Last updated on June 17th, 2025
Trong tiếng Anh, Amount of Number of Quantity of đều được dùng để diễn tả số lượng. Tuy nhiên, chúng có cách sử dụng và ngữ nghĩa khác nhau tùy vào danh từ đi kèm. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu nhé!
Amount of được sử dụng để chỉ một lượng không thể đếm được của một vật hoặc khái niệm, như nước, thời gian, tiền bạc, thông tin,...
Cụm từ này giúp diễn tả mức độ hoặc tổng thể của những thứ mà chúng ta không thể đếm bằng số.
Công thức:
Amount of + something (với something là danh từ không đếm được) |
Ví dụ 1: The amount of water in the glass is just right. (Lượng nước trong ly vừa đủ.)
Ví dụ 2: She has the right amount of patience. (Cô ấy có đủ sự kiên nhẫn.)
Number of được sử dụng để chỉ số lượng của những vật thể hoặc khái niệm có thể đếm được, ví dụ như người, vật, sách, hay cây cối. Đây là cụm từ giúp diễn tả số lượng cụ thể của các danh từ mà chúng ta có thể đếm được một cách chính xác.
Công thức:
Number of + something/somebody (với something/somebody là danh từ đếm được ở dạng số nhiều) |
Ví dụ 3: The number of people at the party was over 100. (Số người ở bữa tiệc là hơn 100.)
Ví dụ 4: I don’t know the number of pages in this book. (Tôi không biết số trang trong cuốn sách này.)
Quantity of được sử dụng để chỉ một lượng cụ thể của một vật thể hoặc khái niệm, có thể đếm được hoặc không đếm được. "Quantity of" thường dùng trong các ngữ cảnh mang tính trang trọng hơn, cần sự nhấn mạnh về một khối lượng hoặc số lượng cụ thể.
Công thức:
Quantity of + something (với "something" có thể là danh từ đếm được ở dạng số nhiều hoặc không đếm được) |
Ví dụ 5: The quantity of apples in the basket is sufficient. (Số lượng táo trong giỏ là đủ.)
Ví dụ 6: A large quantity of water was wasted during the cleaning process. (Một lượng lớn nước đã bị lãng phí trong quá trình vệ sinh.)
Để hiểu rõ sự khác nhau giữa Amount of Number of Quantity of, chúng ta sẽ phân tích các yếu tố quan trọng như loại danh từ, cách sử dụng và ngữ cảnh. Cùng xem bảng phân biệt dưới đây để dễ hình dung hơn:
Cụm từ |
Công thức |
Loại danh từ theo sau |
Cách sử dụng |
Ví dụ |
Amount of |
Amount of + something |
Danh từ không đếm được (uncountable noun) |
Chỉ một lượng không thể đếm được, như nước, không khí, tiền bạc, thời gian. |
Ví dụ 7: The amount of misinformation in the media is alarming. (Lượng thông tin sai lệch trong truyền thông là điều đáng lo ngại.) |
Number of |
Number of + something/somebody |
Danh từ đếm được (countable noun) |
Chỉ số lượng của các vật thể có thể đếm được, như người, sách, xe cộ. |
Ví dụ 8: The number of research papers published on climate change has significantly increased. (Số bài nghiên cứu được công bố về biến đổi khí hậu đã tăng lên đáng kể.) |
Quantity of |
Quantity of + something |
Cả danh từ đếm được và không đếm được |
Chỉ một lượng hoặc số lượng cụ thể, nhấn mạnh sự xác định, có thể dùng trong ngữ cảnh trang trọng. |
Ví dụ 9: The quantity of data collected during the experiment was sufficient to draw reliable conclusions. (Số lượng dữ liệu thu thập trong suốt thí nghiệm là đủ để đưa ra kết luận đáng tin cậy.) |
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 10: The amount of data collected during the research was overwhelming, but it provided valuable insights into the topic. (Lượng dữ liệu thu thập được trong suốt nghiên cứu là quá lớn, nhưng nó cung cấp những thông tin quý giá về chủ đề.)
Giải thích: Ví dụ này minh họa cách dùng "amount of" với danh từ không đếm được trong lĩnh vực nghiên cứu học thuật, như “dữ liệu” hay “thông tin”.
Ví dụ 11: The amount of capital invested in renewable energy technologies is expected to rise sharply in the coming years. (Lượng vốn đầu tư vào các công nghệ năng lượng tái tạo dự kiến sẽ tăng mạnh trong những năm tới.)
Giải thích: Ở đây, "amount of" được dùng để chỉ một tổng thể nguồn lực đầu tư mà không cần đề cập đến số lượng cụ thể từng khoản mục.
Ngữ Cảnh Giao Tiếp Hàng Ngày
Ví dụ 12: The number of people attending the concert tonight is expected to reach 500. (Số người tham dự buổi hòa nhạc tối nay dự kiến sẽ đạt 500.)
Giải thích: Cụm từ number of rất thích hợp khi bạn nói về số lượng cụ thể, như "people", mà có thể đếm được rõ ràng.
Ví dụ 13: The quantity of food left in the fridge is enough for dinner. (Số lượng thức ăn còn lại trong tủ lạnh là đủ cho bữa tối.)
Giải thích: Trong sinh hoạt hằng ngày, quantity of có thể dùng để nói về số lượng cụ thể của thực phẩm hoặc đồ vật, dù là đếm được hay không đếm được.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 14: The quantity of research on the effects of climate change has increased significantly over the past decade. (Số lượng nghiên cứu về tác động của biến đổi khí hậu đã tăng lên đáng kể trong suốt thập kỷ qua.)
Giải thích: Cụm từ này có thể dùng để nhấn mạnh sự cụ thể trong số lượng hoặc mức độ của các nghiên cứu trong các bài viết học thuật.
Dưới đây BrightCHAMPS sẽ tổng hợp các khái niệm và định nghĩa quan trọng về amount of number of và quantity of mà bạn cần nắm vững:
Amount of + Something: Dùng để chỉ lượng của danh từ không đếm được. Thường sử dụng khi bạn muốn nói về mức độ hoặc tổng thể của một vật thể không thể đếm được.
Number of +Something/Somebody: Dùng với danh từ đếm được ở dạng số nhiều để chỉ số lượng có thể đếm rõ ràng. Đây là cách diễn đạt số lượng cụ thể của các vật có thể đếm.
Quantity of + Something: Có thể sử dụng cho cả danh từ đếm được và không đếm được, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật để chỉ một lượng cụ thể. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.