BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on June 16th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Từ Điển Collocations Là Gì? Nằm Lòng Cách Sử Dụng Đúng, Chuẩn

Từ điển Collocation (Collocation dictionary) là một loại từ điển không giải nghĩa của từng từ riêng lẻ như từ điển thông thường. Trong bài viết này, BrightCHAMPS sẽ chỉ bạn cách làm chủ loại từ điển này dễ dàng.

Blog for US Students
Professor Greenline from BrightChamps

Từ Điển Collocations Là Gì?

Khác với từ điển thông thường, từ điển Collocations giúp bạn xác định những từ thường đi kèm với nhau trong tiếng Anh. Nói cách khác, nó giúp bạn tìm các cụm từ tự nhiên mà người bản xứ thường sử dụng.

 

Một số từ điển Collocation tiếng Anh phổ biến: từ điển Oxford Collocations dictionary, LTP Dictionary of Selected Collocations, Longman Collocations Dictionary and Thesaurus.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Từ Điển Collocations

Sau khi đã hiểu rõ từ điển Collocations là gì và tại sao nó lại quan trọng, chúng ta hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng công cụ hữu ích này một cách hiệu quả nhất.

 

  • Tra Cứu Khi Bạn Đã Có Sẵn Một Từ Và Muốn Tìm Các Từ Thường Đi Kèm Với Nó

 

Đây là phương pháp phổ biến nhất thường dùng khi bạn đã có sẵn một từ khóa (keyword) cần tra cứu. 

 

Bước 1: Xác định từ khóa (keyword). Đây là từ mà bạn muốn tìm Collocations.

 

Bước 2: Mở từ điển Collocations. Bạn có thể dùng từ điển giấy (Oxford, Longman, Macmillan) hoặc từ điển online (Ozdic, Freecollocation, ...).

 

Bước 3: Nhập từ khóa vào ô tìm kiếm.

 

Bước 4: Đọc kết quả. Từ điển sẽ hiển thị danh sách các Collocations đi kèm với từ khóa của bạn. Kết quả thường được sắp xếp theo:

 

Loại từ (part of speech): Các Collocations thường được nhóm theo loại từ của từ đi kèm với từ khóa (ví dụ: danh từ đi với "decision," động từ đi với "decision," tính từ đi với "decision,"...).

 

Ý nghĩa: Trong mỗi nhóm loại từ, các Collocations có thể được nhóm theo ý nghĩa gần nhau.

 

Mức độ phổ biến/trang trọng: Một số từ điển (như Oxford) có thể đánh dấu mức độ phổ biến hoặc trang trọng của Collocations.

 

Bước 5: Chọn Collocations phù hợp. Đọc kỹ các Collocations và ví dụ, chọn những Collocations phù hợp với ngữ cảnh và ý bạn muốn diễn đạt.

 

Bước 6: (Tùy chọn) Ghi chép lại. Ghi lại những Collocations bạn thấy hữu ích vào sổ tay hoặc ứng dụng ghi chú để ôn tập sau này.

 

Ví dụ 1: Bạn muốn tra Collocations của từ “success”

 

Bạn tra từ điển oxford Collocations và được kết quả sau:

 

ADJ + SUCCESS

VERB + SUCCESS

SUCCESS + VERB

PREP + SUCCESS

great, huge, major, outstanding, remarkable, tremendous, considerable, real, lasting, continued, growing, immediate, instant, overnight, runaway, resounding, roaring, unprecedented,...

achieve, have, enjoy, deserve, guarantee, ensure, lead to, bring (sb), wish (sb),...

come, depend on, result from, be due to,...

with success, without success, on success

 

Sau đó dựa vào ý bạn muốn biểu đạt bạn sẽ chọn ra Collocations phù hợp. Ví dụ: Bạn muốn nói về việc "đạt được" thành công -> chọn "achieve success", bạn muốn nói về thành công "lớn" -> chọn "great success".

 

  • Tra Cứu Khi Bạn Có Một Ý Tưởng Và Muốn Tìm Cách Diễn Đạt Tự Nhiên

 

Bạn có thể dùng cách này khi bạn nảy ra một ý tưởng nhưng bí từ và không biết làm thế nào để diễn đạt những ý tưởng đó hấp dẫn hơn. 

 

Bước 1: Xác định ý chính. Bạn muốn nói về điều gì?

 

Bước 2: Chọn một vài từ khóa liên quan đến ý chính.

 

Bước 3: Tra từ điển Collocation với các từ đã chọn.

 

Bước 4: Kết hợp các Collocations tìm được. Từ các Collocations bạn tìm được, hãy chọn những cụm từ phù hợp và kết hợp chúng lại để tạo thành câu hoàn chỉnh.

 

Ví dụ 2: Bạn nảy ra ý tưởng về việc học ngôn ngữ với những từ khóa sau: difficult (khó), learn (học), language (ngôn ngữ), worthwhile (đáng giá), effort (nỗ lực).

 

Bạn tra từng từ khóa trong từ điển Collocations: 

 

Từ

Collocations

Difficult

adj. + difficult: very, extremely, particularly, surprisingly...

 

verb + difficult: be, seem, become, find sth, make sth...

Learn

verb + learn: be quick to, be slow to

 

phrases: learn the hard way

Language

verb + language: learn, speak, acquire, teach...

 

adj. + language: foreign, second, modern, native, mother...

Worthwhile

adj + worthwhile: very/really, thoroughly

 

verb + worthwhile: be, seem, prove

Effort

verb + effort: take, require, demand, be worth, make, put in/into...

 

Sau đó, bạn chọn lọc và ghép các Collocations lại để tạo thành một câu: I found it extremely difficult to acquire a new language at first, however, I am now reaping the rewards of my hard work. (Tôi nhận ra ban đầu rất khó để học một ngôn ngữ, tuy nhiên, hiện tại tôi đã gặt hái được thành quả cho sự nỗ lực của mình)

 

  • Một Số Mẹo Sử Dụng Từ Điển Collocations 

 

Để tận dụng tối đa từ điển Collocations, BrightCHAMPS bật mí cho bạn một số thủ thuật khi dùng loại từ điển này nhé.

 

- Khi học một từ mới, hãy tra từ điển Collocations nhiều lần để làm quen với các cách kết hợp từ khác nhau.

 

- Hãy thử sử dụng các Collocations mới trong các tình huống giao tiếp khác nhau.

 

- Từ điển Collocations là một công cụ tuyệt vời, nhưng bạn cũng nên kết hợp với việc đọc sách, báo, xem phim, nghe nhạc tiếng Anh để học Collocations một cách tự nhiên.

 

- Đôi khi, cách diễn đạt đơn giản vẫn rất hiệu quả. Bạn đừng cố nhồi nhét vô tội vạ Collocation vào câu. 

 

- Bạn hãy sử dụng những từ điển Collocation từ nhà xuất bản uy tín như Oxford, Longman, Cambridge, Macmillan,...

 

- Linh hoạt khi dùng từ điển online: Với một số trang, bạn phải nhập đúng loại từ, ví dụ nếu bạn tìm "strong" thì có khi phải tìm "strength" mới ra.
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Sử Dụng Từ Điển Collocations

Sau khi đã nắm được cách sử dụng từ điển Collocations, chúng ta hãy cùng tìm hiểu những lỗi thường gặp để tránh mắc phải, từ đó nâng cao hiệu quả học tập và sử dụng tiếng Anh.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Chọn Sai Loại Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều người học không chú ý đến loại từ của collocation, dẫn đến việc sử dụng sai cấu trúc ngữ pháp. Bạn cần luôn xem kỹ phần phân loại của từ điển (VERB +..., ADJ +..., NOUN +..., v.v.) và đảm bảo collocation bạn chọn phù hợp với cấu trúc ngữ pháp của câu.

 

Ví dụ 3: Tra từ "success" và thấy collocation "great success" (thành công lớn). 

 

Sau đó, viết câu: He great success in his career. (Sai vì "great success" là cụm danh từ, không thể làm động từ).
 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Quá Phụ Thuộc Vào Từ Điển Collocations 
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Rất nhiều người cố gắng "nhồi nhét" Collocations vào mọi câu, làm cho văn phong trở nên gượng gạo, thiếu tự nhiên. Để tránh lỗi này, bạn cần sử dụng từ điển Collocations một cách có chọn lọc, đừng ngại sử dụng các cách diễn đạt đơn giản khi cần thiết và tìm hiểu nhiều tài liệu tiếng Anh để thuộc các Collocations một cách tự nhiên.
 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Chọn Collocation Không Phù Hợp Với Ngữ Cảnh
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Khi lựa chọn collocation, ngữ cảnh là một nhân tố hết sức quan trọng. Chọn một collocation đúng về mặt ngữ pháp, nhưng lại không phù hợp với sắc thái nghĩa hoặc mức độ trang trọng của văn cảnh.

 

Ví dụ 4: Muốn nói công việc khó khăn, nhưng bạn lại chọn a tough job (thường dùng trong văn nói) thay vì "a challenging job (phù hợp hơn cho văn viết/học thuật).
 

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Bỏ Qua Các Biến Thể Của Collocations 
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Rất nhiều bạn chỉ sử dụng một dạng duy nhất của collocation mà không biết rằng nó có thể có các biến thể khác. 

 

Ví dụ 5: make a decision có thể biến đổi thành: make an important decision, make a quick decision, make a final decision, v.v.
 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Collocations

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 6: Từ khóa: "consideration" (sự xem xét, cân nhắc):

 

- take into consideration: xem xét, cân nhắc

 

- give careful consideration to: cân nhắc kỹ lưỡng

 

- under consideration: đang được xem xét

 

Câu ví dụ: The manager will take your proposal into consideration. (Quản lý sẽ xem xét đề xuất của bạn.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 7: Từ khóa: "mistake" (lỗi):

 

- make a mistake: mắc lỗi.

 

- silly mistake: lỗi ngớ ngẩn

 

Câu ví dụ: I made a silly mistake in the exam yesterday (Tôi đã mắc một lỗi ngớ ngẩn trong bài kiểm tra ngày hôm qua.)

 

Ví dụ 8: Từ khóa: "effort" (nỗ lực):

 

- make an effort: nỗ lực

 

- put effort into: dồn nỗ lực vào

 

- a great/tremendous effort: một nỗ lực lớn

 

Câu ví dụ: She made an effort to improve his English skills. (Cô ta đã cố gắng cải thiện kỹ năng tiếng Anh.)

 

Ví dụ 9: Từ khóa: "progress" (tiến bộ, phát triển):

 

- make progress → đạt được tiến bộ

 

- slow/rapid progress → tiến bộ chậm/nhanh

 

- monitor progress → theo dõi tiến độ

 

Câu ví dụ: The boy has made great progress in his studies. (Chàng trai đã đạt được tiến bộ lớn trong việc học.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Trong Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 10: Từ khóa: "impact" (tác động):

 

- significant impact: tác động đáng kể

 

- profound impact: tác động sâu sắc

 

- assess the impact: đánh giá tác động

 

- negative impact: tác động tiêu cực.

 

Câu ví dụ: "The new policy has had a significant impact on the economy." (Chính sách mới đã có tác động đáng kể đến nền kinh tế.)
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Từ Điển Collocations

1.Làm thế nào để biết một collocation có phổ biến hay không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Tôi có thể tìm thấy Collocations cho các lĩnh vực chuyên ngành (ví dụ: y học, luật, kỹ thuật,...) ở đâu?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Tôi có thể tự tạo ra Collocations được không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Ngoài từ điển Collocations, còn có nguồn nào khác để học Collocations không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Chúng ta cần học bao nhiêu Collocations mới đủ?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Về Từ Điển Collocations

Để giúp bạn nắm vững kiến thức về Collocations, BrightCHAMPS xin gửi đến bạn một số chú thích quan trọng cần lưu ý khi sử dụng từ điển Collocations.
 

Từ điển Collocation (Collocation dictionary) là một loại từ điển không cung cấp định nghĩa của từng từ riêng lẻ như từ điển thông thường. Một số nhà xuất bản có phát hành từ điển Collocations dành riêng cho các lĩnh vực chuyên ngành.

 

Các loại từ điển Collocations nổi tiếng: Từ điển Oxford Collocations Dictionary, LTP Dictionary of Selected Collocations, Longman Collocations Dictionary and Thesaurus, Macmillan Collocations Dictionary

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom