Last updated on June 17th, 2025
Từ điển phrasal verb là một công cụ chuyên biệt hỗ trợ bạn giải thích nghĩa và cách dùng của các cụm động từ. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu cách dùng loại từ điển này trong bài viết dưới đây!
Từ điển phrasal verb là một công cụ không thể thiếu cho người học tiếng Anh, đặc biệt là ở trình độ trung cấp và cao cấp. Nó giúp bạn hiểu và sử dụng đúng hàng ngàn cụm động từ, làm cho tiếng Anh của bạn trở nên tự nhiên, phong phú và chính xác hơn.
Nó không giải thích nghĩa của từng từ riêng lẻ như từ điển thông thường mà tập trung vào cụm động từ và nghĩa đặc biệt của chúng.
Một số từ điển Collocation tiếng Anh phổ biến: từ điển Phrasal Verb Oxford Online, Cambridge Phrasal Verbs Dictionary, Collins Cobuild Phrasal Verbs Dictionary, một số từ điển phrasal verb online khác.
Biết cách sử dụng từ điển phrasal verb một cách hiệu quả sẽ giúp bạn tra cứu nhanh chóng và hiểu sâu hơn về cách dùng các cụm động từ trong tiếng Anh.
Bước 1: Xác định động từ gốc
Khi tra từ điển phrasal verbs bạn cần tra cứu theo động từ gốc, không phải theo tiểu từ.
Ví dụ 1: Nếu bạn muốn tra "look after," bạn sẽ tìm trong mục từ "look," không phải "after."
Bước 2: Tra cứu
Bạn nhập động từ gốc vào ô tìm kiếm (nếu là từ điển online) hoặc tìm theo bảng chữ cái (nếu là từ điển giấy).
Lưu ý: Một số từ điển phrasal verb online có thể cho phép bạn tra cứu theo cả tiểu từ (ví dụ: tra "up" sẽ hiển thị tất cả các phrasal verbs có chứa "up").
Bước 3: Đọc kỹ phần giải thích
Từ điển sẽ cung cấp một hoặc nhiều nghĩa của phrasal verb. Bạn hãy đọc kỹ tất cả các nghĩa của chúng và xem các câu ví dụ để hiểu cách phrasal verb được sử dụng trong ngữ cảnh.
Loại từ
Loại từ |
Diễn giải |
Ví dụ |
Intransitive (nội động từ) |
Không có tân ngữ trực tiếp. |
The plane took off. (Máy bay cất cánh.) |
Transitive (ngoại động từ) |
Có tân ngữ trực tiếp. |
She turned off the light. (Cô ấy tắt đèn.) |
Transitive and inseparable (ngoại động từ và không thể tách rời) |
Tân ngữ luôn đứng sau tiểu từ. |
I ran into an old friend. (Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ.) |
Transitive and separable (ngoại động từ và có thể tách rời) |
Tân ngữ có thể đứng giữa động từ và tiểu từ, hoặc đứng sau tiểu từ. Tuy nhiên, nếu tân ngữ là đại từ (me, you, him, her, it, us, them), nó phải đứng giữa. |
Sai: She turned off it.
Đúng: She turned it off. |
Transitive phrasal verb with two particles |
Cụm động từ có hai tiểu từ luôn ở dạng không thể tách rời |
I can't put up with all this noise. |
Ngữ cảnh (Context): Một số từ điển sẽ cho biết phrasal verb đó thường được dùng trong văn nói hay văn viết, trang trọng hay không trang trọng.
Biến thể (Variations): Xem có biến thể nào khác của phrasal verb không (ví dụ: "take care of" có thể là biến thể của "look after").
Từ đồng nghĩa/trái nghĩa (Synonyms/Antonyms): Dựa vào ngữ cảnh của câu bạn đang viết/nói, bạn cần chọn nghĩa phù hợp nhất của phrasal verb. Nếu có nhiều nghĩa, bạn hãy đọc kỹ tất cả các nghĩa và ví dụ để chọn được nghĩa chính xác.
Khi sử dụng từ điển tra phrasal verbs, có một số quy tắc quan trọng cần ghi nhớ.
- Thứ nhất, đừng cố gắng đoán nghĩa của phrasal verb dựa trên nghĩa của các từ riêng lẻ, vì nghĩa của chúng thường khác biệt và không thể suy luận được.
- Thứ hai, luôn kiểm tra tính tách rời (separability) của phrasal verb – liệu tân ngữ có thể đứng giữa động từ và tiểu từ hay không.
- Thứ ba, hãy học phrasal verbs theo cụm, kèm theo ví dụ, thay vì chỉ học động từ gốc. Để thành thạo, bạn cần luyện tập thường xuyên bằng cách đặt câu, viết đoạn văn, và sử dụng phrasal verbs trong giao tiếp. Ngoài ra, đọc nhiều tài liệu tiếng Anh cũng là một cách tuyệt vời để "ngắm" phrasal verbs một cách tự nhiên.
Cuối cùng, hãy ghi chú lại những phrasal verbs mới và luôn kiểm tra lại bài viết của bạn để đảm bảo sử dụng đúng nghĩa, đúng cấu trúc, và phù hợp với ngữ cảnh.
Sử dụng từ điển phrasal verb tưởng chừng đơn giản, nhưng nếu không cẩn thận, bạn có thể mắc phải những sai lầm ảnh hưởng đến hiệu quả học tập. Hãy cùng tìm hiểu các lỗi thường gặp và cách tránh trong phần sau.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 3: Phrasal Verb: point out (chỉ ra) dùng thay thế cho indicate, state, mention.
I would like to point out that our company made a huge profit last year. (Tôi muốn lưu ý rằng công ty chúng tôi đã thu được lợi nhuận rất lớn vào năm ngoái.)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 4: I get along with my coworkers really well. (Tôi rất hợp với các đồng nghiệp của mình.)
Ví dụ 5: It took me a while to get over the flu. (Tớ mất một thời gian để hồi phục sau khi bị cúm.)
Ví dụ 6: You should look up the meaning of this word. (Bạn nên tra từ cứu về nghĩa của từ này.)
Trong Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 7: Phrasal verb: set up (thiết lập, thành lập)
The researchers set up an experiment to test the hypothesis. (Các nhà nghiên cứu đã thiết lập một thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết.
Trước khi kết thúc, hãy cùng điểm qua một số chú thích quan trọng. Việc nắm vững những điểm này sẽ giúp bạn tránh được những sai sót không đáng có và tận dụng tối đa lợi ích của từ điển phrasal verb.
Từ điển phrasal verb là một loại từ điển chuyên biệt tập trung vào giải thích nghĩa và cách dùng của các cụm động từ
Turn off: Tắt (đèn)
Put up with: Chịu đựng
Take off: cất cánh
Run into: bắt gặp |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.