Last updated on June 28th, 2025
Từ nối (transition words) đóng vai trò quan trọng trong việc tạo sự mạch lạc, liên kết cho câu. BrightCHAMPS sẽ chỉ ra lỗi sai khi sử dụng từ nối và gợi ý giải pháp khắc phục hiệu quả.
Từ nối (Linking words, conjunctions, connectives, transition words) là các từ hoặc cụm từ được sử dụng để kết nối các từ, cụm từ, mệnh đề, câu, hoặc thậm chí các đoạn văn lại với nhau.
Từ nối giúp câu văn trở nên mạch lạc và trôi chảy hơn. Ngoài ra, từ nối thể hiện mối quan hệ logic giữa các ý tưởng (ví dụ: nguyên nhân - kết quả, đối lập, thêm ý, so sánh,...).
Ví dụ 1: She's a talented singer. In addition, she's a great dancer. (Cô ấy là một ca sĩ tài năng. Thêm vào đó, cô ấy là một vũ công tuyệt vời.)
Từ nối trong tiếng anh được sử dụng linh hoạt để kết nối các mệnh đề, cụm từ để tạo sự liên kết cho câu văn. BrightCHAMPS sẽ giúp bạn hiểu rõ các quy tắc quan trọng và cách sử dụng từ nối đúng ngữ pháp. Điều này sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng anh hiệu quả hơn.
Tùy vào mối quan hệ logic giữa các ý tưởng, mệnh đề, hoặc câu mà bạn muốn liên kết mà sẽ có loại từ nối phù hợp. Vị trí của từ nối trong câu cũng phụ thuộc vào mối quan hệ mà nó biểu thị.
Vị trí |
Loại từ nối |
Ví dụ |
Giữa hai mệnh đề độc lập |
Liên từ kết hợp hoặc trạng từ liên kết |
I was tired; however, I finished the work. |
Đầu mệnh đề phụ thuộc |
Liên từ phụ thuộc |
Although it was cold, we went out. |
Giữa các từ, cụm từ |
Liên từ kết hợp hoặc liên từ tương quan |
I like both tea and coffee. |
Đầu câu |
Trạng từ liên kết, hoặc một số từ nối khác để chuyển ý |
Therefore, we need to take action. |
Dựa vào cấu trúc ngữ pháp, từ nối trong tiếng anh được chia thành 4 loại với quy tắc sử dụng khác nhau.
Loại từ nối |
Quy tắc |
Ví dụ |
Liên từ kết hợp (FANBOYS) |
|
Ví dụ 2: I was tired, but I kept working. Ví dụ 3: I went to the store and bought some milk. |
Liên từ phụ thuộc |
|
Ví dụ 4: I stayed home because I was sick. |
Liên từ tương quan |
|
Ví dụ 5: Not only did he finish the work, but he also did it well. |
Trạng từ liên kết |
|
Ví dụ 6: The weather was bad. Therefore, we stayed home. |
Tiếp theo, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các cấu trúc câu và mẫu câu phổ biến khi sử dụng từ nối.
Mệnh đề/từ/cụm từ 1 + FANBOYS + Mệnh đề/từ/cụm từ 2
Các mẫu câu và ví dụ:
For (vì): Ít dùng trong văn nói, thường dùng trong văn viết trang trọng
[Mệnh đề 1], for [Mệnh đề 2]
Ví dụ 7: He was tired, for he had been working all day.(Anh ấy mệt mỏi vì anh ấy đã làm việc cả ngày)
And (và):
[Mệnh đề 1] and [Mệnh đề 2]
[Từ/Cụm từ 1], and [Từ/Cụm từ 2]
[Từ/cụm từ 1], [từ/cụm từ 2], and [từ/cụm từ 3] (Thêm ý)
Ví dụ 8: I like tea, and I like coffee. / I like tea and coffee. / I like tea, coffee, and juice.
Nor (cũng không): (Thường đi kèm với "neither")
[Mệnh đề 1 phủ định], nor [trợ động từ] [chủ ngữ]
Ví dụ 9: I don't like milk, nor do I like coke. (Tôi không thích sữa và cũng không thích coca.)
But (nhưng):
[Mệnh đề 1], but [Mệnh đề 2]
Ví dụ 10: I love football, but I don't like tennis.(Tôi thích bóng đá, nhưng tôi không thích quần vợt.)
Or (hoặc):
[Mệnh đề 1], or [Mệnh đề 2]
[Từ/Cụm từ 1], or [Từ/Cụm từ 2]
Ví dụ 11: Do you want beef or chicken? / You can have beef, or you can have chicken. (Bạn muốn ăn thịt bò hay thịt gà? / Bạn có thể ăn thịt bò hoặc thịt gà.)
Yet (tuy nhiên): có nghĩa Tương tự "but," nhưng nhấn mạnh sự đối lập hơn.
[Mệnh đề 1], yet [Mệnh đề 2]
Ví dụ 12: He's rich, yet he's unhappy. (Anh ta giàu có nhưng lại không hạnh phúc.)
So (vì vậy, cho nên):
[Mệnh đề 1], so [Mệnh đề 2]
Ví dụ 13: I was tired, so I went to bed. (Tôi mệt nên tôi đi ngủ.)
[Liên từ phụ thuộc] + [Mệnh đề phụ thuộc], [Mệnh đề độc lập]
[Mệnh đề độc lập] + [Liên từ phụ thuộc] + [Mệnh đề phụ thuộc]
Ví dụ 14: Because it was raining, I stayed home. / I stayed home because it was raining. (Vì trời mưa nên tôi ở nhà. / Tôi ở nhà vì trời mưa.)
Ví dụ 15: Although she was tired, she finished the work. / She finished the work although she was exhausted. (Mặc dù mệt mỏi nhưng cô ấy vẫn hoàn thành công việc. / Cô ấy đã hoàn thành công việc mặc dù kiệt sức.)
Ngay cả những người học tiếng anh lâu năm đôi khi cũng mắc lỗi với từ nối. Để giúp bạn tránh những sai sót phổ biến và tự tin hơn khi sử dụng chúng, hãy cùng điểm qua những lỗi sai người học thường mắc trong việc sử dụng từ nối và cách "chữa cháy" nhé.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 16: I am writing to express my interest in the position of Marketing Manager, as advertised on your website. Furthermore, I believe my skills and experience align perfectly with the requirements outlined in the job description.
(Tôi viết thư này để bày tỏ sự quan tâm đến vị trí Giám đốc Tiếp thị, như đã được quảng cáo trên trang web của quý vị. Hơn nữa, tôi tin rằng các kỹ năng và kinh nghiệm của tôi hoàn toàn phù hợp với các yêu cầu được nêu trong mô tả công việc.)
Từ nối, cụm từ nối được sử dụng: As (liên từ phụ thuộc - chỉ lý do), Furthermore (trạng từ nối - thêm ý)
Ví dụ 17: The results of the study indicate that there is a strong correlation between exercise and mental well-being. Therefore, it is recommended that individuals engage in regular physical activity.
(Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng có mối tương quan chặt chẽ giữa tập thể dục và sức khỏe tinh thần. Do đó, mọi người được khuyến khích tham gia hoạt động thể chất thường xuyên.)
Từ nối, cụm từ nối được sử dụng: Therefore (trạng từ liên kết - chỉ kết quả)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 18: I'm so tired! I stayed up all night studying, so I'm gonna take a nap.
(Tớ mệt quá! Tớ thức cả đêm để học bài, nên tớ sẽ đi ngủ một giấc.)
Từ nối, cụm từ nối được sử dụng: So (liên từ kết hợp - chỉ kết quả)
Ví dụ 19: Hey! Wanna go to the movies tonight? I heard there's a new action film, and it looks awesome!
(Ê! Tối nay đi xem phim không? Tớ nghe nói có phim hành động mới, và nó có vẻ hay lắm!)
Từ nối, cụm từ nối được sử dụng: And (liên từ kết hợp- thêm ý)
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 20: The results of the experiment were inconclusive.
Consequently, further research is needed to determine the relationship between these variables.
(Kết quả của thí nghiệm không có tính thuyết phục. Do đó, cần có thêm nghiên cứu để xác định mối quan hệ giữa các biến số này.)
Từ nối, cụm từ nối được sử dụng: Consequently (trạng từ liên kết - chỉ kết quả)
Ví dụ 21: Previous research has shown that there is a link between poverty and crime. However, this study will focus on the impact of education on crime rates.
(Nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng có mối liên hệ giữa nghèo đói và tội phạm. Tuy nhiên, nghiên cứu này sẽ tập trung vào tác động của giáo dục đối với tỷ lệ tội phạm.)
Từ nối, cụm từ nối được sử dụng: However (trạng từ liên kết - chỉ sự đối lập)
Từ nối giúp câu văn mạch lạc và logic hơn, nhưng nếu dùng sai, ý nghĩa câu có thể bị hiểu nhầm. Dưới đây là những chú thích quan trọng để bạn sử dụng từ nối đúng cách!
- Từ nối (Linking words, conjunctions, connectives, transition words) là các từ hoặc cụm từ được sử dụng để kết nối các từ, cụm từ, mệnh đề, câu, hoặc thậm chí các đoạn văn lại với nhau.
- Liên từ kết hợp (FANBOYS): Dùng để nối các từ, cụm từ, hoặc mệnh đề ngang hàng nhau (có cùng chức năng ngữ pháp) trong câu.
- Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions): Giới thiệu một mệnh đề phụ thuộc (không thể đứng một mình) và nối nó với mệnh đề độc lập trong câu.
- Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions): Các cặp từ nối luôn đi cùng nhau để nối các thành phần tương đương về mặt ngữ pháp trong câu.
- Trạng từ liên kết (Conjunctive Adverbs): Nối hai mệnh đề độc lập, thể hiện mối quan hệ logic giữa chúng (thêm ý, đối lập, nguyên nhân - kết quả,...). Thường đứng sau dấu chấm phẩy (;) hoặc dấu chấm (.) và trước dấu phẩy (,).
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.