BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon101 Learners

Last updated on June 3rd, 2025

English Whiteboard Illustration

cấu trúc think

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Cấu Trúc Think + V-Ing Hay To V: Hướng Dẫn Chi Tiết Kèm Ví Dụ Dễ Hiểu

"Think" là động từ tiếng Anh thường thấy, có ý nghĩa là "suy nghĩ". "Think" có thể kết hợp với "that", giới từ hoặc tính từ như cấu trúc think + ving, cấu trúc think of,...

cấu trúc think for US Students
Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Think Là Gì?

"Think" là một động từ tiếng Anh phổ biến, mang nghĩa "nghĩ", "suy nghĩ", hoặc "cho rằng". Cấu trúc "think" được sử dụng để diễn đạt suy nghĩ, quan điểm, hoặc ý kiến của người nói về một vấn đề nào đó.

Ví dụ 1: I think that I will cancel my date because of heavy rain. (Tôi nghĩ phải hủy buổi hẹn rồi, bởi trời mưa to quá.)

Ví dụ 2: She's thinking of moving to a new city to experience diverse culture here. (Cô ấy đang nghĩ đến việc chuyển đến một thành phố mới để trải nghiệm sự đa dạng văn hóa nơi đây.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Cấu Trúc Think?

Trên thực tế, cấu trúc "think" được sử dụng hàng ngày bởi cách dùng đơn giản và thân thiện. BrightCHAMPS sẽ giới thiệu đến bạn cách viết khái quát nhất!

Subject + think + (that) + clause (mệnh đề)

 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Cấu Trúc Think

Cấu trúc “think” có rất nhiều biến thể và cách sử dụng khác nhau. Mỗi biến thể lại có sắc thái biểu cảm khác nhau, hi vọng BrightCHAMPS có thể giúp bạn phân biệt được chúng!

 

  • Loại 1: Think + (that) + mệnh đề (diễn tả ý kiến, quan điểm)

Đây là cấu trúc cơ bản nhất, dùng để diễn tả tâm tư hoặc quan điểm của người nói về một điều gì đó. Nếu bạn dùng văn nói thân mật, "that" thường được lược bỏ đó!

Ví dụ 3: I think (that) this new restaurant is excellent. (Tôi nghĩ nhà hàng mới này rất tuyệt.)

Ví dụ 4: She thinks (that) the weather will be perfect for a picnic. (Cô ấy nghĩ thời tiết sẽ rất đẹp cho một buổi dã ngoại.)

 

  • Loại 2: Think + something (diễn tả quan điểm, đánh giá)

Cấu trúc này dùng để diễn tả quan điểm hoặc đánh giá của người nói về một sự vật, hiện tượng.

Ví dụ 5: I think this movie is a masterpiece. (Tôi nghĩ bộ phim này quả là một kiệt tác.)

Ví dụ 6: He thinks the new boss is unfair. (Anh ấy nghĩ sếp mới thật không công bằng.)

 

  • Loại 3: Think + somebody/something + adjective (diễn tả quan điểm, đánh giá)

Bạn có thể dùng dạng này để diễn tả quan điểm hoặc đánh giá của người nói về một người hoặc vật nào đó.

Ví dụ 7: I think her presentation was very informative. (Tôi nghĩ bài thuyết trình của cô ấy rất giàu thông tin.)

Ví dụ 8: She thinks her new apartment is quite spacious. (Cô ấy nghĩ căn hộ mới của cô ấy khá rộng rãi.)

 

  • Loại 4: Think + somebody/something + noun (diễn tả quan điểm, đánh giá)

Nếu cần diễn tả quan điểm hoặc đánh giá của người nói về một người hoặc vật nào đó, hãy dùng cấu trúc này nhé!

Ví dụ 9: I think he is a talented musician. (Tôi nghĩ anh ấy là một nhạc sĩ tài năng.)

Ví dụ 10: She thinks the new design is a great improvement. (Cô ấy nghĩ thiết kế mới là một cải tiến tuyệt vời.)

 

  • Loại 5: Think of somebody/something as somebody/something (coi ai/cái gì như là)

Cấu trúc này dùng để diễn tả việc coi ai hoặc cái gì như là một người hoặc vật nào đó.

Ví dụ 11: I think of my colleagues as my family. (Ở công ty, tôi coi đồng nghiệp như người một nhà)

Ví dụ 12: She thinks of her dog as a member of the family. (Cô ấy coi chú cún như một thành viên của gia đình.)

 

  • Loại 6: Think about/of + noun/V-ing (diễn tả suy nghĩ)

Việc suy nghĩ về một người, vật, hoặc hành động nào đó có thể được thể hiện bằng cấu trúc kể trên. 

Ví dụ 13: I'm thinking about my future. (Tôi đang nghĩ về tương lai của mình.)

Ví dụ 14: She's thinking of taking a vacation. (Cô ấy đang nghĩ đến việc đi nghỉ mát.)
 

  • Loại 7: Think what/how/etc. (diễn tả suy nghĩ về cách làm)

Bạn có thể dùng cấu trúc này dùng để diễn tả việc suy nghĩ về cách thực hiện một hành động nào đó.

Ví dụ 15: I'm thinking what to cook for dinner. (Tôi đang nghĩ xem nấu món gì cho bữa tối.)

Ví dụ 16: He's thinking how to solve the problem. (Anh ấy đang nghĩ cách giải quyết vấn đề.)

 

  • Loại 8: Think (that).../think (something) (diễn tả sự tưởng tượng)

Nếu bạn muốn tưởng tượng hoặc suy đoán về một điều gì đó, hãy nhớ tới cấu trúc think nhé

Ví dụ 17: Just think how happy they will be when they see us. (Hãy nghĩ xem họ sẽ hạnh phúc thế nào khi nhìn thấy chúng ta.)

Ví dụ 18: She always thinks the best of people. (Cô ấy luôn nghĩ điều tốt đẹp nhất về mọi người.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Cấu Trúc Think

"Think" là một động từ quen thuộc, dễ hiểu nhưng nhiều bạn vẫn có thể mắc lỗi sau do cấu trúc think có nhiều biến thể khác nhau. Để BrightCHAMPS giúp bạn tránh những lỗi sai phổ biến nhé!

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lược bỏ "that" không đúng cách

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Các bạn mới học sẽ dễ lược bỏ "that" trong mọi trường hợp, kể cả trong văn viết trang trọng. Lưu ý rằng "that" thường được lược bỏ trong văn nói thân mật, nhưng nên giữ lại trong văn viết trang trọng hoặc khi muốn nhấn mạnh bạn nhé!

Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Cấu Trúc Think

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ cảnh trang trọng (văn bản báo cáo)

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 20: We think that the proposed strategy will yield positive results in the long term. (Chúng tôi cho rằng chiến lược được đề xuất sẽ mang lại kết quả tích cực dài hạn.)

Câu này sử dụng "think that" để diễn tả quan điểm của một tập thể, phù hợp với văn phong trang trọng trong văn bản báo cáo.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ cảnh không trang trọng (hội thoại thường ngày)

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 21: I'm thinking about going to the beach this weekend. (Tôi đang nghĩ về việc đi biển vào cuối tuần này.)

Câu này sử dụng "think about" để diễn tả suy nghĩ về một kế hoạch, phù hợp với văn phong thân mật trong hội thoại thường ngày.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ cảnh học thuật (bài nghiên cứu khoa học)

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 22: The researchers think of this phenomenon as a result of climate change. (Các nhà nghiên cứu coi hiện tượng này là kết quả của biến đổi khí hậu.)

Câu này sử dụng "think of...as" để diễn tả quan điểm chuyên môn, phù hợp với văn phong khách quan, chuyên ngành trong nghiên cứu khoa học.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Ngữ cảnh diễn tả ý kiến cá nhân

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 23: I think this movie is amazing! (Tôi nghĩ bộ phim này thật tuyệt vời!)

Câu này sử dụng "think + adjective" để diễn tả ý kiến cá nhân về một bộ phim.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Ngữ cảnh diễn tả sự cân nhắc

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 24: I'm thinking of trying a new restaurant tonight. (Tôi đang nghĩ đến việc thử một nhà hàng mới tối nay.)

Câu này sử dụng "think of + V-ing" để diễn tả sự cân nhắc về một hành động.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cấu Trúc Think

1."Think" khác gì với "believe"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Khi nào dùng "think about" và khi nào dùng "think of"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3."Think" có dùng được ở thì hiện tại tiếp diễn không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Sau "think" có thể dùng giới từ nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5."Think" có thể đi kèm với danh, tính từ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Cấu Trúc Think

Cuối buổi học hôm nay, BrightCHAMPS sẽ tổng hợp những kiến thức quan trọng nhất về cấu trúc “think”. Chúc các bạn học tốt và ngày càng tiến bộ nhé!

 

  • Think + that + mệnh đề: Diễn tả ý kiến, quan điểm của người nói về một điều gì đó.

 

  • Think + about/of + noun/V-ing: Diễn tả việc suy nghĩ về một người, vật, hoặc hành động nào đó.

 

  • Think + adjective: Diễn tả quan điểm của người nói về một người hoặc vật nào đó.

 

  • Think + noun: Diễn tả quan điểm hoặc đánh giá của người nói về một người hoặc vật nào đó.

 

  • Think of somebody/something as somebody/something: Diễn tả việc coi ai hoặc cái gì như là một người hoặc vật nào đó.

 

  • Think what/how/etc: Diễn tả việc suy nghĩ về cách thực hiện một hành động nào đó.

 

  • Think (that).../think (something): Diễn tả sự tưởng tượng hoặc suy đoán về một điều gì đó.

 

INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom