BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon102 Learners

Last updated on June 17th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Tìm Hiểu Thì Tương Lai Gần Đơn Giản Với Năm Phút Mỗi Ngày

Thì tương lai gần dùng để diễn tả hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai gần. Nắm vững được cấu trúc và cách dùng sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh chính xác, hiệu quả hơn.

Blog for US Students
Professor Greenline from BrightChamps

Thì Tương Lai Gần Là Gì?

Thì tương lai gần (Near Future Tense) là một thì trong tiếng Anh dùng để diễn tả những hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai gần, thường là trong khoảng thời gian ngắn từ thời điểm nói. Thì này thường được dùng để diễn tả:

 

Dự định hoặc kế hoạch đã được lên từ trước: Khi bạn đã có một kế hoạch rõ ràng cho một hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần, bạn sẽ sử dụng thì tương lai gần.

 

Dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại: Khi có những dấu hiệu hoặc bằng chứng rõ ràng cho thấy một điều gì đó sắp xảy ra, bạn cũng có thể sử dụng thì tương lai gần để diễn tả dự đoán của mình.

 

Công thức thì tương lai gần:
 

Khẳng định

S + am/is/are + going to + V-infinitive

Phủ định

S + am/is/are + not + going to + V-infinitive

Nghi vấn

Am/Is/Are + S + going to + V-infinitive?

 

Trong đó:

 

S: Chủ ngữ

 

V-infinitive: Động từ nguyên mẫu
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Của Thì Tương Lai Gần

Thì tương lai gần là một trong những thì cơ bản trong tiếng Anh, dùng để diễn tả hành động hoặc sự kiện sắp xảy ra. Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng và quy tắc của thì này, chúng ta hãy cùng tìm hiểu chi tiết ở phần dưới đây:

 

 

Cách Sử Dụng

 

Thì tương lai gần thường dùng trong diễn tả những hành động hoặc sự kiện gồm:

 

Đã được lên kế hoạch hoặc dự định từ trước: Khi bạn đã có một kế hoạch cụ thể cho một hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần, bạn sẽ sử dụng thì tương lai gần. 

 

Ví dụ 1: "Tôi sẽ đi du lịch vào tuần tới." (I am going to travel next week).

 

Có dấu hiệu hoặc bằng chứng rõ ràng cho thấy sẽ xảy ra: Khi có những dấu hiệu hoặc bằng chứng rõ ràng cho thấy một điều gì đó sắp xảy ra, bạn cũng có thể sử dụng thì tương lai gần để diễn tả dự đoán của mình. 

 

Ví dụ 2: "Nhìn kìa, trời sắp mưa rồi!" (Look, it is going to rain!)  

 

Quy Tắc Sử Dụng

 

Thì tương lai gần được thành lập bằng cách sử dụng sau:

 

"be going to" + động từ nguyên mẫu

 

Động từ "be" được chia theo chủ ngữ (am/is/are).

 

Thì tương lai gần thường được sử dụng với các trạng từ chỉ thời gian như:

  • tomorrow (ngày mai)

 

  • next week/month/year (tuần/tháng/năm tới)

 

  • soon (sớm)

 

  • in + khoảng thời gian (in 2 hours: trong 2 giờ nữa)
     
Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Trong Thì Tương Lai Gần

Dưới đây là cấu trúc và các mẫu câu phổ biến trong thì tương lai gần:

 

Cấu Trúc Cơ Bản

 

Khẳng định

S + am/is/are + going to + V-infinitive

Phủ định

S + am/is/are + not + going to + V-infinitive

Nghi vấn

Am/Is/Are + S + going to + V-infinitive?

 

 

Các Mẫu Câu Phổ Biến

 

Dùng để diễn tả dự định, kế hoạch:

 

Ví dụ 3: She is going to study abroad next year. (Năm tới cô ấy sẽ đi du học.)

 

Ví dụ 4: They are going to buy a new car. (Họ sẽ mua một chiếc xe ô tô mới.)

 

 

Dùng để diễn tả dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại:

 

Ví dụ 5: Look at those dark clouds! It is going to rain. (Nhìn những đám mây đen kia kìa! Trời sắp mưa rồi.)

 

Ví dụ 6: The traffic is terrible. We are going to be late. (Giao thông tệ quá. Chúng ta sẽ bị muộn mất.)

 

Ví dụ 7: She is going to have a baby. (Cô ấy sắp sinh em bé)

 

Câu hỏi:

 

Ví dụ 8: Are you going to come to the party? (Bạn có đến bữa tiệc không?)

 

Ví dụ 9: What are you going to do tomorrow? (Ngày mai bạn định làm gì?)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Phòng Tránh Trong Thì Tương Lai Gần

Khi thực hành bài tập về thì tương lai gần, người học thường rất dễ mắc một số lỗi phổ biến, gây ra sự khó hiểu khi giao tiếp cũng như viết tiếng Anh. Tuy nhiên bạn cũng đừng quá lo lắng, BrightCHAMPS sẽ giúp bạn có cái nhìn chi tiết cũng như cách khắc phục chúng một cách hiệu quả ở phần dưới đây.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa Thì Tương Lai Gần Và Thì Tương Lai Đơn (Will)

 

Lỗi: Sử dụng "will" thay vì "be going to" khi diễn tả một kế hoạch đã định trước hoặc một dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại.

 


 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách phòng tránh: Ghi nhớ rằng "be going to" được dùng cho các kế hoạch đã lên trước và dự đoán có căn cứ, còn "will" thường dùng cho quyết định tức thời hoặc dự đoán không có căn cứ.

 

Câu sai

I will visit my grandmother next week.

Câu đúng

I am going to visit my grandmother next week


 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2. Sử Dụng Sai Dạng Của Động Từ "To Be"

 

Lỗi: Chia sai "am/is/are" theo chủ ngữ.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách phòng tránh: Luôn kiểm tra sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ "to be".

 

Câu sai

He am going to play football.

Câu đúng

He is going to play football.

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3. Bỏ Sót "Going To"

 

Lỗi: Quên sử dụng "going to" trong câu.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách phòng tránh: Ghi nhớ cấu trúc đầy đủ của thì tương lai gần: "be going to" + động từ nguyên mẫu.

 

Câu sai

They are travel tomorrow.

Câu đúng

 They are going to travel tomorrow.

 

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 4. Dùng Thì Tương Lai Gần Cho Hành Động Đang Diễn Ra Tại Một Thời Điểm Cụ Thể Trong Tương Lai

 

Lỗi: Dùng thì tương lai gần để diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách phòng tránh: Nếu muốn diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai, hãy dùng thì tương lai tiếp diễn (will be V-ing) thay vì thì tương lai gần (be going to 1 + V).  

 

Câu sai

At 10 AM tomorrow, I am going to watch a movie.

Câu đúng

At 10 AM tomorrow, I will be watching a movie.

 

Mistake 5

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 5. Dùng Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Thay Cho Thì Tương Lai Gần

 

Lỗi: Dùng thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả một dự định trong tương lai.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách phòng tránh: Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động đang xảy ra ở thời điểm hiện tại, hoặc một kế hoạch đã lên lịch trình cụ thể, có thời gian và địa điểm rõ ràng. Thì tương lai gần được sử dụng để diễn tả một kế hoạch, dự định trong tương lai, nhưng chưa chắc chắn, chưa có lịch trình cụ thể.

 

Câu sai

I am having a party next week.

Câu đúng

I am going to have a party next week.

 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Thì Tương Lai Gần

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Hoàn Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 10: "I'm going to grab a coffee later. Want to come?" (Tớ định đi mua cà phê lát nữa. Cậu đi cùng không?)

 

Giải thích: Câu này diễn tả một dự định đã được lên kế hoạch (mua cà phê) trong tương lai gần. Cách diễn đạt "I'm going to grab" là cách nói thân mật, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Hoàn Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 11: "The company is going to launch a new product line next quarter." (Công ty sẽ ra mắt một dòng sản phẩm mới vào quý tới.)

 

Giải thích: Câu này diễn tả một kế hoạch kinh doanh đã được lên lịch trình. Việc sử dụng "is going to launch" trong ngữ cảnh này thể hiện sự trang trọng và tính chuyên nghiệp.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Hoàn Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 12: "In this presentation, we are going to discuss the effects of climate change on coastal ecosystems." (Trong bài thuyết trình này, chúng ta sẽ thảo luận về những ảnh hưởng của biến đổi khí hậu lên các hệ sinh thái ven biển.)

 

Giải thích: Câu này giới thiệu nội dung sẽ được trình bày trong tương lai gần (trong bài thuyết trình). Cách dùng "we are going to discuss" cho thấy một kế hoạch rõ ràng về những gì sẽ diễn ra.

 

Ví dụ 13: "Look at those dark clouds! It's going to rain." (Nhìn những đám mây đen kìa! Trời sắp mưa đấy.)

 

Giải thích: Câu này đưa ra một dự đoán về tương lai dựa trên bằng chứng hiện tại (những đám mây đen). "It's going to rain" cho thấy người nói chắc chắn về điều sắp xảy ra.

 

Ví dụ 14: "She is going to have a baby" (Cô ấy sắp sinh em bé.)

 

Giải thích: Câu này diễn tả một sự việc chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai gần, có dấu hiệu nhận biết được.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Thì Tương Lai Gần

1.Khi nào thì dùng thì tương lai gần?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Cấu trúc thường dùng của thì tương lai gần là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Sự khác biệt giữa thì tương lai gần và thì tương lai đơn là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Các dấu hiệu để có thể nhận biết về thì tương lai gần?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có thể dùng thì hiện tại tiếp diễn thay cho thì tương lai gần không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Thì Tương Lai Gần

Dưới đây là tóm tắt của BrightCHAMPS về bài học hôm nay, chúc các bạn sẽ học tập thật tốt!

Thì tương lai gần được dùng để diễn tả những hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai gần, thường là trong khoảng thời gian ngắn từ thời điểm nói.

 

Công thức thì tương lai gần:

 

  • Thể khẳng định: S + am/is/are + going to + V-infinitive

 

  • Thể phủ định: S + am/is/are + not + going to + V-infinitive

 

  • Thể nghi vấn: Am/Is/Are + S + going to + V-infinitive?


 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom