Last updated on June 18th, 2025
Amongst Among và Between là ba giới từ mà người học tiếng Anh thường nhầm lẫn. Trong bài viết này, BrightCHAMPS sẽ giúp bạn phân biệt và sử dụng chính xác ba giới từ này.
"Amongst" là giới từ có nghĩa là “giữa” hoặc “trong số”. Bạn sử dụng từ này khi muốn nói về một người hoặc vật nằm ở vị trí giữa nhiều người hoặc vật khác, thường là từ ba người/vật trở lên. Tuy nhiên, amongst ít được dùng trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong các tình huống trang trọng hoặc lịch sự hơn.
Ví dụ 1: The decision was made amongst the BOD members. (Quyết định được đưa ra giữa các thành viên trong BOD.)
Câu này dùng "amongst" vì đây là một ngữ cảnh trang trọng, khi nói về nhóm người trong ủy ban.
Ví dụ 2: The treasure was hidden amongst the trees in the forest. (Kho báu bị giấu giữa những cây trong rừng.)
Ở đây, "amongst" giúp tạo ra một cảm giác huyền bí và trang trọng cho câu chuyện.
Giống như amongst, among cũng là một giới từ có nghĩa là “giữa” hoặc “trong số”. Tuy nhiên, among rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và có thể sử dụng trong mọi tình huống, từ cuộc trò chuyện bình thường đến những tình huống trang trọng.
Ví dụ 3: She stood among a crowd of people at the concert. (Cô ấy đứng giữa đám đông người ở buổi hòa nhạc.)
Ở đây, "among" được dùng để chỉ vị trí của cô ấy trong một nhóm lớn người ở một ngữ cảnh bình thường.
Ví dụ 4: The decision was made among the team members after a long discussion. (Quyết định được đưa ra giữa các thành viên trong nhóm sau một cuộc thảo luận dài.)
“Among” được dùng để chỉ quá trình quyết định trong nhóm, mang tính chung và không phân biệt rõ ràng từng cá nhân.
Between là giới từ có nghĩa là “giữa” hoặc “giữa hai”. Khác với among và amongst, vốn dùng cho nhiều đối tượng, between chỉ được sử dụng khi có sự phân biệt rõ ràng giữa hai đối tượng hoặc hai nhóm đối tượng.
Cách dùng |
Ví dụ |
|
1 |
Between chỉ sự phân cách giữa hai người hoặc hai vật. |
Ví dụ 5: The conference room is located between the library and the cafeteria. (Phòng hội thảo nằm giữa thư viện và căn tin.) |
2 |
Between chỉ thời gian hoặc sự kiện xảy ra giữa hai mốc thời gian. |
Ví dụ 6: The study found a strong correlation between physical activity and mental health. (Nghiên cứu tìm thấy mối tương quan mạnh mẽ giữa hoạt động thể chất và sức khỏe tâm lý.) |
3 |
Between chỉ mối liên hệ giữa các nhóm, như chiều cao, độ tuổi, cân nặng, hay điểm xếp hạng. |
Ví dụ 7: The participants were divided into groups based on their scores, ranging between 70 and 100. (Các thành viên tham gia được chia thành các nhóm dựa trên điểm số của họ, dao động từ 70 đến 100.) |
4 |
Between dùng để chỉ mối quan hệ giữa hai sự vật, sự phân vân giữa hai lựa chọn, hoặc sự khác biệt giữa hai người/vật. |
Ví dụ 8: The choice between a public or private university often depends on financial considerations. (Lựa chọn giữa trường đại học công lập và tư thục thường phụ thuộc vào các yếu tố tài chính.) |
5 |
Between thể hiện sự chia sẻ hoặc phân bổ giữa hai người hoặc vật. |
Ví dụ 9: The funding for the project was divided equally between the two departments. (Quỹ cho dự án được phân bổ đều giữa hai phòng ban.) |
Mặc dù amongst among và between đều mang nghĩa "giữa", nhưng cách sử dụng của chúng có sự khác biệt rõ rệt. Dưới đây là sự phân biệt chi tiết giữa ba từ này:
Tiêu chí |
Amongst |
Among |
Between |
Số lượng đối tượng |
3 đối tượng trở lên |
3 đối tượng trở lên |
2 đối tượng hoặc 2 nhóm đối tượng |
Ngữ cảnh sử dụng |
Trang trọng hoặc trong văn học |
Mọi tình huống |
Mọi tình huống |
Cách sử dụng |
Không cần phân biệt cụ thể từng đối tượng trong nhóm, mà chỉ cần nói đến một mối quan hệ chung giữa các đối tượng. |
Chỉ ra một sự lựa chọn hoặc sự khác biệt rõ ràng giữa hai đối tượng hoặc nhóm đối tượng |
Lưu ý: Amongst và Among có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các trường hợp. Tuy nhiên, Amongst ít phổ biến hơn và mang sắc thái trang trọng hơn, thường xuất hiện trong văn phong cổ điển hoặc văn viết trang trọng. Trong giao tiếp hàng ngày, Among được sử dụng nhiều hơn.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 10: The decision was made amongst the members of the team. (Quyết định được đưa ra giữa các thành viên trong nhóm.)
Giải thích: Trong ngữ cảnh như một hội đồng, việc sử dụng "amongst" tạo sự trang trọng cho câu văn.
Ví dụ 11: The agreement was signed between the two directors. (Thỏa thuận được ký kết giữa hai giám đốc.)
Giải thích: Ở đây, "between" chỉ ra mối quan hệ rõ ràng giữa hai đối tượng (hai chính phủ). "Between" thường được sử dụng khi chỉ có hai bên tham gia và sự phân chia là rõ ràng.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 12: She was sitting among her friends at the party. (Cô ấy ngồi giữa các bạn của mình ở bữa tiệc.)
Giải thích: "Among" được sử dụng trong tình huống không trang trọng như cuộc trò chuyện giữa bạn bè. Từ này chỉ sự hiện diện giữa nhóm người mà không cần phân biệt rõ ràng các thành viên trong nhóm.
Ví dụ 13: He was choosing between pizza and burgers for dinner. (Anh ấy đang chọn giữa pizza và bánh mì kẹp thịt cho bữa tối.)
Giải thích: Trong ví dụ này, "between" được dùng để chỉ sự lựa chọn rõ ràng giữa hai đối tượng (pizza và bánh mì kẹp thịt).
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 14: The research findings were shared amongst the scholars at the conference. (Kết quả nghiên cứu được chia sẻ giữa các học giả tại hội nghị.)
Giải thích: Trong ngữ cảnh học thuật, "amongst" thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa nhiều học giả trong một hội nghị, mang tính chất trang trọng hơn "among".
Ví dụ 15: The study was conducted among high school students. (Nghiên cứu được thực hiện trong số các học sinh trung học.)
Giải thích: "Among" được dùng để chỉ một nhóm người, trong trường hợp này là học sinh trung học, để chỉ rằng nghiên cứu có đối tượng từ ba người trở lên.
Dưới đây là những điểm quan trọng mà BrightCHAMPS tổng hợp lại, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ về cách sử dụng Amongst Among và Between:
Amongst và Among đều có nghĩa là "giữa" hoặc "trong số" khi nói về sự phân chia giữa ba hoặc nhiều đối tượng.
Between chỉ sự phân chia hoặc mối quan hệ giữa hai đối tượng hoặc nhóm đối tượng. Đây là sự khác biệt chính so với "among" và "amongst".
Amongst ít phổ biến hơn và phổ biến trong tiếng Anh Anh hơn tiếng Anh Mỹ, thường xuất hiện trong văn viết chính thức, văn học hoặc trong ngữ cảnh mang tính trang trọng. Among là lựa chọn phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.