BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on June 3rd, 2025

English Whiteboard Illustration

cấu trúc luôn theo sau bởi động từ nguyên thể

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Cấu Trúc Luôn Theo Sau Bởi Động Từ Nguyên Thể: Cách Dùng & Lưu Ý

Cấu trúc luôn theo sau bởi động từ nguyên thể giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác và hay hơn. Tìm hiểu quy tắc, ví dụ thực tế và lỗi thường gặp ngay tại đây!

cấu trúc luôn theo sau bởi động từ nguyên thể for US Students
Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Luôn Theo Sau Bởi Động Từ Nguyên Thể Là Gì?

Trong tiếng Anh, một số động từ và cụm từ nhất định luôn đi kèm với động từ nguyên thể có “to” (to-infinitive). Đây được gọi là cấu trúc luôn theo sau bởi to V. 

Ví dụ 1: I decided to study abroad. (Tôi quyết định đi du học.)

Ví dụ 2: She agreed to help me. (Cô ấy đồng ý giúp tôi.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Cấu Trúc Luôn Theo Sau Bởi Động Từ Nguyên Thể

Dưới đây là một số nhóm từ thường đi kèm với cấu trúc theo sau bởi động từ nguyên thể có to:

  • Nhóm 1: Các Động Từ Chỉ Ý Định, Kế Hoạch

Các động từ trong nhóm này gồm có: Want, plan, decide, intend, promise, refuse, agree, hope

Ví dụ 3: They plan to move to New York next year. (Họ dự định chuyển đến New York vào năm sau.)

Ví dụ 4: She decided to learn Spanish. (Cô ấy quyết định học tiếng Tây Ban Nha.)

Ví dụ 5: He refused to sign the contract. (Anh ấy từ chối ký hợp đồng.)

 

  • Nhóm 2: Các Động Từ Chỉ Cảm Xúc

Nhóm động từ chỉ cảm xúc gồm có các ví dụ tiêu biểu như: Love, hate, prefer, would like

Ví dụ 6: I would like to order a coffee. (Tôi muốn gọi một ly cà phê.)

Ví dụ 7: She prefers to stay at home on weekends. (Cô ấy thích ở nhà vào cuối tuần.)

Ví dụ 8: They hate to lose a game. (Họ ghét bị thua trong trò chơi.)

 

  • Nhóm 3: Các Động Từ Chỉ Sự Cố Gắng, Nỗ Lực

Một số động từ chỉ sự cố gắng hay nỗ lực gồm có: Try, attempt, manage, fail

Ví dụ 9: He tried to solve the problem. (Anh ấy đã cố gắng giải quyết vấn đề.)

Ví dụ 10: She managed to finish the project on time. (Cô ấy đã xoay xở để hoàn thành dự án đúng hạn.)

Ví dụ 11: They failed to complete the test. (Họ không thể hoàn thành bài kiểm tra.)

 

  • Nhóm 4: Các Động Từ Chỉ Sự Cho Phép, Khuyên Bảo 

Nhóm động từ này sẽ có: Advise, allow, encourage, permit, forbid, remind

Ví dụ 12: The teacher advised us to review our lessons. (Giáo viên khuyên chúng tôi ôn tập bài học.)

Ví dụ 13: They encouraged him to apply for the scholarship. (Họ khuyến khích anh ấy nộp đơn xin học bổng.)

Ví dụ 14: The company does not allow employees to use personal devices at work. (Công ty không cho phép nhân viên sử dụng thiết bị cá nhân tại nơi làm việc.)

 

  • Nhóm 5: Các Động Từ Chỉ Nhu Cầu, Yêu Cầu

Một vài động từ chỉ nhu cầu và nhu cầu thân thuộc bao gồm: Need, want, expect, ask, require, demand

Ví dụ 15: We need to submit the report by Friday. (Chúng tôi cần nộp báo cáo trước thứ Sáu.)

Ví dụ 16: She expects to receive a promotion soon. (Cô ấy mong đợi được thăng chức sớm.)

Ví dụ 17: They asked me to help with the event. (Họ yêu cầu tôi giúp đỡ sự kiện.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến

BrightCHAMPS đã tổng hợp các cấu trúc và một số mẫu câu phổ biến của cấu trúc luôn theo sau bởi động từ nguyên thể dưới đây.

 

  • Cấu Trúc Tổng Quát

S + V + to V + O

Ví dụ 18: She promised to come early. (Cô ấy hứa sẽ đến sớm.)

Ví dụ 19: He decided to take a vacation. (Anh ấy quyết định đi nghỉ mát.)

 

  • Biến Thể Trong Cấu Trúc

Một số động từ cần có một tân ngữ đứng giữa trước khi đi kèm với động từ nguyên thể.

S + V + O + to V


Ví dụ 20: He advised me to take a break. (Anh ấy khuyên tôi nên nghỉ ngơi.)

Ví dụ 21:They encouraged her to apply for the scholarship. (Họ khuyến khích cô ấy nộp đơn xin học bổng.)

Ví dụ 22: The manager reminded us to submit the report before Friday. (Quản lý nhắc nhở chúng tôi nộp báo cáo trước thứ Sáu.)

 

  • Một Số Biến Thể Đặc Biệt

 

Cấu trúc với động từ "It + be + adjective + to V"

Ví dụ 23: It is difficult to learn a new language. (Việc học một ngôn ngữ mới thật khó.)

Ví dụ 24: It was surprising to see him there. (Thật ngạc nhiên khi thấy anh ấy ở đó.)

 

Cấu trúc với "too… to" hoặc "enough… to"

Ví dụ 25: He is too young to drive a car. (Cậu ấy quá nhỏ để lái xe.)

Ví dụ 26: She is experienced enough to handle the project. (Cô ấy đủ kinh nghiệm để xử lý dự án.)

 

Cấu trúc với "for + O + to V"

Ví dụ 27: It is important for students to practice every day. (Việc luyện tập hàng ngày rất quan trọng đối với học sinh.)

Ví dụ 28: This book is too difficult for children to understand. (Cuốn sách này quá khó để trẻ em có thể hiểu.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm lẫn giữa “to V” và “V-ing”

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

I enjoy to read.

Câu đúng

I enjoy reading. 

 

Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Cấu Trúc Luôn Theo Sau Bởi Động Từ Nguyên Thể

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 29: The manager expects to receive the report soon. (Quản lý mong đợi sẽ nhận được báo cáo sớm.)

Ví dụ 30: He agreed to attend the international conference. (Anh ấy đồng ý tham dự hội nghị quốc tế.)

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 31: I want to hang out this weekend. (Tôi muốn đi chơi vào cuối tuần này.)

Ví dụ 32: She decided to buy a new phone. (Cô ấy quyết định mua một chiếc điện thoại mới.)

Ví dụ 33: They promised to call me later. (Họ hứa sẽ gọi cho tôi sau.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 34: Researchers attempt to find a solution for climate change. (Các nhà nghiên cứu cố gắng tìm giải pháp cho biến đổi khí hậu.)

Ví dụ 35: The study aims to analyze the impact of social media. (Nghiên cứu nhằm phân tích tác động của mạng xã hội.)

Ví dụ 36: Scientists failed to prove the hypothesis. (Các nhà khoa học không thể chứng minh giả thuyết.)

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cấu Trúc Luôn Theo Sau Bởi Động Từ Nguyên Thể

1.Có trường hợp nào động từ nguyên thể không đi với “to” không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Khi nào sử dụng “to V” và khi nào sử dụng “V-ing”?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có ngoại lệ nào trong cấu trúc này không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Những lỗi phổ biến khi sử dụng cấu trúc này là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có cách nào nhớ nhanh danh sách động từ theo sau bởi “to V” không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

6.Những động từ nào có thể đi với cả “to V” và “V-ing” nhưng không thay đổi ý nghĩa?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

7.Động từ nào thường xuất hiện trong đề thi TOEIC, IELTS liên quan đến cấu trúc này?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

8.Cấu trúc “be + to V” có khác gì so với động từ theo sau bởi “to V” không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

9.Cách nào để luyện tập cấu trúc này hiệu quả?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

10.Có động từ nào đặc biệt thường đi với “to V” trong văn phong trang trọng không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng

To-infinitive: Động từ nguyên thể có "to"

Bare infinitive: Động từ nguyên thể không có "to"

INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom