Last updated on June 17th, 2025
Everyday và every day có cách viết gần giống nhau nhưng mang ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Hiểu rõ sự khác biệt sẽ giúp bạn tránh lỗi sai phổ biến. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu rõ hơn nhé!
Everyday /ˈevrideɪ/ là tính từ (adjective), được hiểu nghĩa là bình thường, thông dụng, được nhìn thấy mỗi ngày.
"Everyday" là một tính từ dùng để mô tả những gì thuộc về hoặc gắn liền với sinh hoạt hàng ngày hoặc những thói quen thường ngày. Bên cạnh đó, "everyday" còn có vai trò nhấn mạnh sự vật/hiện tượng diễn ra một cách đều đặn.
Sắc thái:
- Nhấn mạnh tính chất thường xuyên, lặp đi lặp lại.
- Gợi lên cảm giác quen thuộc, gần gũi.
"Everyday" luôn đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa.
Cấu trúc
everyday + noun (danh từ) |
Ví dụ 1: everyday routine (thói quen hàng ngày), everyday life (cuộc sống hàng ngày), everyday use (sử dụng hàng ngày).
- Bổ nghĩa cho danh từ, làm rõ tính chất "hàng ngày" của sự vật, hiện tượng.
- Tạo ra sự liên tưởng đến những điều quen thuộc, gần gũi trong cuộc sống.
Everyday được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau:
- Trong văn nói và văn viết thông thường.
- Trong các bài viết về cuộc sống, sinh hoạt hàng ngày.
- Trong các đoạn văn miêu tả sự vật, hiện tượng quen thuộc.
Ví dụ 2: These are my everyday shoes. (Đây là đôi giày tôi mang hằng ngày.)
Ví dụ 3: Wearing casual clothes is an everyday habit for me. (Mặc quần áo giản dị là một thói quen hằng ngày của tôi.)
Chỉ bằng mắt thường, chúng ta cũng dễ dàng nhận thấy được sự khác nhau giữa every day và everyday ở cách viết: "every day" bao gồm hai từ riêng biệt, còn "everyday" là một tính từ viết liền."
"Every day" là một cụm trạng từ, có nghĩa là "mỗi ngày".
Nó dùng để diễn tả một hành động, sự kiện xảy ra đều đặn, không bỏ sót ngày nào.
"Every day" thường đứng ở cuối câu hoặc đầu câu.
Cấu trúc
every day + (clause) |
Ví dụ 4: I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.)
Every day, I drink a cup of coffee. (Mỗi ngày, tôi uống một tách cà phê.)
- Chỉ tần suất của một hành động, sự kiện.
- Nhấn mạnh tính đều đặn, thường xuyên.
Every day được sử dụng trong các ngữ cảnh sau:
- Sử dụng để diễn tả các thói quen, lịch trình hàng ngày.
- Sử dụng để nói về những sự kiện xảy ra đều đặn.
Ví dụ 5: I drink a cup of coffee every day before work. (Tôi uống một tách cà phê mỗi ngày trước khi đi làm.
Ví dụ 6: The bus arrives at this station every day at 7 AM. (Chiếc xe buýt đến trạm này mỗi ngày vào lúc 7 giờ sáng.)
Everyday và every day là hai cụm từ tuy gần giống nhau nhưng lại có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa và cách sử dụng. Để giúp bạn dễ dàng phân biệt, hãy cùng so sánh chúng qua bảng sau:
Đặc điểm |
Everyday |
Every day |
Từ loại |
Tính từ (adjective) |
Trạng từ (adverb) |
Ý nghĩa |
Hàng ngày, thông thường, bình thường |
Mỗi ngày, hằng ngày |
Chức năng |
Bổ nghĩa cho danh từ, miêu tả tính chất "hàng ngày" của sự vật, sự việc |
Chỉ tần suất của hành động, sự kiện, nhấn mạnh tính đều đặn |
Vị trí trong câu |
Đứng trước danh từ |
Thường đứng ở đầu hoặc cuối câu |
Ví dụ |
Everyday life (cuộc sống hàng ngày)
Everyday clothes (quần áo hàng ngày)
This is my everyday bag. (Đây là chiếc túi hàng ngày của tôi.) |
I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.)
Every day, I drink coffee. (Mỗi ngày, tôi uống cà phê.)
She exercises every day. (Cô ấy tập thể dục mỗi ngày.) |
Từ đồng nghĩa |
ordinary, normal, routine, daily |
daily, on a daily basis, each day |
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 7: "The company's everyday operations are subject to strict regulatory compliance." (Các hoạt động hàng ngày của công ty phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp lý.)
Ví dụ 8: "The research team collects data every day to monitor the environmental impact." (Nhóm nghiên cứu thu thập dữ liệu mỗi ngày để theo dõi tác động môi trường.)
Giải thích: Trong câu đầu tiên, "everyday" được sử dụng như một tính từ để mô tả các hoạt động thông thường của công ty.
Trong câu thứ hai, "every day" được sử dụng như một trạng từ để chỉ tần suất thu thập dữ liệu của nhóm nghiên cứu.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 9: "I wear my everyday jeans when I go to the grocery store." (Tôi mặc quần jean hàng ngày khi đi siêu thị.)
Ví dụ 10: "I check my social media every day." (Tôi kiểm tra mạng xã hội mỗi ngày.)
Giải thích: Trong câu đầu tiên, "everyday" miêu tả chiếc quần jean mặc thường ngày.
Trong câu thứ hai, "every day" nói về tần suất kiểm tra mạng xã hội.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 11: "This study examines the impact of everyday stressors on mental health." (Nghiên cứu này xem xét tác động của các yếu tố gây căng thẳng hàng ngày đến sức khỏe tâm thần.)
Ví dụ 12: "The experiment was conducted every day for a period of two weeks." (Thí nghiệm được tiến hành mỗi ngày trong khoảng thời gian hai tuần.)
Giải thích: Trong câu đầu tiên, "everyday" được sử dụng để mô tả các yếu tố gây căng thẳng thường gặp trong cuộc sống.
Trong câu thứ hai, "every day" chỉ tần suất thực hiện thí nghiệm.
Ví Dụ Nhấn Mạnh Sự Khác Biệt Về Loại Từ
Ví dụ 13: "She has an everyday routine that keeps her organized." ("Cô ấy có một thói quen hàng ngày giúp cô ấy có tổ chức.")
Ví dụ 14: "She plans to exercise every day." ("Cô ấy dự định tập thể dục mỗi ngày.")
Giải thích: Trong ví dụ đầu tiên, "everyday" là một tính từ bổ nghĩa cho "routine" (thói quen).
Trong ví dụ thứ hai, "every day" là một trạng từ chỉ tần suất, bổ nghĩa cho động từ "exercise" (tập thể dục).
Ví dụ Thể Hiện Sự Khác Biệt Về Vị Trí Trong Câu
Ví dụ 15: "These are my everyday tools." ("Đây là những công cụ hàng ngày của tôi.")
Ví dụ 16: "Every day, I review my notes." ("Mỗi ngày, tôi xem lại ghi chú của mình.")
Giải thích: Trong ví dụ đầu tiên, "everyday" đứng trước danh từ "tools" (công cụ).
Trong ví dụ thứ hai, "every day" đứng đầu câu.
Dưới đây BrightCHAMPS đã tóm lược lại các khái niệm và định nghĩa quan trọng về everyday và every day mà bạn cần nắm vững:
Everyday được dùng như một tính từ trong câu, chủ yếu liên quan đến các hoạt động hàng ngày. Cụm từ này được dùng để mô tả những gì thuộc về hoặc gắn liền với sinh hoạt hàng ngày, thói quen. Everyday luôn đứng trước danh từ.
Every day là một cụm trạng từ chỉ tần suất, đóng vai trò quan trọng trong việc diễn tả những hành động, sự kiện lặp lại hàng ngày. Every day thường đứng ở cuối câu hoặc đầu câu. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.