Last updated on June 16th, 2025
Phrasal verb stand là một cụm động từ quan trọng trong tiếng Anh, kết hợp động từ 'stand' với giới từ hoặc trạng từ để tạo ra nhiều ý nghĩa khác nhau. Tìm hiểu cùng BrightCHAMPS trong bài viết sau.
Trong tiếng Anh, Phrasal verb 'stand' là một cụm động từ kết hợp 'stand' với giới từ hoặc trạng từ, mang nhiều ý nghĩa tùy ngữ cảnh. Những cụm động từ này rất phổ biến trong giao tiếp và có thể mang nghĩa đen hoặc nghĩa bóng.
Stand up – Đứng dậy |
Ví dụ 1: When the teacher entered, all the students stood up. (Khi giáo viên bước vào, tất cả học sinh đều đứng dậy.)
Ví dụ 2: You should stand up for your rights. (Bạn nên bảo vệ quyền lợi của mình.)
Stand out – Nổi bật, khác biệt |
Ví dụ 3: Her bright red dress really stands out in the crowd. (Chiếc váy đỏ rực của cô ấy nổi bật giữa đám đông.)
Stand by (Ủng hộ, sẵn sàng hỗ trợ) |
Ví dụ 4: I will always stand by you no matter what happens. (Tôi sẽ luôn ủng hộ bạn dù chuyện gì xảy ra.)
Stand for (Đại diện cho, chấp nhận điều gì đó) |
Ví dụ 5: What does the symbol "UN" stand for? (Ký hiệu "UN" đại diện cho điều gì?)
Ví dụ 6: I won’t stand for such bad behavior. (Tôi sẽ không chấp nhận hành vi xấu như vậy.)
Stand up for - Hỗ trợ, bảo vệ ai đó/cái gì đó |
Ví dụ 7: You should stand up for yourself when someone treats you unfairly. (Bạn nên bảo vệ bản thân khi ai đó đối xử với bạn không công bằng.)
Stand up to - Chống lại ai đó |
Ví dụ 8: She was brave enough to stand up to her boss when she felt she was being treated unfairly. (Cô ấy đủ dũng cảm để chống lại sếp khi cảm thấy mình bị đối xử không công bằng.)
Phrasal verb "stand" là một cụm động từ trọng trong tiếng Anh, kết hợp động từ "stand" với giới từ hoặc trạng từ để tạo ra những ý nghĩa đa dạng. Việc hiểu rõ cách sử dụng và các quy tắc chung sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác. Các quy tắc ngữ pháp chính của Phrasal verb "Stand":
Cấu trúc cơ bản: Phrasal verb "stand" thường có cấu trúc
Stand + Giới từ/Trạng từ. |
Tính phân tách (Separability): Một số phrasal verb với "stand" có thể phân tách (tân ngữ có thể đặt giữa), trong khi một số khác thì không.
- Phân tách: Nếu tân ngữ là danh từ, có thể đặt giữa hoặc sau. Nếu là đại từ, thường đặt giữa.
- Không phân tách: Tân ngữ luôn đứng sau toàn bộ phrasal verb.
Ý nghĩa phụ thuộc vào giới từ/trạng từ: Nghĩa của phrasal verb thay đổi tùy thuộc vào thành phần đi kèm.
Cách thức chia động từ: Động từ "stand" sẽ được chia theo thì, ngôi và số của chủ ngữ.
Trong tiếng Anh, phrasal verb "stand" không chỉ có nghĩa là "đứng" mà còn kết hợp cùng các từ khác có nghĩa mở rộng như "bảo vệ", "đại diện cho", …. Hãy bỏ túi ngay các cấu trúc phổ biến thường gặp trong khi làm bài tập tiếng Anh và mẫu câu minh họa để áp dụng hiệu quả vào thực hành.
Stand up – Đứng dậy từ tư thế ngồi hoặc nằm |
Ví dụ 9: Please stand up when the teacher enters the classroom. (Xin hãy đứng dậy khi giáo viên vào lớp.)
Ví dụ 10: He stood up quickly to greet his friend. (Anh ấy đứng dậy nhanh chóng để chào bạn mình.)
Stand for + something (Đại diện cho, chấp nhận điều gì đó) |
Phrasal verb stand for là cụm từ đại diện cho: To represent something, viết tắt của: To be an abbreviation for something.
Ví dụ 12: What does the acronym "UNESCO" stand for? (Chữ viết tắt "UNESCO" có nghĩa là gì?)
Ví dụ 13: This symbol stands for peace. (Biểu tượng này tượng trưng cho hòa bình.)
Ví dụ 14: The company stands for quality and innovation. (Công ty này đại diện cho chất lượng và sự đổi mới.)
Stand by + some body/ something (Ủng hộ, sẵn sàng hỗ trợ) |
Ủng hộ, đứng về phía: To support or be loyal to someone, especially in a difficult situation.
Ở gần, sẵn sàng giúp đỡ: To be near and ready to help.
Ví dụ 15: Her friends stood by her during her illness. (Bạn bè cô ấy đã ủng hộ cô ấy trong suốt thời gian cô ấy bị bệnh.)
Ví dụ 16: The emergency services are standing by in case of an accident. (Các dịch vụ khẩn cấp đang ở gần trong trường hợp có tai nạn.)
Stand out from somebody/something (Quan trọng hơn nhiều so với ai đó) |
Nổi bật, khác biệt. To be easily noticed because of being different from other things or people.
Ví dụ 17: Her bright red dress made her stand out in the crowd. (Chiếc váy đỏ rực của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong đám đông.)
Ví dụ 18: His excellent grades always made him stand out among his classmates. (Điểm số xuất sắc của anh ấy luôn khiến anh ấy nổi bật trong số các bạn cùng lớp.)
Stand in for + some body (Thay thế ai đó) |
Thay thế ai đó hoặc làm việc thay cho ai đó trong một khoảng thời gian. To take someone's place and do their job.
Ví dụ 19: Mr. Smith is sick today, so I will stand in for him at the meeting. (Ông Smith bị ốm hôm nay, vì vậy tôi sẽ thay ông ấy dự cuộc họp.)
Ví dụ 20: Could you stand in for me while I go to the restroom? (Bạn có thể thay tôi một lát trong khi tôi đi vệ sinh không?)
Stand against + something (chống lại) |
Chống lại, phản đối. To oppose something or someone.
Ví dụ 21: Many people stand against the new law. (Nhiều người phản đối luật mới.)
Ví dụ 22: She stood against the injustice she witnessed. (Cô ấy đã chống lại sự bất công mà cô ấy chứng kiến.)
Stand around + some body/ something (Đứng loanh quanh) |
Đứng loanh quanh, không làm gì cụ thể. To stand somewhere without doing anything.
Ví dụ 23: Stop standing around and help me with this task! (Đừng đứng loanh quanh nữa và giúp tôi làm việc này!)
Stand over + some body (Đứng bên cạnh, trông nom) |
- Giám sát chặt chẽ: To watch someone closely, often in a critical way.
- Đứng trên ai đó (theo nghĩa đen): To be above someone in a standing position.
Ví dụ 24: The manager stood over the employees to make sure they were working efficiently. (Quản lý giám sát chặt chẽ nhân viên để đảm bảo họ làm việc hiệu quả.)
Ví dụ 25: The tall tree stood over the small house. (Cây cao đứng trên ngôi nhà nhỏ.)
Việc sử dụng chính xác các phrasal verb stand trong tiếng Anh bạn cần nắm rõ quy tắc ngữ pháp và ngữ cảnh câu nói. Dưới đây là một số lỗi thường gặp và cách khắc phục để bạn sử dụng phrasal verb stand trong tiếng anh một cách tự tin:
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 29: Stand for (Trang trọng)
Câu: "The organization stands for the protection of human rights." - Tổ chức đại diện cho, đấu tranh cho việc bảo vệ quyền con người.
Lưu ý: Trong ngữ cảnh trang trọng, "stand for" thể hiện sự cam kết và mục tiêu cao cả.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 30: Stand out (Không trang trọng)
Câu: "She really stands out in a crowd with her bright pink hair." - Cô ấy nổi bật giữa đám đông nhờ mái tóc hồng rực rỡ
Lưu ý: "Stand out" được sử dụng để diễn tả sự khác biệt và dễ nhận thấy trong các tình huống thông thường.
Ví dụ 31: Stand out (Không trang trọng)
Câu: "He stands out in a crowd with his cool style." - Anh ta nổi bật giữa đám đông nhờ phong cách ngầu
Lưu ý: "Stand out" tiếp tục được sử dụng để diễn tả sự khác biệt và dễ nhận thấy trong các tình huống thông thường.
Ví dụ 32: Stand by (Không trang trọng)
Câu: "Her friends stood by her when she lost her job." - Bạn bè đã ở bên cạnh, ủng hộ cô ấy khi cô ấy mất việc.
Lưu ý: "Stand by" thể hiện sự hỗ trợ và lòng trung thành trong các mối quan hệ cá nhân.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 33: Stand as (Học thuật)
Câu: "This research stands as a significant contribution to the field of linguistics." - Nghiên cứu này được xem như một đóng góp quan trọng cho lĩnh vực ngôn ngữ học.
Lưu ý: "Stand as" được dùng để chỉ vai trò, vị thế hoặc giá trị của một sự vật, sự việc trong một lĩnh vực cụ thể.
Để sử dụng phrasal verb "stand" một cách chính xác và hiệu quả, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng về nghĩa, cách dùng và ngữ cảnh.
Stand up: Đứng dậy làm gì
Stand for: Đại diện cho/tượng trưng cho ai đó/ cái gì.
Stand by: Đứng sẵn sàng, sẵn sàng hỗ trợ ai đó
Stand out: Nổi bật/nổi trội.
Stand in for: Thay thế cho một ai đó (trong một vị trí hoặc nhiệm vụ cụ thể)
Stand against: Chống lại cái gì đó
Stand around: Đứng loanh quanh một nơi mà không làm gì |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.