Last updated on June 28th, 2025
Dấu nháy đơn 's là một phần quan trọng trong tiếng Anh dùng để thể hiện sự sở hữu hoặc rút gọn từ. Hãy tìm hiểu “bí kíp” thành thạo dấu nháy đơn 's tại BrightCHAMPS nhé!
Dấu nháy đơn tiếng Anh là gì? Dấu nháy đơn 's đóng vai trò rất quan trọng trong câu với chức năng chính là biểu thị sự sở hữu. Ngoài ra, 's cũng được dùng như một dạng viết tắt cho "is" hoặc "has". Dấu nháy đơn 's còn xuất hiện trong một số cấu trúc như "it's," là viết tắt của "it is."
Trong tiếng Anh, quy tắc chính khi dùng dấu nháy đơn là thể hiện ý nghĩa sở hữu hoặc với mục đích rút gọn. Chúng ta cần thêm 's vào danh từ để diễn tả sự sở hữu. Bên cạnh đó, ‘s còn được dùng để thay thế cho "is" hoặc "has" để giản lược, rút gọn trong giao tiếp.
Ví dụ 1: "Mary's dress is very beautiful", có nghĩa là chiếc váy của Mary thì rất đẹp.
Ví dụ 2: "She's going to the restaurant with us" có nghĩa là "She is going to the restaurant with us"
Ví dụ 3: "He's gone to the cinema" có nghĩa là "He has gone to the cinema."
Dưới đây là một số cấu trúc và mẫu câu thường gặp với dấu nháy đơn 's để giúp bạn có thể thành thạo các quy tắc này trong tiếng Anh nhé!
Sở hữu |
Danh từ + 's + Danh từ khác |
Rút gọn |
Chủ ngữ + 's + Động từ |
Ví dụ 4:
"The teacher's desk" (bàn giáo viên).
"He's been to Paris" (anh ấy đã đến Paris).
Danh từ số ít |
Danh từ số ít + 's |
Ví dụ 5: "The child's toy" (đồ chơi của đứa trẻ) |
Danh từ số nhiều |
Danh từ số nhiều + ' |
Ví dụ 6: "The teachers' lounge" (phòng nghỉ của các giáo viên) |
Tên riêng của ai đó kết thúc bằng “s” |
Tên riêng của ai đó kết thúc bằng “s” + ‘ |
Ví dụ 7: Carles’ room (phòng của Carles) |
Sở hữu kép |
Danh từ 1 + Danh từ 2 + 's |
Ví dụ 8: "John and Mary's house" (nhà của John và Mary) |
Câu nghi vấn |
"What is Danh từ + 's + Danh từ khác?" |
Ví dụ 9: "What's Sarah's favorite color?" (Màu sắc yêu thích của Sarah là gì?) |
Dấu nháy đơn ‘s xuất hiện rất nhiều trong các đề thi cũng như giao tiếp hằng ngày. Tuy nhiên, vẫn có rất nhiều bạn học dùng sai các quy tắc. Dưới đây là những lỗi sai thường gặp và cách tránh mà BrightCHAMPS mang đến cho bạn.
Ngữ cảnh trang trọng
Ví dụ 10: "The CEO's speech was inspiring." (Bài phát biểu của giám đốc điều hành đã truyền cảm hứng.)
Trong một bài phát biểu chính thức, 's thể hiện quyền sở hữu của tổng thống đối với bài phát biểu.
Ngữ cảnh không trang trọng
Ví dụ 11: "That's my friend's car." (Đó là xe của bạn tôi.)
Ở đây, 's có nghĩa là chiếc xe thuộc về bạn của người nói.
Ngữ cảnh học thuật
Ví dụ 12: "The author's argument is compelling." (Lập luận của tác giả là hấp dẫn.)
Trong văn viết học thuật, việc thêm dấu nháy đơn 's giúp xác định rõ ràng người sở hữu luận điểm.
Ngữ cảnh đời thường
Ví dụ 13: "Lisa's dog is very friendly." (Con chó của Lisa rất thân thiện.)
Câu này cho thấy mối quan hệ sở hữu giữa Lisa và con chó của cô.
Ngữ cảnh văn học
Ví dụ 14: "In Shakespeare's plays, love is a recurring theme." (Trong các vở kịch của Shakespeare, tình yêu là một chủ đề định kỳ.)
Ở đây, 's được dùng để chỉ sự sở hữu của Shakespeare đối với các tác phẩm của ông.
Một số điểm quan trọng mà bạn cần lưu ý để tránh sai sót. BrightCHAMPS chúc bạn học tốt và “rinh” được thật nhiều điểm cao nhé!'
Sở hữu |
Chỉ quyền sở hữu của một danh từ. |
Rút gọn |
Hình thức ngắn gọn của "is" hoặc "has". |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.