Last updated on June 28th, 2025
Đồng vị ngữ (appositive) trong tiếng Anh nhằm giải thích, bổ sung thông tin hoặc làm rõ nghĩa cho một số danh từ. Hãy cùng BrightCHAMPS đào sâu hơn về các loại đồng vị ngữ nhé!
Đồng vị ngữ (appositive) là một danh từ/đại từ đặt bên cạnh một danh từ/đại từ ( hoặc cụm danh từ/đại từ) khác, để giải thích hoặc cung cấp thêm thông tin về danh từ đó. Đồng vị ngữ giúp làm rõ danh từ, bổ sung thông tin chi tiết và khiến câu văn trở nên mạch lạc hơn.
Có 2 loại đồng vị ngữ trong tiếng Anh:
Đồng vị ngữ không xác định (non-restrictive appositive) luôn cần đi cùng với dấu phẩy ngăn cách trong câu.
Ví dụ 1: "My sister, a talented musician, plays the piano beautifully." (Chị gái tôi, một nhạc sĩ tài năng, chơi piano rất hay.)
=> Đồng vị ngữ "a talented musician" trong câu trên mục đích cung cấp thêm thông tin về chị gái tôi (chị gái làm nghề gì), nhưng thông tin này không cần thiết để xác định cho danh từ “chị gái tôi”.
Đồng vị ngữ xác định (restrictive appositive) không được đi cùng dấu phẩy ngăn cách vì nó cần thiết để xác định được danh từ.
Ví dụ 2: "The writer, Mark Twain, is famous for his novels." (Nhà văn Mark Twain nổi tiếng với những cuốn tiểu thuyết của mình.)
=> Đồng vị ngữ "Mark Twain" trong câu cần thiết để xác định rõ rằng nhà văn nào đang được tác giả nhắc đến. Nếu không có đồng vị ngữ “Mark Twain”, câu sẽ trở nên mơ hồ khiến người đọc/nghe không biết tác giả đang nói tên nhà văn nào cụ thể.
Để hiểu được đồng vị ngữ, đương nhiên chúng ta cần nắm bắt được các cấu trúc ngay sau đây:
Bổ sung thông tin: Đồng vị ngữ giúp cung cấp thêm thông tin về danh từ, làm cho câu văn của bạn trở nên rõ ràng và đầy đủ hơn.
Ví dụ 3: "My friend, a doctor, is coming to visit." (Bạn tôi, một bác sĩ, sẽ đến thăm.)
=> Đồng vị ngữ trong câu là "a doctor" (một bác sĩ) bổ sung thông tin rằng nghề nghiệp của "my friend" (bạn tôi) là gì.
Làm rõ nghĩa danh từ: Đồng vị ngữ giúp xác định và nhấn mạnh ý nghĩa của danh từ, đặc biệt là khi danh từ đó có thể gây hiểu nhầm cho người đọc/nghe.
Ví dụ 4: "The famous singer, Celine Dion, will perform tonight." (Ca sĩ nổi tiếng, Celine Dion, sẽ biểu diễn tối nay.)
=> Đồng vị ngữ trong câu là "Celine Dion" (tên riêng) mục đích làm rõ nghĩa cho danh từ "The famous singer" (ca sĩ nổi tiếng) bằng biết chỉ ra cụ thể tên của ca sĩ nổi tiếng đó.
Tránh lặp từ: Đồng vị ngữ giúp tránh, hạn chế lặp lại các từ hoặc cụm từ không cần thiết, làm cho câu văn trở nên gọn gàng hơn.
Ví dụ 5: "The city, Paris, is known for its romantic atmosphere." (Thành phố Paris, Paris nổi tiếng với bầu không khí lãng mạn.)
=> Paris trong câu bị lặp lại 2 lần không cần thiết, khiến câu văn bị lủng củng vì “Paris” bổ nghĩa cho “The city”, tên của thành phố ấy, chỉ cần nói một lần người đọc/nghe sẽ vẫn hiểu. Câu đúng hơn sẽ là: "The city, Paris, is known for its romantic atmosphere."
Vị trí: Đồng vị ngữ chỉ luôn đứng ngay sau danh từ hoặc cụm danh từ mà nó bổ nghĩa.
Ví dụ 6: "My brother John is a teacher." (Anh trai tôi John là giáo viên.)
"John" ở trong câu này là đồng vị ngữ của "my brother".
Chức năng: Đồng vị ngữ trong câu buộc phải có cùng chức năng ngữ pháp với danh từ hoặc cụm danh từ mà nó bổ nghĩa.
Dấu phẩy:
Sử dụng dấu phẩy đúng cách để phân biệt đồng vị ngữ xác định và đồng vị ngữ không xác định.
Đồng vị ngữ không xác định luôn cần đi cùng dấu phẩy ngăn cách.
Đồng vị ngữ xác định thường không cần dấu phẩy ngăn cách.
Sự phù hợp: Khi sử dụng đồng vị ngữ bạn cần chú ý đến sự phù hợp về nghĩa, hoàn cảnh với danh từ mà nó bổ nghĩa trong câu.
Cấu trúc của đồng vị ngữ trong tiếng Anh phụ thuộc vào loại (xác định hoặc không xác định) và cách mà nó được kết nối như thế nào với danh từ chính. Dưới đây là các dạng cấu trúc chính:
[Danh từ chính] + [Đồng vị ngữ] (không có dấu phẩy).
Mọi thông tin trong đồng vị ngữ phải là những thông tin cần thiết, có tính xác định, có ý nghĩa phù hợp để xác định và bổ ngữ danh từ chính, không dùng dấu phẩy ngăn cách giữa các từ.
Ví dụ 7: "My brother John lives in Canada." (Anh trai tôi John sống ở Canada.)
=> Trong câu này, "John" là đồng vị ngữ xác định, đây là thông tin cần thiết để chỉ rõ ra là người anh trai nào. Nếu không có “John” thì người nghe/đọc sẽ không biết anh trai nào, tên gì.
Ví dụ 8: "The city of London is very expensive." (Thành phố Luân Đôn rất đắt đỏ.)
=> Trong câu này "London" là đồng vị ngữ xác định, giúp xác định tên của thành phố cụ thể. Nếu không có từ “London” thì người nghe/đọc sẽ không xác định được người nói đang nhắm tới thành phố rất đắt đỏ nào.
[Danh từ chính], [Đồng vị ngữ], hoặc [Danh từ chính] – [Đồng vị ngữ]
Là những loại thông tin bổ sung mang tính không xác định, không thiết yếu, luôn được tách ra bằng dấu phẩy, dấu gạch ngang hoặc dấu hai chấm. Nếu mất đi chúng, các danh từ trong câu văn của chúng ta vẫn không bị ảnh hưởng hay mất bớt đi ý nghĩa.
Ví dụ 9: "My father, a teacher, loves reading books." (Bố tôi, một giáo viên, thích đọc sách.)
=> Trong câu này, "a teacher" là đồng vị ngữ không xác định, bổ sung thông tin về "my father". Thông tin này không cần thiết để xác định người bố. Nếu lược bỏ “a teacher” sẽ thành “My father loves reading books.” (Bố tôi thích đọc sách), câu vẫn trở nên có nghĩa và danh từ không bị ảnh hưởng.
Ví dụ 10: "Harry Potter, a beloved series of fantasy novels, was written by J.K. Rowling." (Harry Potter, một loạt tiểu thuyết giả tưởng được yêu thích, được viết bởi J.K. Rowling.)
=> Trong câu này, “a beloved series of fantasy novels” là đồng vị ngữ không xác định, chỉ bổ sung thêm nghĩa có cũng được, không có cũng được cho danh từ “Harry Potter”. Nếu lược bỏ “a beloved series of fantasy novels” sẽ thành “Harry Potter was written by J.K. Rowling.” (Harry Potter được viết bởi J.K. Rowling.), câu vẫn mang đến một ý nghĩa hợp lý cho người nghe/đọc và vẫn giữ nguyên nghĩa của danh từ.
Để sử dụng đúng cách các loại câu đồng vị ngữ trong tiếng Anh, bạn cần lưu ý một số lỗi sau đây nhé!
Đồng vị ngữ xác định
Ví dụ 14: "The movie Titanic won many awards." (Bộ phim Titanic đã giành nhiều giải thưởng.)
=> "Titanic" là đồng vị ngữ xác định, làm rõ nghĩa cho "the movie" là phim cụ thể nào.
Ví dụ 15: "Her brother Tom is a chef." (Anh trai cô ấy Tom là đầu bếp.)
=> "Tom" cần thiết để bổ nghĩa cho “Her brother” để chỉ rõ đó là người anh trai nào (trường hợp cô ấy có nhiều anh em).
Đồng vị ngữ không xác định
Ví dụ 16: "My dog, a golden retriever, loves to play." (Chú chó của tôi, một con golden retriever, thích chơi đùa.)
=> "A golden retriever" là đồng vị ngữ không xác định, chỉ mang tính bổ sung thông tin, không nhất thiết phải có về "my dog". Nếu lược bỏ “a golden retriever” sẽ thành "My dog loves to play." (Chú chó của tôi thích chơi đùa), câu văn vẫn hoàn toàn có nghĩa một cách hợp lý.
Ví dụ 17: "The dessert – a chocolate cake – was delicious." (Món tráng miệng – một chiếc bánh sô-cô-la – rất ngon.)
=> "A chocolate cake" là đồng vị ngữ không xác định, tách ra bằng dấu gạch ngang chỉ để nhấn mạnh thông tin phụ. Nếu lược bỏ “a chocolate cake” sẽ thành “The dessert was delicious.” (Món tráng miệng rất ngon.), câu văn vẫn hoàn toàn có nghĩa một cách hợp lý.
Ví dụ 18: “My brother, a doctor, lives in London." (Anh trai tôi, một bác sĩ, sống ở London.)
=> A doctor" là đồng vị ngữ không xác định, chỉ bổ sung thêm thông tin. Nếu bỏ cụm từ này, câu vẫn có nghĩa: "My brother lives in London."
BrightCHAMPS cũng đã tổng hợp một số chú thích quan trọng bạn cần nhớ về đồng vị ngữ sau đây
- Đồng vị ngữ: Là một danh từ/đại từ đặt bên cạnh một danh từ/đại từ ( hoặc cụm danh từ/đại từ) khác, để giải thích hoặc cung cấp thêm thông tin về danh từ đó.
- Đồng vị ngữ xác định: [Danh từ chính] + [Đồng vị ngữ] (không có dấu phẩy).
- Đồng vị ngữ không xác định: [Danh từ chính], [Đồng vị ngữ], hoặc [Danh từ chính] – [Đồng vị ngữ].
- Đồng vị ngữ chỉ luôn đứng ngay sau danh từ hoặc cụm danh từ mà nó bổ nghĩa.