Last updated on June 17th, 2025
Bạn đã bao giờ nhầm lẫn giữa Have sth done và Get sth done chưa? Cả hai đều diễn tả hành động do người khác thực hiện, nhưng lại có sự khác biệt quan trọng. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu ngay!
Cấu trúc have sth done dùng để chỉ hành động mà người khác thực hiện cho bạn. Bạn yêu cầu hoặc sắp xếp để công việc được hoàn thành, nhưng người thực hiện không phải là bạn. Cấu trúc này nhấn mạnh vào kết quả công việc đã hoàn tất mà không cần đề cập đến ai là người thực hiện. Thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc môi trường công việc.
Công thức:
Cấu trúc |
Ví dụ |
|
Cấu trúc gốc |
S + have + something + V3 (Quá khứ phân từ) |
Ví dụ 1: I had my laptop fixed yesterday. (Tôi đã đem máy tính đi sửa ngày hôm qua.)
Giải thích: Câu này cho thấy người nói yêu cầu hoặc sắp xếp để có người sửa máy tính của mình, nhưng không nói rõ ai là người thực hiện việc sửa chữa. |
Biến thể |
S + have + someone + V(inf) + something |
Ví dụ 2: Our boss had us prepare the report before the meeting. (Sếp đã yêu cầu chúng tôi chuẩn bị báo cáo trước cuộc họp.)
Giải thích: Trong câu này, chúng ta thấy người yêu cầu công việc là sếp, nhưng không nói rõ ai là người thực hiện công việc đó. |
S + have + O + Ving |
Ví dụ 3: The speech had everyone thinking about their future. (Bài phát biểu khiến mọi người suy nghĩ về tương lai của họ.)
Giải thích: Câu này nói đến bài phát biểu là yếu tố dẫn đến hành động suy nghĩ của mọi người. |
Cấu trúc get sth done cũng dùng để diễn tả hành động do người khác thực hiện cho bạn, tương tự như “have sth done”. Tuy nhiên, "get sth done" mang một sắc thái khác, thường nhấn mạnh vào việc bạn là người đã yêu cầu hoặc sắp xếp để công việc được thực hiện, tập trung vào quá trình thực hiện hơn là kết quả. Cấu trúc này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, không quá trang trọng.
Công thức:
Cấu trúc |
Ví dụ |
S + get + someone + to V(inf) + something |
Ví dụ 4: She got her brother to fix the bike. (Cô ấy nhờ anh trai sửa xe đạp.)
Giải thích: Câu này cho thấy cô ấy nhờ vả anh trai sửa xe, thay vì chỉ ra kết quả của công việc. |
S + get + something + V3 (Quá khứ phân từ) |
Ví dụ 5: I got my hair cut yesterday. (Hôm qua tôi đã cắt tóc.) |
Giải thích: Trong câu này, bạn đã yêu cầu người khác cắt tóc cho mình, và việc cắt tóc đã hoàn tất, nhưng cấu trúc "get sth done" cho thấy bạn có thể đã chủ động sắp xếp hoặc yêu cầu việc này.
Mặc dù "have sth done" và "get sth done" đều chỉ hành động mà người khác thực hiện thay cho bạn, nhưng chúng có sự khác biệt trong ngữ nghĩa, ngữ cảnh sử dụng và mức độ nhấn mạnh vào quá trình thực hiện. Dưới đây là bảng so sánh giúp bạn phân biệt rõ ràng hơn giữa hai cấu trúc này:
Tiêu chí |
Have sth done |
Get sth done |
Công thức gốc |
S + have + something + V3 (Quá khứ phân từ) |
S + get + something + V3 (Quá khứ phân từ) |
Ngữ cảnh sử dụng |
Thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng, chuyên nghiệp hoặc công việc. |
Thường dùng trong ngữ cảnh không chính thức hoặc giao tiếp hàng ngày. |
Nhấn mạnh |
Nhấn mạnh vào kết quả công việc đã hoàn thành. |
Nhấn mạnh vào quá trình hoặc hành động mà bạn đã yêu cầu hoặc sắp xếp. |
Sự chủ động |
Nhấn mạnh vào kết quả công việc đã hoàn thành |
Nhấn mạnh vào sự chủ động yêu cầu hoặc sắp xếp của bạn. |
Ví dụ |
Ví dụ 6: The university had the manuscript reviewed by experts before publication. (Trường đại học đã cho các chuyên gia xem xét bản thảo trước khi xuất bản.) |
Ví dụ 7: They got the documents translated into English. (Họ đã nhờ dịch tài liệu sang tiếng Anh.) |
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 8: I had the annual financial audit conducted by an external firm. (Tôi đã cho công ty kiểm toán thực hiện cuộc kiểm toán tài chính hàng năm.)
Giải thích: Câu này sử dụng "have sth done" để nhấn mạnh vào kết quả là cuộc kiểm toán đã hoàn tất, không cần quan tâm ai là người thực hiện.
Ví dụ 9: I got the annual financial audit conducted by an external firm. (Tôi đã nhờ công ty kiểm toán thực hiện cuộc kiểm toán tài chính hàng năm.)
Giải thích: Sử dụng "get sth done" trong ngữ cảnh này cũng có nghĩa là yêu cầu công ty thực hiện kiểm toán, nhưng nhấn mạnh rằng người nói đã chủ động trong việc sắp xếp hoặc yêu cầu dịch vụ này.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 10: I had my phone repaired at the shop. (Tôi đã sửa điện thoại ở cửa hàng.)
Giải thích: Cấu trúc "have sth done" chỉ đơn giản rằng bạn đã yêu cầu người khác sửa điện thoại, và nhấn mạnh kết quả là điện thoại đã được sửa, không cần nhắc đến quá trình hay ai đã làm công việc đó.
Ví dụ 11: I got my phone repaired at the shop. (Tôi đã nhờ sửa điện thoại ở cửa hàng.)
Giải thích: Sử dụng "get sth done" trong trường hợp này thể hiện sự chủ động của bạn trong việc yêu cầu cửa hàng sửa điện thoại cho mình.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 12: The professor had his lecture notes transcribed into a more readable format for the students. (Giáo sư đã cho ghi chép bài giảng của mình thành một định dạng dễ đọc hơn cho sinh viên.)
Giải thích: Câu này sử dụng "had...transcribed" để chỉ rằng giáo sư đã sắp xếp để người khác chuyển đổi ghi chép của mình. Trọng tâm là việc tài liệu đã được chuyển đổi xong.
Ví dụ 13: The students got the statistics tutor to explain the complex regression analysis again. (Các sinh viên đã nhờ được gia sư thống kê giải thích lại phân tích hồi quy phức tạp.)
Giải thích: "Got...to explain" cho thấy sinh viên đã chủ động tiếp cận và thuyết phục gia sư giải thích lại. Nó nhấn mạnh vào sự chủ động của sinh viên trong việc tìm kiếm sự giúp đỡ.
Dưới đây là các chú thích quan trọng BrightCHAMPS giúp bạn hiểu rõ hơn về "have sth done" và "get sth done" trong bài viết này:
Have sth done: Diễn tả hành động mà người khác thực hiện cho bạn, nhấn mạnh vào kết quả công việc đã hoàn thành.
Have + something (tân ngữ) + past participle (V3/ed)
Have + someone + V(inf) + something
Have + something + Ving
Get sth done: Cũng diễn tả hành động người khác làm cho bạn, nhưng nhấn mạnh quá trình yêu cầu hoặc sắp xếp công việc.
Get + something (tân ngữ) + past participle (V3/ed)
Get + someone + to V(inf) + something |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.