Last updated on June 28th, 2025
Động từ tình thái trong tiếng Anh diễn tả khả năng, sự cho phép, sự cần thiết hoặc xác suất xảy ra. Một số động từ phổ biến gồm: can, could, must, may, might, shall, should, will, would.
Các động từ tình thái trong tiếng Anh (Modal Verbs) là một nhóm động từ đặc biệt được sử dụng để diễn tả khả năng, sự cho phép, sự bắt buộc, lời khuyên hoặc dự đoán. Khác với động từ thường, các động từ chỉ tình thái không cần chia theo chủ ngữ và luôn đi kèm với động từ nguyên mẫu mà không có “to” (trừ “ought to”).
Ví dụ 1: She can swim very well. (Cô ấy có thể bơi rất giỏi.)
Ví dụ 2: You must wear a seatbelt. (Bạn phải thắt dây an toàn.)
Trong tiếng Anh, các động từ tình thái phổ biến bao gồm: can, could, may, might, must, shall, should, will, would, ought to. Mỗi động từ có sắc thái và ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Trong tiếng Anh, các động từ tình thái (modal verbs) là những trợ động từ đặc biệt, mang chức năng bổ nghĩa cho động từ chính, diễn tả nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau. Tuy nhiên, việc phân biệt cách vận dụng chính xác của chúng có thể gây khó khăn cho người học.
Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích sự khác biệt giữa các động từ tình thái thường gặp, bao gồm: "can" và "could" (diễn tả khả năng), "may" và "might" (diễn tả sự cho phép hoặc khả năng), "must" và "have to" (diễn tả sự bắt buộc), "should" và từ "ought to" (dùng để diễn tả lời khuyên), "will" và "would" (diễn tả ý định hay dự đoán).
Modal Verb |
Ý nghĩa & cách dùng |
Ví dụ |
Can |
Diễn tả khả năng, một sự cho phép, yêu cầu ai đó làm gì |
Ví dụ 3: She can swim very fast. (Cô ấy có thể bơi rất nhanh.) |
Could |
Quá khứ của can, diễn tả khả năng trong quá khứ, lời đề nghị lịch sự |
Ví dụ 4: When I was younger, I could run 10km. (Khi còn trẻ, tôi có thể chạy 10km.) |
May |
Diễn tả sự cho phép, khả năng xảy ra (mang tính trang trọng) |
Ví dụ 5: You may leave early today. (Hôm nay bạn có thể về sớm.) |
Might |
Khả năng xảy ra thấp hơn may, diễn tả sự suy đoán |
Ví dụ 6: It might rain tomorrow. (Có thể ngày mai sẽ mưa.) |
Must |
Sự bắt buộc, cần thiết, suy luận chắc chắn |
Ví dụ 7: You must wear a seatbelt. (Bạn phải thắt sợi dây an toàn.) |
Shall |
Đề xuất, lời hứa, đoán (thường được dùng trong văn phong trang trọng hoặc tiếng Anh Anh) |
Ví dụ 8: Shall we go now? (Chúng ta đi ngay nhé?) |
Should |
Lời khuyên, sự khuyên nhủ, nghĩa vụ nhẹ nhàng |
Ví dụ 9: You should eat more vegetables. (Bạn nên ăn nhiều rau hơn.) |
Will |
Dự đoán tương lai, quyết định ngay lập tức, lời hứa |
Ví dụ 10: I will call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.) |
Would |
Quá khứ của will, lời đề nghị lịch sự, giả định |
Ví dụ 11: Would you like some tea? (Bạn có muốn một chút trà không?) |
Ought to |
Nghĩa vụ, lời khuyên (tương tự should nhưng trang trọng hơn) |
Ví dụ 12: You ought to apologize. (Bạn nên xin lỗi.) |
Can (diễn tả khả năng, sự cho phép)
Ví dụ 13: She can speak three languages fluently. (Cô ấy có thể nói trôi chảy được ba ngôn ngữ.)
Ví dụ 14: You can go home now. (Bạn có thể về nhà ngay bây giờ.)
Could (quá khứ của can, diễn tả khả năng trong quá khứ hoặc lời đề nghị lịch sự)
Ví dụ 15: When I was younger, I could run 10 kilometers without stopping. (Khi còn trẻ, tôi có thể chạy 10km mà không cần dừng lại.)
Ví dụ 16: Could you help me with this task? (Bạn có thể giúp tôi làm nhiệm vụ này không?)
May (khả năng xảy ra, sự cho phép trang trọng)
Ví dụ 17: She may be at home now. (Cô ấy có thể đang ở nhà ngay bây giờ.)
Ví dụ 18: May I leave early today? (Tôi có thể về sớm hôm nay không?)
Might (khả năng xảy ra thấp hơn may)
Ví dụ 19: It might rain this evening, so bring an umbrella. (Trời có thể mưa tối nay, vì vậy hãy mang ô theo.)
Ví dụ 20: He might not come to the party. (Anh ấy có thể sẽ không đến bữa tiệc.)
Must (sự bắt buộc, suy luận chắc chắn)
Ví dụ 21: You must wear a seatbelt while driving. (Bạn phải thắt dây an toàn trong khi lái xe.)
Ví dụ 22: We must leave now if we want to catch the train. (Chúng ta phải đi ngay bây giờ nếu muốn bắt kịp chuyến tàu.)
Shall (lời đề nghị, dự báo, quyết định mang tính trang trọng - thường được dùng trong tiếng Anh Anh)
Ví dụ 23: Shall we meet at 6 PM? (Chúng ta sẽ gặp nhau lúc 6 giờ tối nhé?)
Ví dụ 24: I shall return by noon. (Tôi sẽ quay lại vào buổi trưa.)
Should (lời khuyên, nghĩa vụ nhẹ nhàng)
Ví dụ 25: You should drink more water to stay hydrated. (Bạn nên uống nhiều nước để cơ thể luôn đủ nước.)
Ví dụ 26: He should apologize for his mistake. (Anh ấy nên xin lỗi vì lỗi của mình.)
Will (diễn tả tương lai, quyết định ngay lập tức, lời hứa)
Ví dụ 27: I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.)
Ví dụ 28: She will travel to Japan next year. (Cô ấy sẽ có chuyến du lịch Nhật Bản vào năm sau.)
Would (quá khứ của will, lời mời lịch sự, giả định)
Ví dụ 29: Would you like some coffee? (Bạn có muốn uống cà phê không?)
Ví dụ 30: If I were you, I would take the job. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nhận công việc đó.)
Ought to (lời khuyên, nghĩa vụ tương tự should nhưng trang trọng hơn)
Ví dụ 31: You ought to respect your elders. (Bạn nên tôn trọng người lớn tuổi.)
Ví dụ 32: He ought to be more careful when driving. (Anh ấy nên cẩn thận hơn khi lái xe.)
Các động từ tình thái (Modal Verbs) trong Tiếng Anh là những trợ động từ đặc biệt, được áp dụng để bổ nghĩa cho động từ chính, diễn tả các ý nghĩa như:
Động từ tình thái (Modal Verbs)
Các điểm quan trọng cần lưu ý
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.