BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon101 Learners

Last updated on June 16th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Bí Quyết Nắm Vững Cách Sử Dụng Động Từ Induce - Kèm Bài Tập Minh Họa

Động từ induce thường được sử dụng trong các bài writing và speaking IELTS. Để đạt được điểm số cao, bạn cần phải nắm được các nét ngữ nghĩa và cách sử dụng động từ induce hiệu quả.

Blog for US Students
Professor Greenline from BrightChamps

Động Từ Induce Là Gì?

Theo từ điển, động từ induce có 3 nét nghĩa chính được hiểu như sau:

 

- Thuyết phục hoặc khiến ai đó hành động theo một cách nào đó, làm một việc gì đó

 

- Chỉ hành động gây ra hoặc khiến cho một việc, một sự kiện hoặc quá trình nào đó xảy ra.

 

- Ám chỉ hành động kích thích một hiện tượng nào đó trong cơ thể (hỗ trợ sinh đẻ bằng thuốc)

 

Và tương đương với 3 nét nghĩa chính đó, chúng ta sẽ có 3 ví dụ sau đây:

 

Ví dụ 1: The advertisement induced other people to buy the product. (Quảng cáo đã thu hút nhiều người khác mua sản phẩm.)

 

Ví dụ 2: He induced her to take the job offer. (Anh ấy đã thuyết phục cô ấy nhận lời mời làm việc).

 

Ví dụ 3: The doctor induced labor in the patient. (Bác sĩ đã kích thích chuyển dạ cho bệnh nhân).
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Induce Và Quy Tắc Chia Động Từ?

Động từ induce thường đứng trước một danh từ, có thể là danh từ chỉ người hoặc vật. Tuy nhiên, khi induce mang nghĩa thuyết phục hoặc tác động để ai đó làm một việc gì đó, nó sẽ theo sau bởi một danh từ chỉ đối tượng bị ảnh hưởng và kết hợp với to infinitive (to + động từ nguyên mẫu).

 

Ví dụ 4: The teacher tried to induce the students to participate in the competition. (Giáo viên đã cố gắng thuyết phục các học sinh tham gia cuộc thi.)

 

Induce là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, thế nên sẽ có các quy tắc chia động từ sau đây:

 

Thì

Động từ induce

Ví dụ

Hiện tại đơn

induce

I induce her to come to the Halloween party. (Tôi rủ cô ấy đến dự tiệc Halloween.)

Quá khứ đơn

induced

Last week, she induced him to take the job offer. (Tuần trước, cô đã thuyết phục anh ấy nhận lời mời làm việc.)

Quá khứ phân từ

induced

This medicine has induced a strong reaction in the patient. (Loại thuốc đã gây ra phản ứng mạnh ở bệnh nhân.)

Hiện tại phân từ

inducing

He is inducing a sense of calm in the room. (Anh ấy đang mang lại cảm giác bình yên cho căn phòng.)

Ngôi thứ ba số ít

induces

She induces people to think positively. (Cô ấy khuyến khích mọi người suy nghĩ tích cực.)


 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Động Từ Induce

Động từ induce có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau. BrightCHAMPS đã tổng hợp cho bạn các cấu trúc và mẫu câu phổ biến nhất với induce dưới đây:

 

  • Induce + Somebody + To Do Something

 

Cấu trúc induce somebody to do something mang ý nghĩa là thuyết phục hoặc gây ảnh hưởng để ai đó làm một việc gì đó.

 

Ví dụ 5: They induced him to sign the contract by promising him a large sum of money. (Họ đã khiến anh ấy ký hợp đồng bằng cách hứa trả một khoản tiền lớn.)

 

Ví dụ 6: The smell of the food induced me to enter this restaurant. (Mùi thức ăn đã khiến tôi bước vào nhà hàng này.)

 

  • Induce + Something

 

Induce something có nghĩa là khiến cho một sự việc, sự vật nào đó xảy ra.

 

Ví dụ 7: The medication induced sleep in the patient. (Thuốc đã khiến cho bệnh nhân ngủ.)

 

Ví dụ 8: The experiment induced a change in the chemical composition. (Thí nghiệm đã gây ra sự thay đổi trong thành phần hóa học.)

 

  • Induce + Somebody/Something (Thường Dùng Trong Ngữ Cảnh Y Khoa)

 

Đối với cấu trúc động từ induce này có nghĩa là dùng thuốc để hỗ trợ một người phụ nữ sinh con được dễ dàng hơn (sinh con bằng thuốc).

 

Ví dụ 9: She might decide that it is best to induce labor. (Cô ấy có thể quyết định rằng cách biện pháp hỗ trợ sinh nở là cách tốt nhất.)

 

Ví dụ 10: I was admitted and the baby was induced at 30 weeks. (Tôi đã vào viện và các y bác sĩ đã trợ sinh cho đứa bé ở tuần thứ 30.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Động Từ Induce

Mặc dù đã nắm rõ khái niệm và cách sử dụng, nhưng nếu bạn không luyện tập thường xuyên bài tập về động từ induce thì vẫn có thể mắc một số lỗi dưới đây:
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 1: Sử Dụng Sai Cấu Trúc Induce 
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một trong các cấu trúc của induce là “Induce + somebody + to do something” Nhưng một số bạn rất dễ quên đi cấu trúc này.
 

Câu sai

He induced that she sign the contract. (Sai: bỏ “that she” → “her to”)

Câu đúng

He induced her to sign the contract. (Anh ta thuyết phục cô ấy ký hợp đồng.)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 2: Nhầm Lẫn Giữa “Induce” Và “Persuade”
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

"Induce" và "persuade" đều mang nghĩa là thuyết phục, nhưng "induce" thường được sử dụng khi có yếu tố tác động từ bên ngoài. Trong khi đó, "persuade" nhấn mạnh vào quá trình lý luận hoặc tranh luận để thay đổi suy nghĩ của một ai đó.
 

Câu sai

She induced him to join the team by explaining the benefits. (Sai: thay “induced” → “persuaded”)

Câu đúng

She persuaded him to join the team by explaining the benefits. (Cô ấy thuyết phục anh ấy tham gia đội bằng cách giải thích những phúc lợi.)

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 3: Dùng Sai Động Từ Induce Trong Các Ngữ Cảnh

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nên nhớ rằng "Induce" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc khoa học hơn là trong các tình huống thông thường (có nhưng chiếm số ít)
 

Câu sai

The funny movie induced me to laugh. (Sai: thay “induced” → “made”, bỏ “to”)

Câu đúng

The funny movie made me laugh.(Bộ phim hài hước khiến tôi bật cười.)

 

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 4: Chia Sai Thì Của Induce
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cũng như những động từ khác, induce cũng phải được chia thì cho đúng. Để tránh trường hợp này, bạn cần xem xét kỹ lưỡng về thì của câu để chia động từ induce cho hợp lý.
 

Câu sai

He induce her to sign the divorce petition. (Sai: thay “induce” → “induced”.)

Câu đúng

He induced her to sign the divorce petition. (Anh ta thuyết phục cô ấy ký vào đơn ly hôn.)

 

Mistake 5

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 5: Không Sử Dụng Induce Trong Những Trường Hợp Cần Thiết
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ngoài nghĩa thuyết phục, induce còn có nghĩa là gây ra, đem lại.
 

Câu sai

The loud noise brought a headache. (Sai: thay “brought” → “induced”.)

Câu đúng

The loud noise induced a headache. (Tiếng ồn lớn gây ra chứng đau đầu.)

 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Động Từ Induce

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 11: The government introduced new policies to induce economic growth. (Chính phủ đã đưa ra những chính sách mới để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.)

 

Trong ngữ cảnh chính trị và kinh tế, induce có nghĩa là tác động hoặc khuyến khích một kết quả cụ thể, trong trường hợp này là tăng trưởng kinh tế.

 

Ví dụ 12: The company offered discounts to induce customers to make a purchase. (Công ty đưa ra mức giảm giá để khuyến khích khách hàng mua hàng.)

 

Induce được sử dụng để chỉ việc khuyến khích hoặc tác động đến khách hàng, làm họ có động lực để mua hàng.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 13: The funny movie induced me to laugh out loud. (Bộ phim hài hước khiến tôi cười lớn.)

 

Induce trong trường hợp này được dùng để chỉ việc tác động đến cảm xúc hoặc hành động của một người, chẳng hạn như trong tình huống này, bộ phim hài đã khiến người xem cười.

 

Ví dụ 14: The doctor prescribed medication to induce labor in the patient. (Bác sĩ kê đơn thuốc để kích thích chuyển dạ cho bệnh nhân.)

 

Câu này nói về việc bác sĩ sử dụng thuốc để tác động lên cơ thể bệnh nhân, gây ra sự chuyển dạ.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 15: The study aimed to induce specific reactions in the participants by using different stimuli. (Nghiên cứu này nhằm mục đích tạo ra những phản ứng cụ thể ở người tham gia bằng cách sử dụng các kích thích khác nhau.)

 

Ở đây, động từ induce thể hiện việc kích thích phản ứng từ người tham gia bằng các tác động khác nhau trong môi trường nghiên cứu.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Động Từ Induce

1.Cấu trúc thường gặp với "induce" là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có những lỗi thường gặp nào khi dùng "induce"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3. "Induce" khác gì với "persuade"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4."Induce" có những mặt nghĩa nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có những từ đồng nghĩa và trái nghĩa nào với "induce"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Động Từ Induce

BrightCHAMPS sẽ tổng hợp các chú thích, giải thích ngắn gọn các định nghĩa, khái niệm trong bài viết về động từ induce dưới đây cho các bạn:
 

Induce: có ba nghĩa chính (1) tác động, thuyết phục ai đó làm gì, (2) khiến cho một việc gì đó xảy ra, (3) hỗ trợ sinh con bằng thuốc.

 

Hiện tại đơn: diễn tả một hành động chung chung, tổng quát lặp đi lặp lại nhiều lần.

 

Quá khứ đơn: là một thì được sử dụng khi diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra trong thời gian ở quá khứ.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom