Last updated on June 28th, 2025
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn tả mô hành động liên tục xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) trong tiếng Anh dùng để nói về một hành động đã diễn ra liên tục trong quá khứ, trước một thời điểm hoặc một hành động khác cũng xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ 1: "The children had been playing video games for hours before their parents called them for dinner." (Lũ trẻ đã chơi điện tử hàng giờ trước khi bố mẹ gọi chúng ăn tối.)
Ví dụ 2: "She had been practicing the piano diligently for years before she finally won the competition." (Cô ấy đã chăm chỉ luyện tập piano trong nhiều năm trước khi cuối cùng giành chiến thắng trong cuộc thi.)
Trong các ví dụ trên, hành động "playing video games" và "practicing the piano" đã diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Nhiều bạn thắc mắc thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn dùng khi nào, sau đây là các trường hợp sử dụng của thì này để các bạn nắm rõ:
2.1. Diễn tả một hành động đã xảy ra và kéo dài liên tục trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ 3: "They had been waiting for hours when the train finally arrived." (Họ đã đợi hàng giờ khi chuyến tàu cuối cùng cũng đến.)
Câu này nhấn mạnh rằng hành động "đợi" đã kéo dài trong một khoảng thời gian dài trước khi sự kiện "tàu đến" xảy ra.
2.2. Nhấn mạnh tính liên tục của hành động đã diễn ra trong quá khứ.
Ví dụ 4: "He was tired because he had been working all night." (Anh ấy mệt vì đã làm việc cả đêm.)
Câu này cho thấy rằng hành động "làm việc" kéo dài suốt đêm là nguyên nhân dẫn đến kết quả "mệt mỏi".
2.3. Diễn tả nguyên nhân của một hành động xảy ra sau đó trong quá khứ.
Ví dụ 5: "He had been running, so he was out of breath." (Anh ấy đã chạy, vì vậy anh ấy hết hơi.)
Câu này thể hiện rõ mối quan hệ nguyên nhân – kết quả, trong đó hành động 'chạy' là nguyên nhân dẫn đến kết quả 'hết hơi'.
Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn và các lưu ý quan trọng khi sử dụng nhé!
Câu khẳng định |
S + had + been + V-ing |
Câu phủ định |
S + had + not (hadn't) + been + V-ing |
Câu nghi vấn (Câu hỏi Yes/No) |
Had + S + been + V-ing? |
Câu nghi vấn (Câu hỏi Wh-) |
Wh- + had + S + been + V-ing? |
"How long had you been waiting?" (Bạn đã đợi bao lâu?)
"She hadn't been sleeping well lately." (Gần đây cô ấy ngủ không ngon.)
"Had they been playing outside when it started to rain?" (Họ đã chơi bên ngoài khi trời bắt đầu mưa phải không?)
"By the time we arrived, they had been eating all of the food." (Vào thời điểm chúng tôi đến, họ đã ăn hết thức ăn.)
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn thường được sử dụng để nhấn mạnh quá trình diễn ra của hành động, không chỉ kết quả.
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn giúp người nghe hình dung được sự kéo dài và liên tục của hành động trong quá khứ.
Hãy cẩn thận phân biệt quá khứ hoàn thành tiếp diễn với quá khứ hoàn thành đơn, vì chúng có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau.
Khi học thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, nhiều người mắc phải một số lỗi phổ biến. Dưới đây là những lỗi thường gặp và cách khắc phục khi bạn gặp phải:.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 6: "The investigative team had been analyzing the financial records for several months before they uncovered the evidence of fraud."
Giải thích: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong ngữ cảnh này được dùng để nhấn mạnh quá trình điều tra kéo dài của đội điều tra trước khi họ phát hiện ra bằng chứng gian lận. Câu văn mang tính trang trọng, phù hợp với văn bản báo cáo hoặc thuyết trình chuyên nghiệp.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 7: "I had been waiting for my friend for ages when she finally showed up."
Giải thích: Câu này diễn tả sự chờ đợi kéo dài của người nói trong tình huống đời thường. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn giúp thể hiện sự bực bội hoặc sốt ruột do phải chờ đợi lâu.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 8: "Researchers had been conducting experiments on the new drug for five years prior to its release on the market."
Giải thích: Trong môi trường học thuật, thì này thường được dùng để mô tả các nghiên cứu hoặc thí nghiệm kéo dài. Câu văn nhấn mạnh quá trình làm việc liên tục và có hệ thống của các nhà nghiên cứu.
Ví dụ 9: "He had been practicing the guitar for hours, so his fingers were sore."
Giải thích: Trong ngữ cảnh cho thấy một hành động kéo dài trong quá khứ là luyện tập đàn guitar và kết quả của hành động đó là ngón tay bị đau. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn giúp liên kết hai sự việc này một cách rõ ràng.
Ví dụ 10: "They had been living in that small town for years before they decided to move to the big city."
Giải thích: Câu trong ngữ cảnh diễn tả một khoảng thời gian dài mà họ đã sống ở thị trấn nhỏ trước khi quyết định chuyển đến thành phố lớn. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn giúp người nghe hình dung được quá trình sinh sống kéo dài này.
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn: Thì diễn tả hành động đã xảy ra và kéo dài liên tục trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ.
"had been": Trợ động từ, luôn đi cùng động từ dạng V-ing.
V-ing: Dạng động từ diễn tả hành động đang diễn ra.
Trạng từ thời gian: Các từ như "for," "since," "before," "when" dùng để chỉ thời gian của hành động.
Hành động kéo dài: Hành động xảy ra liên tục trong một khoảng thời gian.
Hành động trước: Hành động xảy ra trước hành động khác trong quá khứ.
Nhân quả: Là mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả.
Mốc thời gian: Thời điểm kết thúc hành động.
Tính liên tục: Nhấn mạnh quá trình diễn ra của hành động.
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.