Last updated on June 28th, 2025
Alone và lonely đều mang ý nghĩa cô đơn. Tuy nhiên, chúng lại mang sắc thái hoàn toàn khác nhau. Từ đó mà cách dùng của 2 từ này cũng sẽ phụ thuộc vào từng tình huống, hoàn cảnh.
Alone là một từ vựng có chức năng như một tính từ hoặc trạng từ, mô tả một người cô đơn, đơn độc và không có ai ở gần.
Theo quan điểm ngữ pháp, alone dùng để chỉ một người không có người nào khác ở xung quanh họ, nhưng không có sự phân biệt giữa nghĩa tích cực và tiêu cực. Alone không nhất thiết phải liên quan đến các công thức, nhưng người nói tiếng Anh thường sử dụng từ alone để mô tả cảm giác cô đơn hoặc kết luận của một câu. Bản thân từ alone có nghĩa là tình trạng ở một mình.
Bản thân Alone có thể tượng trưng cho mong muốn được ở một mình để tận hưởng thiên nhiên và có một trải nghiệm yên bình.
Ví dụ 1: She likes to be alone when she reads. (Cô ấy thích ở một mình khi đọc sách).
Ví dụ 2: I walked home alone last night. (Tối qua tôi đi bộ về nhà một mình).
Lonely là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cô lập, cảm thấy vắng vẻ và trống rỗng trong các mối quan hệ xã hội.
Định nghĩa của lonely không chỉ đơn thuần là việc ở một mình, mà là khi bạn cảm thấy bị cô lập hoặc không nhận được sự thấu hiểu, ngay cả khi ở giữa đám đông. Nó cũng không có cấu trúc theo công thức, nhưng nó thường xuất hiện và được sử dụng trong các cấu trúc như to feel lonely, to be lonely.
Chức năng của lonely là thể hiện trạng thái cảm xúc tiêu cực hoặc thiếu tinh thần. Những cách sử dụng lonely có thể khá đa dạng, ví dụ khi ai đó cảm thấy cô đơn, không có bạn bè hoặc người thân, hoặc trải qua cảm giác không được yêu thương và không được quan tâm.
Ví dụ 3: I feel lonely when I'm away from my family (Tôi cảm thấy cô đơn khi không có gia đình bên cạnh).
Ví dụ 4: He's a lonely old man (Ông ấy là một ông già cô đơn).
Lonely và Alone và là hai từ tiếng Anh thường gây nhầm lẫn vì chúng đều liên quan đến sự cô lập. Tuy nhiên, chúng lại có sự khác biệt rõ rệt về cả ý nghĩa, cách dùng cũng như sắc thái biểu đạt.
Alone:
Chỉ ra trạng thái ở một mình, không có ai xung quanh.
Mang tính trung lập, có thể tích cực lẫn tiêu cực.
Thường được dùng trong nhấn mạnh đến sự cô lập về mặt thể chất.
Lonely:
Chỉ ra cảm giác cô đơn, buồn bã, trống trải vì thiếu đi khả năng kết nối.
Luôn mang ý nghĩa tiêu cực.
Nhấn mạnh vào sự cô lập về mặt tinh thần.
Alone:
Nó vừa là tính từ lại vừa là trạng từ.
Thường xuất hiện sau động từ hoặc đứng cuối câu.
Ví dụ 5: to be alone, to feel alone, She walked alone.
Lonely:
Nó chỉ là tính từ.
Thường xuất hiện trước danh từ hoặc sau động từ to be.
Ví dụ 6: a lonely person, to feel lonely.
Alone:
Có thể diễn tả sự lựa chọn ở một mình để tận hưởng sự yên tĩnh, suy ngẫm.
Cũng có thể diễn tả trạng thái bị cô lập, nhưng không nhất thiết mang cảm xúc tiêu cực.
Ví dụ 7: He prefers to live alone in the countryside. (Anh ấy thích sống một mình ở vùng nông thôn.).
Lonely:
Diễn tả sự buồn bã, trống vắng, thiếu đi khả năng kết nối với người xung quanh.
Thường liên quan đến sự thiếu hụt tình cảm.
Ví dụ 8: She felt lonely after her best friend moved away. (Cô ấy cảm thấy cô đơn sau khi người bạn thân nhất chuyển đi.)
Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách dùng của Lonely và Alone, BrightCHAMPS sẽ gợi ý thêm cho bạn về một số ví dụ chi tiết dưới đây:
Ví dụ 9: He lives alone, but he doesn't feel lonely. (Anh ấy sống một mình, nhưng anh ấy không cảm thấy cô đơn.)
Trong ví dụ này, alone chỉ trạng thái sống một mình, trong khi lonely chỉ cảm xúc cô đơn. Người đàn ông trong ví dụ này có thể tận hưởng sự độc lập của mình mà không cảm thấy buồn bã.
Ví dụ 10: She felt lonely even though she was surrounded by people. (Cô ấy cảm thấy cô đơn ngay cả khi được bao quanh bởi mọi người.)
Ở đây, lonely thể hiện cảm giác cô đơn sâu sắc, ngay cả khi không ở một mình. Người con gái trong ví dụ này có thể cảm thấy không được kết nối hoặc thấu hiểu bởi những người xung quanh.
Ví dụ 11: I like to be alone when I read. (Tôi thích ở một mình khi tôi đọc sách.)
Trong trường hợp này, alone được dùng để chỉ sự lựa chọn, thích thú khi ở một mình, tận hưởng không gian riêng tư.
Ví dụ 12: The house seemed lonely without her children. (Ngôi nhà có vẻ cô đơn khi thiếu vắng những đứa con của cô ấy.)
Ở trường hợp này, lonely được sử dụng để miêu tả một không gian, trạng thái buồn bã, hiu quạnh.
Ví dụ 13: On my first day of school, I found myself alone in the crowd, yet despite being alone, I didn't feel lonely. (Trong ngày đầu tiên đến trường, tôi thấy mình một mình giữa đám đông, nhưng dù một mình, tôi không cảm thấy cô đơn.)
Ở ví dụ này, alone chỉ trạng thái một mình về mặt thể chất, và lonely chỉ trạng thái cảm xúc, người này không cảm thấy buồn bã, cô đơn về mặt cảm xúc.
Để có thể nắm rõ được sự khác biệt của Alone và Lonely, hãy cùng điểm qua những khái niệm cơ bản sau đây cùng BrightCHAMPS nhé! Mỗi ngày hãy dành ra một chút thời gian học tiếng Anh, chắc chắn bạn sẽ nhận lại được các kết quả bất ngờ!
Alone (một mình):
Chỉ trạng thái không có người khác ở bên cạnh.
Có thể mang ý nghĩa trung lập, tích cực (tận hưởng sự yên tĩnh) hoặc tiêu cực (bị cô lập).
Nhấn mạnh đến sự cô lập về mặt thể chất.
Nếu là tính từ thì nó thường đứng sau động từ liên kết, danh từ, đại từ. Còn là trạng từ thì sẽ thường đứng cuối câu hoặc sau động từ.
Lonely (cô đơn):
Chỉ cảm giác buồn bã, trống trải vì thiếu sự kết nối với người khác.
Luôn mang ý nghĩa tiêu cực.
Nhấn mạnh đến sự cô lập về mặt tinh thần.
Lonely thường sẽ đứng trước danh từ hoặc đứng sau động từ liên kết.
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.