Last updated on June 18th, 2025
Nhiều bạn học tiếng Anh lâu nhưng chưa phân biệt will be V-ing và will be V3. Khi đó, bạn rất dễ mất điểm oan trong bài thi. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu hai cấu trúc này nhé!
Will be V-ing được hiểu với ý nghĩa là “sẽ đang diễn ra” và dùng ở thể chủ động. Cấu trúc will be V-ing được dùng để nhấn mạnh một hành động sẽ xảy ra và kéo dài vào thời điểm xác định trong tương lai. Bên cạnh đó, cấu trúc này còn diễn tả hành động tạm thời hoặc mới mẻ trong tương lai.
S + will be + V-ing |
Một số lưu ý:
- Sử dụng khi một hành động sẽ xảy ra và kéo dài tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
- Thường xuất hiện trong các lịch trình hoặc kế hoạch đã được xác định trước.
- Khác với will + V, cấu trúc will be + V-ing dùng để nhấn mạnh vào tính chắc chắn hay sự tiếp diễn của hành động trong tương lai.
- Câu sử dụng will be V-ing thường đi kèm với một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Ví dụ 1: I will be studying for the exam tomorrow evening. (Tôi sẽ đang học bài cho kỳ thi vào tối mai.)
Câu này sử dụng will be + V-ing để diễn tả hành động học bài sẽ diễn ra trong suốt buổi tối ngày mai.
Cấu trúc will be V3 được sử dụng khi muốn diễn tả một hành động hoặc sự kiện chắc chắn sẽ được thực hiện trong tương lai ở thể bị động. Cấu trúc này thường đi kèm với động từ bị động và có thể nhận diện qua từ by khi chỉ người thực hiện.
S + will be + V3 |
Ví dụ 2: The dog’s leg is broken, so it will be checked by the vet tomorrow. (Chân của con chó đã bị gãy nên nó sẽ được kiểm tra bởi bác sĩ thú y vào ngày mai.)
Câu này sử dụng will be checked để diễn tả hành động kiểm tra chắc chắn sẽ diễn ra vào ngày mai và chú chó sẽ là đối tượng nhận hành động này.
Dưới đây là bảng phân biệt chi tiết cách dùng will be v3 và will be ving dựa trên ngữ nghĩa, công thức, chức năng và cách sử dụng.
Yếu tố |
Will be V-ing |
Will be V3 |
Ngữ nghĩa |
Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai, nhấn mạnh tính tiếp diễn. |
Diễn tả hành động sẽ được thực hiện bởi một đối tượng khác trong tương lai, thể bị động. |
Công thức |
S + will be + V-ing |
S + will be + V3 |
Chức năng |
Nhấn mạnh hành động sẽ kéo dài trong tương lai, mang tính chất tạm thời hoặc đang diễn ra. |
Nhấn mạnh hành động sẽ được hoàn thành và bị tác động bởi một yếu tố bên ngoài. |
Cách sử dụng |
Thường dùng để chỉ một hành động sẽ diễn ra liên tục vào một thời điểm cụ thể trong tương lai hoặc khi có lịch trình cố định. |
Thường được sử dụng khi muốn nói về hành động sẽ được thực hiện bởi một đối tượng khác vào một thời điểm trong tương lai. |
Ví dụ |
She will be studying all day tomorrow. (Cô ấy sẽ học cả ngày mai.) |
The food will be served at 7 PM. (Đồ ăn sẽ được phục vụ vào lúc 7 giờ tối.) |
Dấu hiệu nhận biết |
Thời gian cụ thể trong tương lai cần được chỉ ra, ví dụ: tomorrow, next week. |
Thường có từ "by" đi kèm để chỉ ra người thực hiện hành động. Trong một số trường hợp không có by nếu người thực hiện không quan trọng hoặc đã rõ ràng từ ngữ cảnh |
Sự nhấn mạnh |
Tập trung vào tính liên tục của hành động. |
Nhấn mạnh vào việc hành động sẽ được hoàn thành, được thực hiện. |
Ngữ cảnh trang trọng (Công việc & Kinh doanh)
Ví dụ 3: At this time next week, we will be discussing the annual report in the board meeting. (Vào thời điểm này tuần sau, chúng tôi sẽ đang thảo luận về báo cáo thường niên trong cuộc họp hội đồng.)
Câu này nhấn mạnh hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Ví dụ 4: The annual report will be reviewed by the board members next week. (Báo cáo thường niên sẽ được xem xét bởi các thành viên hội đồng vào tuần sau.)
Câu này sử dụng will be reviewed là dạng bị động của thì tương lai đơn, diễn tả hành động được xem xét sẽ xảy ra trong tương lai.
Ngữ cảnh không trang trọng (Cuộc sống hằng ngày)
Ví dụ 5: Don’t call me at 9 PM; I will be watching my favorite movie. (Đừng gọi tôi lúc 9 giờ tối, tôi sẽ đang xem bộ phim yêu thích.)
Nhấn mạnh hành động sẽ kéo dài trong một khoảng thời gian xác định trong tương lai.
Ví dụ 6: The tickets will be sent to you by email tomorrow. (Vé sẽ được gửi cho bạn qua email vào ngày mai.)
Hành động send (gửi) sẽ xảy ra trong tương lai dưới dạng bị động, không nhấn mạnh quá trình.
Ngữ cảnh học thuật (Bài nghiên cứu, báo cáo)
Ví dụ 7: In the next phase of our study, researchers will be analyzing the collected data. (Trong giai đoạn tiếp theo của nghiên cứu, các nhà nghiên cứu sẽ đang phân tích dữ liệu thu thập được.)
Nhấn mạnh hành động đang diễn ra trong tương lai, không kết thúc ngay lập tức.
Ví dụ 8: The final results will be published in an academic journal next year. (Kết quả cuối cùng sẽ được công bố trên một tạp chí học thuật vào năm sau.)
Hành động công bố chắc chắn xảy ra trong tương lai dưới dạng bị động
Ngữ cảnh du lịch
Ví dụ 9: Next summer, we will be traveling across Europe for a month. (Mùa hè tới, chúng tôi sẽ đang du lịch khắp châu Âu trong một tháng.)
Nhấn mạnh quá trình diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian cụ thể.
Ví dụ 10: All guests will be informed about the new travel regulations. (Tất cả khách du lịch sẽ được thông báo về quy định đi lại mới.)
Hành động inform (thông báo) sẽ diễn ra dưới dạng bị động.
Ngữ cảnh công nghệ & kỹ thuật
Ví dụ 11: By 2030, most companies will be using AI-driven automation. (Đến năm 2030, hầu hết các công ty sẽ đang sử dụng tự động hóa dựa trên AI.)
Nhấn mạnh quá trình đang diễn ra trong một giai đoạn tương lai.
Ví dụ 12: By 2030, new AI technologies will be implemented in various industries. (Đến năm 2030, các công nghệ AI mới sẽ được triển khai trong nhiều ngành khác nhau.)
Nhấn mạnh rằng hành động sẽ hoàn tất trong tương lai mà không cần chỉ rõ người thực hiện.
Sau khi đã học các lý thuyết về will be V-ing và will be V3, hãy cùng điểm qua các định nghĩa ngắn gọn để củng cố kiến thức:
- Sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra ở một thời điểm cụ thể trong tương lai.
- Nhấn mạnh quá trình của hành động hơn là kết quả.
- Được sử dụng trong câu chủ động.
- Dùng để diễn tả một hành động bị động sẽ xảy ra trong tương lai.
- Nhấn mạnh kết quả của hành động hơn là người thực hiện.
- Được sử dụng trong câu bị động. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.