BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on June 28th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Các Cụm Từ Chỉ Số Lượng - Phân Loại, Cách Dùng Và Bài Tập

Cụm từ chỉ số lượng diễn tả số lượng danh từ, giúp diễn đạt thông tin chính xác trong tiếng Anh. Bài viết này sẽ cung cấp đầy đủ kiến thức về các cụm từ chỉ số lượng.

Blog for US Students
Professor Greenline from BrightChamps

Cụm Từ Chỉ Số Lượng Là Gì?

Các cụm từ chỉ số lượng (Quantifiers) là những từ hoặc nhóm từ diễn tả số lượng danh từ, cho biết 'bao nhiêu' của một vật, người hoặc khái niệm.

 

Ví dụ 1:

 

"Many students" (nhiều học sinh)

 

"A few books" (một vài quyển sách)

 

"Much water" (nhiều nước)

 

Các cụm từ này có thể đi kèm với cả danh từ đếm được và không đếm được.

 

BrightCHAMPS đã tổng hợp những từ và cụm từ thông dụng nhất để chỉ số lượng trong tiếng Anh. Hãy xem bảng dưới đây để hiểu rõ hơn và vận dụng!
 

Lượng từ đi với danh từ đếm được

Lượng từ đi với danh từ không đếm được

Lượng từ đi với cả danh từ đếm được và không đếm được

many

much

a lot of/lots of

both

a great deal of

some

several

a quantity of

plenty of

every / each

a large/great amount of

a (large) quantity of

a few / few

a little/little

most / most of

a large/great number of

a bit (of)

any

a majority of

less

all

a couple of

  enough

 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Các Cụm Từ Chỉ Số Lượng

Dưới đây là cách sử dụng chi tiết và các quy tắc về cụm từ chỉ số lượng để các bạn nắm rõ hơn nhé!

 

  • Phân Loại Các Cụm Từ Chỉ Số Lượng

 

Các cụm từ chỉ số lượng trong tiếng Anh được chia thành ba loại chính dựa trên loại danh từ mà chúng đi kèm:

 

- Cụm từ đi với danh từ đếm được:

 

Đây là những danh từ có thể đếm được bằng số lượng, ví dụ: books (quyển sách), students (học sinh), cars (ô tô).

 

Các cụm từ thường dùng: many, few, a few, several, a number of, both, every, each, a large/great number of, a majority of, a couple of.

 

- Cụm từ đi với danh từ không đếm được:

 

Đây là những danh từ không thể đếm được bằng số lượng, ví dụ: water (nước), sugar (đường), time (thời gian).

 

Các cụm từ thường dùng: much, little, a little, a great deal of, a quantity of, a large/great amount of, a bit (of), less.

 

- Cụm từ đi với cả danh từ đếm được và không đếm được:

 

Đây là những cụm từ linh hoạt, có thể sử dụng với cả hai loại danh từ.

 

Các cụm từ thường dùng: some, any, a lot of, lots of, plenty of, a (large) quantity of, most/most of, all, enough.

 

  • Quy Tắc Sử Dụng Chi Tiết

 

- Danh từ đếm được số nhiều:

 

"Many" (nhiều): dùng để chỉ số lượng lớn. 

 

Ví dụ 2: "There are many students in the classroom." (Có nhiều học sinh trong lớp học.)

 

"Few" (rất ít) và "a few" (một vài): "Few" mang nghĩa phủ định, "a few" mang nghĩa khẳng định. 

 

Ví dụ 3: "I have few friends." (Tôi có rất ít bạn.) / "I have a few friends." (Tôi có một vài người bạn.)

 

- Danh từ không đếm được:

 

"Much" (nhiều): dùng để chỉ số lượng lớn. 

 

Ví dụ 4: "I don't have much time." (Tôi không có nhiều thời gian.)

 

"Little" (rất ít) và "a little" (một ít): "Little" mang nghĩa phủ định, "a little" mang nghĩa khẳng định. 

 

Ví dụ 5: "There is little water left." (Còn rất ít nước.) / "There is a little water left." (Còn một ít nước.)

 

- Dùng được với cả hai loại danh từ:

 

"Some" (một vài/một ít): dùng trong câu khẳng định. 

 

Ví dụ 6: "I have some apples." (Tôi có một vài quả táo.) / "I have some water." (Tôi có một ít nước.)

 

"Any" (bất kỳ): được dùng trong câu phủ định và câu hỏi. 

 

Ví dụ 7: "Do you have any questions?" (Bạn có câu hỏi nào không?) /

 

"I don't have any money." (Tôi không có tiền.)

 

"A lot of/lots of" (nhiều): dùng trong câu khẳng định, mang tính thân mật. 

Ví dụ 8: "There are a lot of people here." (Có rất nhiều người ở đây.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Các Cụm Từ Chỉ Số Lượng

Để sử dụng các cụm từ chỉ số lượng một cách chính xác, bạn cần nắm vững cấu trúc và các mẫu câu phổ biến. Dưới đây là những thông tin chi tiết:

 

  • Cấu Trúc Câu Cơ Bản Của Các Cụm Từ Phổ Biến

 

- Cụm từ chỉ số lượng lớn
 

Cụm từ

Cấu trúc

Ví dụ

A lot of / Lots of

A lot of / Lots of + [Danh từ số nhiều/không đếm được]

A lot of people are waiting. (Lots of water was wasted.)

Many

Many + [Danh từ đếm được số nhiều]

Many students like sports.

Much

Much + [Danh từ không đếm được]

There isn’t much sugar left.

Plenty of

Plenty of + [Danh từ số nhiều/không đếm được]

We have plenty of time.

Numerous

Numerous + [Danh từ đếm được số nhiều]

He has numerous projects.

 

- Cụm từ chỉ số lượng nhỏ
 

Cụm từ

Cấu trúc

Ví dụ

A few

A few + [Danh từ đếm được số nhiều]

I have a few questions.

Few

Few + [Danh từ đếm được số nhiều]

Few people know about this.

A little

A little + [Danh từ không đếm được]

He drank a little water.

Little

Little + [Danh từ không đếm được]

We have little money left.

 

- Cụm từ chỉ số lượng vừa đủ

 

Cụm từ

Cấu trúc

Ví dụ

Some

Some + [Danh từ số nhiều/không đếm được]

I need some help. (Some books are on the table.)

Several

Several + [Danh từ đếm được số nhiều]

I saw several birds.

Enough

Enough + [Danh từ số nhiều/không đếm được]

We don’t have enough chairs.

 

- Cụm từ chỉ số lượng chính xác
 

Cụm từ

Cấu trúc

Ví dụ

One, two, three,...

Số từ + [Danh từ đếm được số ít/số nhiều]

I have two cats.

Dozen

A dozen + [Danh từ đếm được số nhiều]

She bought a dozen eggs.

Hundred, thousand, million

Số từ + Hundred/Thousand/Million + [Danh từ số nhiều]

There are two hundred students.

 

- Cụm từ chỉ tổng thể, toàn bộ
 

Cụm từ

Cấu trúc

Ví dụ

All

All + [Danh từ số nhiều/không đếm được]

All people must follow the rule.

Whole

The whole + [Danh từ số ít]

He spent the whole day reading.

Every

Every + [Danh từ số ít]

Every student has a book.

Each

Each + [Danh từ số ít]

Each member of the team has a role.

 

- Cụm từ chỉ số lượng không xác định
 

Cụm từ

Cấu trúc

Ví dụ

Any

Any + [Danh từ số nhiều/không đếm được]

Do you have any questions?

No

No + [Danh từ số nhiều/không đếm được]

There is no water left.

 

  • Các Mẫu Câu Phổ Biến

 

- Hỏi về số lượng:

 

"How many + danh từ đếm được số nhiều + trợ động từ + chủ ngữ + động từ?"

 

Ví dụ 9: "How many books do you have?" (Bạn có bao nhiêu quyển sách?)

 

"How much + danh từ không đếm được + trợ động từ + chủ ngữ + động từ?"

 

Ví dụ 10: "How much money do you have?" (Bạn có bao nhiêu tiền?)

 

- Diễn tả số lượng lớn:

 

"A lot of/lots of + danh từ (đếm được/không đếm được) + động từ."

 

Ví dụ 11: "A lot of people enjoy learning English." (Nhiều người thích học tiếng Anh.)

 

- Diễn tả số lượng ít:

 

"Few/little + danh từ (đếm được/không đếm được) + động từ." (Mang nghĩa phủ định)

 

Ví dụ 12: "Few students failed the exam." (Rất ít học sinh trượt kỳ thi.)

 

"A few/a little + danh từ (đếm được/không đếm được) + động từ." (Mang nghĩa khẳng định)

 

Ví dụ 13: "I have a few close friends.”(Tôi có một vài người bạn thân)

 

- Diễn tả một số lượng không xác định:

 

"Some + danh từ (đếm được/không đếm được) + động từ."

 

Ví dụ 14: "I need some help." (Tôi cần một chút giúp đỡ.)

 

"Any + danh từ (đếm được/không đếm được) + động từ." (Dùng trong câu phủ định và câu hỏi)

 

Ví dụ 15: 'Do you have any questions?' (Bạn có câu hỏi nào không?)"

 

  • Lưu Ý Quan Trọng Khi Dùng

 

Khi sử dụng các cụm từ chỉ số lượng, hãy chú ý đến sự phù hợp giữa cụm từ và loại danh từ (đếm được/không đếm được).

 

"Every” đi với danh từ số ít trong hầu hết trường hợp (every student, every book), nhưng có ngoại lệ khi đi với cụm chỉ thời gian hoặc số lượng nhiều. 

 

Ví dụ 16: Every five years, we hold a reunion./ Every two days, he calls his parents.

 

"Much" và "many" thường được sử dụng trong câu hỏi và câu phủ định, trong khi "a lot of/lots of" thường được sử dụng trong câu khẳng định.

 

Điều này thường đúng trong giao tiếp hàng ngày, tuy nhiên "much" và "many" vẫn có thể xuất hiện trong câu khẳng định, đặc biệt trong văn phong trang trọng.

 

Ví dụ 17: Much progress has been made in recent years./Many opportunities await those who are prepared.
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Các Cụm Từ Chỉ Số Lượng

Sử dụng các cụm từ chỉ số lượng chính xác đòi hỏi chú ý đến quy tắc ngữ pháp.. Dưới đây là những lỗi thường gặp và cách khắc phục:
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Sử Dụng Sai Cụm Từ Với Danh Từ Đếm Được/Không Đếm Được

 

Lỗi: Nhiều người học nhầm lẫn giữa các cụm từ dùng cho danh từ đếm được và không đếm được. Ví dụ, sử dụng "much" với danh từ đếm được hoặc "many" với danh từ không đếm được.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 18:
 

Ví dụ sai

"Much students" / "Many water"

Ví dụ đúng

"Many students" / "Much water"

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Nhầm Lẫn Giữa "Few/little" Và "A Few/A Little"

 

Lỗi: Nhiều người không phân biệt được sự khác biệt về nghĩa giữa hai cặp từ này.

 

"Few" và "little" mang nghĩa phủ định (rất ít, hầu như không có).

 

"A few" và "a little" mang nghĩa khẳng định (một vài, một ít).
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 19:
 

Ví dụ sai

"I have few friends." (ý muốn nói có vài bạn).

Ví dụ đúng

"I have a few friends." / "There is little water." (ý muốn nói có một ít nước).

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Sử Dụng Sai Động Từ Số Ít/Số Nhiều

 

Lỗi: Động từ không phù hợp với số lượng của danh từ đi kèm.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 20:
 

Ví dụ sai

"A number of students is present."

Ví dụ đúng

"A number of students are present."

 

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 4: Dùng Sai Vị Trí Của Cụm Từ Trong Câu

 

Lỗi: Đặt cụm từ chỉ số lượng ở vị trí không phù hợp.
Cụm từ chỉ số lượng thường đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 21:
 

Ví dụ sai

"Students much are absent."

Ví dụ đúng

"Much students are absent." (ít tự nhiên, nên dùng "Many students are absent.")

 

Mistake 5

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 5: Lạm Dụng Quá Nhiều Cụm Từ Chỉ Số Lượng Trong Câu

 

Lỗi: Sử dụng quá nhiều cụm từ chỉ số lượng trong một câu, làm cho câu văn rườm rà.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 22:
 

Ví dụ sai

"A large number of many students are having a few problems."

Ví dụ đúng

"Many students are having some problems."

 

Giải pháp:

 

Học thuộc lòng bảng phân loại các cụm từ theo loại danh từ.

 

Luyện tập thường xuyên với các bài tập phân biệt.

 

Sử dụng cụm từ phù hợp với ngữ cảnh và mục đích diễn đạt.

 

Tránh sử dụng quá nhiều cụm từ trong một câu.

 

Nếu không chắc chắn, hãy tra từ điển hoặc sách ngữ pháp.

 

Chú ý đến số lượng của danh từ đi kèm.

 

Danh từ số nhiều đi với động từ số nhiều, còn danh từ không đếm được thường đi với động từ số ít.
 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Các Cụm Từ Chỉ Số Lượng

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 23: "A significant number of participants attended the conference." (Một số lượng đáng kể người tham gia đã dự hội nghị.)

 

→ Cụm "a significant number of" diễn tả số lượng lớn theo cách trang trọng, thường xuất hiện trong các báo cáo hoặc văn bản chính thức.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 24: "I have a lot of friends." (Tôi có rất nhiều bạn.)

 

Ví dụ 25: "There are a few apples left in the basket." (Còn vài quả táo ở trong giỏ.)

 

Ví dụ 26: "I need some help with this task." (Tôi cần một chút sự giúp đỡ cho nhiệm vụ này.)

 

→ "A lot of", “a few”, ”some” trong ngữ cảnh là cách diễn đạt tự nhiên, thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để nói về số lượng lớn một cách thân mật.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 25: "Much research has been done on this topic." (Nhiều nghiên cứu đã được thực hiện về chủ đề này.)

 

→ "Much" thường đi với danh từ không đếm được như “much research” và thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu, báo cáo khoa học.

 

Cách dùng các cụm từ chỉ số lượng có thể thay đổi tùy theo bối cảnh, vì vậy cần chọn lựa phù hợp để đảm bảo diễn đạt tự nhiên và đúng sắc thái mong muốn!
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Các Cụm Từ Chỉ Số Lượng

1. "Many" và "much" khác nhau như thế nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Sự khác biệt giữa "few/little" và "a few/a little" là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3. Khi nào dùng "some" và "any"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Những cụm từ nào dùng được với cả danh từ đếm được và không đếm được?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Làm thế nào để hỏi về số lượng?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Các Cụm Từ Chỉ Số Lượng

Cùng ôn tập lại những kiến thức quan trọng của cụm từ chỉ số lượng nhé! 

 

Cụm từ chỉ số lượng (Quantifiers): Từ hoặc cụm từ diễn tả số lượng của danh từ.

 

Danh từ đếm được: Danh từ có thể đếm được bằng số (ví dụ: books, students).

 

Danh từ không đếm được: Danh từ không thể đếm được bằng số (ví dụ: water, time).

 

"Many" và "much": "Many" dùng với danh từ đếm được, và "much" dùng với danh từ không đếm được.

 

"Few/little" và "a few/a little": "Few/little" mang nghĩa phủ định, "a few/a little" mang nghĩa khẳng định.

 

"Some" và "any": "Some" dùng trong câu khẳng định, "any" dùng trong câu phủ định và câu hỏi.

 

"A lot of/lots of": Diễn tả số lượng lớn, dùng được với cả hai loại danh từ.

 

"How many/much": Dùng để hỏi về số lượng. "How many" với danh từ đếm được, "how much" với danh từ không đếm được.


 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom