Last updated on June 28th, 2025
Sự kết hợp các động từ đi với giới từ trong tiếng Anh tạo thành các cụm từ có ý nghĩa riêng biệt và cụ thể. Một số động từ thường được kết hợp với giới từ cụ thể.
Động từ (Verb) là từ dùng để chỉ hành động, trạng thái hay sự kiện. Giới từ (Preposition) dùng để thể hiện mối quan hệ giữa các danh từ hay đại từ với các từ khác. Khi kết hợp động từ và giới từ lại với nhau, chúng tạo thành phrasal verbs hoặc cụm từ cố định với ý nghĩa cụ thể.
Động từ đi với giới từ |
Ví dụ |
Look after (chăm sóc) |
Jenni looks after her younger brother. (Jenni chăm sóc em trai của cô ấy.) |
Các động từ đi với giới từ được sử dụng rất phổ biến trong học thuật và giao tiếp hằng ngày. Một số động từ có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau tạo thành ý nghĩa riêng biệt. Tuy nhiên, một số động từ nhất định thường được kết hợp với giới từ cụ thể. Việc kết hợp sai cách có thể dẫn đến sự hiểu lầm về ý nghĩa câu nói hay sử dụng không đúng ngữ cảnh.
Cấu trúc |
Động từ + giới từ + tân ngữ (không thể tách ra) |
Lưu ý 1: Khi có trạng từ trong các động từ đi với giới từ, trạng từ có thể đứng giữa động từ và giới từ. Tuy nhiên, tân ngữ luôn phải đứng sau giới từ.
Dưới đây, BrightCHAMPS sẽ tổng hợp 100+ cặp các động từ đi với giới từ thường gặp nhất trong tiếng Anh để bạn học nắm rõ cách sử dụng nhé!
Động từ + IN |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
believe in |
tin vào, tin tưởng vào |
She believes in hard work and determination. (Cô ấy tin vào sự chăm chỉ và quyết tâm.) |
live in |
sống tại |
They live in a small apartment in New York. (Họ sống trong một căn hộ nhỏ ở New York.) |
Chip in |
góp tiền, đóng góp |
We all chipped in to buy a watch for our new teacher. (Chúng tôi cùng góp tiền để mua một chiếc đồng hồ cho giáo viên mới của chúng tôi.) |
Fill in |
điền vào |
Please fill in this form before the interview. (Hãy điền vào mẫu đơn này trước buổi phỏng vấn.) |
Give in |
nhượng bộ, đầu hàng |
After two hours of arguing, he finally gave in. (Sau nhiều giờ tranh cãi, anh ấy cuối cùng cũng nhượng bộ.) |
Hand in |
giao nộp |
Don’t forget to hand in your homework by Monday. (Đừng quên nộp bài tập về nhà của bạn trước thứ hai.) |
Share in |
chia sẻ |
They all shared in the profits of the business. (Họ cùng nhau chia sẻ lợi nhuận của doanh nghiệp.) |
Participate in |
tham gia vào, góp mặt vào |
Many athletes participated in the marathon. (Nhiều vận động viên đã tham gia cuộc thi marathon.) |
Result in |
gây ra kết quả gì đó |
Lack of exercise can result in health problems. (Vận động không đủ có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe.) |
Succeed in |
thành công trong việc gì đó |
He succeeded in starting his own business. (Anh ấy đã thành công trong việc khởi nghiệp kinh doanh của mình.) |
Động từ + OF |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Approve of |
tán thành, chấp thuận điều gì đó |
Her parents don’t approve of her new boyfriend. (Bố mẹ cô ấy không chấp thuận bạn trai mới của cô ấy.) |
Consist of |
bao gồm, gồm có |
The team consists of five players. (Đội gồm có năm người chơi.) |
Dream of |
mơ về |
I often dream of traveling the world. (Tôi thường mơ được đi du lịch vòng quanh thế giới.) |
Hear of |
nghe nói về |
Have you ever heard of that new restaurant? (Bạn đã từng nghe nói về nhà hàng mới đó chưa?) |
Think of |
nghĩ về, cân nhắc |
I always think of you when I see this picture in my table. (Tôi luôn nghĩ về bạn khi nhìn thấy bức ảnh này trên bàn của tôi.) |
Remind of |
gợi nhớ đến ai/cái gì đó |
This song reminds me of my childhood. (Bài hát này làm tôi nhớ về tuổi thơ của mình.) |
Take care of |
chăm sóc, trông nom ai đó/cái gì đó |
