Last updated on June 14th, 2025
Nominalization là phương pháp giúp chuyển động từ hoặc tính từ thành danh từ, để câu văn trở nên trang trọng hơn. Tuy nhiên, nếu lạm dụng có thể làm cho câu văn trở nên khó hiểu, thiếu tự nhiên.
Nominalization (Danh từ hóa) là cách chuyển đổi động từ hoặc tính từ thành danh từ mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa của câu. Phương pháp này không chỉ giúp câu văn trở nên mạch lạc và súc tích hơn, mà còn làm cho văn phong trở nên trang trọng và chính thức, phù hợp với các tình huống học thuật hay công việc.
Ví dụ 1: destroy (hủy diệt) → destruction (sự hủy diệt)
Áp dụng thành thạo phương pháp nominalization giúp nâng cao chất lượng văn viết học thuật nói chung và phần Writing bài thi IELTS nói riêng. Dưới đây là một số cách sử dụng hiệu quả giúp câu văn được súc tích, trang trọng và dễ hiểu hơn:
Phương pháp này giúp bạn thay thế mệnh đề dài, làm câu văn ngắn gọn hơn, nhưng cần cẩn thận để không làm mất đi sự rõ ràng của ý tưởng.
Ví dụ 2:
- Companies adopt digital technology faster to enhance efficiency. (Câu thông thường)
- The acceleration of digital adoption enhances efficiency. (Sử dụng nominalization để diễn đạt ngắn gọn và trang trọng hơn)
Nominalization giúp giảm bớt đại từ nhân xưng bằng cách sử dụng cấu trúc bị động hoặc chủ ngữ giả, làm cho văn bản trang trọng và khách quan hơn.
Ví dụ 3:
- People believe that regular exercise improves health. (Chủ động)
- There is a belief that regular exercise improves health. (Sử dụng nominalization để giảm đại từ nhân xưng, làm câu khách quan hơn)
Phương pháp này còn giúp giảm bớt số lượng mệnh đề trong câu, khiến câu văn trở nên ngắn gọn nhưng vẫn truyền tải đầy đủ thông tin.
Ví dụ 4:
- The team adapted quickly, which led to the project's success. (Câu có hai mệnh đề)
- The team's adaptability was key to the project's success. (Sử dụng nominalization để rút gọn câu)
Tiêu chí Lexical Resource trong IELTS Writing yêu cầu thí sinh sử dụng từ vựng đa dạng và tránh lặp từ. Nominalization là một phương pháp hiệu quả giúp bạn làm được điều này. Đặc biệt trong các bài biểu đồ ở Writing Task 1, khi số liệu có xu hướng tương tự, như tăng hoặc giảm, việc chỉ dùng động từ dễ dẫn đến lặp từ, từ đó giúp bạn diễn đạt sự thay đổi linh hoạt hơn, tránh tình trạng này.
Ví dụ 5:
- Basketball participation increased significantly between 2005 and 2007. (Câu sử dụng động từ)
- The period from 2005 to 2007 saw a sharp rise in basketball participation. (Sử dụng nominalization để tránh lặp từ và cải thiện từ vựng)
BrightCHAMPS sẽ hướng dẫn bạn hai nguyên tắc biến đổi động từ hoặc tính từ thành danh từ phổ biến nhất: đó là thêm hậu tố và không thay đổi hình thức từ gốc.
Phương pháp đầu tiên để biến động từ hoặc tính từ thành danh từ là danh từ hóa bằng cách thêm hậu tố vào đuôi của từ gốc. Các hậu tố phổ biến như -age, -al, -ance, -er, -ment, -ness giúp chuyển đổi động từ hoặc tính từ thành danh từ, từ đó làm câu văn trở nên rõ ràng, trang trọng và mạch lạc hơn.
Ví dụ 6: The influence of climate change on local agriculture is still under study. (Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến nông nghiệp địa phương vẫn đang được nghiên cứu.)
Bên cạnh việc thêm hậu tố, một số từ trong tiếng Anh có dạng danh từ giống hoàn toàn về hình thức so với dạng động từ hoặc tính từ. Một số ví dụ sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về dạng này:
Ví dụ 7: His desire to succeed motivated him to work harder. (Khát khao thành công đã thúc đẩy anh ấy làm việc chăm chỉ hơn.)
Ví dụ 8: They had a serious debate about climate change. (Họ đã có một cuộc tranh luận nghiêm túc về biến đổi khí hậu.)
Trong ngữ cảnh trang trọng
Ví dụ 14: The submission of the proposal necessitates a thorough review by the leader. (Việc nộp đề xuất đòi hỏi sự xem xét kỹ lưỡng của trưởng nhóm.)
Giải thích: Việc sử dụng phương pháp này giúp câu trở nên súc tích và trang trọng hơn.
Trong ngữ cảnh không trang trọng
Ví dụ 15: His excitement about the concert was obvious to everyone. (Sự phấn khích của anh ấy về buổi hòa nhạc rõ ràng với tất cả mọi người.)
Giải thích: Từ "excitement" thay thế cho động từ "excite", tạo ra cách diễn đạt tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ 16: She made a difficult decision about her career. (Cô ta đã ra 1 quyết định khó khăn về sự nghiệp của mình.)
Giải thích: Từ "decision" thay thế cho động từ "decide", tạo ra cách diễn đạt tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ 17: His repeated failures did not stop him from trying again. (Các thất bại liên tiếp của anh ta không ngăn cản anh ta thử lại.)
Giải thích: Từ "failures" thay thế cho động từ "fail", tạo ra cách diễn đạt tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày.
Trong ngữ cảnh học thuật
Ví dụ 18: The scientists made an observation that the behavior of the cells changes under different conditions. (Các nhà khoa học đã thực hiện một quan sát rằng hành vi của tế bào thay đổi dưới các điều kiện khác nhau.)
Giải thích: Phương pháp này giúp câu văn trong ngữ cảnh học thuật trở nên trang trọng và súc tích hơn, đồng thời thể hiện sự nghiên cứu nghiêm túc.
Để giúp các bạn dễ dàng nắm bắt nội dung, BrightCHAMPS sẽ tóm tắt lại các chú thích quan trọng trong bài viết:
- Nominalization (danh từ hóa) là quá trình chuyển đổi một động từ hoặc tính từ thành danh từ giúp câu văn trở nên súc tích, trang trọng và mạch lạc hơn.
- Danh từ hóa thêm hậu tố là phương pháp chuyển động từ hoặc tính từ thành danh từ bằng cách thêm hậu tố như "-ment", "-ion", "-ance", "-ness", v.v.
- Danh từ hóa giữ nguyên dạng từ là trường hợp mà từ gốc (động từ hoặc tính từ) giữ nguyên hình thức khi chuyển sang danh từ mà không cần thay đổi hay thêm hậu tố.
- Áp dụng phương pháp này một cách hợp lý để giúp câu văn rõ ràng, trang trọng mà không làm câu trở nên cứng nhắc hay khó hiểu. |