BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon101 Learners

Last updated on June 17th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Chi Tiết Cách Phân Biệt Nội Động Từ Và Ngoại Động Từ Trong Tiếng Anh

Nội động từ và ngoại động từ trong tiếng Anh quen thuộc nhưng không phải ai cũng biết cách phân biệt. Nếu bạn còn mơ hồ về 2 loại động từ này, hãy xem bài viết dưới đây của BrightCHAMPS.

Blog for US Students
Professor Greenline from BrightChamps

Nội Động Từ Là Gì?

Nội động từ là động từ chỉ hành động, không đi kèm tân ngữ mà thường theo sau bởi trạng từ hoặc cụm trạng từ. Những trạng từ này trả lời cho một trong các câu hỏi "where, when, how, how long". 

 

Một số nội động từ thường gặp gồm "ride, lie, go, sleep, laugh, dance, act, move, grow, jump". Lưu ý, nội động từ không thể chuyển sang dạng bị động. 

 

Cấu trúc

S + Verb

 

Ví dụ 1: Jimmy laughed. (Jimmy đã cười)

 

Ví dụ 2: Susan went to the supermarket. (Susan đã đi tới siêu thị.) 
 

Professor Greenline from BrightChamps

Ngoại Động Từ Là Gì?

Ngoại động từ là loại động từ được theo sau bởi một hay nhiều tân ngữ. Câu có ngoại động từ sẽ không đầy đủ nếu thiếu tân ngữ. Tân ngữ theo sau một ngoại động từ có thể là danh từ, đại từ,... chỉ đối tượng chịu tác động hoặc bị ảnh hưởng từ hành động của chủ ngữ.

 

Một vài ngoại động từ thường gặp gồm “make, send, give, buy, teach, turn on,....”. 

 

Cấu trúc

S + Verb + Object

 

Ví dụ 3: Your father wants you to come back home (Bố của bạn muốn bạn trở về nhà) 

 

Ví dụ 4: Tom brought some red envelopes (Tom đã mang một vài chiếc phong bao lì xì)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Phân Biệt Nội Động Từ Và Ngoại Động Từ Trong Tiếng Anh

Cách đơn giản nhất để nhận biết ngoại động từ và nội động từ chính là sử dụng từ điển. Tuy nhiên, trong phần này, BrightCHAMPS muốn chia sẻ cho bạn những cách phân biệt nội động từ và ngoại động từ tiếng Anh đơn giản. 

 

Về định nghĩa, nội động từ chỉ hành động không có người tiếp nhận hành động, còn ngoại động từ cần có người tiếp nhận hành động. Sau đây là cách phân biệt nội động từ và ngoại động từ mà BrightCHAMPS đã tổng hợp cho bạn: 

 

  • Dựa Vào Tân Ngữ 

 

Trong khi nội động từ không cần tân ngữ trực tiếp trong câu, ngoại động từ bắt buộc phải có tân ngữ đi kèm để hoàn thành câu. Vì thế, để xác định loại động từ, bạn có thể thử thêm tân ngữ vào sau động từ. 

 

Ví dụ 5: "She laughed at this story" (Cô ấy cười khi nghe câu chuyện này). 

 

Giải thích: Trước tân ngữ "this story" là động từ "laugh" và giới từ "at".

 

Tuy nhiên, khi bỏ phần tân ngữ phía sau,"She laughed" vẫn có ý nghĩa. Vậy nên, "laugh" là nội động từ. 

 

  • Chuyển Thể Câu Bị Động 

 

Một cách phân biệt ngoại động từ và nội động từ khác đó là thử chuyển câu sang thể bị động. Bởi với câu chứa ngoại động từ sẽ có tân ngữ trực tiếp đi kèm và trở thành chủ ngữ khi ở dạng bị động.

 

Trong khi đó, nội động từ không thể chuyển sang dạng bị động. 

 

Ví dụ 6: She reads a novel (Cô ấy đọc một cuốn tiểu thuyết) 
Chuyển sang bị động: A novel is read by her. (Một quyển tiểu thuyết được tôi đọc). Trường hợp này "read" là ngoại động từ. 

 

Ví dụ 7: Tommy walks in the park every weekend. (Tommy đi dạo trong công viên vào các cuối tuần).

 

Phân tích: Câu này không chuyển về dạng bị động được bởi không có tân ngữ đi kèm và không thể thêm tân ngữ. Vậy nên, "walk" là nội động từ.
 

Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Sự Khác Nhau Giữa Nội Động Từ Và Ngoại Động Từ Trong Tiếng Anh

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 8: The BOD convened at 10 a.m.  (BOD đã triệu tập vào lúc 10 giờ sáng.)

 

Phân tích: Động từ trong câu là “convene” (tập trung, triệu tập). Câu này chỉ đơn giản diễn tả hoạt động của ủy ban và không cần tân ngữ vẫn đảm bảo câu có ý nghĩa. Vì thế, “convene” là nội động từ. 

 

Ví dụ 9: The CEO presented the quarterly report (Tổng giám đốc điều hành trình bày báo cáo quý)

 

Phân tích: Trong câu, “present” là ngoại động từ, đi kèm sau là tân ngữ “the quarterly report” mới có thể hoàn thành câu có nghĩa. 
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 10: The baby slept soundly. (Em bé đã ngủ say)

 

Phân tích: Sleep" (quá khứ là “slept”) là nội động từ bởi không cần tân ngữ đi kèm câu vẫn có nghĩa, diễn tả hành động ngủ của em bé mà không cần chủ thể nào khác tác động.

 

Ví dụ 11: I ate a pizza (Tôi đã ăn một chiếc pizza)

 

Phân tích: "ate" (quá khứ của “eat”) là ngoại động từ bởi đi sau nó cần một đối tượng trực tiếp để câu không bị cụt và có nghĩa. 
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 12: The data suggests a correlation. (Dữ liệu cho thấy có sự tương quan)

 

Phân tích: Trong câu "suggest" là ngoại động từ, cần tân ngữ "a correlation" để làm rõ điều mà dữ liệu cho thấy.

 

Ví dụ 13: The theory evolved over time (Lý thuyết đã được phát triển theo thời gian)

 

Phân tích: Động từ “evolve” trong câu là nội động từ bởi không cần tân ngữ tác động trực tiếp, nó vẫn diễn tả sự phát triển của lý thuyết và thành câu có nghĩa.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Nội Động Từ Và Ngoại Động Từ

1.Có động từ nào vừa là nội động từ vừa là ngoại động từ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Việc phân biệt nội động từ và ngoại động từ quan trọng không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Nội động từ có thể có tân ngữ đi kèm được không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Người học tiếng Anh thường mắc phải lỗi nào khi sử dụng nội động từ và ngoại động từ?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Xác định nội động từ và ngoại động từ bằng từ điển như thế nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

6.Luyện tập phân biệt nội động từ và ngoại động từ bằng cách nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Về Nội Động Từ Và Ngoại Động Từ

Dưới đây, BrightCHAMPS sẽ giúp bạn tóm tắt lại các kiến thức quan trọng trong bài, chúc bạn học tốt!
 

Nội động từ là động từ chỉ hành động nhưng không xuất hiện trực tiếp cùng tân ngữ. 

 

Cấu trúc nội động từ: S+ Verb 

 

Ngoại động từ là động từ chỉ hành động và phải có tân ngữ đi cùng. 

 

Cấu trúc ngoại động từ: S + Verb + O

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom