Last updated on June 28th, 2025
Các thì quá khứ trong tiếng Anh dùng để diễn tả hành động đã xảy ra. Mỗi thì có cấu trúc và cách dùng riêng. BrightCHAMPS sẽ giúp bạn hiểu rõ về các thì quá khứ trong bài viết này.
Các thì quá khứ trong tiếng Anh là nhóm thì dùng để diễn tả các hành động, sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. Tùy vào cách thức và thời điểm diễn ra hành động, chúng ta sẽ sử dụng một trong bốn thì quá khứ chính:
Quá Khứ Đơn (Past Simple): Thì quá khứ đơn được dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, không liên quan đến hiện tại.
Ví dụ 1: I visited my grandparents last weekend.
(Tôi đã thăm ông bà vào cuối tuần trước.)
Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous): Thì quá khứ tiếp diễn diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ hoặc hai hành động diễn ra đồng thời trong quá khứ.
Ví dụ 2: While I was studying, my brother was playing video games.
(Trong khi tôi đang học, em trai tôi đang chơi game.)
Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect): Thì quá khứ hoàn thành diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ hoặc trước một thời điểm cụ thể.
Ví dụ 3: She had already finished her homework before dinner.
(Cô ấy đã làm xong bài tập trước bữa tối.)
Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn (Past Perfect Continuous): Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra liên tục trong một khoảng thời gian trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ 4: By the time she arrived, they had been waiting for 30 minutes.
(Khi cô ấy đến, họ đã đợi được 30 phút.)
Việc nắm rõ cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết của từng thì quá khứ giúp bạn diễn đạt ý tưởng chính xác hơn trong giao tiếp và viết lách.
Thì Quá Khứ Đơn
Vì được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ, không còn liên quan đến hiện tại, nên để sử dụng chính xác, bạn cần lưu ý các dấu hiệu nhận biết sau:
Yesterday, last week/month/year, ago,
In + mốc thời gian (in 2000, in the 18th century)...
Ví dụ 5: Did you watch the movie last night?
(Bạn đã xem bộ phim tối qua chưa?)
Thì Quá Khứ Tiếp Diễn
Thì này thường dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ hoặc bị gián đoạn bởi một hành động khác. Để nhận diện thì quá khứ tiếp diễn trong câu, hãy chú ý các dấu hiệu sau:
At that time, at + giờ cụ thể (at 8 PM, at midnight)
While, when
Ví dụ 6: She was reading a book at 8 PM yesterday.
(Cô ấy đang đọc sách vào 8 giờ tối hôm qua.)
Thì Quá Khứ Hoàn Thành
Thì này được dùng để thể hiện một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ, giúp xác định trình tự các sự kiện. Một số từ và cụm từ dưới đây thường xuất hiện trong câu sử dụng thì quá khứ hoàn thành:
Before, after, by the time
Already, just, until then
Ví dụ 7: By the time we arrived, they had left.
(Khi chúng tôi đến, họ đã rời đi.)
Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn
Thì này nhấn mạnh khoảng thời gian một hành động đã diễn ra liên tục trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ. Những dấu hiệu nhận biết phổ biến giúp bạn xác định thì này bao gồm:
For, since, before,
Until then
Ví dụ 8: He had been working for five hours before he took a break.
(Anh ấy đã làm việc suốt 5 tiếng trước khi nghỉ giải lao.)
Việc nắm vững cấu trúc giúp bạn sử dụng các thì quá khứ linh hoạt và chính xác trong cả nói và viết.
Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple)
Khi sử dụng thì quá khứ đơn, bạn cần nắm vững cấu trúc của thì này để có thể áp dụng một cách chính xác trong cả văn nói và văn viết, giúp diễn đạt ý tưởng rõ ràng và mạch lạc:
Khẳng định: S + V2/V-ed + O
Phủ định: S + did not (didn’t) + V (nguyên mẫu) + O
Nghi vấn: Did + S + V (nguyên mẫu) + O?
Ví dụ 9: I bought a new laptop last month.
(Tôi đã mua một chiếc laptop mới vào tháng trước.)
Ví dụ 10: I didn’t meet my best friend in high school.
(Tôi đã không gặp người bạn thân nhất của mình ở trường trung học.)
Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous)
Cũng giống như thì quá khứ đơn, thì quá khứ tiếp diễn có những cách sử dụng riêng trong từng ngữ cảnh cụ thể, giúp diễn tả hành động một cách chính xác và phù hợp:
Khẳng định: S + was/were + V-ing + O
Phủ định: S + was/were not + V-ing + O
Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing + O?
Ví dụ 11: He was watching TV when the power went out.
(Anh ấy đang xem TV thì mất điện.)
Ví dụ 12: They were not playing football in the park at 5 PM yesterday.
(Họ đã không chơi bóng đá trong công viên lúc 5 giờ chiều hôm qua.)
Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect)
Thì quá khứ hoàn thành được sử dụng trong những tình huống cụ thể nhằm diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ. Dưới đây là những cách dùng quan trọng của thì này:
Khẳng định: S + had + V3/V-ed + O
Phủ định: S + had not (hadn’t) + V3/V-ed + O
Nghi vấn: Had + S + V3/V-ed + O?
Ví dụ 13: By the time I arrived at the party, they had already left.
(Khi tôi đến bữa tiệc, họ đã rời đi mất rồi.)
Ví dụ 14: Had she ever seen snow before she moved to Canada?
(Cô ấy đã từng thấy tuyết trước khi chuyển đến Canada chưa?)
Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn (Past Perfect Continuous)
Cuối cùng, thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn có cấu trúc như sau:
Khẳng định: S + had been + V-ing + O
Phủ định: S + had not been + V-ing + O
Nghi vấn: Had + S + been + V-ing + O?
Ví dụ 15: He had been studying for hours before he finally took a break.
(Anh ấy đã học suốt nhiều giờ trước khi cuối cùng cũng nghỉ ngơi.)
Ví dụ 16: We had been waiting for the bus for 30 minutes when it finally arrived.
(Chúng tôi đã đợi xe buýt suốt 30 phút trước khi nó cuối cùng cũng đến.)
Khi sử dụng các thì quá khứ trong tiếng Anh, nhiều người học dễ mắc các lỗi sai do nhầm lẫn về cách chia động từ, dấu hiệu nhận biết, hoặc không xác định đúng bối cảnh sử dụng. Dưới đây là những lỗi phổ biến và cách tránh chúng.
Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ngữ cảnh trang trọng thường xuất hiện trong văn bản học thuật, bài phát biểu, hợp đồng, hoặc báo cáo.
Quá khứ đơn:
Ví dụ 17: The company launched its first product in 2010, marking the beginning of its global expansion.
(Công ty đã ra mắt sản phẩm đầu tiên vào năm 2010, đánh dấu sự mở rộng toàn cầu.)
Quá khứ tiếp diễn:
Ví dụ 18: At that time, the government was implementing new policies to stabilize the economy.
(Vào thời điểm đó, chính phủ đang thực hiện các chính sách mới để ổn định nền kinh tế.)
Quá khứ hoàn thành:
Ví dụ 19: By the end of the fiscal year, the organization had achieved all its targets.
(Đến cuối năm tài chính, tổ chức đã đạt được tất cả các mục tiêu của mình.)
Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ngữ cảnh không trang trọng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, tin nhắn, hoặc cuộc trò chuyện bạn bè.
Quá khứ đơn:
Ví dụ 20: I met Jake at the mall yesterday. We had a great time!
(Tôi gặp Jake ở trung tâm thương mại hôm qua. Chúng tôi đã có khoảng thời gian rất vui!)
Quá khứ tiếp diễn:
Ví dụ 21: She was talking on the phone when I walked in.
(Cô ấy đang nói chuyện điện thoại khi tôi bước vào.)
Quá khứ hoàn thành:
Ví dụ 22: By the time we got to the restaurant, they had already finished eating.
(Khi chúng tôi đến nhà hàng, họ đã ăn xong rồi.)
Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Học Thuật
Ngữ cảnh học thuật xuất hiện trong các bài luận, nghiên cứu hoặc bài báo khoa học.
Quá khứ đơn:
Ví dụ 23: In 1953, Watson and Crick discovered the structure of DNA, which revolutionized genetics.
(Vào năm 1953, Watson và Crick đã khám phá ra cấu trúc của DNA, điều này đã cách mạng hóa ngành di truyền học.)
Quá khứ tiếp diễn:
Ví dụ 24: While the scientists were conducting experiments, unexpected results emerged.
(Trong khi các nhà khoa học đang tiến hành thí nghiệm, những kết quả bất ngờ đã xuất hiện.)
Quá khứ hoàn thành:
Ví dụ 25: Before the new theory was introduced, researchers had believed that the Earth was the center of the universe.
(Trước khi lý thuyết mới được đưa ra, các nhà nghiên cứu đã tin rằng Trái Đất là trung tâm của vũ trụ.)
BrightCHAMPS đã tổng hợp những chú thích quan trọng mà bạn cần nhớ khi tìm hiểu các thì quá khứ sau đây:
- Thì quá khứ đơn diễn tả hành động đã kết thúc trong quá khứ, thường đi kèm với yesterday, last (week/month/year), ago.
- Thì quá khứ tiếp diễn diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc bị gián đoạn bởi một hành động khác (when, while, at that time).
- Thì quá khứ hoàn thành dùng để chỉ hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ (before, after, by the time).
- Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh khoảng thời gian một hành động kéo dài trước một mốc thời gian hoặc hành động khác trong quá khứ (for, since, before).
- Động từ có quy tắc thêm -ed ở dạng quá khứ (play → played), trong khi động từ bất quy tắc có dạng thay đổi (go → went → gone).
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.