Can you take care of my cat while I’m away? (Bạn có thể chăm sóc con mèo của tôi khi tôi đi vắng không?) |
Warn of |
cảnh báo về điều gì đó |
The weather forecast warned of heavy rain and storms. (Dự báo thời tiết cảnh báo về mưa to và bão.) |
Die of |
chết vì nguyên nhân nào đó |
Many people died of hunger during the famine. (Nhiều người đã chết vì đói trong nạn đói.) |
Complain of |
kêu ca, phàn nàn |
He complained of a headache after the long meeting. (Anh ấy phàn nàn về việc bị đau đầu sau cuộc họp dài.) |
Động từ + WITH |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Agree with |
đồng ý với ai hoặc điều gì |
I totally agree with you on this matter. (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn về vấn đề này.) |
Argue with |
tranh cãi với ai đó |
He argued with his brother about the game. (Anh ấy tranh cãi với em trai về trận đấu.) |
Begin with, start with |
bắt đầu với điều gì đó |
Let’s begin with a short introduction. (Hãy bắt đầu với một phần giới thiệu ngắn.) |
Collide with |
va chạm với |
The car collided with a truck on the highway. (Chiếc xe hơi đã đâm vào một chiếc xe tải trên đường cao tốc.) |
Associate with |
Liên kết |
Many health problems are associated with smoking. (Nhiều vấn đề sức khỏe có liên quan đến việc hút thuốc.) |
Compete with |
cạnh tranh với ai đó, điều gì đó |
Our company competes with international brands. (Công ty của chúng tôi cạnh tranh với các thương hiệu quốc tế.) |
Cope with |
đương đầu với, đối phó với điều gì đó |
She is trying to cope with stress at work. (Cô ấy đang cố gắng đối phó với căng thẳng trong công việc.) |
Disagree with |
không đồng ý với ai hoặc điều gì |
She disagrees with her parents about her career choice. (Cô ấy không đồng ý với bố mẹ về lựa chọn nghề nghiệp của mình.) |
Interfere with |
can thiệp vào, gây trở ngại cho điều gì đó |
Too much noise interferes with my concentration. (Quá nhiều tiếng ồn làm ảnh hưởng đến sự tập trung của tôi.) |
Meet with |
gặp gỡ ai đó |
The manager met with the new employees yesterday. (Người quản lý đã gặp gỡ các nhân viên mới vào hôm qua.) |
Động từ + ABOUT |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Ask about |
hỏi về điều gì đó |
She asked about the new project during the meeting. (Cô ấy đã hỏi về dự án mới trong cuộc họp.) |
Care about |
quan tâm đến điều gì đó, ai đó |
She genuinely cares about the environment. (Cô ấy thực sự quan tâm đến môi trường.) |
Complain about |
phàn nàn |
He complained about the poor service at the restaurant. (Anh ấy phàn nàn về dịch vụ kém tại nhà hàng.) |
Dream about |
mơ về điều gì đó |
Last night, I dreamed about flying in the sky. (Đêm qua, tôi mơ thấy mình bay trên bầu trời.) |
Forget about |
quên mất điều gì đó |
I forgot about our meeting this morning. (Tôi quên mất cuộc họp sáng nay.) |
Hear about |
nghe về điều gì đó |
Did you hear about the new policy change? (Bạn có nghe về sự thay đổi chính sách mới không?) |
Joke about |
đùa cợt về điều gì đó |
They always joke about their teacher’s strict rules. (Họ luôn đùa về những quy tắc nghiêm khắc của thầy giáo.) |
Know about |
biết về điều gì đó |
Do you know about the new software update? (Bạn có biết về bản cập nhật phần mềm mới không?) |
Worry about |
lo lắng về điều gì đó, ai đó |
She always worries about her exams. (Cô ấy luôn lo lắng về kỳ thi của mình.) |
Write about |
viết về điều gì đó |
He wrote about his travel experiences in a blog. (Anh ấy viết về những trải nghiệm du lịch của mình trên blog.) |
Động từ + AT |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Aim at |
nhắm vào, hướng đến |
The hunter took aim at the bear before shooting. (Người thợ săn nhắm vào con gấu trước khi bắn.) |
Arrive at |
đến một địa điểm cụ thể |
We arrived at the airport two hours before the flight. (Chúng tôi đến sân bay hai tiếng trước chuyến bay.) |
Laugh at |
cười nhạo |
They laughed at his silly mistake. (Họ cười nhạo lỗi ngớ ngẩn của anh ấy.) |
Look at |
nhìn vào, xem xét |
Look at this beautiful painting! (Hãy nhìn vào bức tranh tuyệt đẹp này!) |
She shouted at her boy friend for breaking her vase. (Cô ấy hét vào mặt bạn trai vì làm vỡ lọ hoa của cô ấy.) |
||
Smile at |
mỉm cười |
She smiled at the baby and made him laugh. (Cô ấy mỉm cười với em bé và khiến bé cười.) |
Stare at |
nhìn chằm chằm |
Why are you staring at me like that? (Tại sao bạn lại nhìn chằm chằm vào tôi như vậy?) |
Point at |
chỉ tay |
The teacher pointed at the map while explaining the lesson. (Giáo viên chỉ vào bản đồ khi giải thích bài học.) |
Excel at |
xuất sắc |
She excels at mathematics and always gets the highest scores. (Cô ấy rất giỏi toán và luôn đạt điểm cao nhất.) |
Nod at |
gật đầu |
He nodded at my suggestion and agreed to proceed. (Anh ấy gật đầu với đề xuất của tôi và đồng ý tiếp tục.) |
Động từ + ON |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Agree on |
đồng ý về điều gì đó |
We finally agreed on a date for the meeting. (Cuối cùng, chúng tôi đã đồng ý về ngày họp.) |
Decide on |
quyết định |
She decided on the blue dress for the party. (Cô ấy quyết định chọn chiếc váy màu xanh cho bữa tiệc.) |
Act on |
hành động dựa trên lời khuyên |
The company should act on the customer feedback to improve its services. (Công ty nên điều chỉnh dựa trên phản hồi của khách hàng để cải thiện chất lượng dịch vụ.) |
Bet on |
đặt cược |
He bet on his favorite team T1 to win the championship. (Anh ấy đặt cược vào đội yêu thích của mình, T1, để giành chức vô địch.) |
Comment on |
bình luận |
The professor commented on our essay and gave useful feedback. (Giáo sư đã bình luận về bài luận của chúng tôi và đưa ra góp ý hữu ích.) |
Elaborate on |
giải thích chi tiết |
Can you elaborate on your plan for the new project in winter? (Bạn có thể giải thích chi tiết hơn về kế hoạch mới cho dự án mùa đông không?) |
Experiment on |
thí nghiệm |
Researchers experiment on various plant species to develop more drought-resistant agricultural crops. (Các nhà nghiên cứu thử nghiệm trên nhiều loài thực vật khác nhau để phát triển các loại cây trồng chịu hạn tốt hơn.) |
Concentrate on |
tập trung |
She needs to concentrate on her work for the final project. (Cô ấy cần tập trung vào làm việc cho dự án cuối cùng.) |
Focus on |
chú ý |
The company is focusing on expanding its market in Asia. (Công ty đang tập trung vào việc mở rộng thị trường ở châu Á.) |
Operate on |
phẫu thuật |
The surgeon operated on the patient to remove the tumor. (Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện ca mổ để loại bỏ khối u cho bệnh nhân.) |
Động từ + TO |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Adjust to |
thích nghi với |
She quickly adjusted to the new working environment. (Cô ấy nhanh chóng thích nghi với môi trường làm việc mới.) |
Admit to |
thừa nhận |
He admitted to stealing the money from the office. (Anh ấy đã thừa nhận việc lấy trộm tiền từ văn phòng.) |
Belong to |
thuộc về |
This book belongs to me. (Cuốn sách này thuộc về tôi.) |
Confess to |
thú nhận |
She confessed to cheating on the test. (Cô ấy thú nhận đã gian lận trong bài kiểm tra.) |
Contribute to |
đóng góp |
Regular exercise contributes to good health. (Tập thể dục thường xuyên góp phần vào sức khỏe tốt.) |
Go to |
đi tới |
I go to school every day. (Tôi đi đến trường mỗi ngày.) |
Look forward to |
mong đợi |
I’m looking forward to the summer vacation. (Tôi đang mong chờ kỳ nghỉ hè.) |
Respond to |
hồi đáp |
He didn’t respond to my email. (Anh ấy đã không phản hồi email của tôi.) |
Talk to |
nói chuyện với ai đó |
She talked to her manager about the new project. (Cô ấy đã nói chuyện với quản lý của mình về dự án mới.) |
Turn to |
tìm đến ai đó để nhờ giúp đỡ, tư vấn |
Whenever I have problems, I turn to my best friend for advice. (Bất cứ khi nào tôi gặp vấn đề, tôi tìm đến bạn thân của mình để xin lời khuyên.) |
Động từ + FROM |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Benefit from |
Hưởng lợi từ, có lợi từ |
Students benefit from new interactive learning methods in the Internet. (Học sinh hưởng lợi từ các phương pháp học tập tương tác mới trên Internet.) |
Come from |
Đến từ |
She comes from a small village in Viet Nam. (Cô ấy đến từ một ngôi làng nhỏ ở Việt Nam.) |
Differ from |
Khác với |
This model differs from the previous one in several aspects. (Mô hình này khác với mô hình trước ở một số khía cạnh.) |
Escape from |
Chạy thoát khỏi |
The prisoner managed to escape from jail. (Tù nhân đã xoay sở để trốn thoát khỏi nhà tù.) |
Resign from |
Từ chức |
He resigned from his position as CEO last month. (Anh ấy đã từ chức khỏi vị trí CEO vào tháng trước.) |
Protect from |
Bảo vệ khỏi |
Sunscreen protects your skin from harmful UV rays. (Kem chống nắng bảo vệ làn da của bạn khỏi tia UV có hại.) |
Recover from |
Hồi phục, bình phục |
She has finally recovered from the flu. (Cô ấy cuối cùng đã hồi phục sau cơn cúm.) |
Suffer from |
Chịu đựng |
Today, many young people suffer from stress due to work pressure. (Ngày nay, nhiều người trẻ chịu đựng căng thẳng do áp lực công việc.) |
Retire from |
Nghỉ hưu |
She retired from the company after 30 years of service. (Bà ấy đã nghỉ hưu sau 30 năm cống hiến cho công ty.) |
Refrain from |
Kiềm chế |
He refrained from commenting on the issue of this project. (Anh ấy kiềm chế không bình luận về vấn đề trong dự án đó.) |
Động từ + FOR |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Apologize for |
xin lỗi vì điều gì đó |
He apologized for being late on the first date. (Anh ấy xin lỗi vì đến muộn trong buổi hẹn hò đầu tiên.) |
Beg for |
cầu xin |
The homeless man begged for food. (Người vô gia cư cầu xin thức ăn.) |
Ask for |
hỏi xin |
She asked for more information about the course in Website. (Cô ấy yêu cầu thêm thông tin về khóa học trên Website.) |
Hope for |
hi vọng |
We are hoping for good weather tomorrow. (Chúng tôi hy vọng ngày mai thời tiết đẹp.) |
Fight for |
đấu tranh vì |
The soldiers fought for their country. (Những người lính đã chiến đấu vì đất nước của họ.) |
Care for |
quan tâm |
She cares for her elderly parents. (Cô ấy chăm sóc cha mẹ già.) |
Long for |
khao khát, mong mỏi điều gì đó |
She longed for a holiday by the sea. (Cô ấy khao khát một kỳ nghỉ bên biển.) |
Pay for |
trả tiền |
I paid for the coffee on the first date. (Tôi đã trả tiền cho cốc cà phê trong buổi hẹn đầu tiên.) |
Provide for |
chu cấp, lo liệu cho ai đó/cái gì đó |
He works hard to provide for his family and girlfriend. (Anh ấy làm việc chăm chỉ để chu cấp cho gia đình và bạn gái.) |
Search for |
tìm kiếm |
He is searching for a new job in Ha Noi. (Anh ấy đang tìm kiếm một công việc mới ở Hà Nội.) |
Có rất nhiều các động từ đi với giới từ trong tiếng Anh, do đó bạn cần ghi nhớ chúng một cách chính xác. Dưới đây là 3 lỗi các động từ đi với giới từ thường gặp nhất mà bạn có thể mắc phải.
- Động từ đi với giới từ là một phần rất quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh.
- Một số động từ nhất định chỉ đi kèm với một hoặc một số giới từ cụ thể, tạo thành những sắc thái nghĩa khác nhau.
- Giới từ luôn đi theo sau động từ hoặc đứng trước danh từ, tân ngữ. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.