Last updated on June 18th, 2025
A few và few có nghĩa khác nhau nhưng lại dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh. Qua bài viết này, BrightCHAMPS sẽ giúp bạn phân biệt thông qua giải thích chi tiết, ví dụ và bài tập thực hành.
A few là một lượng từ có nghĩa là 'một vài', dùng để chỉ một số lượng nhỏ nhưng vẫn đủ dùng đối với danh từ đếm được số nhiều. Cụm từ này mang sắc thái tích cực, chỉ một lượng nhỏ nhưng đủ dùng. Dùng a few khi bạn muốn nhấn mạnh rằng số lượng tuy ít nhưng vẫn đủ.
Ví dụ 1: I have a few friends in this city. (Tôi có một vài người bạn trong thành phố này.) Trong trường hợp này, câu có ý nghĩa nhấn mạnh rằng tôi không cô đơn mà vẫn có bạn bè.
Few cũng là lượng từ với nghĩa là "rất ít", được sử dụng với danh từ đếm được số nhiều để chỉ số lượng rất ít, gần như không có. Dùng "few" khi muốn nhấn mạnh rằng số lượng quá ít, không đủ để đáp ứng nhu cầu hoặc kỳ vọng.
Ví dụ 2: Few people attended the meeting. (Rất ít người tham gia cuộc họp). Nghĩa là hầu như không có ai tham dự.
Few và a few đều được dùng với danh từ đếm được số nhiều, nhưng mang ý nghĩa khác nhau. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu a few và few khác gì nhau trong nội dung dưới đây.
Few và a few đều được sử dụng với cấu trúc:
Few/A few + Danh từ đếm được số nhiều |
Tuy nhiên, a few và few mang ý nghĩa khác nhau. Việc thêm 'a' có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu. Vậy a few và few khác gì nhau? Hãy cùng BrightCHAMPS phân biệt chi tiết trong bảng sau:
Từ |
Ý nghĩa |
Sắc thái |
Ví dụ |
Few |
Rất ít, gần như không có |
Tiêu cực (không đủ, không đáng kể) |
Few people attended the event. (Rất ít người tham gia sự kiện.) → Gần như không có ai. |
A few |
Một vài, có nhưng không nhiều |
Tích cực (có một số lượng nhỏ, nhưng vẫn đủ) |
A few people attended the event. (Một vài người tham gia sự kiện.) → Vẫn có người tham gia. |
Cụm từ “Quite a few” mang nghĩa tích cực, tương đương với “a lot” (khá nhiều). Tuy nhiên, nó không hoàn toàn đối lập với "few" hay "a few" mà chỉ thể hiện số lượng lớn hơn mong đợi.
Ví dụ 3: Few of the applicants passed the final interview. (Rất ít ứng viên vượt qua vòng phỏng vấn cuối cùng). Nhấn mạnh số lượng rất ít, gần như không đáng kể.
Ví dụ 4: A few of the applicants passed the final interview. (Một số ít ứng viên vượt qua vòng phỏng vấn cuối cùng). Có một số người đậu, dù không nhiều.
Ví dụ 5: Quite a few of the applicants passed the final interview. (Khá nhiều ứng viên vượt qua vòng phỏng vấn cuối cùng). Số lượng vượt qua phỏng vấn khá lớn.
Trong tiếng Anh, few và a few có thể đứng độc lập như một đại từ, thay thế cho danh từ số nhiều đã được nhắc đến trước đó hoặc được hiểu ngầm trong ngữ cảnh.
Ví dụ 6: I expected them to buy all the books, but they only bought a few. (Tôi nghĩ họ sẽ mua hết sách, nhưng họ chỉ mua một vài quyển). "A few" thay thế cho "books".
Ví dụ 7: She invited many friends to the party, but only a few showed up. (Cô ấy mời nhiều bạn bè đến bữa tiệc, nhưng chỉ một số ít đến). "A few" thay thế cho "friends".
Ví dụ 8: He applied for several jobs, but few responded to his application. (Anh ấy đã ứng tuyển nhiều công việc, nhưng rất ít công ty phản hồi). "Few" thay thế cho "companies".
Ví dụ 9: Among the candidates, few were qualified for the position. (Trong số các ứng viên, rất ít người đủ tiêu chuẩn cho vị trí đó). "Few" thay thế cho "candidates".
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Trong ngữ cảnh trang trọng như: các báo cáo nghiên cứu, bài luận học thuật hoặc văn bản chính thức, sử dụng a few và few có thể ảnh hưởng đến cách diễn đạt và mức độ nhấn mạnh của thông tin. Dưới đây là một ví dụ minh họa:
Ví dụ 10: Few employees were willing to work overtime during the holidays. (Rất ít nhân viên sẵn sàng làm thêm giờ trong kỳ nghỉ.)
Giải thích: "Few" mang nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh rằng hầu như không có ai sẵn sàng làm thêm.
Ví dụ 11: A few employees were willing to work overtime during the holidays. (Một số ít nhân viên sẵn sàng làm thêm giờ trong kỳ nghỉ.)
Giải thích: "A few" mang nghĩa tích cực hơn, nhấn mạnh rằng vẫn có một số nhân viên đồng ý làm thêm.
Ví dụ 12: Among the numerous proposals submitted, a few were deemed highly innovative. (Trong số rất nhiều đề xuất được gửi đến, một vài đề xuất được đánh giá là có tính sáng tạo cao.)
Giải thích: "A few" thay thế cho "proposals", nhấn mạnh rằng có một số đề xuất sáng tạo (dù không nhiều nhưng vẫn đáng kể).
Ví dụ 13: Among the numerous proposals submitted, few were deemed highly innovative. (Trong số rất nhiều đề xuất được gửi đến, rất ít đề xuất được đánh giá là có tính sáng tạo cao.)
Giải thích: "Few" thay thế cho "proposals", nhấn mạnh rằng rất ít đề xuất sáng tạo, gần như không đáng kể.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Trong giao tiếp thường ngày, đặc biệt là trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc các tình huống không đòi hỏi sự trang trọng, việc sử dụng a few và few cũng có sự khác biệt rõ ràng.
Ví dụ 14: I have a few close friends who always support me. (Tôi có một vài người bạn thân luôn ủng hộ tôi.)
Giải thích: A few mang ý nghĩa rằng số lượng bạn bè không nhiều nhưng vẫn đủ để tạo cảm giác tích cực.
Ví dụ 15: I have few close friends I can truly rely on. (Tôi có rất ít bạn thân mà tôi thực sự có thể tin tưởng.)
Giải thích: Few mang ý tiêu cực về số lượng bạn thân rất ít, không đủ để tạo cảm giác tin tưởng, thoải mái.
Ví dụ 16: I tried some new restaurants last month, and a few were really good! (Tháng trước tớ đã thử vài nhà hàng mới và một vài chỗ thực sự rất ngon!)
Giải thích: A few nhấn mạnh rằng có một số nhà hàng khá tốt, mang ý nghĩa trung lập hoặc tích cực.
Ví dụ 17: I tried some new restaurants last month, but few were actually good. (Tháng trước tớ đã thử vài nhà hàng mới, nhưng rất ít chỗ thực sự ngon.)
Giải thích: Few nhấn mạnh sự thất vọng vì chỉ có rất ít nhà hàng đạt chất lượng mong đợi.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Trong môi trường học thuật, a few và few được sử dụng để diễn đạt số lượng trong các bài nghiên cứu, bài luận hoặc báo cáo khoa học. Việc chọn giữa hai cụm từ này có thể ảnh hưởng đến cách hiểu dữ liệu hoặc kết luận của bài viết.
Ví dụ 18: A few studies have explored the long-term effects of this treatment. (Một số ít nghiên cứu đã khám phá tác động lâu dài của phương pháp điều trị này.)
Giải thích: A few trong ngữ cảnh này có nghĩa là có một số nghiên cứu tồn tại về chủ đề này. Điều này cho thấy rằng tuy số lượng nghiên cứu không lớn, nhưng vẫn có dữ liệu đáng kể để tham khảo.
Ví dụ 19: Few studies have explored the long-term effects of this treatment. (Rất ít nghiên cứu đã khám phá tác động lâu dài của phương pháp điều trị này.)
Giải thích: Khi dùng few, câu mang ý nghĩa tiêu cực hơn, nhấn mạnh rằng có rất ít nghiên cứu được thực hiện, cho rằng dữ liệu còn hạn chế hoặc chưa đủ để đưa ra kết luận chắc chắn.
Ví dụ 20: Many studies have been conducted on this topic, but only a few have provided conclusive evidence. (Nhiều nghiên cứu đã được thực hiện về chủ đề này, nhưng chỉ một số ít trong số đó cung cấp bằng chứng thuyết phục.)
Giải thích: “A few” đóng vai trò đại từ thay thế cho "studies" và mang ý nghĩa rằng một số nghiên cứu (không nhiều nhưng vẫn đáng kể) đã đưa ra bằng chứng có giá trị.
Ví dụ 21: Many studies have been conducted on this topic, but few have provided conclusive evidence. (Nhiều nghiên cứu đã được thực hiện về chủ đề này, nhưng rất ít nghiên cứu cung cấp bằng chứng thuyết phục.)
Giải thích: Few làm đại từ, câu nhấn mạnh rằng chỉ có rất ít nghiên cứu cung cấp bằng chứng thuyết phục, hàm ý rằng phần lớn các nghiên cứu khác chưa đủ mạnh hoặc không đáng tin cậy.
Để bạn dễ dàng ghi nhớ và sử dụng a few và few. BrightCHAMPS sẽ tổng hợp những chú thích quan trọng nhất dưới đây:
A few: Có nghĩa là "một vài", mang ý nghĩa tích cực, chỉ một số lượng nhỏ nhưng vẫn đủ dùng.
Few: Có nghĩa là "rất ít", mang ý nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh rằng số lượng ít đến mức không đủ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, nó vẫn có thể mang ý nghĩa trung lập (không nhất thiết là không đủ).
Quite a few: Có nghĩa là "khá nhiều", dùng để chỉ một số lượng lớn hơn mong đợi. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.