Last updated on June 28th, 2025
Câu tường thuật, còn được gọi là reported speech, là câu diễn đạt lại lời nói của người khác một cách gián tiếp. Nó thường được sử dụng để đưa ra dẫn chứng và truyền tải thông tin.
Lùi thì trong câu tường thuật là quy tắc thay đổi thì của động từ khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, nhằm phù hợp với ngữ cảnh và thời điểm tường thuật. Khi động từ tường thuật (reporting verb) ở thì quá khứ, thì của động từ trong mệnh đề tường thuật thường lùi một bậc so với câu nói gốc. Thông thường câu tường thuật được dùng khi mình muốn nhắc lại lời nói hay câu nói của ai đó.
Ví dụ 1: Câu trực tiếp: "I am happy," she said.
Ví dụ 2: Câu tường thuật: She said that she was happy.
Trong câu trên, "am" (hiện tại đơn) được lùi về "was" (quá khứ đơn).
Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng cần lùi thì. Nếu câu gốc diễn tả một sự thật hiển nhiên hoặc hành động vẫn đúng ở hiện tại, thì có thể giữ nguyên:
Câu trực tiếp: "The earth revolves around the sun," he said.
Câu tường thuật: He said that the earth revolves around the sun.
Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, chúng ta thường phải điều chỉnh thì của động từ để phản ánh đúng mốc thời gian. Đây là một trong những quy tắc ngữ pháp quan trọng giúp câu văn mạch lạc và chính xác hơn. Vậy lùi thì trong câu tường thuật được áp dụng như thế nào? Cùng BrightCHAMPS khám phá quy tắc lùi thì cho câu tường thuật:
Nếu động từ tường thuật (reporting verb) ở thì quá khứ (như said, told, asked), thì của động từ chính trong câu cũng phải lùi một bậc so với câu trực tiếp. Dưới đây là bảng lùi thì trong câu tường thuật phổ biến:
Câu trực tiếp |
Câu tường thuật |
Hiện tại đơn (am/is/are, V1) → Quá khứ đơn (was/were, V2) |
"I am happy," she said. → She said that she was happy. |
Hiện tại tiếp diễn (is/am/are + V-ing) → Quá khứ tiếp diễn (was/were + V-ing) |
"I am reading," he said. → He said that he was reading. |
Hiện tại hoàn thành (has/have + V3) → Quá khứ hoàn thành (had + V3) |
"I have seen that movie," she said. → She said that she had seen that movie. |
Quá khứ đơn (V2) → Quá khứ hoàn thành (had + V3) |
"I went to the market," he said. → He said that he had gone to the market. |
Quá khứ tiếp diễn (was/were + V-ing) → Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (had been + V-ing) |
"I was sleeping," she said. → She said that she had been sleeping. |
Tương lai đơn (will + V1) → would + V1 |
"I will call you," he said. → He said that he would call me. |
Lùi thì khi động từ tường thuật ở thì quá khứ
Ví dụ 3: She said, "I like coffee." → She said that she liked coffee.
Ví dụ 4: He told me, "I am working late tonight." → He told me that he was working late that night.
Lưu ý: Không cần lùi thì khi động từ tường thuật ở thì hiện tại hoặc câu diễn tả sự thật hiển nhiên.
Ví dụ 5: He says, "I love traveling." → He says that he loves traveling. (Vì "says" ở hiện tại, thì trong mệnh đề giữ nguyên.)
Ví dụ 6: She said, "The sun rises in the east." → She said that the sun rises in the east. (Vì đây là sự thật hiển nhiên.)
Lùi thì trong câu hỏi tường thuật
Khi chuyển câu hỏi sang câu tường thuật, cần phải đảo lại cấu trúc câu thành dạng khẳng định.
Ví dụ 7: "Where do you live?" she asked me. → She asked me where I lived.
Ví dụ 8: "Did you finish your homework?" the teacher asked. → The teacher asked if I had finished my homework.
Quy tắc lùi thì trong câu tường thuật là một trong những phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh, giúp chuyển đổi câu trực tiếp thành câu gián tiếp một cách tự nhiên và chính xác. Để áp dụng đúng, bạn cần nắm vững các cấu trúc tiêu chuẩn và cách sử dụng trong từng ngữ cảnh.
Các Cấu Trúc Câu Tiêu Chuẩn Dùng Với Chủ Đề
Khi tường thuật lại lời nói của ai đó, cấu trúc cơ bản thường là:
S + said/told/asked + (that) + S + V (lùi thì nếu cần) |
Ví dụ 9: She said, "I am tired." → She said that she was tired.
Ví dụ 10: He told me, "I will help you." → He told me that he would help me.
Lưu ý:
Dùng "said" khi không đề cập đến đối tượng cụ thể (He said that...).
Dùng "told" khi có đối tượng nhận lời nói (He told me that...).
Câu tường thuật với câu hỏi
Với câu hỏi yes/no, dùng if/whether và đổi lại cấu trúc thành câu trần thuật:
S + asked + if/whether + S + V (lùi thì nếu cần) |
Ví dụ 11: She asked, "Do you like coffee?" → She asked if I liked coffee.
Ví dụ 12: He asked, "Did you finish your work?" → He asked whether I had finished my work.
Với câu hỏi wh- (what, when, where, why, how…), giữ nguyên từ hỏi nhưng đảo lại trật tự câu:
S + asked + wh-word + S + V (lùi thì nếu cần) |
Ví dụ 13: She asked, "Where are you going?" → She asked where I was going.
Ví dụ 14: He asked, "How do you study English?" → He asked how I studied English.
Khi tường thuật mệnh lệnh, ta dùng told/asked + (O) + to V:
S + told/asked + O + to V |
Ví dụ 15: The teacher said, "Close the door." → The teacher told me to close the door.
Ví dụ 16: She said, "Please be quiet." → She asked me to be quiet.
Với câu cấm đoán, dùng not to V:
He said, "Don't touch the phone!" → He told me not to touch the phone.
Việc nắm rõ những lỗi này sẽ giúp bạn tránh sai sót và sử dụng câu tường thuật một cách chính xác hơn. Dưới đây là 5 lỗi thường gặp và cách khắc phục:
Ngữ Cảnh Trang Trọng (Formal)
Câu trực tiếp: "The CEO announced, 'We will launch a new product next quarter.'" |
Câu tường thuật: "The CEO announced that they would launch a new product the following quarter." |
"will" (tương lai đơn) lùi thành "would" (tương lai trong quá khứ).
"next quarter" (quý tới) lùi thành "the following quarter" (quý tiếp theo).
Ngữ cảnh này thường được dùng trong các thông cáo báo chí, báo cáo kinh doanh, hoặc khi tường thuật lại lời nói của những người có địa vị cao.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng (Informal)
Câu trực tiếp: "She said, 'I am going to the store now.'" |
Câu tường thuật: "She said she was going to the store then." |
"am going" (hiện tại tiếp diễn) lùi thành "was going" (quá khứ tiếp diễn).
"now" (bây giờ) lùi thành "then" (lúc đó).
Ngữ cảnh này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, tin nhắn, hoặc khi kể lại một câu chuyện.
Ngữ Cảnh Học Thuật (Academic)
Câu trực tiếp: "The researcher stated, 'The data indicates that there has been a significant increase in temperature.'" |
Câu tường thuật: "The researcher stated that the data indicated that there had been a significant increase in temperature." |
"indicates" (hiện tại đơn) lùi thành "indicated" (quá khứ đơn).
"has been" (hiện tại hoàn thành) lùi thành "had been" (quá khứ hoàn thành).
Ngữ cảnh này thường được dùng vào trong các bài báo khoa học, nghiên cứu, hoặc khi trích dẫn các nguồn học thuật.
Ví Dụ Về Lời Khuyên
Câu trực tiếp: "The doctor said, 'You should rest more.'" |
Câu tường thuật: "The doctor advised that I should rest more." |
"should" giữ nguyên vì nó diễn tả lời khuyên.
Động từ tường thuật "said" được thay thế bằng "advised" để thể hiện rõ hơn ý nghĩa lời khuyên.
Ví Dụ Về Câu Hỏi
Câu trực tiếp: "He asked, 'Where are you going?'" |
Câu tường thuật: "He asked me where I was going." |
"are going" (hiện tại tiếp diễn) lùi thành "was going" (quá khứ tiếp diễn).
Câu hỏi trực tiếp chuyển thành câu trần thuật trong câu tường thuật.
Trật tự từ thay đổi: chủ ngữ đứng trước động từ.
Dưới đây là phần chú thích quan trọng, giải thích ngắn gọn các định nghĩa và khái niệm về "lùi thì trong câu tường thuật" đã đề cập trong bài viết:
Lùi thì trong câu tường thuật (Reported Speech) |
Đây là quá trình thay đổi thì của động từ trong câu gián tiếp (câu tường thuật) so với câu trực tiếp. Mục đích là để phản ánh sự thay đổi về thời gian giữa lúc câu nói được phát ra và lúc nó được tường thuật lại. |
Câu trực tiếp (Direct Speech) |
Là câu trích dẫn nguyên văn lời nói của người khác, thường được đặt trong dấu ngoặc kép (" "). |
Câu tường thuật (Indirect/Reported Speech) |
Là câu diễn đạt lại lời nói của người khác bằng lời của mình, không sử dụng dấu ngoặc kép. |
Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs) |
Là các động từ đặc biệt như "can", "may", "will", "should",... được dùng để diễn tả khả năng, sự cho phép, lời khuyên, v.v. Khi lùi thì, một số động từ khuyết thiếu sẽ thay đổi (ví dụ: "can" → "could"), một số khác giữ nguyên (ví dụ: "should"). |
Trạng từ chỉ thời gian và địa điểm |
Là các từ dùng để chỉ thời gian (ví dụ: "now", "today", "tomorrow") và địa điểm (ví dụ: "here", "there"). Khi lùi thì, các trạng từ này cũng cần được điều chỉnh cho phù hợp với thời điểm và địa điểm tường thuật. |
Câu hỏi tường thuật |
Là dạng câu tường thuật lại câu hỏi của người khác. Trong câu hỏi tường thuật, trật tự từ thay đổi (chủ ngữ đứng trước động từ) và câu hỏi trực tiếp chuyển thành câu trần thuật. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.