Last updated on June 3rd, 2025
cấu trúc allow
Có bao giờ bạn tò mò, sao cấu trúc “allow” được ưa chuộng tại các kì thi? Cấu trúc này được dùng để diễn tả sự cho phép ai đó làm gì hoặc cho phép điều gì đó xảy ra.
"Allow" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "cho phép" hoặc "chấp nhận". Cấu trúc này sẽ được sử dụng để thể hiện sự cho phép ai đó làm gì, hoặc cho phép điều gì đó xảy ra.
"Allow" là một động từ rất phổ biến trong tiếng Anh, thường được dùng để diễn tả sự cho phép. Tuy vậy, để sử dụng "allow", allow to V hay Ving một cách tự nhiên và chính xác thì không phải điều đơn giản. Các bạn học cần nắm vững các cấu trúc câu thông dụng và làm sao vận dụng vào từng ngữ cảnh cụ thể.
Cấu trúc: Allow sb to V (infinitive) / Ving / for Ving |
Cấu trúc “allow” không chỉ là “cho phép”, mà còn tùy vào các trường hợp, ngữ cảnh khác nhau nữa. Để sử dụng "allow" chính xác và tự nhiên, bạn hãy nắm vững các cấu trúc và mẫu câu thông dụng nhất sau đây bạn nhé!
Cấu trúc allow to là cấu trúc cơ bản nhất, thường ra đề trong các đề thi, nhằm diễn tả sự cho phép ai đó thực hiện một hành động cụ thể.
Khẳng định |
Subject + Allow + Somebody/Someone + to-verb |
Phủ định |
Subject + Auxiliary + not + Allow + Somebody/Someone + to-verb |
Ví dụ 3: The security guard allows visitors to enter the building only with a valid ID. (Nhân viên bảo vệ chỉ cho phép khách tham quan vào tòa nhà khi có căn cước hợp lệ.)
Ví dụ 4: The strict diet doesn't allow me to eat any sugary snacks. (Chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt không cho phép tôi ăn bất kỳ đồ ăn vặt có đường nào.)
Trong trường hợp này, bạn có thể diễn tả sự cho phép nói chung, thường liên quan đến quy định, luật lệ, hoặc khả năng của một sự vật, hiện tượng. Nhưng ngày nay, cấu trúc này đang dần ít phổ biến hơn trong tiếng Anh.
Khẳng định |
Subject + Allow of + Noun/Noun phrase/Verb-ing |
Phủ định |
Subject + Allow of + No + Noun/Noun phrase/Verb-ing |
Ví dụ 5: The new software allows of greater data analysis. (Phần mềm mới cho phép phân tích dữ liệu tốt hơn.)
Ví dụ 6: The company policy allows of no personal phone calls during working hours. (Quy định của công ty không cho phép gọi điện thoại cá nhân trong giờ làm việc.)
Cấu trúc này dùng để diễn tả việc tính đến, dự trù, hoặc tạo điều kiện cho một điều gì đó khi lập kế hoạch.
Cấu trúc |
Subject + (verb) + Allow for + Verb-ing/Noun/Noun phrase |
Ví dụ 7: When planning the trip, we need to allow for unexpected traffic delays. (Khi lên kế hoạch cho chuyến đi, chúng ta cần dự trù những sự chậm trễ giao thông bất ngờ.)
Ví dụ 8: The new design allows for future upgrades. (Thiết kế mới cho phép nâng cấp trong tương lai.)
Cụm từ "allow me" được dùng để đề nghị giúp đỡ một cách lịch sự và trang trọng.
Cấu trúc |
Subject + verb + Object, Allow me. |
Allow me, Subject + verb + Object. |
Ví dụ 9: Those boxes look heavy, allow me to carry them for you. (Những chiếc hộp đó trông có vẻ nặng, để tôi mang chúng giúp bạn.)
Ví dụ 10: Allow me, I will open the door for you. (Cứ để tôi giúp, tôi sẽ mở cửa cho bạn.)
Dù cấu trúc “allow” ngắn, nhưng đôi khi vẫn là thử thách khó nhằn, làm người học lúng túng, nhất là với các bạn mới tập làm quen. Hy vọng rằng các lỗi thường gặp và cách khắc phục mà BrightCHAMPS tổng hợp dưới đây sẽ bạn sử dụng cấu trúc này chính xác, nhanh chóng nhất!
Ngữ cảnh trang trọng (văn bản pháp lý)
The revised regulations allow for a more streamlined application process. (Các quy định sửa đổi cho phép quy trình đăng ký được tinh gọn hơn.)
Câu này sử dụng "allow for" để diễn tả việc tạo điều kiện hoặc dự trù cho một quá trình nào đó, phù hợp với văn phong trang trọng trong văn bản pháp lý.
Ngữ cảnh không trang trọng (hội thoại thường ngày)
My parents don't allow me to watch TV after 10 PM. (Bố mẹ tôi không cho phép tôi xem TV sau 10 giờ tối.)
Câu này sử dụng cấu trúc "allow someone to do something" để diễn tả sự cho phép hoặc không cho phép trong tình huống gia đình, mang tính chất thân mật, không trang trọng.
Ngữ cảnh học thuật (nghiên cứu khoa học)
The experimental design allows for precise measurement of the variables. (Thiết kế thử nghiệm cho phép đo lường chính xác các biến số.)
Câu này sử dụng "allow of" để diễn tả khả năng của một thiết kế hoặc phương pháp, phù hợp với văn phong khách quan, chuyên ngành trong nghiên cứu khoa học.
Ngữ cảnh đề nghị giúp đỡ lịch sự
Allow me to carry those bags for you. (Xin phép để tôi xách những chiếc túi đó giúp bạn.)
Allow me to offer you some assistance. (Cho phép tớ giúp cậu đằng ấy một chút nhé.)
Câu này sử dụng "allow me" để đề nghị giúp đỡ một cách lịch sự, thể hiện sự quan tâm và sẵn lòng hỗ trợ của bạn với đối phương đó!
BrightCHAMPS sẽ giúp bạn tóm tắt lại các kiến thức có trong bài, chúc bạn học tốt!