BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on June 28th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Lỗi Sai Khi Sử Dụng Từ Nối Thường Gặp Và Cách Tránh Hiệu Quả

Từ nối (transition words) đóng vai trò quan trọng trong việc tạo sự mạch lạc, liên kết cho câu. BrightCHAMPS sẽ chỉ ra lỗi sai khi sử dụng từ nối và gợi ý giải pháp khắc phục hiệu quả.

Blog for US Students
Professor Greenline from BrightChamps

Từ Nối Trong Tiếng Anh Là Gì?

Từ nối (Linking words, conjunctions, connectives, transition words) là các từ hoặc cụm từ được sử dụng để kết nối các từ, cụm từ, mệnh đề, câu, hoặc thậm chí các đoạn văn lại với nhau.

 

Từ nối giúp câu văn trở nên mạch lạc và trôi chảy hơn. Ngoài ra, từ nối thể hiện mối quan hệ logic giữa các ý tưởng (ví dụ: nguyên nhân - kết quả, đối lập, thêm ý, so sánh,...).

 

Ví dụ 1: She's a talented singer. In addition, she's a great dancer. (Cô ấy là một ca sĩ tài năng. Thêm vào đó, cô ấy là một vũ công tuyệt vời.)

Professor Greenline from BrightChamps

Bỏ Túi Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Của Từ Nối

Từ nối trong tiếng anh được sử dụng linh hoạt để kết nối các mệnh đề, cụm từ để tạo sự liên kết cho câu văn. BrightCHAMPS sẽ giúp bạn hiểu rõ các quy tắc quan trọng và cách sử dụng từ nối đúng ngữ pháp. Điều này sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng anh hiệu quả hơn. 

 

  • Cách Sử Dụng Từ Nối 

 

Tùy vào mối quan hệ logic giữa các ý tưởng, mệnh đề, hoặc câu mà bạn muốn liên kết mà sẽ có loại từ nối phù hợp. Vị trí của từ nối trong câu cũng phụ thuộc vào mối quan hệ mà nó biểu thị. 
 

Vị trí

Loại từ nối

Ví dụ

Giữa hai mệnh đề độc lập

Liên từ kết hợp hoặc trạng từ liên kết

I was tired; however, I finished the work. 

Đầu mệnh đề phụ thuộc

Liên từ phụ thuộc

Although it was cold, we went out.

Giữa các từ, cụm từ

Liên từ kết hợp hoặc liên từ tương quan

I like both tea and coffee. 

Đầu câu

Trạng từ liên kết, hoặc một số từ nối khác để chuyển ý

Therefore, we need to take action.

 

  • Quy Tắc Sử Dụng Từ Nối

 

Dựa vào cấu trúc ngữ pháp, từ nối trong tiếng anh được chia thành 4 loại với quy tắc sử dụng khác nhau.
 

Loại từ nối

Quy tắc

Ví dụ

Liên từ kết hợp (FANBOYS)

  • Dùng để nối các thành phần ngang hàng nhau (từ, cụm từ, mệnh đề độc lập).
  • Khi nối hai mệnh đề độc lập, thường có dấu phẩy (,) trước liên từ kết hợp (trừ trường hợp hai mệnh đề rất ngắn).
  • Khi nối các từ/ cụm từ trong một chuỗi, thì dấu phẩy được đặt giữa các từ/cụm từ, và liên từ kết hợp sẽ được đặt trước từ/ cụm từ cuối cùng.

Ví dụ 2: I was tired, but I kept working.

Ví dụ 3: I went to the store and bought some milk.

Liên từ phụ thuộc 

  • Dùng để giới thiệu một mệnh đề phụ thuộc.
  • Mệnh đề phụ thuộc có thể đứng đầu câu (có dấu phẩy sau mệnh đề phụ thuộc) hoặc cuối câu (thường không cần dấu phẩy).

Ví dụ 4: I stayed home because I was sick.

Liên từ tương quan

  • Luôn đi thành cặp.
  • Các thành phần được nối phải có cấu trúc ngữ pháp giống nhau (ví dụ: cùng là danh từ, cùng là động từ, cùng là mệnh đề, v.v.).

Ví dụ 5: Not only did he finish the work, but he also did it well.

Trạng từ liên kết 

  • Dùng để nối hai mệnh đề độc lập.
  • Thường đứng sau dấu chấm phẩy (;) hoặc dấu chấm (.) và trước dấu phẩy (,).
  • Thể hiện mối quan hệ logic giữa hai mệnh đề (ví dụ: thêm ý, đối lập, nguyên nhân - kết quả, v.v.).

Ví dụ 6: The weather was bad. Therefore, we stayed home.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Từ Nối

Tiếp theo, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các cấu trúc câu và mẫu câu phổ biến khi sử dụng từ nối.

 

  • Liên Từ Kết Hợp (FANBOYS)

 

Mệnh đề/từ/cụm từ 1 + FANBOYS + Mệnh đề/từ/cụm từ 2

 

Các mẫu câu và ví dụ:

 

For (vì): Ít dùng trong văn nói, thường dùng trong văn viết trang trọng

 

[Mệnh đề 1], for [Mệnh đề 2]

 

Ví dụ 7: He was tired, for he had been working all day.(Anh ấy mệt mỏi vì anh ấy đã làm việc cả ngày)

 

And (và):

 

[Mệnh đề 1] and [Mệnh đề 2]

 

[Từ/Cụm từ 1], and [Từ/Cụm từ 2]

 

[Từ/cụm từ 1], [từ/cụm từ 2], and [từ/cụm từ 3] (Thêm ý)

 

Ví dụ 8: I like tea, and I like coffee. / I like tea and coffee. / I like tea, coffee, and juice.

 

Nor (cũng không): (Thường đi kèm với "neither")

 

[Mệnh đề 1 phủ định], nor [trợ động từ] [chủ ngữ]

 

Ví dụ 9: I don't like milk, nor do I like coke. (Tôi không thích sữa và cũng không thích coca.)

 

But (nhưng):

 

[Mệnh đề 1], but [Mệnh đề 2]

 

Ví dụ 10: I love football, but I don't like tennis.(Tôi thích bóng đá, nhưng tôi không thích quần vợt.)

 

Or (hoặc):

 

[Mệnh đề 1], or [Mệnh đề 2]

 

[Từ/Cụm từ 1], or [Từ/Cụm từ 2]

 

Ví dụ 11: Do you want beef or chicken? / You can have beef, or you can have chicken. (Bạn muốn ăn thịt bò hay thịt gà? / Bạn có thể ăn thịt bò hoặc thịt gà.)

 

Yet (tuy nhiên): có nghĩa Tương tự "but," nhưng nhấn mạnh sự đối lập hơn.

 

[Mệnh đề 1], yet [Mệnh đề 2]

 

Ví dụ 12: He's rich, yet he's unhappy. (Anh ta giàu có nhưng lại không hạnh phúc.)

 

So (vì vậy, cho nên):

 

[Mệnh đề 1], so [Mệnh đề 2]

 

Ví dụ 13: I was tired, so I went to bed. (Tôi mệt nên tôi đi ngủ.)

 

  • Liên Từ Phụ Thuộc

 

[Liên từ phụ thuộc] + [Mệnh đề phụ thuộc], [Mệnh đề độc lập]

 

[Mệnh đề độc lập] + [Liên từ phụ thuộc] + [Mệnh đề phụ thuộc]

 

Ví dụ 14: Because it was raining, I stayed home. / I stayed home because it was raining. (Vì trời mưa nên tôi ở nhà. / Tôi ở nhà vì trời mưa.)

 

Ví dụ 15: Although she was tired, she finished the work. / She finished the work although she was exhausted. (Mặc dù mệt mỏi nhưng cô ấy vẫn hoàn thành công việc. / Cô ấy đã hoàn thành công việc mặc dù kiệt sức.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Sai Khi Sử Dụng Từ Nối Thường Gặp Và Cách Khắc Phục

Ngay cả những người học tiếng anh lâu năm đôi khi cũng mắc lỗi với từ nối. Để giúp bạn tránh những sai sót phổ biến và tự tin hơn khi sử dụng chúng, hãy cùng điểm qua những lỗi sai người học thường mắc trong việc sử dụng từ nối và cách "chữa cháy" nhé.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 1: Chọn Sai Từ Nối 

 

Đây là lỗi phổ biến nhất. Người học thường chọn từ nối không thể hiện đúng mối quan hệ logic giữa các ý (ví dụ: dùng "but" khi muốn thêm ý, dùng "so" khi muốn diễn tả sự đối lập, v.v.).
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Để khắc phục cần hiểu rõ nghĩa và chức năng của từ nối cũng như mối quan hệ logic giữa các ý trong câu. 
 

Sai

I like cats, so I also like dogs. 

Đúng

I like cats, and I also like dogs..

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 2: Đặt Từ Nối Sai Vị Trí

 

Đặt từ nối ở vị trí không phù hợp trong câu, làm cho câu trở nên khó hiểu hoặc sai ngữ pháp. Bạn cần nắm vững quy tắc của từng loại từ nối để có thể đặt chúng đúng vị trí.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Sai

Because I stayed home I was sick.

Đúng

Because I was sick, I stayed home. 

I stayed home because I was sick.

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 3: Lạm Dụng Từ Nối

 

Sử dụng quá nhiều từ nối trong một câu hoặc đoạn văn, làm cho văn bản trở nên rườm rà, khó hiểu. Bạn chỉ nên dùng từ nối khi thực sự cần thiết và kết hợp với nhiều phương pháp liên kết khác để văn phong thêm phong phú. 
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Sai

I woke up, and then I brushed my teeth, and then I had breakfast, and then I went to work.

Đúng

I woke up, brushed my teeth, had breakfast, and went to work.

 

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 4: Thiếu Tính Song Song

 

Lỗi này thường xảy ra với liên từ tương quan (both...and, not only...but also, either...or, neither...nor). Các thành phần được nối trong câu không có cấu trúc ngữ pháp tương đồng dẫn đến sai ngữ pháp. 
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Sai

He likes both swimming and to play tennis.

Đúng

He likes both swimming and playing tennis.

 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Việc Sử Dụng Từ Nối

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 16: I am writing to express my interest in the position of Marketing Manager, as advertised on your website. Furthermore, I believe my skills and experience align perfectly with the requirements outlined in the job description.

 

(Tôi viết thư này để bày tỏ sự quan tâm đến vị trí Giám đốc Tiếp thị, như đã được quảng cáo trên trang web của quý vị. Hơn nữa, tôi tin rằng các kỹ năng và kinh nghiệm của tôi hoàn toàn phù hợp với các yêu cầu được nêu trong mô tả công việc.)

 

Từ nối, cụm từ nối được sử dụng: As (liên từ phụ thuộc - chỉ lý do), Furthermore (trạng từ nối - thêm ý)

 

Ví dụ 17: The results of the study indicate that there is a strong correlation between exercise and mental well-being. Therefore, it is recommended that individuals engage in regular physical activity.

 

(Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng có mối tương quan chặt chẽ giữa tập thể dục và sức khỏe tinh thần. Do đó, mọi người được khuyến khích tham gia hoạt động thể chất thường xuyên.)

 

Từ nối, cụm từ nối được sử dụng: Therefore (trạng từ liên kết - chỉ kết quả)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 18: I'm so tired! I stayed up all night studying, so I'm gonna take a nap.

 

(Tớ mệt quá! Tớ thức cả đêm để học bài, nên tớ sẽ đi ngủ một giấc.)

 

Từ nối, cụm từ nối được sử dụng: So (liên từ kết hợp - chỉ kết quả)

 

Ví dụ 19: Hey! Wanna go to the movies tonight? I heard there's a new action film, and it looks awesome!

 

(Ê! Tối nay đi xem phim không? Tớ nghe nói có phim hành động mới, và nó có vẻ hay lắm!)

 

Từ nối, cụm từ nối được sử dụng: And (liên từ kết hợp- thêm ý)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 20: The results of the experiment were inconclusive.

 

Consequently, further research is needed to determine the relationship between these variables.

 

(Kết quả của thí nghiệm không có tính thuyết phục. Do đó, cần có thêm nghiên cứu để xác định mối quan hệ giữa các biến số này.)

 

Từ nối, cụm từ nối được sử dụng: Consequently (trạng từ liên kết - chỉ kết quả)

 

Ví dụ 21: Previous research has shown that there is a link between poverty and crime. However, this study will focus on the impact of education on crime rates.

 

(Nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng có mối liên hệ giữa nghèo đói và tội phạm. Tuy nhiên, nghiên cứu này sẽ tập trung vào tác động của giáo dục đối với tỷ lệ tội phạm.)

 

Từ nối, cụm từ nối được sử dụng: However (trạng từ liên kết - chỉ sự đối lập)
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Sử Dụng Từ Nối

1."However" và "but" khác nhau như thế nào? Khi nào dùng từ nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2."Because" và "because of" khác nhau như thế nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có phải lúc nào cũng cần dùng từ nối để liên kết các ý không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Làm thế nào để chọn từ nối phù hợp nhất?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có những từ nối nào thường bị dùng sai hoặc gây nhầm lẫn không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Từ Nối

Từ nối giúp câu văn mạch lạc và logic hơn, nhưng nếu dùng sai, ý nghĩa câu có thể bị hiểu nhầm. Dưới đây là những chú thích quan trọng để bạn sử dụng từ nối đúng cách!

 

- Từ nối (Linking words, conjunctions, connectives, transition words) là các từ hoặc cụm từ được sử dụng để kết nối các từ, cụm từ, mệnh đề, câu, hoặc thậm chí các đoạn văn lại với nhau.

 

- Liên từ kết hợp (FANBOYS): Dùng để nối các từ, cụm từ, hoặc mệnh đề ngang hàng nhau (có cùng chức năng ngữ pháp) trong câu.

 

- Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions): Giới thiệu một mệnh đề phụ thuộc (không thể đứng một mình) và nối nó với mệnh đề độc lập trong câu.

 

- Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions): Các cặp từ nối luôn đi cùng nhau để nối các thành phần tương đương về mặt ngữ pháp trong câu.

 

- Trạng từ liên kết (Conjunctive Adverbs): Nối hai mệnh đề độc lập, thể hiện mối quan hệ logic giữa chúng (thêm ý, đối lập, nguyên nhân - kết quả,...). Thường đứng sau dấu chấm phẩy (;) hoặc dấu chấm (.) và trước dấu phẩy (,).

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom