Last updated on June 28th, 2025
Câu hỏi đuôi là một dạng cấu câu hỏi đối thoại được sử dụng khá nhiều trong tiếng Anh giao tiếp. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu ngay về định nghĩa, quy tắc và cách ứng dụng của câu hỏi đuôi.
Câu hỏi đuôi (Tag question) là một dạng câu hỏi ngắn được thêm vào cuối câu trần thuật, nhằm xác nhận một thông tin hoặc tìm kiếm sự đồng tình từ người nghe. Đây là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp cuộc hội thoại trở nên tự nhiên và linh hoạt hơn.
Ví dụ 1:
You like coffee, don’t you? (Bạn thích cà phê, phải không?)
She isn’t coming, is she? (Cô ấy không đến, đúng không?)
Thông thường, câu hỏi đuôi trong tiếng Anh bao gồm hai phần: mệnh đề chính và phần đuôi với trợ đồng từ phù hợp. Nếu mệnh đề chính là câu khẳng định, phần đuôi sẽ là câu phủ định và ngược lại. Việc sử dụng đúng cấu trúc này giúp câu hỏi mang sắc thái mềm mại hơn và khuyến khích sự phản hồi từ người đối diện.
Câu hỏi đuôi trong tiếng Anh thường được sử dụng để kiểm tra thông tin, bày tỏ sự đồng tình, duy trì cuộc hội thoại hoặc tìm kiếm xác nhận từ người nghe trong giao tiếp hàng ngày. Bên cạnh đó, một số quy tắc câu hỏi đuôi quan trọng bạn cần ghi nhớ để sử dụng đúng trong giao tiếp tiếng Anh bao gồm:
Việc hiểu rõ cấu trúc là chìa khóa giúp bạn ứng dụng câu hỏi đuôi trong tiếng Anh chính xác nhất! Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu về quy tắc hình thành câu hỏi đuôi và tham khảo những mẫu câu phổ biến để áp dụng một cách tự nhiên.
Cấu trúc tổng quát của câu hỏi đuôi là: Mệnh đề chính + Câu hỏi đuôi. Khi câu khẳng định ở dạng phủ định, câu hỏi đuôi sẽ ở dạng khẳng định.
Công thức tổng quát:
Câu khẳng định |
S + V (khẳng định), trợ động từ + not + đại từ chủ ngữ? |
Câu phủ định |
S + V (phủ định), trợ động từ + đại từ chủ ngữ? |
Ví dụ 2: You like tea, don't you? (Mệnh đề là “You like tea”, câu hỏi đuôi là “don’t you”).
Câu hỏi đuôi với động từ to be
Trường hợp |
Công thức |
Ví dụ |
Tobe ở hiện tại đơn (am/is/are) |
S + is/am/are, isn't/amn't/aren’t + S? |
She is a singer, isn’t she? |
Tobe ở quá khứ đơn (was/were) |
S + was/were, wasn’t/weren’t + S? |
They were late, weren’t they? |
Câu hỏi đuôi với động từ thường
Thì của động từ chính |
Công thức |
Ví dụ |
Hiện tại đơn (do/does) |
S + V(s/es), doesn’t/don’t + S? |
He plays soccer, doesn’t he? |
Quá khứ đơn (did) |
S + V-ed/V2, didn’t + S? |
They visited Paris, didn’t they? |
Hiện tại hoàn thành (have/has) |
S + has/have + V3, hasn’t/haven’t + S? |
She has seen this movie, hasn’t she? |
Câu hỏi đuôi với động từ khuyết thiếu
Động từ khuyết thiếu |
Công thức |
Ví dụ |
Can/Could |
S + can/could, can’t/couldn’t + S? |
You can swim, can’t you? |
Will/Would |
S + will/would, won’t/wouldn’t + S? |
She will come, won’t she? |
Should/Must |
S + should/must, shouldn’t/mustn’t + S? |
We should leave now, shouldn’t we? |
Câu hỏi đuôi với đại từ bất định
Chủ ngữ trong câu chính |
Công thức |
Ví dụ |
Đại từ bất định (everyone, someone, nobody...) |
S (bất định), trợ động từ + they? |
Nobody called, did they? |
Nothing, everything |
S (bất định), trợ động từ + it? |
Nothing happened, did it? |
Câu hỏi đuôi với câu mệnh lệnh & lời mời
Loại câu |
Công thức |
Ví dụ |
Mệnh lệnh khẳng định |
V + O, will you?/won’t you? |
Nobody called, did they? |
Mệnh lệnh phủ định |
Don’t + V, will you? |
Nothing happened, did it? |
Câu rủ rê (Let’s) |
Let’s + V, shall we? |
Let’s go out, shall we? |
Câu hỏi đuôi tưởng chừng đơn giản nhưng lại dễ mắc lỗi nếu không nắm vững các quy tắc quan trọng. Dưới đây là những lỗi phổ biến mà người học thường gặp phải khi sử dụng câu hỏi đuôi và cách khắc phục giúp bạn có thể sử dụng chính xác trong mọi tình huống.
Trong cuộc sống hàng ngày
Trong giao tiếp hàng ngày, câu hỏi đuôi giúp cuộc trò chuyện tự nhiên hơn, khuyến khích người nghe phản hồi và tạo sự kết nối trong giao tiếp. Ngoài ra, nó thể hiện sự quan tâm, lịch sự và giúp bạn nói tiếng Anh giống người bản xứ hơn.
Ví dụ 3:
The weather is nice today, isn’t it? (Trời hôm nay thật đẹp, phải không?)
You have had dinner, haven’t you? (Bạn đã ăn tối, phải không?)
Trong môi trường làm việc
Khi làm việc, bạn có thể dùng câu hỏi đuôi giúp xác nhận thông tin, duy trì sự tương tác và thể hiện thái độ lịch sự, chuyên nghiệp. Việc sử dụng đúng câu hỏi đuôi cũng giúp giao tiếp rõ ràng, tránh hiểu lầm và tạo không khí làm việc thân thiện, hiệu quả hơn.
Ví dụ 4:
You have finished the report, haven’t you? (Bạn đã hoàn thành báo cáo, phải không?)
We need to prepare for next week’s meeting, don’t we? (Chúng ta cần chuẩn bị cho cuộc họp tuần sau, đúng không?)
You will attend the international conference, won’t you? (Bạn sẽ tham gia hội nghị quốc tế, phải không?)
Trong học tập
Khi sử dụng câu hỏi đuôi trong các cuộc thảo luận, người học có cơ hội rèn luyện tư duy phản biện, khuyến khích sự tương tác và xây dựng môi trường học tập chủ động. Ngoài ra, việc sử dụng thành thạo câu hỏi đuôi còn giúp nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tạo sự tự tin khi trao đổi ý kiến với giáo viên và bạn bè.
Ví dụ 5:
The teacher assigned homework, didn’t he/she? (Giáo viên đã giao bài tập về nhà, phải không?)
You have prepared for the presentation, haven’t you? (Bạn đã chuẩn bị cho bài thuyết trình, đúng không?)
The exam was difficult, wasn’t it? (Bài kiểm tra rất khó, phải không?)
Dưới đây là giải thích chi tiết các thuật ngữ liên quan đến định nghĩa, cấu trúc của câu hỏi đuôi giúp bạn đọc dễ dàng nắm bắt nội dung và ứng dụng trong thực tế:
Câu hỏi đuôi (Tag question): Câu hỏi ngắn đi kèm cuối câu trần thuật để xác nhận thông tin.
Mệnh đề chính trong câu hỏi đuôi: Mệnh đề chứa thông tin chính của câu, có thể là khẳng định hoặc phủ định.
Trợ động từ: Động từ đi kèm để hình thành thì (VD: be, do, have, will, can…)
Câu khẳng định: Câu trần thuật ở thể khẳng định -> câu hỏi đuôi sẽ ở thể phủ định.
Câu phủ định: Câu trần thuật ở thể phủ định -> câu hỏi đuôi sẽ ở thể khẳng định.
Đại từ chủ ngữ: Chủ ngữ trong câu hỏi đuôi luôn dùng đại từ nhân xưng.
Động từ khuyết thiếu: Động từ bổ trợ chỉ khả năng, sự cho phép, bổn phận (can, could, should, must…).
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.