BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon101 Learners

Last updated on June 16th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Phân Biệt Cách Dùng Half Và Half Of Liệu Có Khó?

"Half" là một từ khá thông dụng trong tiếng Anh, dùng để mô tả “một nửa” của một vật hay khái niệm nào đó. Nhưng liệu bạn đã thực sự hiểu cách dùng Half? Hãy cùng BrightCHAMPS ôn tập nhé!

Blog for US Students
Professor Greenline from BrightChamps

Half Là Gì?

“Half” có nghĩa là một nửa của một vật, một sự việc hoặc một số lượng nào đó. “Half” phổ biến và linh hoạt, có thể được sử dụng trong cả văn nói và văn viết. 

 

Một số ví dụ về “Half” để chúng ta dễ hình dung hơn: 

 

Ví dụ 1: The cup is half full. (Cái cốc đổ đầy một nửa.)

 

Ví dụ 2: A half day off. (Nghỉ một nửa ngày.)

 

Ví dụ 3: Half of this book is really interesting. (Một nửa cuốn sách này rất thú vị.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Của Half

Như đã tìm hiểu, trong tiếng Anh, “Half” được dùng trong câu với nhiều vai trò. Nó có thể là danh từ (Noun), trạng từ (Adverb), hạn định từ (Determiner) hoặc đôi khi là đại từ (Pronoun), tính từ (adjective). Và tùy vào vai trò mà half sẽ đứng ở vị trí khác nhau trong câu. Dưới đây là cấu trúc chung của “Half” thường gặp. 

 

Half/ Half of + a/an/the/this/that/my/your/….+ danh từ

 

Các ví dụ sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc của “Half” mà chúng ta thường thấy khi học tiếng Anh:

 

Ví dụ 4: I drank half a glass of water. (Tôi đã uống một nửa cốc nước.)

 

Ví dụ 5: She was half asleep. (Cô ấy gần như ngủ.)

 

Ví dụ 6: He took half a an hour to complete. (Anh ấy mất nửa tiếng để hoàn thành.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Mẫu Câu Phổ Biến Của Half

Ngoài nghĩa là một nửa, nhưng khi đặt vào từng ngữ cảnh, “Half” lại mang một vai trò khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến thường dùng của “Half” trong tiếng Anh.

 

  • Half Là Danh Từ (Noun)

 

Thường khi đứng một mình, với vai trò là danh từ, “Half” được hiểu là một nửa của cái gì đó. Sau “Half” cũng là một danh từ hoặc cụm danh từ. Các bạn có thể tham khảo một số ví dụ dưới đây  

 

Ví dụ 7: He gave me half of his cake. (Anh ấy đã cho tôi một nửa bánh của anh ấy.)

 

  • Half Là Trạng Từ (Adverb)

 

Khi đóng vai trò là trạng từ thì “Half” vẫn mang ý nghĩa là một nửa. Trong câu, “Half” sẽ bổ trợ cho trạng từ, tính từ hoặc động từ theo sau nó. 

 

Cấu trúc trong trường hợp này khá đơn giản, BrightCHAMPS sẽ tổng hợp lại cách dùng cũng như ví dụ cho từ trường hợp. 

 

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

Half + động từ

Một hành động mới chỉ làm được một ít, chưa trọn vẹn hoặc chưa hoàn thành. 

Ví dụ 8: She half opened the door and peeked inside. (Cô ấy mở hé cửa và nhìn vào trong.)

Half + tính từ

Nhắc đến một trạng thái nào đó còn đang dang dở, một phần của trạng thái.

Ví dụ 9: She was half asleep when I called her. (Cô ấy đang nửa tỉnh nửa ngủ khi tôi gọi.)

Half + trạng từ 

Bổ nghĩa cho một trạng từ khác và làm giảm mức độ của trạng từ đó trong câu. 

Ví dụ 10: She was half joking when she said that. (Cô ấy nửa đùa nửa thật khi nói điều đó.)

 

  • Half Là Hạn Định Từ (Determiner) 

 

Trong trường hợp “Half” là hạn định từ, nó giúp bổ nghĩa cho danh từ để chỉ một nửa số lượng của cái gì đó. Với cấu trúc này, chúng ta cần lưu ý một số điểm sau đây: 

 

Cấu trúc chung

Ý nghĩa

Lưu ý

Ví dụ 

Half + danh từ số ít 

Dùng để chỉ một nửa của các đơn vị đo lường, hoặc thời gian, hay số lượng vật nào đó. 

Khi đi với danh từ chỉ đơn vị đo lường (hour, kilo, liter, mile, cup, bottle, loaf...), "half" đứng trước "a/an". 

Ví dụ 11: She spent half a year traveling. (Cô ấy đã dành nửa năm để đi du lịch.)

Half + the/this/that/my/your... + danh từ số ít/số nhiều

Chỉ một phần của cái gì đó xác định

Khi danh từ có mạo từ (the), tính từ sở hữu (my, your), từ chỉ định (this, that, these, those) thì ta dùng “Half”

 

Danh từ đi theo sau nó thể là số ít hoặc số nhiều, tùy vào nghĩa câu.

Ví dụ 12: Half of my friends live in another city. (Một nửa số bạn bè của tôi sống ở thành phố khác.)

 

  • Half Là Đại Từ (Pronoun) 

 

Với câu xuất hiện “Half” là một đại từ thì nó được dùng để thay thế một danh từ xác định trong câu. Trong hoàn cảnh này “Half” ám chỉ một nửa của một nhóm hoặc một vật nào đó mà không cần nhắc lại danh từ đó.

 

Cấu trúc

Half (of) + đại từ/danh từ xác định

 

Ví dụ 13: I bought two cakes, but half of one was eaten already. (Tôi đã mua hai cái bánh, nhưng một nửa đã bị ăn mất rồi.)

 

  • Cấu Trúc Half of

 

Đây là một cấu trúc đặc biệt cần phải lưu ý khi tìm hiểu về cách dùng Half. Theo sau “Half of” thường là danh từ và có nghĩa biểu thị một nửa của tổng thể. 

 

Cách dùng “Half of” cũng được phân chia thành một số trường hợp như sau: 

 

- Half of + danh từ có kèm mạo từ hoặc đại từ sở hữu

 

Nếu danh từ được xác định bởi "the", "my", "this", "those", "these", v.v., thì cần dùng “half of”.

 

Ví dụ 14: Half of my salary goes to rent. (Một nửa lương của tôi dùng để trả tiền thuê nhà.)

 

- Half of + đại từ nhân xưng 

 

Khi “Half” đi kèm với đại từ nhân xưng (us, you, them), bắt buộc phải có “of”.

 

Ví dụ 15: Half of them are late. (Một nửa trong số họ đến muộn.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Cách Dùng Half

Mặc dù đây là một từ đơn giản nhưng không ít người lại cảm thấy lúng túng và gặp rắc rối khi đặt câu sử dụng “Half”. BrightCHAMPS đã giúp bạn tổng hợp lại một số lỗi thường gặp sau đây. 
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa Cách Dùng Half và Half of
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Để không bị mắc sai lầm khi sử dụng “Half” và “Half of”, các bạn nên ghi nhớ hai lưu ý nhỏ:

 

- Dùng "Half" khi danh từ không có mạo từ hoặc đại từ sở hữu.

 

Ví dụ 16: Half my friends are doctors. (Một nửa số bạn của tôi là bác sĩ.)

 

- Dùng "Half of" khi danh từ có "the", "my", "these", "those" hoặc khi đi với đại từ nhân xưng.

 

Ví dụ 17: Half of the students failed the test. (Một nửa số học sinh đã trượt bài kiểm tra.)
 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Sai Dạng Số Ít/Số Nhiều Của Động Từ Sau Half of
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Để tránh sai ngữ pháp, sau “Half of” các động từ cần được chia theo danh từ có trong câu. 

 

- Half of + danh từ số ít - Động từ số ít.

 

Ví dụ 18: Half of the cake is gone. (Một nửa cái bánh đã bị mất.)

 

- Half of + danh từ số nhiều - Động từ số nhiều.

 

Ví dụ 19: Half of the students are present. (Một nửa số học sinh có mặt.)
 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Cách Dùng Half Với Danh Từ Đếm Được Và Không Đếm Được
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Về danh từ đếm được và không đếm được, theo sau “Half”, chúng ta cần lưu ý: 

 

- Với danh từ không đếm được, cần chỉ rõ đơn vị.

 

Ví dụ 20: I drank half a glass of water. (Tôi uống một nửa cốc nước.) ("water" là danh từ không đếm được, cần xác định lượng nước.)

 

- Với danh từ đếm được số ít, cần thêm "a/an".

 

Ví dụ 21: She ate half an apple. (Cô ấy ăn một nửa quả táo.) ("apple" là danh từ đếm được, cần dùng mạo từ.)
 

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa Cách Dùng Half và Halfway
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ngoài “Half of” còn một từ rất dễ gây nhầm lẫn khi dùng đó là “Halfway”. Thay vì chỉ về một nửa số lượng nào đó thì “Halfway” ám chỉ một nửa của tiến trình hoặc quá trình nào đó.

 

Ví dụ 22: We are halfway through the journey. (Chúng tôi đã đi một nửa hành trình.)
 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Cách Dùng Half

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Trong Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 23: Half of the attendees expressed their satisfaction with the event. (Một nửa số người tham dự bày tỏ sự hài lòng với sự kiện.)

 

Trong ngữ cảnh này, bằng cách dùng half đã giúp diễn đạt số lượng chính xác đó là một nửa số người tham dự và có tính nhấn mạnh ý câu nói. 
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Trong Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 24: I’m only half awake. Give me a minute! (Tôi mới tỉnh ngủ một nửa thôi. Cho tôi một phút!)

 

Dễ thấy trong trường hợp này, "Half awake" là cách nói vui vẻ, diễn tả trạng thái mơ màng giúp người nói trở nên gần gũi hơn. 

 

Ví dụ 25: The study revealed that half of the participants experienced significant improvement. (Nghiên cứu cho thấy rằng một nửa số người tham gia đã có sự cải thiện đáng kể.)

 

Ví dụ 26: The meeting is scheduled for half past ten in the morning. (Cuộc họp được lên lịch vào mười giờ rưỡi sáng.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Trong ngữ cảnh học thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 27: Approximately half of the population is affected by this environmental change. (Xấp xỉ một nửa dân số bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi môi trường này.)

 

Chúng ta dùng “Half” trong câu đi kèm với danh từ trừu tượng, số liệu, và thuật ngữ chuyên ngành để đảm bảo tính chính xác và khoa học. Phản ánh tính chân thực của câu nói. 
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs về cách dùng “Half”

1.“Half” và “Half of” khác nhau như thế nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.“Half” và “Halfway” khác nhau thế nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Động từ sau “Half of” chia như thế nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4."Half" có thể đứng một mình trong câu không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Cách dùng Half và Halve khác nhau thế nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú thích quan trọng

Trên đây là toàn bộ chia sẻ của BrightCHAMPS về cách dùng “half” trong tiếng Anh. Cuối cùng là một số chú thích quan trọng giúp bạn đọc khái quát lại tất cả những kiến thức đã ôn tập trong bài hôm nay. 
 

Half là danh từ (Noun)

 Mô tả một nửa của cái gì đó

Half là trạng từ (Adverb)

“Half” sẽ bổ trợ cho trạng từ, tính từ hoặc động từ theo sau nó để nhấn mạnh ý trong câu. 

Half là hạn định từ (Determiner)

“Half” giúp bổ nghĩa cho danh từ để chỉ một nửa số lượng của cái gì đó.

Half là đại từ (Pronoun) 

 

Với câu xuất hiện “Half” là một đại từ thì nó được 

Dùng để thay thế một danh từ xác định trong câu mà không cần nhắc lại danh từ đó.

Cấu trúc “Half of”

Theo sau “Half of” thường là danh từ và có nghĩa biểu thị một nửa của tổng thể. 

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom