BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on June 16th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Bật Mí Ý Nghĩa Của “Read” Và Tất Tần Tật Mọi Cách Dùng Read

"Read" là một từ quen thuộc trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa thú vị. Trong bài này, BrightCHAMPS sẽ cùng bạn khám phá tất tần tật về ý nghĩa của read, từ loại của read và cách dùng nhé!

Blog for US Students
Professor Greenline from BrightChamps

Ý Nghĩa Của Read Là Gì?

BrightCHAMPS tin rằng việc hiểu rõ read là gì chính là bước đầu để nắm chắc cách dùng của từ read trong tiếng Anh. Thông thường, “read” thường có ý nghĩa là động từ “đọc”. Tuy nhiên, tùy ngữ cảnh mà “read” cũng có thể được hiểu như một danh từ, mang nghĩa “hành động đọc” hoặc “việc đọc”.

 

Ví dụ 1: "She reads a fantasy novel every night to relax after a long day." (Cô ấy đọc một tiểu thuyết giả tưởng mỗi đêm để thư giãn sau ngày dài.)

 

Ví dụ 2: "This book is a great read for students interested in history." (Cuốn sách này rất đáng đọc cho học sinh thích tìm hiểu lịch sử.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Dùng Read?

Cách sử dụng phổ biến nhất của “read” là dưới dạng động từ. Trong đời sống, bạn có thể dùng từ "read" khi đọc truyện, xem tin nhắn hoặc phán đoán cảm xúc người khác. 

 

Dưới đây là ba quy tắc quan trọng giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa của read.

 

  • Quy tắc 1: Phát âm thay đổi theo thời gian của hành động

 

Động từ "read" có cách phát âm khác nhau theo thì: ở hiện tại đọc là /riːd/, nhưng ở quá khứ và quá khứ phân từ đọc là /rɛd/. Tuy nhiên, cách viết không thay đổi, điều này có thể gây nhầm lẫn cho người học.

 

Ví dụ 3: "She reads a detective story to her friends every weekend at home." (Cô ấy đọc một câu chuyện trinh thám cho bạn bè mỗi cuối tuần ở nhà.) - /riːd/

 

Ví dụ 4: "He read an inspiring article last night to prepare for his speech." (Anh ấy đã đọc một bài báo truyền cảm hứng tối qua để chuẩn bị cho bài phát biểu.) - /rɛd/

 

  • Quy tắc 2: Nghĩa linh hoạt dựa trên tình huống cụ thể

 

Động từ "read" không chỉ là "đọc", mà còn mang nghĩa "hiểu" tùy theo ngữ cảnh bạn sử dụng nó. Khi diễn đạt ý "hiểu", từ này thường kết hợp với các khái niệm trừu tượng như tâm trí, trạng thái hoặc hoàn cảnh.

 

Ví dụ 5: "A good researcher can read participants' minds through their responses and behavior." (Một nhà nghiên cứu giỏi có thể hiểu suy nghĩ của người tham gia qua phản hồi và hành vi của họ.)

 

  • Quy tắc 3: Kết hợp thêm từ để câu rõ ràng hơn

 

"Read" thường đi kèm với tân ngữ hoặc cụm từ bổ sung để tránh mơ hồ khi diễn đạt. Điều này đảm bảo người nghe hoặc người đọc hiểu chính xác điều bạn muốn truyền tải.

 

Ví dụ 6: "I read a travel blog every morning to plan my next vacation." (Tớ đọc một blog du lịch mỗi sáng để lên kế hoạch cho kỳ nghỉ tiếp theo.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Read

Để dùng "read" thật tự nhiên, bạn cần nắm rõ các cấu trúc và biến thể của nó trong tiếng Anh. Từ này có thể xuất hiện trong bài kiểm tra, cuộc trò chuyện hoặc văn viết tùy ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của read mà bạn nên biết nhé!

 

  • Cấu Trúc Tiêu Chuẩn

 

Các cấu trúc cơ bản của 'read' dễ học và phù hợp cho cả giao tiếp lẫn làm bài tập tiếng Anh. Sau đây là hai cấu trúc tiêu chuẩn để bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của read.

 

  • Cấu trúc 1: Đọc trực tiếp

 

Hiểu ý nghĩa của read bắt đầu từ cách dùng đơn giản nhất mà ai cũng gặp. Đây là cách bạn sử dụng khi muốn nói về hành động đọc một thứ cụ thể như sách hay báo.

 

Cấu trúc chung: S + read + O


Ví dụ 7: "She reads a colorful magazine every morning to start her day happily." (Cô ấy đọc một tạp chí đầy màu sắc mỗi sáng để bắt đầu ngày vui vẻ.)

 

Ví dụ 8: "He reads a science textbook every evening to prepare for his exams." (Anh ấy đọc một cuốn sách giáo khoa khoa học mỗi tối để chuẩn bị cho kỳ thi.)

 

  • Loại 2: Đọc cho người khác

 

Cách sử dụng read này rất thú vị khi bạn muốn chia sẻ nội dung với người xung quanh mình. Với cách dùng này, read thường xuất hiện trong tình huống kể chuyện hoặc trình bày điều gì đó cho người khác nghe.

Cấu trúc chung: S + read + O + to + người nghe

 

Ví dụ 9: "He reads a funny poem to his classmates every Friday after school." (Anh ấy đọc một bài thơ hài hước cho bạn cùng lớp mỗi thứ Sáu sau giờ học.)

 

Ví dụ 10: "She reads a bedtime story to her little brother every night." (Cô ấy đọc một câu chuyện trước giờ ngủ cho em trai mỗi đêm.)

 

  • Một Số Biến Thể Của Cách Dùng Read

 

Ngoài 2 cấu trúc tiêu chuẩn, "read" còn có nhiều cách sử dụng linh hoạt giúp bạn diễn đạt phong phú hơn tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là các cách biến hóa nghĩa của read để bạn thử áp dụng nhé!

 

- Read + for/about + chủ đề: Cách này dùng khi bạn đọc để tìm hiểu hoặc giải trí về một chủ đề cụ thể. 

 

Ví dụ 11: "I read about space exploration to prepare for my science project at school." (Tớ đọc về chủ đề khám phá không gian để chuẩn bị cho dự án khoa học ở trường.)

 

- Read + trạng từ: Bạn có thể thêm trạng từ như carefully (cẩn thận), quickly (nhanh chóng) hay thoroughly (kỹ lưỡng) để mô tả cách bạn đọc một tài liệu.

 

Ví dụ 12: "He reads very carefully to understand every detail in the instruction manual." (Anh ấy đọc rất cẩn thận để hiểu từng chi tiết trong sách hướng dẫn.)

 

- Well-read: Ở dạng này, read được kết hợp với well để tạo ra tính từ well-read. Tính từ well-read thường được dùng để khen ai đó có kiến thức sâu rộng từ việc đọc nhiều sách.

 

Ví dụ 13: "She’s well-read and can discuss world history with anyone at any time." (Cô ấy hiểu biết rộng và có thể thảo luận lịch sử thế giới bất cứ lúc nào với bất cứ ai.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Ý Nghĩa Của Read

Dù cách dùng "read" không quá phức tạp, nhiều học sinh vẫn dễ mắc lỗi khi dùng từ này trong câu. Do đó, việc hiểu rõ các lỗi phổ biến mà BrightCHAMPS tổng hợp dưới đây sẽ giúp bạn tránh sai sót và dùng "read" thật chuẩn! 
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 1: Phát Âm Sai Thì Của Động Từ "Read"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều bạn nhầm lẫn giữa /riːd/ (hiện tại) và /rɛd/ (quá khứ), khiến người nghe khó hiểu đúng ý. Lỗi phát âm này thường xảy ra khi bạn không luyện phát âm theo từng thì cụ thể.

 

Ví dụ 14: 

 

Câu sai

"She read a story yesterday." nhưng phát âm thành /riːd/ thay vì /rɛd/

Câu đúng

"She read a story yesterday." phát âm đúng với (/rɛd/)


 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 2: Bỏ Quên Tân Ngữ Sau Động Từ "Read"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Khi dùng "read" mà không có tân ngữ, câu sẽ thiếu rõ ràng và gây khó hiểu cho người khác. Cách tránh là luôn thêm tân ngữ cụ thể hoặc cụm từ bổ sung để diễn đạt đầy đủ ý hơn.

 

Ví dụ 15: 

 

Câu sai

He reads every afternoon before playing soccer.

Câu đúng

He reads a sports article every afternoon before playing soccer.


 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 3: Chia Động Từ Không Khớp Với Chủ Ngữ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ở thì hiện tại, việc chia "reads" hay "read" sai chủ ngữ khiến câu mất đi tính chính xác về mặt ngữ pháp. Để tránh lỗi này, bạn cần xem kỹ chủ ngữ số ít hay số nhiều trước khi thêm đuôi "s" vào từ.

 

Ví dụ 16: 

 

Câu sai

Oh, I reads an interesting study about that yesterday!

Câu đúng

Oh, I read an interesting study about that yesterday!


 

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 4: Sử Dụng Sai Cấu Trúc Với Trạng Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều bạn đặt trạng từ sai vị trí khi kết hợp với "read", khiến câu trở nên không tự nhiên và khó hiểu. Để tránh lỗi này, bạn hãy đặt trạng từ đúng chỗ, thường là sau "read" hoặc cuối câu để nhấn mạnh cách "đọc".

 

Ví dụ 17: 

 

Câu sai

She quickly reads the book to finish her homework before going out with friends.

Câu đúng

She reads the book quickly to finish her homework before going out with friends.


 

Mistake 5

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 5: Sử Dụng Sai Giới Từ Đi Với "Read"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhầm lẫn giữa "read about" và "read to" làm thay đổi ý nghĩa câu, gây hiểu lầm không đáng có. Để tránh lỗi này, bạn nên nhớ nghĩa của "read about" là tìm hiểu, còn nghĩa của "read to" là đọc cho ai nghe.

 

Ví dụ 18: 

Câu sai

I read to history to prepare for the exam next week at school.

Câu đúng

I read about history to prepare for the exam next week at school.


 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Ý Nghĩa Của Read

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ cảnh trang trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 19: "The principal reads a formal speech to the students every Monday morning at assembly." (Hiệu trưởng đọc một bài phát biểu chính thức cho học sinh mỗi sáng thứ Hai tại buổi chào cờ.)

 

Trong ngữ cảnh này, "read" chỉ hành động trình bày nội dung quan trọng một cách nghiêm túc, giúp truyền đạt thông tin rõ ràng. Từ "read" thường được sử dụng trong môi trường trang trọng như trường học, nơi yêu cầu sự chính xác và chuyên nghiệp.

 

Ví dụ 20: "She reads a detailed contract to the team before signing the agreement this afternoon." (Cô ấy đọc một hợp đồng chi tiết cho đội trước khi ký thỏa thuận chiều nay.)

 

"Read" trong câu này thể hiện sự cẩn thận khi chia sẻ tài liệu chính thức, đảm bảo mọi người hiểu rõ nội dung. Điều này làm nổi bật tầm quan trọng của việc đọc tài liệu trong các tình huống nghiêm túc như họp nhóm.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ cảnh không trang trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 21: "He reads a funny text message from his friend during recess at school happily." (Anh ấy đọc một tin nhắn hài hước từ bạn mình trong giờ ra chơi ở trường một cách vui vẻ.)

 

Ở đây, "read" mang ý nghĩa đọc tin nhắn một cách giải trí và gần gũi, thường thấy trong giao tiếp thân mật giữa bạn bè. Read làm câu thêm sinh động, phản ánh sự tự nhiên và niềm vui trong những khoảnh khắc đời thường.

 

Ví dụ 22: "I read a cool travel blog with my sister to plan our summer vacation." (Tớ đọc một blog du lịch thú vị cùng chị gái để lên kế hoạch nghỉ hè.)

 

Từ "read" thể hiện sự nhẹ nhàng khi khám phá thông tin cùng người thân, tạo cảm giác thân thiết. Read giúp kết nối mọi người qua sở thích chung, làm cho việc đọc trở nên thú vị và tự nhiên hơn.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ cảnh học thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 23: "The student reads a research article to prepare for her presentation next week more confidently." (Học sinh đọc một bài báo nghiên cứu để chuẩn bị cho bài thuyết trình tuần tới tự tin hơn.)

 

"Read" ở đây chỉ việc đọc để học hỏi và nghiên cứu, rất quan trọng trong môi trường học thuật. Từ read trong ngữ cảnh này hỗ trợ nâng cao kiến thức, giúp học sinh tự tin hơn khi chuẩn bị cho các bài thuyết trình quan trọng.

 

Ví dụ 24: "Before conducting the experiment, students need to read up on the latest research methods." (Trước khi tiến hành thí nghiệm, sinh viên cần nghiên cứu kỹ các phương pháp nghiên cứu mới nhất.)

 

Trong câu này, "read up on" nhấn mạnh sự cần thiết của việc nghiên cứu kỹ lưỡng và hiểu rõ phương pháp trước khi thực hiện một nhiệm vụ học thuật. Khác với việc chỉ "read" (đọc) đơn thuần, "read up on" mang hàm ý về một nỗ lực có chủ đích để thu thập thông tin chi tiết về một chủ đề cụ thể.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Ý Nghĩa Của Read

1.Tại sao "read" lại có hai cách phát âm khác nhau trong tiếng Anh?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Làm thế nào để nhớ "read" cần tân ngữ trong hầu hết trường hợp?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3."Read" trong "well-read" khác gì với "read" thông thường?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Khi nào nên dùng "read about" thay vì các cấu trúc khác của "read"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5."Read" có thể thay bằng từ nào để tránh lặp từ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Ý Nghĩa Của Read

Để nắm vững cách dùng “read”, dưới đây là những khái niệm quan trọng giúp bạn hiểu sâu hơn về ý nghĩa của read trong tiếng Anh.
 

Verb (Động từ): "Read" được dùng phổ biến dưới dạng động từ, chỉ hành động đọc sách hoặc hiểu ý nghĩa gì đó.

 

Noun (Danh từ): Dùng trong "a good read", ám chỉ thứ đáng đọc, ví dụ như một quyển sách hay.

 

Adjective (Tính từ): "Well-read" khen ai đó có kiến thức sâu rộng từ việc đọc nhiều.

 

Pronunciation (Phát âm): /riːd/ cho hiện tại, /rɛd/ cho quá khứ, cần phân biệt rõ nhé.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom