BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on June 28th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Cách Dùng Lượng Từ Trong Tiếng Anh Đơn Giản, Dễ Hiểu Nhất

Lượng từ là các từ chỉ số lượng trong tiếng Anh, diễn tả mức độ nhiều hay ít của danh từ. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu kỹ hơn về cách dùng lượng từ và một số bài tập thực hành nhé!

Blog for US Students
Professor Greenline from BrightChamps

Lượng Từ Trong Tiếng Anh Là Gì?

Lượng từ trong tiếng Anh (Quantifiers) là những từ hoặc những cụm từ dùng để chỉ số lượng danh từ, giúp xác định mức độ nhiều hay ít của sự vật. Chúng có thể đi kèm với danh từ đếm được và không đếm được, tùy vào từng ngữ cảnh sử dụng.

 

Ví dụ 1: Danh từ đếm được: Few people attended the meeting. (Ít người tham dự cuộc họp.)

 

Ví dụ 2: Danh từ không đếm được: There is a little milk in the fridge. (Có một ít sữa trong tủ lạnh.)

 

Ví dụ 3: Dùng cho cả hai loại danh từ: We have a lot of time and ideas. (Chúng tôi có nhiều thời gian và ý tưởng.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Quy Tắc và Cách Sử Dụng Lượng Từ Trong Tiếng Anh

Các từ chỉ định lượng trong tiếng Anh có nhiều loại, mỗi loại có quy tắc sử dụng riêng tùy theo danh từ đi kèm. Hiểu rõ cách sử dụng lượng từ trong tiếng Anh giúp bạn diễn đạt chính xác hơn trong giao tiếp và viết lách. Cùng BrightCHAMPS khám phá các quy tắc quan trọng và cách dùng lượng từ đúng trong từng trường hợp.

 

  • Dùng lượng từ trong câu khẳng định, phủ định và câu hỏi

 

Some thường dùng trong câu khẳng định, Any dùng trong câu phủ định hoặc câu hỏi.

 

Ví dụ 4:

 

I have some apples. (Tôi có một vài quả táo.)

 

Do you have any sugar? (Bạn có chút đường nào không?)

 

She doesn’t have any money. (Cô ấy không có chút tiền nào.)

 

Much & Many thường dùng trong câu phủ định và nghi vấn.

 

Ví dụ 5:

 

I don’t have much homework. (Tôi không có nhiều bài tập về nhà.)

 

Do you have many friends? (Bạn có nhiều bạn không?)

 

  • Dùng lượng từ để nhấn mạnh hoặc điều chỉnh sắc thái câu

 

Nhấn mạnh số lượng lớn: 

 

Ví dụ 6:

 

A great deal of effort is needed to complete the task. (Cần rất nhiều nỗ lực để hoàn thành nhiệm vụ.)

 

Plenty of food was prepared. (Rất nhiều thức ăn đã được chuẩn bị.)

 

Giảm bớt sự trực tiếp hoặc làm mềm câu nói: 

 

Ví dụ 7:

 

Would you like a little milk in your tea? (Bạn có muốn một chút sữa trong trà không?)

 

I only have a few questions. (Tôi chỉ có một vài câu hỏi.)

 

  • Chọn lượng từ phù hợp với loại danh từ

 

Lượng từ trong tiếng Anh được chia làm 3 nhóm chính:
 

Loại danh từ

Lượng từ thường dùng

Danh từ đếm được số nhiều

many, a few, few, several, a number of, both, each, every

Danh từ không đếm được

much, a little, little, a great deal of, an amount of

Cả danh từ đếm được & không đếm được

some, any, a lot of, lots of, plenty of, all, most, enough, no

 

Ví dụ 8:

 

Many students enjoy studying English. (Nhiều học sinh thích học tiếng Anh.) → Many + danh từ đếm được số nhiều (students).

 

She has little time to prepare. (Cô ấy có rất ít thời gian để chuẩn bị.) → Little + danh từ không đếm được (time).

 

There is a lot of water in the tank. (Có rất nhiều nước trong bể.) → A lot of dùng được với danh từ không đếm được (water).

 

  • Phân biệt một số lượng từ dễ gây nhầm lẫn

 

Few / A few – Little / A little

 

Few (rất ít, hầu như không có – tiêu cực) 

 

Ví dụ 9: Few people understand quantum physics. (Rất ít người hiểu vật lý lượng tử.)

 

A few (một vài, đủ để sử dụng – tích cực) 

 

Ví dụ 10: I have a few friends in the city. (Tôi có một vài người bạn trong thành phố.)

 

Little (rất ít, không đủ – tiêu cực) 

 

Ví dụ 11: There is little hope left. (Còn rất ít hy vọng.)

 

A little (một chút, đủ dùng – tích cực) 

 

Ví dụ 12: I have a little time to help you. (Tôi có một chút thời gian để giúp bạn.)

 

Much / Many – A lot of / Lots of

 

Much dùng với danh từ không đếm được, Many dùng với danh từ đếm được số nhiều. 

 

Ví dụ 13:

 

She doesn’t have much money. (Cô ấy không có nhiều tiền.)

 

There are many books on the shelf. (Có nhiều sách trên kệ.)

 

A lot of / Lots of có thể dùng cho cả hai loại danh từ và thường gặp trong văn nói. 

 

Ví dụ 14:

 

I have a lot of ideas. (Tôi có rất nhiều ý tưởng.)

 

There is a lot of water in the glass. (Có rất nhiều nước trong ly.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc và Các Mẫu Câu Phổ Biến của Lượng Từ Trong Tiếng Anh

Lượng từ có nhiều dạng khác nhau, mỗi dạng có cấu trúc và cách sử dụng riêng tùy thuộc vào danh từ đi kèm. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu các cấu trúc câu tiêu chuẩn và cách áp dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

 

  • Lượng từ + Danh từ

 

Đây là cấu trúc phổ biến nhất khi sử dụng lượng từ trong câu:

 

Cấu trúc: Quantifier + Noun

 

Ví dụ 15:

 

Many students enjoy learning English. (Nhiều học sinh thích học tiếng Anh.)

 

She has little patience for delays. (Cô ấy có rất ít kiên nhẫn với sự chậm trễ.)

 

  • Lượng từ + Of + Từ hạn định + Danh từ

 

Khi lượng từ đi kèm với từ hạn định (the, my, these, those...), cần thêm "of":

 

Cấu trúc: Quantifier + of + Determiner + Noun

 

Ví dụ 16:

 

Some of the students are absent today. (Một số học sinh vắng mặt hôm nay.)

 

None of his money was stolen. (Không đồng nào của anh ấy bị đánh cắp.)

 

  • Lượng từ + Đại từ

 

Một số lượng từ có thể đứng độc lập mà không cần danh từ theo sau:

 

Cấu trúc: Quantifier + Pronoun

 

Ví dụ 17:

 

Many are interested in the project. (Nhiều người quan tâm đến dự án.)

 

None were available at that time. (Không ai có sẵn vào thời điểm đó.)

 

  • Các Biến Thể Trong Ngữ Cảnh Khác Nhau

 

Nhấn mạnh số lượng cụ thể

 

Khi muốn nhấn mạnh về số lượng, có thể sử dụng “so, too, very, quite” trước lượng từ:

 

Ví dụ 18:

 

There are so many options to choose from! (Có rất nhiều lựa chọn để chọn!)

 

She has too much work to do. (Cô ấy có quá nhiều việc phải làm.)

 

So sánh bằng lượng từ

 

Một số lượng từ có thể được sử dụng để so sánh số lượng giữa hai đối tượng:

 

Ví dụ 19:

 

I have more books than she does. (Tôi có nhiều sách hơn cô ấy.)

 

There is less traffic today than yesterday. (Hôm nay có ít xe cộ hơn hôm qua.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp và Cách Tránh trong Lượng Từ

Lượng từ trong tiếng Anh có nhiều quy tắc khác nhau, khiến người học dễ mắc lỗi khi sử dụng. Cùng BrightCHAMPS khám phá những lỗi phổ biến và cách khắc phục để sử dụng lượng từ chính xác hơn!
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Dùng lượng từ không phù hợp với danh từ đếm được và không đếm được

 

"Much" chỉ dùng với danh từ không đếm được, còn "many" đi với danh từ đếm được.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 20: 
 

Câu sai

I have much friends. (Tôi có nhiều bạn.)

Câu đúng

I have many friends.

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Nhầm lẫn giữa "few" và "a few", "little" và "a little"

 

"Few/little" mang nghĩa gần như không có, còn "a few/a little" mang ý nghĩa tích cực hơn.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 21: 
 

Câu sai

I have little friends in this city. (Tôi có rất ít bạn ở thành phố này – nghĩa tiêu cực.)

Câu đúng

I have a few friends in this city. (Tôi có một vài người bạn ở thành phố này – nghĩa tích cực.)

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Sử dụng "some" và "any" không đúng ngữ cảnh

 

"Some" thường dùng trong câu khẳng định, còn "any" dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 22: 
 

Câu sai

I don’t have some money. (Tôi không có một ít tiền.)

Câu đúng

I don’t have any money. (Tôi không có chút tiền nào.)

 

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 4: Nhầm lẫn giữa "less" và "fewer"

 

"Less" dùng với danh từ không đếm được, còn "fewer" dùng với danh từ đếm được.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 23: 
 

Câu sai

There are less people in the room than yesterday.

Câu đúng

There are fewer people in the room than yesterday. (Có ít người trong phòng hơn hôm qua.)

 

Mistake 5

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 5: Dùng sai "each" và "every"

 

"Each" đi với danh từ số ít, trong khi "every" mang ý nghĩa chung chung hơn, cũng đi với danh từ số ít nhưng mang ý bao quát toàn bộ nhóm.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 24: 
 

Câu sai

Each students in the class must take the test.

Câu đúng

Each student in the class must take the test. (Mỗi học sinh trong lớp phải làm bài kiểm tra.)

 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ về Lượng Từ trong Tiếng Anh

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ cảnh trang trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 25: Each employee must follow the company's guidelines. (Mỗi nhân viên phải tuân thủ các quy định của công ty.)

 

"Each" được dùng khi đề cập đến từng cá nhân trong một nhóm, phù hợp với ngữ cảnh trang trọng như văn bản hành chính hoặc quy định công ty.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ cảnh không trang trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 26: I have a few close friends that I trust. (Tôi có một vài người bạn thân mà tôi tin tưởng.)

 

"A few" mang nghĩa tích cực, chỉ một số lượng nhỏ nhưng đủ để hài lòng, thường được sử dụng trong giao tiếp đời thường.

 

Ví dụ 27: How many bananas do you want? (Bạn muốn bao nhiêu trái chuối?)

 

"Many" xuất hiện trong câu hỏi, thường được sử dụng trong giao tiếp đời thường.

 

Ví dụ 28: There is little tea left. (Còn rất ít trà.)

 

"Little" mang nghĩa tiêu cực, chỉ lượng gần như không đủ, thường được sử dụng trong giao tiếp đời thường.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ cảnh học thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 29: Less research has been conducted on this topic compared to others. (Ít nghiên cứu hơn đã được thực hiện về chủ đề này so với các chủ đề khác.)

 

"Less" được dùng với danh từ không đếm được như "research" (nghiên cứu), thích hợp trong các bài luận hoặc báo cáo học thuật.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs về Lượng Từ trong Tiếng Anh

1.“Several” có giống “many” không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Lượng từ nào có thể dùng trong câu phủ định?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3. “Much” có thể dùng trong câu khẳng định không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.“Many” có thể dùng trong câu khẳng định không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5. Có quy tắc nào giúp nhớ cách dùng lượng từ dễ dàng hơn không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng trong Lượng Từ trong Tiếng Anh

Sau đây là một số chú thích quan trọng bạn cần ghi nhớ về lượng từ: 

 

- Lượng từ (Quantifiers): Các từ hoặc cụm từ chỉ số lượng của danh từ, ví dụ: some, many, much, a few, a little. 

 

- Danh từ đếm được (Countable nouns): Danh từ có thể đếm được, thường có dạng số ít và số nhiều, ví dụ: book, apple, chair. 

 

- Danh từ không đếm được (Uncountable nouns): Danh từ không thể đếm trực tiếp, ví dụ: water, sugar, advice. 

 

- Some vs. Any: Some thường dùng trong câu khẳng định nhưng cũng có thể xuất hiện trong câu hỏi mang ý đề nghị hoặc lời mời, any thường dùng trong câu phủ định và câu hỏi. 

 

- Much vs. Many: Much dùng với danh từ không đếm được, many dùng với danh từ đếm được. 

 

- A few vs. Few: A few có nghĩa tích cực (một ít nhưng đủ), few mang nghĩa tiêu cực (gần như không có). 

 

- A little vs. Little: A little có nghĩa tích cực (một ít nhưng đủ), little mang nghĩa tiêu cực (rất ít, gần như không có). 

 

- A lot of vs. Lots of: Cả hai đều mang nghĩa “nhiều” và có thể dùng cho cả danh từ đếm được và không đếm được.


 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom