BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon111 Learners

Last updated on June 3rd, 2025

English Whiteboard Illustration

cấu trúc allow

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Cấu Trúc Allow Sb To/ Ving: Bí Quyết Đạt Điểm Cao Trong Kỳ Thi

Có bao giờ bạn tò mò, sao cấu trúc “allow” được ưa chuộng tại các kì thi? Cấu trúc này được dùng để diễn tả sự cho phép ai đó làm gì hoặc cho phép điều gì đó xảy ra.

cấu trúc allow for US Students
Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Allow Là Gì?

"Allow" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "cho phép" hoặc "chấp nhận". Cấu trúc này sẽ được sử dụng để thể hiện sự cho phép ai đó làm gì, hoặc cho phép điều gì đó xảy ra.

  • Ví dụ 1: My boss allows us to leave early on Fridays if we finish our work. (Sếp mình cho phép về sớm nên nhân viên hoàn thành công việc được giao.)
  • Ví dụ 2: The museum allows visitors to take photos, but without flash. (Bảo tàng cho phép khách tham quan chụp ảnh, nhưng không được dùng flash.)
Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Cấu Trúc Allow?

"Allow" là một động từ rất phổ biến trong tiếng Anh, thường được dùng để diễn tả sự cho phép. Tuy vậy, để sử dụng "allow", allow to V hay Ving một cách tự nhiên và chính xác thì không phải điều đơn giản. Các bạn học cần nắm vững các cấu trúc câu thông dụng và làm sao vận dụng vào từng ngữ cảnh cụ thể. 

Cấu trúc: Allow sb to V (infinitive) / Ving / for Ving

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Cấu Trúc Allow

Cấu trúc “allow” không chỉ là “cho phép”, mà còn tùy vào các trường hợp, ngữ cảnh khác nhau nữa. Để sử dụng "allow" chính xác và tự nhiên, bạn hãy nắm vững các cấu trúc và mẫu câu thông dụng nhất sau đây bạn nhé!

  • Loại 1: Allow + To-Infinitive (Cho Phép Ai Đó Làm Gì)

Cấu trúc allow to là cấu trúc cơ bản nhất, thường ra đề trong các đề thi, nhằm diễn tả sự cho phép ai đó thực hiện một hành động cụ thể.

Khẳng định 

Subject + Allow + Somebody/Someone + to-verb

Phủ định

Subject + Auxiliary + not + Allow + Somebody/Someone + to-verb

Ví dụ 3: The security guard allows visitors to enter the building only with a valid ID. (Nhân viên bảo vệ chỉ cho phép khách tham quan vào tòa nhà khi có căn cước hợp lệ.)

Ví dụ 4: The strict diet doesn't allow me to eat any sugary snacks. (Chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt không cho phép tôi ăn bất kỳ đồ ăn vặt có đường nào.)

  • Loại 2: Allow Of + Noun/V-Ing (Cho Phép Điều Gì Đó)

Trong trường hợp này, bạn có thể diễn tả sự cho phép nói chung, thường liên quan đến quy định, luật lệ, hoặc khả năng của một sự vật, hiện tượng. Nhưng ngày nay, cấu trúc này đang dần ít phổ biến hơn trong tiếng Anh.

Khẳng định

Subject + Allow of + Noun/Noun phrase/Verb-ing

Phủ định

Subject + Allow of + No + Noun/Noun phrase/Verb-ing

Ví dụ 5: The new software allows of greater data analysis. (Phần mềm mới cho phép phân tích dữ liệu tốt hơn.)

Ví dụ 6: The company policy allows of no personal phone calls during working hours. (Quy định của công ty không cho phép gọi điện thoại cá nhân trong giờ làm việc.)

  • Loại 3: Allow For + Noun/V-Ing (Dự Trù, Cân Nhắc)

Cấu trúc này dùng để diễn tả việc tính đến, dự trù, hoặc tạo điều kiện cho một điều gì đó khi lập kế hoạch.

Cấu trúc

Subject + (verb) + Allow for + Verb-ing/Noun/Noun phrase

Ví dụ 7: When planning the trip, we need to allow for unexpected traffic delays. (Khi lên kế hoạch cho chuyến đi, chúng ta cần dự trù những sự chậm trễ giao thông bất ngờ.)

Ví dụ 8: The new design allows for future upgrades. (Thiết kế mới cho phép nâng cấp trong tương lai.)

  • Loại 4: Allow Me (Đề Nghị Giúp Đỡ Lịch Sự)

Cụm từ "allow me" được dùng để đề nghị giúp đỡ một cách lịch sự và trang trọng. 

Cấu trúc

Subject + verb + Object, Allow me.

 

Allow me, Subject + verb + Object.

Ví dụ 9: Those boxes look heavy, allow me to carry them for you. (Những chiếc hộp đó trông có vẻ nặng, để tôi mang chúng giúp bạn.)

Ví dụ 10: Allow me, I will open the door for you. (Cứ để tôi giúp, tôi sẽ mở cửa cho bạn.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Cấu Trúc "Allow"

Dù cấu trúc “allow” ngắn, nhưng đôi khi vẫn là thử thách khó nhằn, làm người học lúng túng, nhất là với các bạn mới tập làm quen. Hy vọng rằng các lỗi thường gặp và cách khắc phục mà BrightCHAMPS tổng hợp dưới đây sẽ bạn sử dụng cấu trúc này chính xác, nhanh chóng nhất!

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa "Allow" Và "Let"

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một số bạn có thể sử dụng "let" thay vì "allow" trong các tình huống trang trọng hoặc khi cần nhấn mạnh sự cho phép. Trên thực tế, “allow" phổ biến trong các tình huống trang trọng hơn, còn "let" được dùng trong các tình huống thân mật, không trang trọng.

Câu sai

My boss lets me to leave early

Câu đúng

My boss allows me to leave early.

 

Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Cấu Trúc Allow

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ cảnh trang trọng (văn bản pháp lý)

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

The revised regulations allow for a more streamlined application process. (Các quy định sửa đổi cho phép quy trình đăng ký được tinh gọn hơn.)

Câu này sử dụng "allow for" để diễn tả việc tạo điều kiện hoặc dự trù cho một quá trình nào đó, phù hợp với văn phong trang trọng trong văn bản pháp lý.

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ cảnh không trang trọng (hội thoại thường ngày)

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

My parents don't allow me to watch TV after 10 PM. (Bố mẹ tôi không cho phép tôi xem TV sau 10 giờ tối.)

Câu này sử dụng cấu trúc "allow someone to do something" để diễn tả sự cho phép hoặc không cho phép trong tình huống gia đình, mang tính chất thân mật, không trang trọng.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ cảnh học thuật (nghiên cứu khoa học)

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

The experimental design allows for precise measurement of the variables. (Thiết kế thử nghiệm cho phép đo lường chính xác các biến số.)

Câu này sử dụng "allow of" để diễn tả khả năng của một thiết kế hoặc phương pháp, phù hợp với văn phong khách quan, chuyên ngành trong nghiên cứu khoa học.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Ngữ cảnh đề nghị giúp đỡ lịch sự

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Allow me to carry those bags for you. (Xin phép để tôi xách những chiếc túi đó giúp bạn.)

Allow me to offer you some assistance. (Cho phép tớ giúp cậu đằng ấy một chút nhé.)

Câu này sử dụng "allow me" để đề nghị giúp đỡ một cách lịch sự, thể hiện sự quan tâm và sẵn lòng hỗ trợ của bạn với đối phương đó!
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cấu Trúc Allow

1."Allow" khác gì với "let"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Sau "allow" có thể dùng dạng V-ing không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3."Allow of" và "allow for" khác nhau như thế nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Khi nào dùng cấu trúc "allow someone to do something"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5."Allow" có dùng được trong câu bị động không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

6.Làm thế nào để phân biệt "allow" với "permit"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Cấu Trúc Allow

BrightCHAMPS sẽ giúp bạn tóm tắt lại các kiến thức có trong bài, chúc bạn học tốt!

 

  • Allow + someone + to + verb (nguyên mẫu): Cấu trúc này diễn tả việc cho phép ai đó làm một hành động cụ thể.

 

  • Allow + V-ing: Cấu trúc này diễn tả việc cho phép một hành động nào đó diễn ra, không nhấn mạnh đến người được cho phép.

 

  • Allow of + something: Cấu trúc này dùng để diễn tả sự cho phép hoặc khả năng của một điều gì đó.

 

  • Allow for + something: Cấu trúc này dùng để diễn tả sự tính đến, dự trù hoặc tạo điều kiện cho một điều gì đó.

 

  • Allow me: Cấu trúc này được dùng để đề nghị giúp đỡ người khác một cách lịch sự, trang trọng.
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom