Last updated on June 17th, 2025
Bạn bối rối khi không thể phân biệt most, most of và almost trong nhiều trường hợp? Bài viết này sẽ phân tích chi tiết định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chúng trong từng ngữ cảnh cụ thể.
Trong ngữ pháp tiếng Anh, “most” là một từ linh hoạt với nhiều chức năng khác nhau, bao gồm tính từ (adjective), đại từ (pronoun), trạng từ (adverb) và cụm từ cố định (idiomatic expressions).
“Most” đóng vai trò tính từ khi nó đứng trước danh từ và mang ý nghĩa đa số, phần lớn hoặc hầu hết; dùng để chỉ số lượng hoặc phạm vi bao trùm của một danh từ không xác định.
Cấu trúc sử dụng “most” như sau:
Most + danh từ số nhiều/danh từ không đếm được |
Ví dụ 1: Most students find this subject challenging (Phần lớn sinh viên thấy môn học này khó).
Ví dụ 2: Most water on Earth is salty (Hầu hết nước trên Trái Đất là nước mặn).
Khi là trạng từ, 'most' có thể tạo so sánh bậc nhất hoặc nhấn mạnh mức độ cao. Công thức ngữ pháp của most trong vai trò trạng từ là:
Most + trạng từ/tính từ dài (mang nghĩa "nhất")
|
Ví dụ 3: This is the most important decision of my life (Đây là quyết định quan trọng nhất trong cuộc đời tôi).
Ví dụ 4: He speaks most eloquently when discussing science. (Anh ấy nói một cách hùng hồn nhất khi thảo luận về khoa học)
“Most of” là một cụm từ trong tiếng Anh mang nghĩa phần lớn, đa số của một tập hợp cụ thể đã được xác định. Nó thường đi kèm với một danh từ xác định (có mạo từ “the”, đại từ sở hữu hoặc đại từ nhân xưng).
“Most of” được dùng trước danh từ có xác định bằng mạo từ (the), tính từ sở hữu (my, his, their…) hoặc đại từ chỉ định (these, those, this, that). Cấu trúc của “most of” + danh từ xác định bao gồm:
Most of + the/this/that/these/those + danh từ |
Ví dụ 5: Most of the students passed the exam (Hầu hết sinh viên đã vượt qua kỳ thi).
Ví dụ 6: Most of this book is interesting (Phần lớn cuốn sách này rất thú vị).
Khi dùng với đại từ nhân xưng, “most of” phải có “us”, “you”, “them”, “it”... để chỉ một nhóm người hoặc vật đã xác định. Công thức “most of” + đại từ nhân xưng là:
Most of + đại từ nhân xưng (us, you, them…) |
Ví dụ 7: Most of them are from Canada (Phần lớn họ đến từ Canada).
Ví dụ 8: Most of us enjoy traveling (Phần lớn chúng tôi thích du lịch).
Khác với most và most of, “almost” là một trạng từ (adverb) trong tiếng Anh, mang nghĩa gần như, suýt hoặc hầu hết. Nó diễn tả một hành động hoặc trạng thái sắp xảy ra nhưng chưa hoàn toàn hoàn tất. Các cấu trúc và cách dùng của “almost” bao gồm:
“Almost” có thể bổ nghĩa cho động từ để chỉ một hành động gần như đã xảy ra nhưng thực tế thì chưa.
almost + động từ |
Ví dụ 9: I almost fell down the stairs (Tôi suýt ngã xuống cầu thang).
“Almost” có thể bổ nghĩa cho tính từ hoặc trạng từ để diễn tả một mức độ gần như đạt đến điều gì đó nhưng chưa hoàn toàn đạt được.
almost + tính từ hoặc trạng từ |
Ví dụ 10: This task is almost impossible (Nhiệm vụ này gần như là bất khả thi)
“Almost” có thể bổ nghĩa cho động từ để chỉ một hành động gần như đã xảy ra nhưng thực tế thì chưa.
almost + đại từ chỉ định hoặc từ chỉ lượng |
Khi học tiếng Anh, nhiều người thường nhầm lẫn giữa most most of và almost do chúng có ý nghĩa tương đồng nhưng lại được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Để giúp bạn hiểu rõ và áp dụng chính xác, dưới đây là bảng phân biệt most most of và almost chi tiết về định nghĩa, công thức, chức năng và cách sử dụng.
Tiêu chí |
Most |
Most of | Almost |
Định nghĩa |
"Most" là từ chỉ số lượng lớn, mang nghĩa "hầu hết", "đa số". |
"Most of" cũng mang nghĩa "hầu hết", nhưng chỉ áp dụng khi danh từ đã xác định. |
"Almost" là trạng từ, mang nghĩa "gần như", "suýt". |
Loại từ |
Từ chỉ lượng (determiner, pronoun, adverb) |
Cụm từ chỉ lượng (determiner + preposition) |
Trạng từ (adverb) |
Công thức |
- Most + danh từ số nhiều không xác định
- Most + danh từ không đếm được |
- Most of + the/this/that/these/those + danh từ
|
- Almost + động từ
|
Chức năng |
- Diễn tả số lượng lớn của một nhóm chung chung, không xác định.
|
Diễn tả số lượng lớn của một nhóm đã xác định. \n - Luôn đi với danh từ có "the", "my", "his", "their", "these"... hoặc đại từ nhân xưng. |
Bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ để diễn tả một trạng thái gần đạt được nhưng chưa hoàn toàn. |
Cách sử dụng |
- Dùng khi nói về một nhóm chung chung.
|
- Dùng khi danh từ đã xác định (có "the", "these", "those"...)
|
Dùng để nhấn mạnh hành động hoặc trạng thái gần như xảy ra nhưng chưa hoàn toàn. |
Lưu ý quan trọng |
Không dùng "Most of" khi danh từ không xác định. |
Luôn phải có "the", "this", "those" hoặc đại từ nhân xưng theo sau. |
Không đi trực tiếp trước danh từ (trừ khi danh từ đó đi kèm với từ chỉ lượng như ‘all’, ‘every’, ‘no’...). |
Phân biệt với các từ ngữ khác |
Most ≠ Almost: "Most" chỉ số lượng, "Almost" chỉ trạng thái gần đạt được. |
Most of ≠ Almost: "Most of" chỉ số lượng của một nhóm cụ thể, "Almost" không liên quan đến số lượng. |
Almost ≠ Nearly: “‘Almost’ thường mang nghĩa gần như tuyệt đối hơn ‘Nearly’, nhưng trong một số trường hợp, chúng có thể thay thế nhau, chẳng hạn như khi diễn tả một hành động suýt xảy ra.” |
Ví Dụ Sử Dụng “Most” - Chỉ Số Lượng Chung, Không Xác Định
Ví dụ 12: Most people enjoy drinking coffee in the morning (Hầu hết mọi người thích uống cà phê vào buổi sáng).
Ví dụ 13: Most water in this area is not safe to drink (Phần lớn nước ở khu vực này không an toàn để uống).
Ví dụ 14: Most children love playing outside (Hầu hết trẻ em thích chơi ngoài trời).
Ví Dụ Sử Dụng “Most Of” - Chỉ Một Nhóm Cụ Thể Đã Xác Định
Ví dụ 15: Most of the students in my class passed the exam. (Hầu hết các học sinh trong lớp tôi đã vượt qua kỳ thi).
Ví dụ 16: Most of my time is spent at work (Phần lớn thời gian của tôi dành cho công việc).
Ví dụ 17: Most of these books belong to the library (Phần lớn những cuốn sách này thuộc về thư viện).
Ví Dụ Sử Dụng “Almost” - Chỉ Trạng Thái “Gần Như”, “Suýt” Xảy Ra
Ví dụ 18: I almost missed my flight this morning. (Tôi suýt lỡ chuyến bay sáng nay).
Ví dụ 19: She is almost finished with her project. (Cô ấy gần như đã hoàn thành dự án của mình).
Ví dụ 20: Almost everyone in the office attended the meeting. (Gần như tất cả mọi người trong văn phòng đã tham dự cuộc họp).
Dưới đây là các chú thích quan trọng liên quan đến cách sử dụng most most of và almost giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ pháp và cách áp dụng chúng trong câu.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.