BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon101 Learners

Last updated on June 28th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Bí Kíp Nắm Chắc Mệnh Đề Chỉ Mục Đích Trong Tiếng Anh

Mệnh đề chỉ mục đích trong tiếng Anh giúp diễn đạt mục tiêu hoặc lý do của một hành động. Cùng BrightCHAMPS khám phá cách dùng, cấu trúc, lỗi thường gặp và bài tập mệnh đề chỉ mục đích nhé!

Blog for US Students
Professor Greenline from BrightChamps

Mệnh Đề Chỉ Mục Đích Là Gì?

Mệnh đề chỉ mục đích (hay clause of purpose) là một mệnh đề phụ dùng để chỉ mục đích của hành động trong mệnh đề chính, thường được dịch là “để”. Nói đơn giản, nó giúp trả lời câu hỏi “Làm việc này để làm gì?”. Trong tiếng Anh, mệnh đề chỉ mục đích thường bắt đầu bằng các từ nối như to, in order to, so that,...

Ví dụ 1: She writes notes carefully to remember the lesson. (Cô ấy ghi chú cẩn thận để nhớ bài.)

Ví dụ 2: We plant trees so that the air can be clean. (Chúng tôi trồng cây để không khí trong lành.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Mệnh Đề Chỉ Mục Đích?

Cách sử dụng mệnh đề chỉ mục đích trong tiếng Anh rất đơn giản, bạn chỉ cần lưu ý hai thành phần chính, đó là: mệnh đề chính và mệnh đề chỉ mục đích (bao gồm từ/cụm từ nối và kết quả mong muốn khi thực hiện mệnh đề chính).

Khi sử dụng mệnh đề chỉ mục đích, bạn nên tuân theo một số quy tắc sau đây:

  • Quy tắc 1: Quy tắc về chủ ngữ trong mệnh đề chỉ mục đích

Sự giống hoặc khác nhau của chủ ngữ trong mệnh đề chính và mệnh đề phụ (mệnh đề chỉ mục đích) quyết định cách chọn từ nối trong mệnh đề chỉ mục đích. 

Trường hợp 1: Nếu chủ ngữ giống nhau, bạn nên dùng các từ nối như to hoặc in order to, để nối mệnh đề chính và mệnh đề phụ.

Ví dụ 3: I carry a notebook to write down ideas. (Tớ mang sổ để ghi ý tưởng.)

 

Trường hợp 2: Nếu chủ ngữ khác nhau, bạn nên dùng các cụm từ nối như so that hoặc in order that với mệnh đề đầy đủ (chủ ngữ + động từ) theo sau đó.

Ví dụ 4: He opens the window so that we can breathe fresh air. (Anh ấy mở cửa sổ để chúng tôi hít thở không khí trong lành.)

Lưu ý: Nếu chủ ngữ giống nhau, bạn cũng có thể sử dụng các từ nối ở trường hợp 2 trong mệnh đề chỉ mục đích, tuy nhiên có thể không ngắn gọn như khi sử dụng các từ nối ở trường hợp 1.

Ví dụ 5: I bring money to buy my favorite book. = I bring money so that I can buy my favorite book. (Tôi đem tiền để mua quyển sách yêu thích của tôi.)

 

  • Quy tắc 2: Cách sử dụng thì trong mệnh đề chỉ mục đích

Động từ trong mệnh đề chỉ mục đích thường được chia ở thì hiện tại hoặc tương lai (dùng với can, will), vì mục đích hướng đến kết quả sau hành động. Do đó, bạn không được dùng thì quá khứ nếu đang nói về mục đích ở hiện tại.

Ví dụ 6: She saves money to buy a new phone. (Cô ấy tiết kiệm tiền để mua điện thoại mới.)

Tuy nhiên, nếu với bối cảnh trang trọng hoặc tình huống giả định, thì quá khứ (ví dụ: "so that he could...") vẫn có thể được sử dụng.

 

  • Quy tắc 3: Quy tắc phủ định trong mệnh đề chỉ mục đích

Bạn có thể thêm từ có ý nghĩa phủ định vào mệnh đề chỉ mục đích nếu muốn diễn đạt ý “không muốn điều gì xảy ra”.

Ví dụ 7: I run quickly to avoid missing the bus (Tớ chạy nhanh để không lỡ xe buýt.)


 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Mệnh Đề Chỉ Mục Đích

Mệnh đề chỉ mục đích trong tiếng Anh có nhiều cách diễn đạt, từ đơn giản đến phức tạp, tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là bảng tổng hợp các cấu trúc cụm từ và mệnh đề chỉ mục đích phổ biến.

  • Các Cấu Trúc Mệnh Đề Chỉ Mục Đích Thường Gặp 

Thông thường, mệnh đề chỉ mục đích có ba dạng chính: mệnh đề cùng chủ ngữ, mệnh đề khác chủ ngữ, và mệnh đề chỉ sự đề phòng.

Cấu trúc 1: Mệnh đề cùng chủ ngữ

Khi mệnh đề chỉ mục đích có cùng chủ ngữ với mệnh đề chính đứng trước, bạn có thể sử dụng 3 cấu trúc từ nối là to, so as to và in order to.

Cấu trúc chung: S + V1 + to/so as to/ in order to + V2

Ví dụ 8: I study grammar to pass my English test. (Tớ học ngữ pháp để thi đậu tiếng Anh.)

Ví dụ 9: She trains hard in order to compete in the race. (Cô ấy tập luyện chăm chỉ để tham gia cuộc đua.)

Ví dụ 10: He wakes up early so as to exercise. (Anh ấy dậy sớm để tập thể dục.)

 

  • Loại 2: Mệnh đề khác chủ ngữ

Nếu bạn nhận thấy mệnh đề chính và mệnh đề chỉ mục đích có 2 chủ ngữ khác nhau, thì bạn nên nối hai mệnh đề này bằng các từ nối in order that và so that.

Cấu trúc chung: S1 + V1 + so that/in order that + S2 + can/may +  V2

Ví dụ 11: They save water so that everyone can use it later. (Họ tiết kiệm nước để mọi người dùng sau.)

Ví dụ 12: The teacher repeats lessons in order that students may understand better. (Giáo viên lặp lại bài để học sinh hiểu tốt hơn.)

 

  • Loại 3: Mệnh đề chỉ sự đề phòng

Đối với những trường hợp cần dịch là “để phòng/nhằm đề phòng việc gì đó xảy ra”, bạn có thể sử dụng mệnh đề chỉ mục đích với từ nối in case/in case of.

Cấu trúc 1: S1 + V1 + in case + S2 + V2

Ví dụ 13: I bring a jacket in case it gets cold. (Tớ mang áo khoác phòng khi trời lạnh.)

Cấu trúc 2: S + V1 + in case of + noun phrase/V2(-ing)

Ví dụ 14: We keep a flashlight in case of losing power. (Chúng tôi giữ đèn pin phòng khi mất điện.)

 

  • Một Số Biến Thể Của Mệnh Đề Chỉ Mục Đích

Ngoài các cấu trúc tiêu chuẩn, mệnh đề chỉ mục đích còn có một số biến thể hiếm gặp. Chúng mang sắc thái ý nghĩa đặc biệt hoặc được dùng trong những ngữ cảnh cụ thể. Những biến thể này giúp bạn diễn đạt linh hoạt hơn khi viết hoặc nói, dưới đây là các cấu trúc biến thể phổ biến:

Lest + S + should + V: Đây là cấu trúc biến thể trang trọng, phổ biến trong văn học hơn giao tiếp hàng ngày, mang ý tránh điều gì xảy ra, tương tự so that + S + does/do/will not + V.

Ví dụ 16: He locked the door lest someone should enter. (Anh ấy khóa cửa để không ai vào.)
In the hope that + S + V: Đây là cấu trúc biến thể của mệnh đề chỉ mục đích, nhấn mạnh hy vọng hoặc mong muốn thay vì mục đích trực tiếp, thường dùng trong văn kể chuyện.

Ví dụ 17: She worked late in the hope that she would impress her boss. (Cô ấy làm việc khuya để hy vọng gây ấn tượng với sếp.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Mệnh Đề Chỉ Mục Đích

Dù mệnh đề chỉ mục đích trong tiếng Anh không quá khó, nhưng nhiều người học vẫn dễ mắc lỗi khi làm bài nếu không chú ý. Dưới đây là 5 lỗi phổ biến mà BrightCHAMPS đã tổng hợp, kèm theo đó là cách sửa để bạn tránh nhé!

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Từ Nối Trong Mệnh Đề Chỉ Mục Đích
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều người học nhầm lẫn và dùng for thay vì các từ nối đúng như to hoặc so that, dẫn đến câu không tự nhiên. Theo cách dùng đúng, for thường chỉ lý do, không phải mục đích, dùng for sẽ làm thay đổi ý nghĩa câu. 

Ví dụ 18: 

Câu sai

I study hard for pass the exam.

Câu đúng

I study hard to pass the exam.

Chỉ trong một số văn phong cũ hoặc văn học, từ for này mới có thể chỉ mục đích.

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Quên Thêm Động Từ Trong Mệnh Đề Với So That

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Người học thường bỏ sót động từ hoặc không dùng can/may sau so that, khiến câu thiếu ngữ pháp đúng. Lỗi này khá phổ biến khi làm bài, dẫn đến câu không hoàn chỉnh.

Ví dụ 19: 

Câu sai

She cooks early so that we eat on time.

Câu đúng

She cooks early so that we can eat on time.

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Thì Động Từ Trong So That
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một số người học mắc lỗi dùng thì quá khứ trong mệnh đề chỉ mục đích với so that, dù mục đích thường hướng đến tương lai. Điều này làm câu mất logic vì mục đích không thể nằm ở quá khứ.

Ví dụ 20: 

Câu sai

He saved money so that he bought a car.

Câu đúng

He saves money so that he can buy a car.


 

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Phủ Định Không Đúng Cách
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một số trường hợp thường quên thêm not hoặc dùng sai vị trí từ phủ định, khiến ý nghĩa câu bị đảo ngược. Lỗi này hay xảy ra khi làm bài tập nhanh, không kiểm tra kỹ.

Ví dụ 21: 

Câu sai

I walk fast to miss the train.

Câu đúng

I walk fast to not miss the train.


 

Mistake 5

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa Chủ Ngữ Giống Và Khác Nhau

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều bạn thường dùng to khi chủ ngữ khác nhau, thay vì so that, dẫn đến câu thiếu rõ ràng. Điều này thường xảy ra khi không để ý mối quan hệ giữa các chủ ngữ trong câu.

Ví dụ 22: 

Câu sai

He opens the door to we enter.

Câu đúng

He opens the door so that we can enter.

 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Mệnh Đề Chỉ Mục Đích

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ cảnh trang trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 23: The company launched a campaign in order to raise awareness about recycling. (Công ty phát động chiến dịch để nâng cao nhận thức về tái chế.)

Câu này dùng in order to trong ngữ cảnh trang trọng, phù hợp khi viết báo cáo hoặc bài phát biểu về môi trường.

Ví dụ 24: The rich woman provides funds so that schools can improve facilities. (Người phụ nữ giàu có cung cấp kinh phí để trường học cải thiện cơ sở vật chất.)

Câu này sử dụng so that để nhấn mạnh mục đích, phù hợp trong văn viết chính thức hoặc thuyết trình về giáo dục.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ cảnh không trang trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 25: I brought my headphones to listen to music on the bus. (Tớ mang tai nghe để nghe nhạc trên xe buýt.)

Câu này dùng to trong ngữ cảnh đời thường, thể hiện mục đích đơn giản khi giao tiếp với bạn bè.

Ví dụ 26: She texts me so that we can plan the picnic together. (Cô ấy nhắn tin cho tớ để chúng tớ có thể cùng lên kế hoạch đi dã ngoại.)

So that trong câu này được dùng trong ngữ cảnh thân mật, phù hợp khi nói về kế hoạch vui chơi.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ cảnh học thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 27: Researchers collect data in order that they may analyze trends accurately. (Nhà nghiên cứu thu thập dữ liệu để phân tích xu hướng chính xác.)

In order that mang sắc thái trang trọng, phù hợp trong bài viết học thuật hoặc báo cáo khoa học.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Mệnh Đề Chỉ Mục Đích

1.Mệnh đề chỉ mục đích có thể kết hợp với các thì khác ngoài hiện tại và tương lai không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có thể dùng mệnh đề chỉ mục đích trong câu bị động không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có thể rút gọn mệnh đề chỉ mục đích không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Mệnh đề chỉ mục đích có thể xuất hiện ở đầu câu không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có thể kết hợp nhiều mệnh đề chỉ mục đích trong một câu không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Mệnh Đề Chỉ Mục Đích

Để nắm vững mệnh đề chỉ mục đích, dưới đây là các chú thích quan trọng giúp bạn hiểu sâu và áp dụng chính xác:

Clause of Purpose: Thuật ngữ tiếng Anh cho mệnh đề chỉ mục đích, thường xuất hiện trong ngữ pháp học thuật và bài thi.

In Order To: Cấu trúc trang trọng hơn to, thường dùng trong văn viết hoặc nói chính thức để nhấn mạnh ý định.

So That: Cấu trúc linh hoạt, dùng khi cần mệnh đề đầy đủ với chủ ngữ và động từ, đặc biệt phù hợp khi chủ ngữ khác nhau.

In Case: Diễn đạt ý dự phòng, có thể đi với mệnh đề (S + V) hoặc danh động từ (V-ing) tùy ngữ cảnh.

Lest: Biến thể hiếm của cụm từ chỉ mục đích, mang ý tránh điều gì, thường kết hợp với should trong văn phong cổ điển.

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom