưởng, phẩm chất, cảm xúc, trạng thái không cảm nhận bằng giác quan

Cảm nhận giác quan

Có thể cảm thấy được bằng 5 giác quan

Không thể nhìn, nghe, chạm, ngửi, nếm trực tiếp

Tính hữu hình

Hữu hình, tồn tại trong thế giới vật chất, chiếm không gian vật lý

Vô hình, phi vật chất, tồn tại trong tâm trí, ý tưởng, cảm xúc

Khả năng đếm được

Thường đếm được (countable), có dạng số ít và số nhiều

Thường không đếm được (uncountable), thường chỉ có dạng số ít

Hình dạng và Màu sắc

Có hình hài, kích thước, màu sắc cụ thể.

Không có hình dạng, kích thước, màu sắc cụ thể

Ví dụ

book, table, teacher, city, music, water

Love, happiness, freedom, idea, education, friendship

Mục đích sử dụng

Mô tả thế giới vật chất, những thứ xung quanh.                                

Diễn đạt ý tưởng, cảm xúc, khái niệm, những điều trừu tượng, phi vật chất

 

Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Phân Biệt Danh Từ Cụ Thể Và Danh Từ Trừu Tượng Trong Tiếng Anh

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Trong Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ: This Agreement, entered into on this first day of January 2024, by and between ABC Education (hereinafter referred to as “Company”) and John Smith (hereinafter referred to as “Employee”), sets forth the terms and conditions of employment and responsibilities about the position of Senior Marketing Manager. 

(Thỏa thuận này, được ký kết vào ngày đầu tiên của tháng 1 năm 2024, giữa ABC Education (sau đây gọi là “Công ty”) và John Smith (sau đây gọi là “Nhân viên”), nêu rõ các điều khoản và điều kiện tuyển dụng và trách nhiệm về vị trí Quản lý Tiếp thị Cấp cao.)

- Danh từ cụ thể : ABC Education, Company, John Smith, Employee, Manager - Chỉ các đối tượng, tổ chức, cá nhân cụ thể tham gia vào thỏa thuận pháp lý.

- Danh từ trừu tượng : Agreement, terms, conditions, employment, responsibilities, position - Chỉ các khái niệm pháp lý, điều khoản, mối quan hệ trừu tượng được đề cập trong văn bản.

Ví dụ: The musician's passion filled the concert hall. (Niềm đam mê của người nhạc sĩ lấp đầy khán phòng hòa nhạc.)

Danh từ cụ thể: concert hall - chỉ khán phòng hòa nhạc.

Danh từ trừu tượng: passion - chỉ niềm đam mê.

Ví dụ: His kindness towards the animals showed his true character. (Lòng tốt đối với động vật của anh ta thể hiện ra tính cách thật của anh ta.)

Danh từ cụ thể: animals - chỉ động vật.

Danh từ trừu tượng: kindness - chỉ lòng tốt và character- chỉ tính cách.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Trong Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ: Hey, can you pass me the salt? This food needs more flavor, but the music is really fun tonight! (Ê, chuyền cho tớ chút muối được không? Món ăn này cần thêm hương vị, nhưng nhạc hôm nay vui thật!)

- Danh từ cụ thể: salt (muối), food (đồ ăn), music (âm nhạc - ở đây chỉ âm thanh).

- Danh từ trừu tượng: flavor (hương vị), fun (sự vui vẻ - khi nói về âm nhạc).
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Trong Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ: This research investigates the impact of technology on social interaction and communication patterns among adolescents. Our findings suggest a complex relationship between increased screen time and decreased face-to-face communication, raising important questions about the future of human connection in the digital age.

(Nghiên cứu này điều tra tác động của công nghệ lên tương tác xã hội và các mô hình giao tiếp ở thanh thiếu niên. Phát hiện của chúng tôi cho thấy mối quan hệ phức tạp giữa thời gian sử dụng màn hình tăng lên và giao tiếp trực tiếp giảm xuống, đặt ra những câu hỏi quan trọng về tương lai của kết nối con người trong thời đại kỹ thuật số.)

- Danh từ trừu tượng (in đậm): research, social interaction, communication, patterns, findings, relationship, screen time, face-to-face communication, questions, human connection, age - Các khái niệm, phạm trù nghiên cứu khoa học xã hội, mang tính trừu tượng cao.

- Danh từ cụ thể (in nghiêng): technology, adolescents - Đối tượng nghiên cứu (thanh thiếu niên) và công cụ (công nghệ), nhưng được đề cập ở mức độ khái quát, mang tính đại diện cho một nhóm đối tượng rộng lớn hơn là cá nhân cụ thể.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Danh Từ Cụ Thể Và Danh Từ Trừu Tượng Trong Tiếng Anh

1.Làm thế nào để phân biệt nhanh nhất danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Vì sao bạn cần phân biệt danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng trong tiếng Anh?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có phải tất cả danh từ chỉ người và địa điểm đều là danh từ cụ thể không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4. Làm thế nào để luyện tập phân biệt danh từ cụ thể và trừu tượng hiệu quả nhất?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Danh từ tập thể là danh từ cụ thể phải không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Về Danh Từ Cụ Thể Và Danh Từ Trừu Tượng Trong Tiếng Anh

Để giúp bạn đọc nắm vững những kiến thức then chốt, BrightCHAMPS xin tổng kết lại những nội dung chính về danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng trong tiếng Anh như sau:

Danh từ cụ thể (Concrete Nouns) là những từ chỉ người, vật, địa điểm, hoặc sự vật có thể nhận biết được thông qua các giác quan.

Danh từ trừu tượng là những từ chỉ những khái niệm, ý tưởng, phẩm chất, trạng thái, cảm xúc, hoặc sự kiện không thể nhận biết trực tiếp bằng năm giác quan. 

Hậu tố (suffix) là một hoặc một nhóm chữ cái được thêm vào cuối một từ gốc (root word) để tạo ra một từ mới với nghĩa hoặc chức năng ngữ pháp khác.

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom