Last updated on June 28th, 2025
Biện pháp tu từ trong tiếng Anh thường được sử dụng với mục đích diễn đạt đặc biệt, khác với thông thường. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu kỹ hơn về cách sử dụng của các biện pháp tu từ nhé!
Khi một câu văn sử dụng ngôn ngữ một cách sáng tạo, bao gồm so sánh (simile), ẩn dụ (metaphor), nhân hóa (personification) và nhiều loại khác, đó là biện pháp tu từ so sánh trong tiếng Anh.
Việc nắm vững và thành thạo các biện pháp tu từ trong tiếng Anh sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các tác phẩm văn học, giúp phong cách hành văn của bạn trở nên lôi cuốn hơn.
Ví dụ 1: "The sun smiling down on me." (Mặt trời mỉm cười với tôi.)
=> Mặt trời thì không thể nào biết cười, trong câu này sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa làm cho mặt trời trở nên sinh động, gần gũi khiến câu văn thú vị hơn.
Ví dụ 2: "I've told you a million times." (Tôi đã nói với bạn cả triệu lần rồi.)
=> Hoàn cảnh này có ý nghĩa rằng một người đã nói điều gì đó với một người khác cả triệu lần rồi, nhưng thực tế thì làm sao có thể nói đi nói lại một điều cả triệu lần được? Hoàn toàn là vô lý, nhưng vì người nói đang muốn nhấn mạnh về việc rằng đã nói điều đó rất nhiều lần chứ không phải một lần, câu này sử dụng biện pháp tu từ nói quá nhằm mục đích làm nổi bật hay nhấn mạnh ý người nói muốn truyền tải.
Trong tiếng Anh, các biện pháp tu từ là những công cụ ngôn ngữ mạnh mẽ giúp làm phong phú văn phong và tạo ra những hiệu ứng đặc biệt. Sử dụng đa dạng các phép so sánh (simile), ẩn dụ (metaphor), nhân hóa (personification) và nhiều loại khác để truyền tải nội dung được hay, sinh động, hấp dẫn hơn.
Phép so sánh (simile) là biện pháp tu từ khi hai đối tượng, sự vật, hiện tượng khác nhau được được so sánh với nhau bằng các từ so sánh như: “like” (hoặc), “as” (như là). Với mục đích làm rõ một đặc điểm nào đó bằng cách so sánh chúng với một thứ gì đó quen thuộc hơn.
Phép ẩn dụ (metaphor) là một biện pháp tu từ thường so sánh hai sự vật hoặc ý tưởng khác nhau bằng cách khẳng định rằng chúng giống nhau, nhưng ở đây sẽ không sử dụng các từ so sánh như "like" hoặc "as". Biện pháp ẩn dụ tạo ra một sự liên tưởng mạnh mẽ và sâu sắc hơn so với phép so sánh (simile), làm tăng tính biểu cảm cho câu.
Phép nói quá (hyperbole) là một biện pháp tu từ trong tiếng Anh, người nói hoặc viết cố ý phóng đại sự việc, hiện tượng lên mức độ vượt xa với nghĩa thực tế. Biện pháp này nhằm nhấn mạnh ý tưởng, tạo hiệu ứng hài hước, ngưỡng mộ hoặc gây ấn tượng mạnh với người nghe/đọc. Tuy nhiên, đây không phải là cách diễn đạt nghĩa đen, mà là cách sử dụng ngôn ngữ để tăng cường cảm xúc và sự chú ý của người nghe/người đọc.
Phép nhân hóa (personification) là một biện pháp tu từ trong tiếng Anh, trong đó các sự vật, hiện tượng tự nhiên, hoặc khái niệm trừu tượng được gán bằng những đặc điểm, hành động, hoặc cảm xúc của con người, chỉ con người mới có. Điều này giúp các đối tượng vô tri trở nên sống động, gần gũi và dễ hình dung hơn, đồng thời làm tăng giá trị biểu đạt của chúng.
Phép hoán dụ (metonymy) là một biện pháp tu từ trong tiếng Anh, khi có một từ hoặc cụm từ được thay thế bằng một từ/cụm từ khác có mối liên hệ chặt chẽ về ý nghĩa, thường dựa trên sự liên kết thực tế thay vì so sánh trực tiếp. Đối tượng này được gọi bằng tên của một đối tượng khác nhằm tăng tính hấp dẫn, gợi cảm cho câu văn hơn.
Bạn có cần tìm hiểu cấu trúc và các ví dụ cụ thể để nắm rõ hơn về các biện pháp tu từ không? Nếu có thì hãy cùng theo dõi nội dung dưới đây của BrightCHAMPS nhé!
S (chủ ngữ 1) + to be + as + adj (tính từ) + as + S (chủ ngữ 2) |
Ví dụ 3: "Your dedication to this cause shines as brightly as a beacon in the storm, guiding us toward a better future." (Sự cống hiến của bạn cho sự nghiệp này tỏa sáng rực rỡ như một ngọn hải đăng trong cơn bão, dẫn dắt người đọc/nghe đến một tương lai tốt đẹp hơn.)
=> "as...as" tạo nên sự so sánh rõ ràng giữa "sự cống hiến" và "ngọn hải đăng". Thể hiện sự cống hiến trong câu văn mang một nguồn năng lượng cũng như một ánh sáng cực kì mạnh mẽ, sáng tới mức có thể soi đường dẫn lối cho “chúng ta” đi đến một tương lai tốt đẹp.
S1 (chủ ngữ 1) + tobe + S2 (chủ ngữ 2) |
Ví dụ 4: "His words were a sharp knife." (Lời nói của anh ấy là một con dao sắc.)
=> Lời nói của chàng trai được ẩn dụ thành dao để nhấn mạnh sự tổn thương mà nó gây ra cho đối phương, giống như câu “đau như dao đâm vào tim”, khiến câu văn có tính sáng tạo và đa dạng hơn.
So sánh (simile) |
Ẩn dụ (metaphor) |
|
Định nghĩa |
Sử dụng "like" hoặc "as" để so sánh hai sự vật có điểm chung. |
So sánh trực tiếp hai sự vật mà không dùng "like" hay "as". |
Mục đích |
Tạo ra được sự hình dung dễ dàng thông qua sự so sánh rõ ràng. |
Mang lại ý nghĩa sâu sắc hơn khi gán trực tiếp một đặc điểm cho đối tượng. |
Hoạt động |
So sánh hai đối tượng khác nhau, đề cao tính tương đồng. |
Gán đặc điểm của đối tượng này là của đối tượng kia, không giải thích rõ. |
Cấu trúc |
Dùng từ “like” hoặc “as”. |
Trực tiếp khẳng định “là”, không dùng bất cứ từ nối nào. |
Ví dụ |
"Her eyes sparkle like stars." (Mắt cô ấy lấp lánh như sao.) => nhấn mạnh mỗi sự lấp lánh của cô ấy. |
"Her eyes are stars." (Mắt cô ấy là những ngôi sao.) => khẳng định mắt cô ấy sáng như sao, to tròn, hoặc màu trắng hoặc màu vàng giống với các đặc điểm của ngôi sao. |
Ngoài những đặc điểm khác nhau, cũng có những điểm chung ở hai biện pháp so sánh và ẩn dụ này là: Chúng đều là biện pháp tu từ, đều so sánh hai đối tượng và cùng mục đích làm cho vốn từ thêm đa dạng, sinh động, biểu cảm hơn.
S (chủ ngữ) + V (động từ) + số lượng/tính từ/trạng từ quá mức |
Ví dụ 5: "I'm so tired I could sleep for a year." (Tôi mệt đến mức có thể ngủ cả năm.)
=> Thực chất nghĩa của câu này chỉ muốn nhấn mạnh đến việc mệt mỏi của đối tượng, thể hiện rằng đang vô cùng mệt mỏi, dường như không còn sức lực, cho nên nếu được ngủ thì chắc phải ngủ cả năm mới bù lại được sức lực. Nhưng mức độ nói đến này sẽ không bao giờ có thể xảy ra trong thực tế cả, chỉ phóng đại để người nghe hiểu được cảm giác mệt mỏi của mình ra sao.
S (sự vật/khái niệm) + V (động từ của con người) + (O) |
Ví dụ 6: "The fire swallowed the forest in a single night." (Ngọn lửa nuốt chửng khu rừng chỉ trong một đêm.)
=> Ngọn lửa chỉ là một hiện tượng tự nhiên, không thể có những đặc điểm như con người, nên nếu nói ngọn lửa ở đây nuốt chửng cả một khu rừng thì điều này chỉ là một cách nhân hóa để nhấn mạnh sức mạnh hủy diệt của lửa.
Biện Pháp Hoán Dụ (Metonymy)
S1 (chủ ngữ 1) + V (động từ) + S2 (chủ ngữ 2) |
Ví dụ 7: "The White House announced a new policy." (Nhà Trắng công bố một chính sách mới.)
=> Nhà Trắng theo nghĩa đen chỉ là một ngôi nhà, không thể công bố được một chính sách. Tuy nhiên “Nhà Trắng” ở đây đại diện cho Chính phủ Mỹ đã soạn thảo và công bố ra chính sách này.
Để BrightCHAMPS mách bạn một số lỗi thường gặp trong các biện pháp tu từ và giải pháp hiệu quả nhất nhé!
Ví dụ về Biện pháp so sánh (simile)
Ví dụ 10: Biện pháp so sánh (simile)
"He runs like a cheetah." (Anh ấy chạy nhanh như báo săn.)
=> Tốc độ của anh ấy được ví với loài động vật nhanh nhất (báo săn), tạo ấn tượng mạnh về sự nhanh nhẹn, ngưỡng mộ khả năng nhanh nhẹn của anh ấy.
Ví dụ về Biện pháp ẩn dụ (metaphor)
Ví dụ 11: Biện pháp ẩn dụ (metaphor)
"The city is a jungle." (Thành phố là một khu rừng rậm.)
=> Câu này hiểu theo nghĩa đen là cây cối đang mọc xung quanh, bao phủ lấy thành phố. Tuy nhiên, phép ẩn dụ ví ‘thành phố là một khu rừng rậm” để nhấn mạnh sự phức tạp và những thách thức mà con người phải đối mặt, giống như khi sinh tồn trong một khu vườn hoang dã.
Ví Dụ về Biện pháp nói quá (hyperbole)
Ví Dụ 12: Biện pháp nói quá (hyperbole)
"The waves roared with a fury that could shatter the heavens." (Những con sóng gầm thét với cơn thịnh nộ có thể làm vỡ tan bầu trời.)
=> "shatter the heavens" (làm vỡ tan bầu trời) là hành động vượt xa thực tế, hành động vô lý, làm sao một con sóng có thể chạm được lên tới bầu trời mà làm vỡ tan được? Thực chất ở đây muốn ám chỉ đến sự mạnh bạo khủng khiếp của những con sóng, sóng mạnh một cách đáng sợ.
Ví dụ về Biện pháp nhân hóa (personification)
Ví dụ 13: Biện pháp nhân hóa (personification)
"The old book whispered its secrets to me as I turned the pages." (Cuốn sách cũ thì thầm những bí mật của nó với tôi khi tôi lật từng trang.)
=> Sách là một vật, chúng không thể nói, nhưng hành động “thì thầm” ở đây được biến cuốn sách thành một người kể chuyện đầy bí ẩn, kể chuyện cho người đọc những tình tiết hấp dẫn lôi cuốn của cuốn sách.
Ví dụ về Biện pháp hoán dụ (metonymy)
Ví dụ 14: Biện pháp hoán dụ (metonymy)
"The pen is mightier than the sword." (Cây bút mạnh hơn thanh kiếm - Câu trích dẫn nổi tiếng của Edward Bulwer-Lytton)
=> “Cây bút” và “thanh kiếm” trong câu này đại diện cho hai phái cực khác nhau. “Cây bút” (tri thức/kiến thức), “thanh kiếm” (bạo lực, chiến tranh), qua câu này tác giả đang muốn truyền tải ý nghĩa rằng khi ta có kiến thức, là một người tri thức thì sẽ có thể làm được nhiều việc hơn thay vì chỉ biết đến bạo lực.
Dưới đây là tóm tắt và giải thích một số những lưu ý cần nhớ về các biện pháp tu từ trong tiếng Anh. Học thuộc ngay cùng BrightCHAMPS nhé!
Sử dụng “as” hoặc “like” để so sánh đối tượng này với đối tượng khác.
So sánh hai đối tượng khác với nhau nhưng theo nghĩa “khẳng định”.
Phóng đại sự vật/hiện tượng theo mức xa hơn để người nghe dễ hình dung được mức độ muốn truyền tải.
Gán các đặc điểm ở con người lên các đối tượng sự vật/hiện tượng cho câu văn thêm sinh động.
Thay thế một từ/cụm từ này bằng một từ/cụm từ khác có mối liên hệ chặt chẽ về ý nghĩa, thường dựa trên sự liên kết thực tế thay vì so sánh trực tiếp. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.