Last updated on June 17th, 2025
Bạn có bao giờ phân vân giữa "on time" và "in time" chưa? Hôm nay, BrightCHAMPS sẽ giải thích chi tiết in time và on time khác nhau như thế nào, kèm ví dụ và bài tập cụ thể nhé!
“On time” nghĩa là làm gì đó đúng giờ theo lịch trình đã định sẵn từ trước. Cụm từ này thường xuất hiện khi nói về những sự kiện có thời gian cố định và chính xác. Nó giúp nhấn mạnh rằng bạn không được phép trễ dù chỉ một phút nào cả.
Khi viết hoặc nói, bạn thường thấy “on time” đi với các động từ như “be”, “start” hay “arrive” trong câu. BrightCHAMPS khuyên bạn chú ý đến ngữ cảnh cần sự đúng giờ để dùng cụm từ này cho đúng nhé.
Cấu trúc chung: S + V + on time |
Ví dụ 1: “Arriving at school on time is her daily habit.” (Đến trường đúng giờ là thói quen hàng ngày của cô ấy.)
Ví dụ 2: “Starting the meeting on time helps us work efficiently.” (Bắt đầu cuộc họp đúng giờ giúp chúng ta làm việc hiệu quả.)
Tiếp theo, BrightCHAMPS sẽ giải thích cụm từ “in time” để bạn nắm rõ hơn về nó nhé. “In time” nghĩa là làm gì đó kịp lúc trước khi quá muộn để tránh hậu quả không mong muốn. Cụm này dùng khi không cần đúng giờ tuyệt đối, chỉ cần kịp lúc để hoàn thành công việc.
Thông thường, bạn sẽ thấy “in time” đi với các động từ như “be”, “get”, “arrive” và “finish”, đôi khi kèm theo “for” phía sau. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống không đòi hỏi thời gian chính xác.
Cấu trúc chung: S + V + in time [for + O] |
Lưu ý: Nếu có "for", cụm từ sẽ nhấn mạnh mục đích của hành động. Nếu không có "for", chỉ đơn giản là kịp lúc.
Ví dụ 3: “Getting to the station in time saved his trip.” (Việc đến ga kịp lúc đã cứu chuyến đi của anh ấy.)
Ví dụ 4: “Finishing homework in time makes her feel relaxed for playing games.” (Việc hoàn thành bài tập kịp lúc khiến cô ấy cảm thấy thư giãn để chơi game.)
Thông thường, việc phân biệt on time và in time là điều mà nhiều bạn học sinh thắc mắc nhất. Vì vậy, phần này sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt của hai cụm từ này qua từng khía cạnh cụ thể nhé!
Ngữ nghĩa của on time và in time là điểm đầu tiên bạn cần nắm rõ khi học tiếng Anh. “On time” nói về việc đúng giờ theo lịch trình cố định, còn “in time” chỉ cần kịp lúc là được. Nói cách khác, “on time” mang tính ràng buộc hơn “in time” rất nhiều.
Ví dụ 5: “Starting the class on time is the teacher’s rule.” (Bắt đầu lớp đúng giờ là quy tắc của giáo viên.)
Ví dụ 6: “Arriving in time for the movie made us happy.” (Đến kịp lúc xem phim khiến chúng tôi vui vẻ.)
Cách sử dụng của hai cụm từ này cũng rất khác biệt mà bạn cần để ý kỹ nhé. “On time” thường đứng một mình, còn “in time” hay đi với “for” để chỉ mục đích cụ thể hơn. BrightCHAMPS mách bạn hãy chú ý ngữ cảnh để chọn đúng cụm từ phù hợp nhất.
Ví dụ 7: “Finishing the test on time requires good preparation.” (Hoàn thành bài kiểm tra đúng giờ đòi hỏi sự chuẩn bị tốt.)
Ví dụ 8: “Getting home in time for dinner pleased his mom.” (Về nhà kịp lúc ăn tối làm mẹ anh ấy hài lòng.)
Tính chất thời gian của in time và on time cũng là một điểm đáng chú ý khi học ngữ pháp. “On time” yêu cầu sự chính xác tuyệt đối, còn “in time” chỉ cần rơi vào khoảng thời gian chấp nhận được.
Ví dụ 9: “Arriving at the concert on time thrilled her friends.” (Đến buổi hòa nhạc đúng giờ khiến bạn bè cô ấy phấn khích.)
Ví dụ 10: “Buying tickets in time for the show was lucky.” (Mua vé kịp lúc cho buổi diễn là may mắn lắm rồi.)
Sự Khác Biệt Về Ngữ Cảnh Phù Hợp
Ngữ cảnh sử dụng cũng giúp bạn phân biệt rõ hơn giữa in time và on time. “On time” thường dùng trong các sự kiện có lịch trình cố định, còn “in time” phổ biến trong các tình huống linh hoạt, không đòi hỏi chính xác từng phút.
Ví dụ 11: “Starting the event on time showed their professionalism.” (Bắt đầu sự kiện đúng giờ thể hiện sự chuyên nghiệp của họ.)
Ví dụ 12: “Getting there in time for the party was enough.” (Đến kịp lúc để tham gia bữa tiệc là đủ rồi.)
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Trong những tình huống trang trọng như hội họp hay sự kiện quan trọng, “on time” được sử dụng khi bạn cần nhấn mạnh tính đúng giờ tuyệt đối theo lịch trình đã định sẵn, thể hiện tính chuyên nghiệp và trách nhiệm cao. Trong khi đó, “in time” phù hợp hơn khi bạn muốn diễn đạt rằng chỉ cần đến kịp lúc để không bỏ lỡ điều gì quan trọng, không nhất thiết phải đúng từng giờ từng phút.
Ví dụ 13: “Starting the seminar on time impressed all the attendees this morning.” (Bắt đầu hội thảo đúng giờ gây ấn tượng với tất cả người tham dự sáng nay.)
Ví dụ 14: "Arriving in time for the award ceremony saved his big moment.” (Đến kịp lúc để tham gia lễ trao giải đã cứu khoảnh khắc quan trọng của anh ấy.)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Khi bạn ở trong những tình huống thoải mái như gặp gỡ bạn bè hay đi chơi, việc phân biệt in time và on time khác nhau như thế nào sẽ rõ ràng hơn. “In time” thường phổ biến hơn vì nó mang ý nghĩa linh hoạt, chỉ cần bạn đến kịp lúc để tham gia là đủ, không ai quá khắt khe về giờ giấc cả. Ngược lại, “on time” vẫn có thể dùng nếu bạn muốn giữ đúng cam kết về thời gian với ai đó, dù không bắt buộc.
Ví dụ 15: “Meeting her cousins on time at the park made her happy.” (Gặp các anh em họ đúng giờ ở công viên khiến cô ấy vui vẻ.)
Ví dụ 16: “Getting to the picnic in time for games was so exciting.” (Đến buổi dã ngoại kịp lúc để chơi trò chơi thật thú vị.)
Ngữ Cảnh Học Thuật
Trong nghiên cứu và báo cáo học thuật, "on time" chỉ sự kiện diễn ra đúng thời điểm đã định, đảm bảo tính chính xác theo mốc thời gian cố định. Ngược lại, "in time" diễn tả điều gì đó xảy ra kịp lúc để đáp ứng yêu cầu hoặc tránh sai sót, mang tính linh hoạt hơn.
Ví dụ 17: “Data collected on time ensures the research reflects current trends accurately.” (Dữ liệu thu thập đúng giờ đảm bảo nghiên cứu phản ánh xu hướng hiện tại chính xác.)
Ví dụ 18: “References updated in time prevent errors in the final academic report.” (Tài liệu tham khảo được cập nhật kịp lúc ngăn ngừa sai sót trong báo cáo học thuật cuối cùng.)
BrightCHAMPS muốn bạn nắm rõ những thuật ngữ quan trọng liên quan đến “on time và in time” trong bài này. Dưới đây là các khái niệm chính giúp bạn hiểu sâu hơn khi học tiếng Anh nhé!
On time: Cụm từ này chỉ việc xảy ra đúng giờ theo lịch trình cố định đã định sẵn trước đó.
In time: Đây là cụm từ dùng khi một việc được hoàn thành kịp lúc trước khi quá muộn xảy ra.
Lịch trình (Schedule): Thuật ngữ này liên quan chặt chẽ với “on time”, chỉ thời gian cụ thể mà một sự kiện được lên kế hoạch chính xác.
Kịp lúc (Just in time): Cụm này gần nghĩa với “in time”, nhấn mạnh việc hoàn thành sát thời điểm cần thiết.
Right on time: Cụm này nhấn mạnh sự đúng giờ hoàn hảo, không sớm hay muộn một giây nào cả. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.