Last updated on June 28th, 2025
Phân biệt admire và look up to thế nào? Cả hai đều thể hiện sự ngưỡng mộ nhưng không thể dùng để thay thế hoàn toàn. Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá sự khác biệt ngay nhé!
Khi muốn bày tỏ sự ngưỡng mộ trong tiếng Anh, nhiều người thường dùng admire. Dù vậy, nhiều người vẫn hay nhầm lẫn với look up to. Vậy admire có nghĩa chính xác là gì?
Admire là một động từ khá quen thuộc trong tiếng Anh, thể hiện sự ngưỡng mộ với ai đó hoặc điều gì đó vì tài năng, thành tựu hay vẻ đẹp. Dù vậy, ta cần lưu ý rằng nó không mang hàm ý kính trọng hay mong muốn noi theo như look up to.
Bạn có bao giờ thắc mắc vì sao admire và look up to đều mang nghĩa ngưỡng mộ nhưng lại không thể dùng thay thế cho nhau? Dưới đây là các cách sử dụng của admire trong câu:
Admire + someone (for something): Ngưỡng mộ ai đó vì một lý do cụ thể |
Ví dụ 1: I admire her dedication to her work. (Tôi ngưỡng mộ sự tận tâm của cô ấy với công việc)
Admire + something: Bày tỏ sự đánh giá cao đối với một vật, cảnh quan hoặc tác phẩm nghệ thuật. |
Ví dụ 2: He admires the beauty of nature. (Anh ấy ngưỡng mộ vẻ đẹp của thiên nhiên)
Với định nghĩa tương tự như "admire," cụm từ "look up to" cũng mang ý nghĩa là ngưỡng mộ một ai đó vì những phẩm chất đáng trân trọng của họ. Tuy nhiên, liệu giữa hai từ này có sự khác biệt nào trong cách sử dụng và sắc thái ý nghĩa hay không?
Look up to là cụm động từ diễn tả sự kính trọng và ngưỡng mộ ai đó. Khi bạn look up to một người, không chỉ vì họ giỏi hay thành công, mà còn vì bạn thực sự xem họ là tấm gương để noi theo.
Trước khi dùng look up to đúng cách, ta cần hiểu rõ ý nghĩa và khi nào nên sử dụng. Dưới đây là công thức và ví dụ để bạn dễ hình dung hơn:
Look Up To + someone: Tôn trọng và ngưỡng mộ ai đó như một hình mẫu |
Ví dụ 3: I’ve always looked up to my father for his wisdom and kindness.
(Tôi luôn ngưỡng mộ cha mình vì sự khôn ngoan và tốt bụng của ông.)
Ví dụ 4: Many young athletes look up to famous players and dream of being like them.
(Nhiều vận động viên trẻ ngưỡng mộ các cầu thủ nổi tiếng và mơ ước được như họ.)
Khi mới học, nhiều bạn vẫn nhầm lẫn giữa phân biệt Admire và Look Up To. Dưới đây là một số điểm khác biệt chính giữa Look Up To và Admire mà bạn cần lưu ý:
Tiêu chí |
Admire |
Look Up To |
Ý nghĩa |
Ngưỡng mộ ai đó vì tài năng, phẩm chất hay thành tựu của họ |
Kính trọng ai đó và xem họ là hình mẫu để noi theo |
Ngữ cảnh |
Dùng khi diễn tả về ngoại hình, phẩm chất, thiên nhiên, nghệ thuật. |
Dùng khi nói về những người có ảnh hưởng, hình mẫu trong cuộc sống |
Mức độ sử dụng |
"Admire" thể hiện sự ngưỡng mộ đối với ai hoặc điều gì đó, nhưng không nhất thiết phải bao hàm sự kính trọng. Khi sử dụng "admire," chúng ta có thể bày tỏ sự thán phục trước tài năng, ngoại hình hay một đặc điểm đáng chú ý nào đó của một người, mà không nhất thiết phải đánh giá cao họ về mặt đạo đức hay phẩm chất cá nhân. |
Bao hàm cả sự kính trọng, "look up to" không chỉ thể hiện sự ngưỡng mộ mà còn mang ý nghĩa tôn trọng và đánh giá cao một ai đó, thường là vì phẩm chất, thành tựu hoặc đạo đức của họ. |
Bên cạnh sự khác biệt về ý nghĩa và cách dùng trong từng ngữ cảnh cụ thể, "admire" và "look up to" còn có những điểm quan trọng khác mà chúng ta cần lưu ý:
Admire: Thường mang tính ngưỡng mộ đơn thuần, có thể dựa trên sự ngạc nhiên, tôn trọng hoặc thậm chí là yêu thích. |
Ví dụ 5: I admire her artistic skills.
(Tôi ngưỡng mộ tài năng nghệ thuật của cô ấy.)
→ Ngưỡng mộ vì tài năng, không nhất thiết muốn giống cô ấy
Look Up To: Đi kèm với sự kính trọng sâu sắc, có yếu tố ngưỡng mộ về nhân cách hoặc đạo đức. |
Ví dụ 6: I look up to my teacher for his wisdom.
(Tôi kính trọng và noi theo thầy giáo của mình vì sự thông thái của thầy.)
→ Không chỉ ngưỡng mộ mà còn muốn học hỏi theo.
Admire có thể dùng cho con người, phẩm chất hoặc vật thể. |
Ví dụ 7: I admire the beauty of this painting.
(Tôi ngưỡng mộ vẻ đẹp của bức tranh này.)
→ Admire có thể dùng với đồ vật.
Look Up To chủ yếu dùng để nói về con người. Nếu dùng cho tổ chức, cần có sự nhân cách hóa |
Ví dụ 8: I look up to this painting.
→ Không dùng Look Up To với đồ vật.
Admire xuất hiện nhiều trong văn viết, đặc biệt là các bài luận, đánh giá hoặc nhận xét khách quan. |
Ví dụ 9: Many people admire Albert Einstein for his contributions to science.
(Nhiều người ngưỡng mộ Albert Einstein vì những đóng góp của ông cho khoa học.)
"Look Up To" thường phổ biến hơn trong văn nói và các cuộc trò chuyện thân mật. |
Ví dụ 10: I've always looked up to my older brother.
(Tôi luôn kính trọng và noi theo anh trai mình.)
Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Trang Trọng
Trong ví dụ này, admire diễn tả sự ngưỡng mộ sâu sắc đối với tài năng, phẩm chất hoặc thành tựu của ai đó, mang sắc thái trang trọng hơn.
Ví dụ 11: Many employees admire their CEO for his leadership skills. Ví dụ 12: Many young leaders look up to Steve Jobs. |
Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Trong ví dụ này, admire được dùng trong ngữ cảnh không trang trọng vì nó chỉ đơn thuần bày tỏ sự yêu thích hoặc đánh giá cao một đặc điểm nào đó, chẳng hạn như ngoại hình hay phong cách của một người nào đó:
Ví dụ 13: I admire her fashion sense. Ví dụ 14: I really look up to my older brother. |
Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Học Thuật
Trong ngữ cảnh học thuật, admire được sử dụng để thể hiện sự đánh giá cao đối với những thành tựu, tư tưởng hoặc đóng góp quan trọng của một cá nhân trong lĩnh vực chuyên môn:
Ví dụ 15: Many scientists admire Einstein for his contributions to physics. Ví dụ 16: Students look up to their professors as role models. |
Để giúp bạn đọc dễ dàng nắm bắt nội dung, BrightCHAMPS sẽ giải thích chi tiết các chú thích quan trong trong phân biệt look up to và admire:
Admire: Động từ diễn tả sự ngưỡng mộ về tài năng, thành tựu hoặc phẩm chất của ai đó, nhưng không nhất thiết muốn học theo họ.
Look Up To: Cụm động từ mang nghĩa vừa ngưỡng mộ vừa tôn trọng, coi người đó là hình mẫu để noi theo.
Look Up To thường mang tính cá nhân hơn, thể hiện sự kính trọng và mong muốn noi theo, trong khi Admire chỉ đơn thuần là sự ngưỡng mộ.
Cách dùng: Admire có thể đứng một mình (I admire her.), còn Look Up To cần một tân ngữ đi kèm (I look up to her.).
Ngữ cảnh: Admire dùng trong nhiều tình huống, kể cả khi nói về người nổi tiếng hoặc những thứ trừu tượng (I admire his courage.), trong khi Look Up To thường dùng cho mối quan hệ cá nhân (I look up to my father.).
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.