Last updated on June 28th, 2025
Thì hiện tại đơn diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên và lịch trình cố định. Bài viết sẽ cung cấp kiến thức chi tiết về thì hiện tại đơn và bài tập vận dụng để bạn thực hành.
Thì hiện tại đơn (Present Simple) được sử dụng để diễn tả thói quen, các hành động, sự việc xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại hoặc là những sự thật hiển nhiên. Đây là một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh, giúp người học xây dựng nền tảng vững chắc để tiếp thu các thì phức tạp hơn.
Ví dụ 1:
Diễn tả sự thật hiển nhiên, chân lý:
Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)
Ví dụ 2:
Diễn tả lịch trình cố định:
The train leaves at 8 p.m. tonight. (Chuyến tàu rời đi lúc 8 giờ tối nay.)
Thì hiện tại đơn được dùng trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày. Cùng BrightCHAMPS khám phá quy tắc ngữ pháp quan trọng, cách sử dụng phổ biến của thì này qua các ví dụ minh họa để hiểu rõ và áp dụng hiệu quả nhé!
Thì hiện tại đơn thường được dùng để nói về những hành động xảy ra thường xuyên, theo chu kỳ nhất định. Các trạng từ chỉ tần suất như always, usually, often, sometimes, never thường xuất hiện trong câu.
Ví dụ 3:
I go to the gym three times a week. (Tôi đi tập gym ba lần một tuần.)
She always drinks coffee in the morning. (Cô ấy luôn uống cà phê vào buổi sáng.)
Thì hiện tại đơn dùng để nói về những điều luôn đúng trong mọi hoàn cảnh, không thay đổi theo thời gian.
Ví dụ 4:
The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng đông.)
Water freezes at 0 degrees Celsius. (Nước đóng băng ở 0 độ C.)
Thì hiện tại đơn cũng được dùng để nói về các lịch trình, thời gian biểu của tàu xe, sự kiện, chương trình truyền hình,…
Ví dụ 5:
The bus leaves at 7 a.m. every day. (Xe buýt rời bến lúc 7 giờ sáng mỗi ngày.)
Một số động từ chỉ trạng thái như know, believe, love, hate, want, need, understand thường dùng ở thì hiện tại đơn, không dùng ở thì tiếp diễn.
Ví dụ 6:
I love reading books. (Tôi thích đọc sách.)
She doesn’t understand the question. (Cô ấy không hiểu câu hỏi.)
Trong câu điều kiện loại 1, mệnh đề điều kiện dùng thì hiện tại đơn, còn mệnh đề chính chia ở tương lai đơn.
Ví dụ 7:
If you study, you will pass the exam. (Nếu bạn học, bạn sẽ đỗ kỳ thi.)
Ngoài ra, thì hiện tại đơn cũng thường xuất hiện trong các câu mệnh lệnh.
Ví dụ 8:
Open the door, please. (Làm ơn mở cửa.)
Thì hiện tại đơn có ba dạng chính: câu khẳng định, câu phủ định và câu nghi vấn. BrightCHAMPS sẽ giúp bạn tìm hiểu về cấu trúc thì hiện tại đơn và các mẫu câu phổ biến để sử dụng đúng trong từng ngữ cảnh.
Cấu trúc: S + V(s/es) + O
Câu khẳng định: Dùng để diễn tả hành động xảy ra thường xuyên, sự thật hiển nhiên hoặc lịch trình cố định.Lưu ý:
- Động từ chỉ thêm s/es khi chủ ngữ là he, she, it.
- Các động từ tận cùng bằng “ch, sh, x, s, o,..” thêm es (watch → watches, go → goes).
Ví dụ 9:
I play football every Sunday. (Tôi chơi bóng đá mỗi Chủ Nhật.)
She watches TV in the evening. (Cô ấy xem TV vào buổi tối.)
The train leaves at 7 a.m. (Chuyến tàu khởi hành lúc 7 giờ sáng.)
Câu phủ định: Dùng để diễn tả một hành động không xảy ra.
Cấu trúc: S + do/does + not + V (nguyên mẫu) + O
Lưu ý:
Do not (don’t) dùng với I, you, we, they.
Does not (doesn’t) dùng với he, she, it.
Ví dụ 10:
They don’t like spicy food. (Họ không thích đồ ăn cay.)
He doesn’t play the guitar. (Anh ấy không chơi guitar.)
Câu nghi vấn: Được sử dụng khi đặt câu hỏi về hành động hoặc thói quen của ai đó.
Cấu trúc: Do/Does + S + V (nguyên mẫu) + O?
Ví dụ 11:
Do you like coffee? (Bạn có thích cà phê không?) => Yes, I do. / No, I don’t.
Does she go to school by bike? (Cô ấy đi học bằng xe đạp phải không?) => Yes, she does. / No, she doesn’t.
Câu khẳng định:
Công thức: S + am/is/are + O
Lưu ý:
- Am dùng với I (I am happy).
- Is dùng với he, she, it (She is a doctor).
- Are dùng với you, we, they (They are my friends).
Ví dụ 12:
I am a student. (Tôi là học sinh.)
She is very kind. (Cô ấy rất tốt bụng.)
They are my colleagues. (Họ là đồng nghiệp của tôi.)
Câu phủ định:
Công thức: S + am/is/are + not + O
Ví dụ 13:
I am not hungry. (Tôi không đói.)
He isn’t at school now. (Anh ấy không có ở trường lúc này.)
We aren’t ready yet. (Chúng tôi chưa sẵn sàng.)
Câu nghi vấn:
Công thức: Am/Is/Are + S + O?
Ví dụ 14:
Are you a teacher? (Bạn có phải là giáo viên không?) → Yes, I am. / No, I’m not.
Is he from England? (Anh ấy đến từ Anh phải không?) → Yes, he is. / No, he isn’t.
Dùng để hỏi thông tin chi tiết thay vì câu trả lời “Yes” hoặc “No”.
Cấu trúc: Wh- + do/does + S + V (nguyên mẫu) + O?
Ví dụ 15:
What do you do every morning? (Bạn làm gì vào mỗi buổi sáng?)
Where does she live? (Cô ấy sống ở đâu?)
Câu mệnh lệnh:
Ví dụ 16:
Open the window, please. (Làm ơn mở cửa sổ.)
Câu điều kiện loại 1:
Ví dụ 17:
If you study, you will pass the exam. (Nếu bạn học, bạn sẽ đỗ kỳ thi.)
Câu diễn đạt trạng thái, cảm xúc:
Ví dụ 18:
She loves chocolate. (Cô ấy thích sô-cô-la.)
Mặc dù thì hiện tại đơn là một trong những thì cơ bản nhất trong tiếng Anh, nhiều người học vẫn mắc phải một số lỗi phổ biến. Dưới đây là 5 lỗi thường gặp khi sử dụng thì hiện tại đơn và cách khắc phục. Hãy cùng BrightCHAMPS lưu ý nhé!
Ngữ Cảnh Trang Trọng (Formal Context)
Ví dụ 24: The company operates in over 50 countries worldwide. (Công ty hoạt động tại hơn 50 quốc gia trên toàn thế giới.)
Câu này sử dụng thì hiện tại đơn để diễn tả một sự thật về công ty (hoạt động trên 50 quốc gia). Trong văn phong trang trọng, thì hiện tại đơn thường xuất hiện trong báo cáo, email công việc, hoặc các bài viết học thuật.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng (Casual Context)
Ví dụ 25: She never eats fast food because she prefers healthy meals. (Cô ấy không bao giờ ăn đồ ăn nhanh vì cô ấy thích những bữa ăn lành mạnh.)
Ví dụ 26: I sometimes forget my keys when I leave the house. (Thỉnh thoảng, tôi quên chìa khóa lúc rời khỏi nhà.)
Ví dụ 27: He rarely eats fast food. (Anh ta hiếm khi ăn thức ăn nhanh.)
Câu này sử dụng trạng từ "never", "sometimes", "rarely" để chỉ tần suất (dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn).
Ngữ Cảnh Học Thuật (Academic Context)
Ví dụ 28: Photosynthesis plays a crucial role in oxygen production. (Quang hợp đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất oxy.)
Câu này nói về một hiện tượng khoa học, vì vậy thì hiện tại đơn là lựa chọn phù hợp.
Để giúp bạn đọc dễ dàng nắm bắt nội dung, phần sau đây sẽ giải thích chi tiết các thuật ngữ liên quan đến Thì Hiện Tại Đơn:
Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense): Thì dùng để diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc lịch trình cố định.
Động từ thường (Action Verb): Động từ diễn tả hành động (play, go, eat…).
Động từ "to be" (Be Verb): Động từ diễn tả trạng thái, bao gồm am, is, are.
Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency): Các từ như always, usually, often, sometimes, never dùng để chỉ mức độ thường xuyên của hành động.
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn: Các từ như every day, always, often, sometimes, never giúp xác định câu thuộc thì hiện tại đơn.
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.