Last updated on June 16th, 2025
Ngữ pháp tiếng Anh luôn là chướng ngại của người học, vì có quá nhiều nội dung cần nhớ. Lộ trình học ngữ pháp tiếng Anh BrightCHAMPS chia sẻ sau đây sẽ giúp bạn chinh phục điều này dễ dàng.
Ngữ pháp tiếng Anh là hệ thống những quy tắc, nguyên tắc có ảnh hưởng đến cách thức các từ kết hợp với nhau, nhằm tạo ra câu có nghĩa trong tiếng Anh.
Học ngữ pháp tiếng Anh và nắm vững nó là điều vô cùng cần thiết vì những lý do sau đây:
- Là nền tảng cho việc diễn đạt câu từ hoàn chỉnh, trôi chảy giúp người nghe hiểu được bạn đang nói gì.
- Hiểu các văn bản, tài liệu tiếng Anh chính xác.
- Nâng cao các kỹ năng tiếng Anh: nghe, nói, đọc, viết.
Với số lượng kiến thức ngữ pháp rộng lớn, bạn cần phải có một lộ trình học ngữ pháp tiếng Anh bài bản, để việc tiếp thu mọi thứ có hệ thống. Góp phần hỗ trợ bạn làm bài hay giao tiếp tự tin và hiệu quả.
Dù bạn là người mới bắt đầu hay mất gốc tiếng Anh, nếu nắm trong tay lộ trình học ngữ pháp bài bản, chắc chắn bạn sẽ sớm chinh phục ngôn ngữ này và thể hiện nó cách trôi chảy, tuyệt hảo nhất. Nào, cùng BrightCHAMPS lưu lại lộ trình từ cơ bản đến nâng cao sau đây:
Lộ trình học ngữ pháp tiếng Anh cho người mất gốc hay người mới bắt đầu sẽ khởi động với các từ và các cấu trúc câu ở trình độ cơ bản. Thời gian học cho phần này là từ 1 đến 2 tháng.
Tuần 1: Cấu Trúc Và Câu:
Cấu trúc của câu được viết bằng tiếng Anh sẽ có các thành phần sau:
Subject (Chủ ngữ) + Verb (Động từ) + Object (Tân ngữ) |
Bên cạnh đó, tiếng Anh còn có nhiều mẫu câu khác nhau gồm câu hỏi, câu cảm thán, câu ghép, câu phủ định… Mỗi cấu trúc sẽ được thêm vào một số thành phần khác nhau, tùy vào mục đích và kiểu câu. Vì vậy, bạn cần nắm rõ cách phân biệt các loại câu để sử dụng chúng phù hợp và chính xác nhất.
Tuần 2: DanhTừ (Nouns)
Bạn cần hiểu rõ và giải thích được khái niệm của danh từ cũng như các loại danh từ (danh từ riêng, danh từ chung, danh từ số nhiều, danh từ số ít, danh từ đếm được, danh từ không đếm được,...)
Luyện tập thường xuyên với các bài tập thực hành để vốn từ được nâng cao hơn.
Tuần 3: Đại Từ (Pronouns)
Có các loại đại từ bạn cần chú ý trong tuần này gồm đại từ nhân xưng, đại từ tân ngữ, đại từ quan hệ, đại từ sở hữu, đại từ chỉ định, đại từ bất định, đại từ phản thân.
Bạn nên học từng loại đại từ và hiểu chúng một cách chi tiết. Luyện tập đa dạng các bài tập và bài thực hành, nhằm nâng cao kỹ năng sử dụng.
Tuần 4: Động Từ (Verbs) Và Cách Chia Động Từ
Tiếng Anh có đa dạng các loại động từ như động từ thường, động từ bất quy tắc, động từ ẩn ý, động từ biến đổi, động từ trợ động từ. Bạn cần học thông thạo từ loại động từ, chính là bước khởi đầu để nắm chắc ngữ pháp tiếng Anh.
Không những thế, với các thì hiện tại đơn, thì hiện tại tiếp diễn, quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành, bạn cũng cần biết cách chia động từ sao cho đúng với từng thì.
Tuần 5: Tính Từ (Adjective) Và Trạng Từ (Adverb)
Với nội dung này, bạn cần học những tính từ và trạng từ cơ bản để có nền tảng ngữ pháp. Rồi kế tiếp, hãy học cách sử dụng của loại từ này trong một câu.
Tuần 6: Giới Từ (Preposition), Liên Từ (Conjunction) Và Thán Từ (Interjection)
Bạn cần hiểu và nắm các điều cơ bản bao gồm:
Các giới từ |
on (trên), under (dưới), in (trong) |
|
Liên từ |
Liên từ kết hợp |
and, for, not, yet |
Liên từ tương quan |
neither/nor, either/or, not only/but also |
|
Liên từ phụ thuộc |
since, because, as, while, though, although, whereas |
|
Thán từ |
oh, ah, wow,... |
Tuần 7 - 8: Ôn Tập Kiến Thức Từ Tuần 1 Đến 6
Khoảng thời gian này sẽ được dùng cho việc ôn tập những kiến thức đã học trong các tuần qua. Việc ôn luyện thường xuyên sẽ là bí quyết giúp bạn nắm chắc điều đã học và vận dụng chúng cách hợp lý.
Tiếp theo trong lộ trình học ngữ pháp tiếng Anh, ta tiến đến với trình độ trung cấp, tập trung vào cấu trúc câu và mệnh đề. Thời gian học được phân bổ từ 1 đến 2 tháng.
Tuần 1: Câu Điều Kiện (Conditional Sentences)
Bạn cần học và tìm hiểu các câu điều kiện theo loại 1, 2, 3. Cách sử dụng câu phù hợp trong từng tình huống và nhận biết các trường hợp đặc biệt của chúng.
Cấu trúc câu điều kiện |
|
Loại 1 |
If + S + V (hiện tại đơn) |
Loại 2 |
S + would/could/might + V (nguyên mẫu), if + S + V (Quá khứ đơn) |
Loại 3 |
If + S + had + past participle, S + would/could/might + have + past participle |
S + would/could/might + have + past participle, if + S + had + past participle |
Tuần 2: Câu Tường Thuật (Reported Speech)
Giai đoạn này, bạn cần tìm hiểu cách tường thuật những gì người khác đã nói, những thay đổi xảy ra trong thì của động từ, đại từ và cấu trúc ngữ pháp ở ba loại câu tường thuật cơ bản:
Câu tường thuật kể |
S + said/told + (that) + S + V (lùi thì) |
|
Câu tường thuật hỏi |
Câu hỏi Yes/No |
S + asked/wanted to know/wondered + if/whether + S + V (lùi thì) |
Câu hỏi Wh- |
S + asked/wanted to know/wondered + Wh- + S + V (lùi thì) |
|
Câu tường thuật mệnh lệnh |
S + asked/told/demanded... (+O) + (not) to V |
Tuần 3: Câu Bị Động (Passive voice)
Học và tìm hiểu rõ cấu hình thành của mẫu câu bị động. Ngoài ra, bạn cũng cần nắm kỹ các thì và những dạng khác nhau của nó.
Cấu trúc cơ bản câu bị động |
S + be (am/is/are/was/were/been) + V2 + (by + O) |
Tuần 4: Mệnh Đề Quan Hệ (Relative Clause)
Các nội dung cần học trong phần này bao gồm tìm hiểu về đại từ quan hệ, trạng từ quan hệ, cách nối hai mệnh đề với nhau và học cách sử dụng mệnh đề để làm cho câu thêm phong phú và rõ ràng.
Cấu trúc cơ bản mệnh đề quan hệ |
Danh từ (Noun) + Đại từ quan hệ (Relative Pronoun) + Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) |
Tuần 5 - 8: Ôn Tập
Khi đã hoàn thành các bài học về câu và mệnh đề cần thiết. Bạn cần phải dành thời gian để ôn luyện chúng thật nhuần nhuyễn. Đừng quên tìm hiểu thêm những trường hợp đặc biệt của từng loại câu, từng mệnh đề, để nâng cao kỹ năng cho mình trong nội dung này.
Khi đã vượt qua hai cấp độ trên, lộ trình học ngữ pháp tiếng Anh cho người mới bắt đầu tiếp tục đưa bạn đến với những trình độ nâng cao hơn của các từ, thì và những cấu trúc quan trọng. Thời gian bạn có thể dành ra cho phần này là từ 8 đến 11 tháng:
Phần 1: Các Loại Từ
Khi đã hiểu rõ các từ ở phần cơ bản, bạn cần nâng cao một chút về trình độ của mình về các loại từ sau:
Tuần |
Các loại từ |
Nội dung |
1 |
Cụm danh từ |
- Khái niệm, cấu tạo và vai trò của chúng trong từng câu văn.
- Luyện tập và thực hành qua các bài tập thông dụng. |
2 |
Cụm động từ |
|
3 |
Tính từ ghép |
|
4 |
Các dạng so sánh của trạng từ và tính từ |
|
5-6 |
Ôn tập |
- Ôn luyện mọi nội dung từ cơ bản đến nâng cao. Tiếp tục tập luyện với đa dạng các bài tập. |
Phần 2: Các Loại Thì
Thì trong tiếng Anh được chia ra nhiều loại với 3 nhóm chính đó là hiện tại, quá khứ và tương lai. Trong mỗi nhóm sẽ chia ra làm nhiều các dạng nhỏ hơn, và bạn có thể thực hiện học các thì này theo lộ trình như sau:
Tuần |
Loại thì |
Nội dung |
1 |
Hiện tại đơn |
- Cấu trúc cơ bản.
- Cách chia động từ (thêm đuôi “s” hoặc “es”) tương ứng với danh từ số ít và số nhiều. |
2 |
Quá khứ đơn |
- Cách thì quá khứ đơn được tạo thành.
- Học các động từ bất quy tắc, và cách chia động từ sang thì quá khứ. |
3 | Tương lai đơn (Future simple) |
- Cấu trúc của thì tương lai đơn.
- Học cách sử dụng động từ tương lai đơn. Trong đó, động từ được tạo thành bằng cách thêm “will” hoặc “shall” trước động từ nguyên mẫu. |
4 | Hiện tại tiếp diễn (Present continuous) |
- Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn.
- Nắm vững quy tắc chuyển động từ “V+ing” |
5 |
Quá khứ tiếp diễn |
- Cấu trúc, cách dùng cho từng hoàn cảnh phù hợp. |
6 |
Tương lai tiếp diễn |
- Cấu trúc thì tương lai tiếp diễn.
- Dấu hiệu nhận biết của thì. |
7 | Hiện tại hoàn thành (Present perfect) |
- Cấu trúc, dấu hiệu nhận biết.
- Cách chuyển động từ sang thì hiện tại hoàn thành, các động từ bất quy tắc. |
8 |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn |
- Khái niệm, cách dùng và cấu trúc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn. |
9 |
Quá khứ hoàn thành |
- Cấu trúc và cách sử dụng thì.
- Dấu hiệu nhận biết và những trường hợp đặc biệt. |
10 |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
- Cấu tạo, dấu hiệu nhận biết và cách sử dụng trong câu. |
11 |
Tương lai hoàn thành |
- Khái niệm, cấu trúc, cách nhận biết trong những ngữ cảnh khác nhau. |
12-13 |
Ôn tập kiến thức |
- Hệ thống phần lý thuyết đã học.
- Xem lại các dạng bài tập của từng thì.
- Luyện tập thêm các bài tập nâng cao. |
Phần 3: Các Mẫu Câu Quan Trọng
Ở phần trung cấp, bạn đã được học qua một số mẫu câu cơ bản. Giờ đây, bạn cần nâng cao hơn sự hiểu biết của mình qua một số mẫu câu ở mức độ khó hơn, và quan trọng không kém:
Tuần |
Các loại từ |
Nội dung |
Câu giả định |
- Khái niệm, cấu trúc cơ bản và cách dùng trong từng trường hợp.
- Luyện tập và thực hành qua các bài tập thông dụng. |
|
Câu hỏi đuôi |
||
Cấu trúc đảo ngữ |
||
Cấu trúc “used to”, |
||
Cấu trúc “enough to”, “too to” |
||
Cấu trúc “enough to”, “too to” |
||
Ôn tập |
- Ôn luyện các mẫu câu để vận dụng chúng hợp lý |
Học ngữ pháp là một hành trình dài, nhằm giúp bạn có được một khởi đầu đúng đắn, BrightCHAMPS xin gửi đến bạn một số lưu ý:
- Xác định mục tiêu học tập: Nếu bạn học tiếng Anh giao tiếp, hãy tiếp cận với những cấu trúc đơn giản và từ vựng thường dùng. Còn nếu bạn học tiếng Anh để viết luận văn, viết sách thì cần học cấu trúc nâng cao, mang tính học thuật.
- Dành nhiều thời gian luyện tập: Cố gắng thực hành các kiến thức vào thực tế để thấy được hiệu quả.
- Chọn tài liệu đáng tin cậy, phù hợp: Tìm chọn những tài liệu đạt chuẩn để có được kiến thức chính xác.
- Kết hợp các công cụ hỗ trợ: Hãy kết hợp với các ứng dụng học tiếng Anh hiện đại, từ điển, trình phát âm… để tăng khả năng học tập của bạn.
Bạn đã nắm được lộ trình học tập dành cho mình? Hãy tóm tắt lại và bắt đầu lập kế hoạch theo bảng dưới đây:
Lộ trình học ngữ pháp tiếng Anh
1. Kiến thức cơ bản:
- Thời gian: 1 đến 2 tháng.
- Nội dung: Cấu trúc câu và các loại từ cơ bản.
2. Kiến thức trung cấp:
- Thời gian: 1 đến 2 tháng.
- Nội dung: Các mẫu câu và mệnh đề.
3. Kiến thức nâng cao:
- Thời gian: 8 đến 11 tháng.
- Nội dung: Gồm 3 phần chính:
Phần 1: Các loại từ.
Phần 2: Các loại thì.
Phần 3: Các mẫu câu quan trọng.
Lưu ý:
Đây chỉ là lộ trình gợi ý, thời gian học tập có thể thay đổi tùy vào tốc độ học của mỗi cá nhân. |