Last updated on June 17th, 2025
Since và for đều liên quan đến thời gian trong thì hoàn thành của tiếng Anh. Tuy nhiên, chúng khác nhau hoàn toàn về ngữ nghĩa và cách sử dụng. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu trong bài viết sau.
Since (từ khi): Dùng để chỉ mốc thời gian (point of time) mà hành động/sự việc bắt đầu, và trả lời cho câu hỏi "When?" (Khi nào?). Since thường được dùng với các thì hoàn thành (Present Perfect, Past Perfect, Present Perfect Continuous,...). Từ này ít dùng trong thì quá khứ đơn, trừ trường hợp mệnh đề sau since chia ở quá khứ đơn.
Cấu trúc:
Since + mốc thời gian trong quá khứ |
Mốc thời gian có thể là một thời điểm cụ thể, một sự kiện cụ thể.
Ví dụ 1: I have not seen Mr. Pips since 2022. (Tôi đã không gặp ngài Pips kể từ năm 2022.)
Since + Mệnh đề (quá khứ đơn) |
Ví dụ 2: I have been reading that novel since I was 8. (Tôi đã đọc cuốn tiểu thuyết đó từ khi tôi lên 8.)
Ngoài ra còn có một số cấu trúc đặc biệt của “since” là:
It's + khoảng thời gian + since + mệnh đề (quá khứ đơn): Đã bao lâu kể từ khi... |
Ví dụ 3: It's been two years since World War II began. (Đã hai năm kể từ khi thế chiến thứ II bắt đầu.)
Since + V-ing: Kể từ khi làm gì đó... |
Ví dụ 4: The company's profits have increased since implementing the new marketing strategy. (Lợi nhuận của công ty đã tăng lên kể từ khi thực hiện chiến lược tiếp thị mới.)
For (trong khoảng): Dùng để chỉ khoảng thời gian (period of time) mà hành động/sự việc diễn ra, trả lời cho câu hỏi "How long?" (Bao lâu?). Không giống như “Since”, “For” có thể được dùng trong nhiều thì khác nhau chứ không nhất thiết chỉ ở những thì hoàn thành.
Cấu trúc:
For + khoảng thời gian |
Ví dụ 5: I have lived in Morocco for 10 years. (Tôi đã sinh sống ở Ma rốc trong khoảng 10 năm.)
Mặc dù since và for đều được sử dụng để chỉ về thời gian của sự việc nhưng chúng lại có cách sử dụng hoàn toàn khác nhau. Bạn có thể thấy được sự khác biệt qua biểu đồ sau:
------------------------------------------------------> Time
^ ^
| |
Start Point (Since) End Point (Now, usually)
<-------------------- Duration (For) -------------------->
Tóm lại, bạn có thể phân biệt for và since rất đơn giản và dễ nhớ bằng bảng dưới đây:
Từ |
Nghĩa |
Đi với |
Trả lời cho câu hỏi |
Ví dụ |
Since |
Từ khi (mốc thời gian) |
Thời điểm cụ thể, sự kiện cụ thể (thường là mệnh đề ở thì quá khứ đơn) |
Từ khi nào? (When?) |
She has not gone home since 2002 |
For |
Trong khoảng (thời gian) |
Khoảng thời gian |
Trong bao lâu? (How long?) |
Tuan has played pickleball for more than 2 years. |
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 6: I haven't seen Thanh, my old girlfriend, since the annual meeting. (Tôi không gặp Thanh, bạn gái cũ của tôi, kể từ buổi họp thường niên).
Ví dụ 7: Ms. Lan has been a valuable member of our team since her appointment in January 2022. (Bà Lan là một thành viên đáng giá của đội ngũ chúng ta kể từ khi bà được bổ nhiệm vào tháng 1 năm 2022.)
Ví dụ 8: The organization has provided educational resources to underprivileged communities for over three decades. (Tổ chức đã cung cấp các nguồn lực giáo dục cho các cộng đồng khó khăn trong hơn ba thập kỷ.)
Ví dụ 9: Ms. Yuu has demonstrated excellent performance for the past two years. (Bà Yuu đã thể hiện hiệu suất làm việc xuất sắc trong suốt hai năm qua.)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 10: We've been best friends since we were kids. (Chúng tớ là bạn thân từ khi còn nhỏ.)
Ví dụ 11: We've known each other for a really long time. (Chúng tớ quen nhau được một thời gian rất dài rồi.)
Trong Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 12: There has been significant progress in this field since the development of new technologies. (Đã có tiến bộ đáng kể trong lĩnh vực này kể từ khi các công nghệ mới được phát triển.)
Ví dụ 13: The data were collected for a duration of six months.(Dữ liệu được thu thập trong khoảng thời gian sáu tháng.)
Bạn muốn có cái nhìn tóm gọn về chủ đề này? Dưới đây sẽ là bảng tóm tắt những chú thích quan trọng của since và for mà bạn cần ghi nhớ:
Since: Dùng để chỉ mốc thời gian (point of time) mà hành động/sự việc bắt đầu, trả lời cho câu hỏi "When?" (Khi nào?)
For: Dùng để chỉ khoảng thời gian (period of time) mà hành động/sự việc diễn ra, trả lời cho câu hỏi "How long?" (Bao lâu?)
Since + mốc thời gian trong quá khứ
Since + Mệnh đề (quá khứ đơn)
It's + khoảng thời gian + since + mệnh đề (quá khứ đơn): Đã bao lâu kể từ khi…
Since + V-ing: Kể từ khi làm gì đó… |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.