BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on June 28th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Các Loại Trạng Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất - Cách Dùng Và Bài Tập

Bên cạnh danh từ, động từ và tính từ, trạng từ cũng giữ vai trò quan trọng trong câu. Vậy các loại trạng từ trong tiếng Anh (Adverbs) được sử dụng ra sao? Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu nhé!

Blog for US Students
Professor Greenline from BrightChamps

Trạng Từ Là Gì?

Trạng từ (Adverb) là một loại từ dùng để bổ sung thông tin cho động từ, tính từ, một mệnh đề hoặc một trạng từ khác. Cụ thể hơn, trạng từ sẽ đảm nhận miêu tả các khía cạnh như: thế nào, khi nào, ở đâu, bằng cách nào và tới mức độ như thế nào của sự vật, hiện tượng xảy ra.

 

Hầu hết các loại trạng từ không bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ, nhưng có một số ngoại lệ như “only”, “even”, “just”.

 

Ví dụ 1: She ran incredibly fast. (Cô ấy chạy cực kỳ nhanh.)  Trong ví dụ này, “incredibly” là trạng từ bổ nghĩa cho tính từ “fast” - Dùng để diễn tả tốc độ chạy của người phụ nữ. 

 

Ví dụ 2: I will call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi bạn vào ngày mai.)  “tomorrow” là trạng từ chỉ thời gian cho biết thời điểm xảy ra hành động (gọi điện) là vào ngày mai.

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Của Các Loại Trạng Từ

Các loại trạng từ trong tiếng Anh được chia thành 2 loại đó là trạng từ có quy tắc và trạng từ bất quy tắc.

 

  • Trạng Từ Có Quy Tắc 

 

Trạng từ có quy tắc là những trạng từ được hình thành bằng cách thêm hậu tố “-ly” vào sau các tính từ tương ứng với nó: 

Công thức: Tính từ + ly → Trạng từ

 

Ví dụ 3: 

 

- Careful + ly → carefully

 

- Slow + ly→ slowly

 

- Certain + ly → certainly

 

Mặc dù trạng từ trong tiếng Anh thường là từ thường có đuôi “-ly” nhưng vẫn có một số trường hợp chứa đuôi “-ly” nhưng lại là tính từ, bạn cần chú ý đến những từ đặc biệt này.

 

Ví dụ 4: friendly (thân thiện), ugly (xấu xí), manly (nam tính), lonely (cô đơn), lovely (đáng yêu), silly (ngốc nghếch).

 

Bên cạnh đó còn có các quy tắc khi hình thành trạng từ dưới đây:

Quy tắc

Ví dụ

Tính từ kết thúc bằng -y sẽ phải chuyển thành đuôi -ily

happy - happily

Tính từ kết thúc bằng -ic sẽ phải chuyển thành đuôi -ically

enthusiastic - enthusiastically

Tính từ kết thúc bằng -le hoặc -ue sẽ chuyển thành đuôi -ly

terrible - terribly

 

  • Trạng Từ Bất Quy Tắc 

 

Một số trạng từ không tuân theo quy tắc thêm “ly” như phía trên. Vì vậy cách tốt nhất để sử dụng đúng các trạng từ bất quy tắc là ghi nhớ chúng.

 

Dưới đây là một số trạng từ bất quy tắc thông dụng nhất mà bạn có thể tham khảo:

 

Dạng tính từ

Trạng từ bất quy tắc

Early

Early

Far 

Far 

Fast 

Fast 

Good 

Well 

Hard

Hard

High

High

Late

Late

Little

Little

Long

Long

Near

Near

Straight

Straight

Tight

Tight

Well 

Well 


 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Các Loại Trạng Từ

Trong tiếng Anh, các loại trạng từ rất đa dạng với chức năng và cách dùng khác nhau. Dưới đây là 4 loại chính mà BrightCHAMPS đã tổng hợp giúp bạn:

 

  • Trạng Từ Chỉ Tần Suất (Frequency)

 

Các loại trạng từ chỉ tần suất thường dùng để diễn tả mức độ hành động, sự việc diễn ra thường xuyên hay không thường xuyên. Nói cách khác, nó sẽ thể hiện tần suất lặp lại của hành động.

 

Always (luôn luôn)

Usually (thường xuyên)

Often (thường)

Sometimes (thi thoảng)

Hardly ever (hầu như không)

Never (không bao giờ)

Occasionally (đôi khi)

Seldom (hiếm khi)

 

Ví dụ 5:

 

- He rarely goes to work late. (Anh ấy hiếm khi đi làm trễ.)

 

- She hardly has breakfast at home. (Cô ấy hầu như không ăn sáng ở nhà.)

 

  • Trạng Từ Chỉ Nơi Chốn (Place)

 

Trạng từ chỉ nơi chốn dùng để mô tả vị trí, khoảng cách, địa điểm diễn ra một hành động, sự việc nào đó. Những trạng từ chỉ nơi chốn phổ biến trong tiếng Anh là:

 

Here (ở đây)

Somewhere (ở một nơi nào đó)

There (ở kia)

Anywhere (ở bất kỳ đâu)

Over there (đằng kia)

Nowhere (không ở đâu cả)

Outside (phía bên ngoài)

Nearby (gần đây)

 

Ví dụ 6:

 

- My parents stayed there waiting for her. (Gia đình tôi đã ở lại đó để đợi cô ấy.)

 

- I went around to know more about this town. (Tôi đi loanh quanh để biết nhiều hơn về thị trấn này.)

 

  • Trạng Từ Chỉ Thời Gian (Time)

 

Loại trạng từ này dùng để xác định thời gian hoặc mô tả lịch trình đã được đặt ra. Một số loại trạng từ chỉ thời gian:

 

Soon (sớm)

Yesterday (hôm qua)

Recently (gần đây)

Finally (cuối cùng)

Still (vẫn)

Tomorrow (ngày mai)

Early (sớm)

Now (ngay bây giờ)

 

Ví dụ 7:

 

- He met her at a supermarket yesterday. (Anh ấy gặp cô ta ở siêu thị vào hôm qua.)

 

- We recently took a long holiday. (Gần đây chúng tôi có một kỳ nghỉ dài.)

 

  • Trạng Từ Chỉ Cách Thức (Manner)

 

Trạng từ này dùng để mô tả cách thức, phương thức mà hành động diễn ra. Những từ phổ biến của dạng trạng từ này là:

 

Angrily (tức giận)

Easily (dễ dàng)

Accurately (chính xác)

Happily (vui vẻ)

Bravely (dũng cảm)

Lazily (lười biếng)

Politely (lịch sự)

Loudly (ồn ào)

Carelessly (cẩu thả)

Expertly (điêu luyện)

 

Ví dụ 8:

 

- She can remember clearly. (Cô ấy có thể nhớ một cách rõ ràng.)

 

- They failed because they did it carelessly. (Họ đã thất bại vì họ đã làm cẩu thả.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Về Trạng Từ Và Cách Tránh

Khi sử dụng các loại trạng từ trong tiếng Anh, bạn cần xem xét kỹ lưỡng một số lỗi thường gặp dưới đây:
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 1: Lỗi Sai Về Vị Trí Của Trạng Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nếu bạn không nắm rõ cấu trúc cũng như vị trí của các loại trạng từ thì rất dễ xảy ra lỗi này. Thông thường, trạng từ chỉ tần suất sẽ đứng sau động từ “to be”.
 

 

Ví dụ 9:

 

Câu sai

She usually is the first person to come to the office. (Sai “usually” nên đứng sau “is”)

Câu đúng

She is usually the first person to come to the office. (Cô ấy thường xuyên là người đến văn phòng sớm nhất.)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 2: Sai Cấu Trúc So Sánh Hơn Với Trạng Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Trong cấu trúc so sánh hơn, đối với các trạng từ có nhiều hơn 2 âm tiết, phải thêm “more” vào phía trước trạng từ đó thay vì biến đổi đuôi của từ.

 

Ví dụ 10:

 

Câu sai

He can do it quicklier. (Sai “quicklier” → “quickly”)

Câu đúng

He can do it more quickly. (Anh ấy có thể làm nó nhanh hơn.)


 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 3: Nhầm Lẫn Qua Lại Giữa Trạng Từ Và Tính Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một số bạn sử dụng tính từ thay vì trạng từ và ngược lại. Để có thể khắc phục, bạn nên phân biệt rõ chức năng của tính từ (bổ nghĩa cho danh từ) và trạng từ (bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác)

 

Ví dụ 11:

 

Câu sai

He drives very quick on the street. (Sai “quick” → “quickly”)

Câu đúng

He drives very quickly on the street. (Anh ấy lái xe rất nhanh trên đường.)

 

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 4: Dùng Quá Nhiều Trạng Từ Trong Cùng Một Câu
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Việc lạm dụng quá nhiều trạng từ sẽ khiến câu văn trở nên rườm rà và khó hiểu. Cần phải chọn lọc trạng từ cần thiết đồng thời sử dụng các cấu trúc câu đơn giản và rõ ràng.

 

Ví dụ 12:

 

Câu sai

She always usually goes to the gym and sometimes always eats healthy food. (Sai: nên bỏ bớt “sometimes”)

Câu đúng

She usually goes to the gym and always eats healthy food. (Cô ấy thường xuyên đi tập gym và luôn luôn ăn thực phẩm lành mạnh.)


 

Mistake 5

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 5: Dùng Sai Trạng Từ Chỉ Tần Suất
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Sử dụng sai trạng từ chỉ tần suất cũng làm cho câu trở nên rất khó hiểu và kỳ lạ. Cách duy nhất để hạn chế lỗi này là cần nắm rõ ý nghĩa của các trạng từ chỉ tần suất.

 

Ví dụ 13:
 

Câu sai

I always forget to lock the door. (Sai “always” → “sometimes”)

Câu đúng

I sometimes forget to lock the door. (Tôi thi thoảng quên khóa cửa)

 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Các Loại Trạng Từ Trong Tiếng Anh

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 14: The orchestra performed perfectly. (Dàn nhạc giao hưởng đã biểu diễn một cách hoàn hảo.)

 

- Trạng từ "perfectly" bổ nghĩa cho động từ “performed”. Mô tả cách thức mà dàn nhạc biểu diễn, nhấn mạnh sự hoàn thiện và không sai sót. Ngữ cảnh được dùng trong các buổi biểu diễn, hòa nhạc.

 

Ví dụ 15: The meeting will commence shortly. (Cuộc họp sẽ bắt đầu sớm.)

 

- "Shortly" có nhiệm vụ cho biết thời gian sắp diễn ra của cuộc họp. Ngữ cảnh thường được dùng trong các công ty hoặc tập đoàn lớn, đối tượng là các nhân viên trong công ty hoặc sếp lớn. 
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 16: Let's go outside for some fresh air. (Hãy ra ngoài để hít thở không khí trong lành.)

 

- Trạng từ chỉ nơi chốn "Outside" cho biết hướng di chuyển. “Let’s” trong câu, thể hiện rằng đây là văn nói, được dùng trong các câu trò chuyện hằng ngày giữa người với người.

 

Ví dụ 17: I usually have coffee in the morning. (Tôi thường uống cà phê vào buổi sáng.)

 

- "Usually" là trạng từ chỉ tần suất cho biết mức độ thói quen uống cà phê vào mỗi buổi sáng. Ngữ cảnh sử dụng chủ ngữ “I” để cho thấy sự thân thiện cho người đọc.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 18: The experiment was conducted carefully to avoid errors. (Thí nghiệm được tiến hành cẩn thận để tránh sự sai sót.)

 

- Trạng từ "Carefully" nhấn mạnh mức độ cẩn trọng cần thực hiện trong quá trình thực hiện thí nghiệm. Ngữ cảnh được sử dụng trong các phòng lab, hoặc lĩnh vực y học, sinh học.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Các Loại Trạng Từ

1.Trạng từ là gì và chúng có vai trò như thế nào trong câu?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Làm sao để phân biệt trạng từ và tính từ?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Trạng từ có thể bổ nghĩa cho toàn bộ câu không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Cách nào để cải thiện kỹ năng sử dụng trạng từ?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Trạng từ thường được đặt ở đâu trong câu?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Các Loại Trạng Từ

BrightCHAMPS sẽ tổng hợp lại các định nghĩa, khái niệm về các thuật ngữ liên quan đến các loại trạng từ:
 

- Trạng từ (Adverb): là một loại từ dùng để cung cấp thêm thông tin về đặc điểm, tính chất hoặc hoàn cảnh của động từ, tính từ, một mệnh đề hoặc một trạng từ khác.

 

- Trạng từ có quy tắc: là những trạng từ được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ly" vào sau tính từ tương ứng.

 

- Trạng từ bất quy tắc: không tuân theo quy tắc thêm "-ly" như đã nêu trên. Điều duy nhất cần làm là ghi nhớ quy tắc của các trạng từ này.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom