Last updated on June 18th, 2025
In Person và Personally là những từ thông dụng trong tiếng Anh nhưng không phải ai cũng sử dụng đúng. Cùng BrightCHAMPS phân tích điểm khác biệt giữa định nghĩa và cách dùng 2 từ này nhé!
In person là một từ thông dụng trong tiếng Anh và có thể giữ nhiều vai trò khác nhau tùy từng trường hợp. Cụ thể như sau:
In person có nghĩa là gặp gỡ ai đó trực tiếp, sự xuất hiện của một ai đó tại một địa điểm cụ thể. Nó nhấn mạnh sự có mặt để thực hiện một hành động, tham gia một sự kiện nào đó hoặc tương tác với người khác.
In person được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn:
- Cuộc họp, hội nghị trang trọng: Before the in-person evaluation, a research assistant explained the research procedures and obtained written informed consent. (Trước khi đánh giá trực tiếp, một trợ lý nghiên cứu đã giải thích các thủ tục nghiên cứu và có được sự đồng ý bằng văn bản.)
- Cuộc phỏng vấn: The company prefers to conduct the final interviews in person. (Hơn nữa, như đã báo cáo trước đó, tỷ lệ mẫu không phản hồi rất nhỏ, một phần là do chúng tôi phỏng vấn trực tiếp..)
- Gặp gỡ cá nhân: Published products are supplemented by in-person outreach to farmers and irrigators. (Các sản phẩm được xuất bản sẽ được bổ sung bằng hoạt động tiếp cận trực tiếp tới nông dân và người tưới tiêu..)
In person thường được sử dụng như một trạng từ hoặc cụm trạng từ để bổ nghĩa cho động từ hoặc cả câu. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nó cũng được sử dụng như một tính từ trong câu:
- In person là trạng từ:
Chủ ngữ + Động từ + (Trạng từ) + In person |
In person + (Chủ ngữ + Động từ) (Ít phổ biến hơn ở đầu câu) |
Ví dụ 1: I will attend the meeting in person. (Tôi sẽ tham dự cuộc họp trực tiếp.)
Ví dụ 2: In person, he was more approachable than in his emails. (Trực tiếp, anh ấy dễ gần hơn qua email.)
- In person là tính từ:
in-person + noun |
Ví dụ 3: We will have an in-person meeting next Monday instead of a virtual one. (Chúng tôi sẽ có một cuộc họp trực tiếp vào thứ Hai tới thay vì một cuộc họp trực tuyến)
Khi muốn phân biệt In Person Và Personally, bạn học cũng cần hiểu rõ vai trò trong câu của cụm từ đó. Personally đóng vai trò là trạng từ trong câu, nó có thể đứng ở nhiều vị trí và cách dùng khác nhau.
Personally có thể được hiểu theo nhiều ngữ nghĩa khác nhau, tuy nhiên trong ngữ cảnh so sánh với "in person", chúng ta tập trung vào các nghĩa sau:
- Về mặt cá nhân, riêng tư: Dùng với những sự vật, hiện tượng liên quan đến bản thân một người, không phải công khai hay liên quan đến người khác.
- Theo ý kiến cá nhân (của ai đó): Cụm từ dùng để thể hiện một quan điểm, cảm xúc hoặc kinh nghiệm cá nhân của một người.
- Một cách trực tiếp, đối với một cá nhân cụ thể: Thường dùng để ám chỉ một hành động hoặc sự việc nào đó được thực hiện bởi một ai đó cụ thể, có tính chất cá nhân hoặc riêng tư.
Cách dùng
Đối chiếu với ý nghĩa kể trên, bạn có thể cân nhắc dùng từ “personally" trong đa dạng hoàn cảnh, ví dụ như:
- Thể hiện cảm xúc của cá nhân: I was personally offended by his comment. (Tôi cảm thấy mình bị xúc phạm bởi nhận xét của anh ấy.)
- Nói về quan điểm của cá nhân: Personally, I prefer the blue one. (Theo tôi, tôi thích cái màu xanh hơn.)
Chủ ngữ + Động từ + (Trạng từ) + Personally |
Personally, + (Chủ ngữ + Động từ) |
Ví dụ 4: I take this matter personally. (Tôi coi vấn đề này là chuyện cá nhân)
Ví dụ 5: Personally, I think it's a good idea. (Cá nhân tôi, tôi nghĩ đó là một ý kiến hay)
Để hiểu rõ sự khác biệt giữa "in person" và "personally" trong tiếng Anh, bạn hãy xem xét chúng dưới các góc độ khác nhau nhé. Cùng BrightCHAMPS khám phá bảng so sánh ngay nào!
Đặc điểm |
In Person |
Personally |
Nghĩa chính |
Hình thức trực tiếp, hiện diện vật lý |
Nêu khía cạnh, quan điểm, ý kiến cá nhân |
Trọng tâm |
Sự hiện diện trực tiếp tại một địa điểm cụ thể |
Đề cao tính cá nhân hoá |
Ví dụ |
I met her in person at the conference. |
Personally, I don't agree with that idea. |
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Tình huống: Ứng viên được mời đến phỏng vấn xin việc tại trụ sở công ty.
Ví dụ 6: The hiring manager prefers to conduct the final interview in person. (Người quản lý tuyển dụng thích tiến hành cuộc phỏng vấn cuối cùng trực tiếp)
Trong một buổi phỏng vấn xin việc, "in person" nhấn mạnh rằng nhà tuyển dụng muốn gặp trực tiếp ứng viên tới phỏng vấn tại văn phòng công ty. Điều này để thể hiện sự chuyên nghiệp và đánh giá cao sự hiện diện của ứng viên trong quy trình tuyển dụng.
Tình huống: Một nhân viên đưa ra phản hồi về một chính sách mới trong cuộc họp công ty.
Ví dụ 7: Personally, I believe that the new policy might create some challenges for our team in the long run. (Cá nhân tôi tin rằng chính sách mới có thể tạo ra một số thách thức cho nhóm của chúng tôi về lâu dài.)
Trong ngữ cảnh trang trọng như văn phòng làm việc, sử dụng "personally" trước khi đưa ra ý kiến cho thấy rằng người nói đang trình bày quan điểm cá nhân của mình về một vấn đề chính thức.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Tình huống: Nhóm bạn đang lên kế hoạch đi chơi cuối tuần.
Ví dụ 8: I'd rather discuss the details of our trip in person so we can all agree on the plans. (Tôi muốn thảo luận chi tiết về chuyến đi trực tiếp để chúng ta có thể thống nhất về kế hoạch.)
Với tình huống lên kế hoạch đi chơi với bạn bè, "in person" ở đây có nghĩa là muốn gặp trực tiếp để thảo luận và thống nhất các chi tiết của chuyến đi.
Tình huống: Một người bạn đang tâm sự về một vấn đề cá nhân với bạn thân.
Ví dụ 9: Personally, I was quite disappointed with the outcome, but I'm trying to stay positive.(Cá nhân tôi khá thất vọng với kết quả, nhưng tôi đang cố gắng giữ thái độ tích cực)
Trong hoàn cảnh đời thường, khi bạn chia sẻ cảm xúc với bạn thân, "personally" được sử dụng để bắt đầu câu và thể hiện rằng người nói đang chia sẻ cảm xúc cá nhân của mình về một sự việc cụ thể. Đây là cảm nhận riêng của chỉ riêng họ mà thôi.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Tình huống: Sinh viên đang thảo luận về luận văn với giáo sư hướng dẫn.
Ví dụ 10: The professor suggested that the student present their initial findings in person during the next meeting for a more comprehensive discussion. (Giáo sư đề nghị sinh viên trình bày những phát hiện ban đầu của mình trực tiếp trong buổi họp tiếp theo để thảo luận đầy đủ hơn.)
Trong một tình huống liên quan đến học thuật, việc thảo luận "in person" về các phát hiện ban đầu cho thấy sự quan trọng của việc trao đổi trực tiếp, nơi giáo sư có thể đặt câu hỏi chi tiết, đưa ra phản hồi trực tiếp cho sinh viên.
Trong bảng dưới đây, BrightCHAMPS sẽ tóm tắt các kiến thức cần nhớ về phân biệt In Person và Personally, để bạn nâng cao khả năng sử dụng của hai từ Tiếng Anh này.
"In person" tập trung vào sự hiện diện vật lý của một người hoặc một nhóm người tại một địa điểm cụ thể
"personally" lại nhấn mạnh đến khía cạnh cá nhân, riêng tư, hoặc quan điểm của một người
In person vừa có thể đóng vai trò là tính từ và trạng ngữ trong bài
Personally có thể đứng đầu câu, trước hoặc sau động từ làm trạng ngữ trong câu |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.