BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon101 Learners

Last updated on June 28th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Công Thức Tăng Điểm Không Thể Bỏ Qua: Mệnh Đề That Trong Bài Thi IELTS

Mệnh đề that trong bài thi IELTS đóng vai trò quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. BrightCHAMPS sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng thành thạo mệnh đề này giúp cải thiện điểm số Writing và Speaking.

Blog for US Students
Professor Greenline from BrightChamps

Mệnh Đề That Là Gì?

Trong bài thi IELTS, mệnh đề "that" là một mệnh đề phụ có chức năng bổ sung thông tin cho câu chính. Khi nắm rõ cách dùng mệnh đề that trong bài thi IELTS, bạn sẽ có khả năng trình bày ý tưởng một cách mạch lạc và có tính logic cao hơn.

 

Ví dụ 1: "I believe that he will pass the test." (Tôi tin rằng anh ấy sẽ vượt qua bài kiểm tra.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Mệnh Đề That

Dưới đây là các quy tắc áp dụng mệnh đề that trong bài thi IELTS mà bạn cần nắm rõ:
 

 

  • Động Từ + Mệnh Đề "That"

 

Mệnh đề "that" thường xuất hiện sau các động từ tường thuật (reporting verbs) và các động từ chỉ hoạt động tinh thần (mental process verbs). Các động từ tường thuật (say, tell, admit, explain, mention,...) thường được theo sau bởi mệnh đề "that" để cung cấp thêm thông tin. Các động từ chỉ hoạt động tinh thần (believe, think, know, hope, assume,...) cũng có thể đi kèm với mệnh đề "that."

 

Ví dụ 2: They admitted that they had made a mistake. (Họ thừa nhận rằng họ đã phạm sai lầm.)

 

Tuy nhiên, "that" có thể bị lược bỏ trong các trường hợp sau:

 

Khi đóng vai trò tân ngữ và câu vẫn rõ ràng nếu bỏ "that"; hoặc trong văn nói, văn viết không trang trọng, "that" thường bị lược bỏ mà không làm thay đổi nghĩa.

 

Ví dụ 3: 

 

- Câu đầy đủ: I think that he is a good person.

 

- Câu lược bỏ "that": I think he is a good person.

 

Trong ví dụ này, “that” đóng vai trò liên kết giữa mệnh đề chính “I think” và mệnh đề phụ “he is a good person”. Khi lược bỏ "that", câu vẫn giữ nguyên nghĩa và rõ ràng.

 

  • Tính Từ + Mệnh Đề "That"

 

Cấu trúc "be + tính từ + that-clause" là một cách diễn đạt để thể hiện quan điểm, cảm xúc và đánh giá về một vấn đề hoặc sự kiện. Trong bài thi IELTS Writing và Speaking, cấu trúc này đóng vai trò đặc biệt quan trọng vì nó giúp bạn trình bày suy nghĩ, cảm xúc và quan điểm cá nhân một cách rõ ràng và mạch lạc.

 

Khi sử dụng cấu trúc này, tính từ thường diễn tả cảm xúc hoặc sự đánh giá, còn mệnh đề "that" sẽ bổ sung thông tin chi tiết hoặc giải thích về vấn đề mà người nói đang nhắc đến.

 

Ví dụ 3: It is important that candidates manage their time effectively during the exam. (Việc thí sinh quản lý thời gian hiệu quả trong kỳ thi là rất quan trọng.)

 

Lưu ý rằng một số tính từ diễn tả cảm xúc hoặc quan điểm như glad, happy, surprised, confident có thể đi kèm hoặc không đi kèm với "that". Tuy nhiên, trong văn viết học thuật, việc giữ lại "that" thường giúp câu trở nên trang trọng và rõ ràng hơn.

 

  • Danh Từ + Mệnh Đề "That"

 

Cấu trúc “danh từ + that-clause" được sử dụng để bày tỏ quan điểm, cảm xúc, sự chắc chắn hoặc khả năng xảy ra. Điều đặc biệt cần lưu ý là khi sử dụng cấu trúc này, từ "that" không thể bị lược bỏ.

 

Cấu trúc này giúp người nói diễn đạt rõ ràng hơn về sự kiện, khả năng hoặc cảm xúc liên quan đến một vấn đề cụ thể.

 

Ví dụ 4: The idea that technology can improve education is gaining popularity. (Ý tưởng rằng công nghệ có thể cải thiện giáo dục đang ngày càng phổ biến.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Mệnh Đề "That"

BrightCHAMPS sẽ giới thiệu cho bạn 3 cấu trúc phổ biến của mệnh đề that trong bài thi IELTS.

 

  • Cấu Trúc Câu Tường Thuật Với "That"

 

Cấu trúc câu tường thuật sử dụng 'that' thường được dùng để diễn đạt lại thông tin hoặc giải thích một vấn đề nào đó. Cấu trúc này giúp làm rõ ý nghĩa và trình bày thông tin một cách dễ hiểu hơn.

 

Cấu trúc: Subject + động từ tường thuật (reporting verb) + that + clause

 

Ví dụ 5: The lecturer explained that the industrial revolution began in Britain. (Giảng viên giải thích rằng cuộc cách mạng công nghiệp bắt đầu ở Anh.)

 

Cấu Trúc "It Is/Was + Adjective + That"

 

Cấu trúc "It is/was + adjective + that" dùng để bày tỏ quan điểm một cách chính thức và học thuật. Cấu trúc này giúp người nói hoặc người viết nhấn mạnh tính quan trọng, rõ ràng, hay mạnh mẽ đến một sự kiện hoặc vấn đề nào đó.

 

Cấu trúc: It is/was + adjective + that + clause

 

Ví dụ 6: It is crucial that managers take immediate action against the media crisis. (Điều quan trọng là các quản lý phải hành động ngay lập tức chống lại khủng hoảng truyền thông.)

 

  • Cấu Trúc Mệnh Đề "That" Trong Câu Giả Định

 

Trong IELTS Writing Task 2, việc sử dụng cấu trúc giả định với mệnh đề "that" là một cách thể hiện sự tinh tế trong ngữ pháp. Cấu trúc này giúp bạn đưa ra các đề xuất, yêu cầu, hoặc lời khuyên một cách chính thức và học thuật.

 

Cấu trúc: Subject + suggest/recommend/insist/demand + that + subject + (should) + Verb (bare)

 

Ví dụ 7: Experts suggest that students (should) practice all four skills equally. (Các chuyên gia gợi ý rằng học sinh nên luyện tập cả bốn kỹ năng một cách đồng đều.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Mệnh Đề That

Để làm tốt bài thi và cải thiện tiếng Anh hiệu quả, bạn cần chú ý một số lỗi thường gặp khi sử dụng mệnh đề “that”:
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 1: Dùng Dấu Phẩy Trước "That"

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một sai lầm phổ biến là đặt dấu phẩy trước “that” khi không cần thiết. Trong các mệnh đề that trong bài thi IELTS, bạn không cần dùng dấu phẩy trước “that” trừ khi câu mang tính giải thích hoặc bổ sung.

 

Giải pháp: Không cần dấu phẩy trước "that" khi sử dụng mệnh đề "that" trong câu khẳng định hoặc câu hỏi gián tiếp.

 

Ví dụ 8: 

 

Câu sai

I believe, that he will pass the test.

Câu đúng

I believe that he will pass the test.


 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 2: Quên Sử Dụng "That" Khi Cần Thiết
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một lỗi khác là khi người học quên sử dụng "that" trong câu, đặc biệt là trong các câu mang tính chính thức hoặc học thuật.

 

Giải pháp: Hãy thêm "that" khi cần thiết, nhất là trong các câu giải thích, trình bày ý tưởng, hoặc khi sử dụng mệnh đề "that" trong văn viết chính thức.

 

Ví dụ 9: 
 

Câu sai

She explained the project was delayed. (Sai vì khi thiếu "that", câu trở nên thiếu rõ ràng và có thể gây hiểu nhầm.) 

Câu đúng

She explained that the project was delayed.

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 3: Dùng Sai Động Từ Kết Hợp Với "That"

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một số động từ không thể theo sau "that" hoặc không phù hợp khi kết hợp với các mệnh đề. Việc sử dụng động từ không chính xác có thể làm cho câu văn thiếu rõ ràng hoặc không tự nhiên.

 

Giải pháp: Hãy chắc chắn rằng động từ bạn sử dụng sau "that" phải tương thích với ngữ cảnh và cấu trúc câu. Lưu ý rằng không phải tất cả động từ đều có thể đứng sau "that" mà không làm thay đổi nghĩa của câu.

 

Ví dụ 10: 

 

Câu sai

I suggest that you should complete the assignment by Friday. (Sai vì "suggest that" thường đi kèm với động từ nguyên mẫu mà không có "should")

Câu đúng

I suggest that you complete the assignment by Friday.


 

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 4: Sử Dụng Mệnh Đề "That" Sai Ngữ Pháp
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một lỗi khác là sử dụng mệnh đề that trong bài thi IELTS không đúng với ngữ pháp, chẳng hạn như không đúng về thời gian hoặc cấu trúc câu.

 

Giải pháp: Kiểm tra kỹ cấu trúc câu để đảm bảo tính chính xác, đặc biệt trong mệnh đề "that" và chú ý đến thì của động từ trong mệnh đề.

 

Ví dụ 11: 

 

Câu sai

I suggested that she will study harder. (Sai vì sau "suggested that", động từ trong mệnh đề phụ thuộc nên ở dạng giả định - không chia theo thì tương lai.)

Câu đúng

I suggested that she study harder.


 

Mistake 5

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 5: Bỏ Qua Sự Khác Biệt Giữa "That" Và "Which"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một lỗi thường gặp là không phân biệt được sự khác nhau giữa mệnh đề "that" và "which." "That" thường dùng trong mệnh đề hạn định (restrictive clauses), cung cấp thông tin quan trọng và không có dấu phẩy. Trong khi đó, "which" được sử dụng trong mệnh đề không hạn định (non-restrictive clauses), mang tính bổ sung và luôn có dấu phẩy trước nó.

 

Giải pháp: Hãy nhớ rằng mệnh đề "that" thường không có dấu phẩy và bổ sung thông tin cần thiết, trong khi mệnh đề "which" có thể lược bỏ và thêm dấu phẩy.

 

Ví dụ 12: 

 

Câu sai

The book, which I read last night, was interesting. (Sai nếu bạn muốn nói về một cuốn sách cụ thể).

Câu đúng

The book that I read last night was interesting.


 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Mệnh Đề That

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ cảnh trang trọng (Formal)

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 13: The committee confirmed that the new regulations would be implemented next year. (Ủy ban xác nhận rằng các quy định mới sẽ được thực thi vào năm tới.)

 

Giải thích: Câu này mang tính trang trọng, thể hiện một tuyên bố chính thức từ ủy ban, và thường xuất hiện trong các văn bản chính thức.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ cảnh không trang trọng (Informal)

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 14: I heard that you're getting a new job. (Tôi nghe nói rằng bạn sắp có công việc mới.)

 

Giải thích: Câu này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, mệnh đề that làm tân ngữ cho động từ “heard”.

 

Ví dụ 15: I believe that he will succeed. (Tôi tin rằng anh ta sẽ thành công.)

 

Giải thích: Câu này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, mệnh đề that làm tân ngữ cho động từ “believe”.

 

Ví dụ 16: The fact that she arrived late upset everyone. (Sự thật rằng cô ta tới muộn đã làm mọi người khó chịu.)

 

Giải thích: Câu này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, mệnh đề that bổ nghĩa cho danh từ “fact”.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ cảnh học thuật (Academic)

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 17: The professor argued that the current educational system needs to be reformed to better accommodate the diverse learning styles of students. (Giảng viên lập luận rằng hệ thống giáo dục hiện tại cần được cải cách để phù hợp hơn với các phong cách học tập đa dạng của học sinh.)

 

Giải thích: Câu này thường được dùng trong các bài nghiên cứu khoa học hoặc các bài viết học thuật, đặc biệt là trong các bài thi IELTS.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Mệnh Đề That

1.Khi nào thì tôi có thể lược bỏ từ "that"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Sự khác biệt giữa "that" và "what" là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Tôi có thể sử dụng mệnh đề "that" trong phần thi Nói (Speaking) không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có những lỗi phổ biến nào cần tránh khi sử dụng mệnh đề "that"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Mệnh đề That có thường được sử dụng trong Writing Task 2 không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Về Mệnh Đề That Trong Bài Thi IELTS

BrightCHAMPS sẽ giúp bạn tổng hợp lại các kiến thức trong bài:
 

- Mệnh đề "that" giúp bổ sung thông tin cho câu chính, làm câu rõ ràng hơn.

 

- Sử dụng "that" sau các động từ tường thuật (say, believe, think) và động từ tinh thần.

 

- Cấu trúc phổ biến: S + reporting verb + that + clause.

 

- Cấu trúc "It is/was + adjective + that" dùng để bày tỏ quan điểm hoặc nhấn mạnh sự quan trọng.

 

- Không dùng dấu phẩy trước "that" trong câu khẳng định.

 

- Hiểu rõ sự khác biệt giữa "that" và "which": "That" là mệnh đề hạn định, "which" là mệnh đề bổ sung.

 

- "That" thường không thể lược bỏ trong câu trang trọng hoặc học thuật, nhất là khi cần làm rõ mối quan hệ giữa các mệnh đề.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom