Last updated on June 28th, 2025
Thì tương lai hoàn thành giúp chỉ ra một hành động hoàn thành ở tương lai. Khi đã nắm được cấu trúc và cách dùng của nó, sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Thì tương lai hoàn thành là một trong các thì dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ được hoàn thành trước một thời điểm nhất định trong tương lai. Nó nhấn mạnh sự hoàn tất của hành động đó trước một thời điểm hoặc hành động khác trong tương lai.
Ví dụ 1: By the time I arrive, they will have finished dinner. (Khi tôi đến, họ sẽ ăn xong bữa tối.)
Ví dụ 2: She will have completed her project by Friday. (Cô ấy sẽ hoàn thành dự án của mình trước thứ Sáu.)
Thì tương lai hoàn thành là một thì ngữ pháp quan trọng, dùng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ được hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai. Để hiểu rõ cách sử dụng, bạn cần nắm vững các quy tắc ngữ pháp chính.
Thì tương lai hoàn thành được sử dụng để nhấn mạnh sự hoàn tất của một hành động trước một thời điểm hoặc hành động khác trong tương lai.
Ví dụ 3: "By the time you arrive, I will have finished cooking." (Khi bạn đến, tôi sẽ nấu xong bữa ăn.)
Nó thường đi kèm với các trạng ngữ chỉ thời gian như: "by + thời gian", "by the time", "before + thời gian".
Ví dụ 4: "By next year, she will have graduated from university." (Vào năm tới, cô ấy sẽ tốt nghiệp đại học.)
Thì tương lai hoàn thành có cấu trúc không quá phức tạp, Tuy nhiên, nhưng vẫn có thể gây nhầm lẫn cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh. Vì vậy, BrightCHAMPS sẽ cung cấp cho bạn cấu trúc chi tiết cũng như các mẫu câu phổ biến ở dưới đây:
Công thức thì tương lai hoàn thành:
Khẳng định |
S + will have + V3/ed |
Phủ định |
S + will not have + V3/ed |
Nghi vấn |
S + will not have + V3/ed |
Dùng để nhấn mạnh sự hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai:
Ví dụ 5: "By the time you arrive, I will have finished cooking." (Khi bạn đến, tôi sẽ nấu xong bữa ăn.)
Ví dụ 6: "By next Friday, she will have completed her project." (Vào thứ Sáu tới, cô ấy sẽ hoàn thành dự án của mình.)
Ví dụ 7: "By 10pm, they will have watched the entire movie." (Vào 10 giờ tối, họ sẽ xem xong toàn bộ bộ phim.)
Dùng trong dự đoán một hành động sẽ hoàn thành trước một sự kiện khác trong tương lai:
Ví dụ 8: "He will have graduated from university by the time he is 25." (Anh ấy sẽ tốt nghiệp đại học trước khi anh ấy 25 tuổi.)
Ví dụ 9: "Before the meeting starts, he will have prepared all the documents." (Trước khi cuộc họp bắt đầu, anh ấy sẽ chuẩn bị xong tất cả các tài liệu.)
Sử dụng với "by + thời gian":
Ví dụ 10: "By 2025, I will have lived in this city for 10 years." (Đến năm 2025, tôi sẽ sống ở thành phố này được 10 năm.)
Ví dụ 11: "By the end of this month, we will have finished this project." (Đến cuối tháng này, chúng ta sẽ hoàn thành công việc này.)
Khi học thì tương lai hoàn thành, chắc hẳn có rất nhiều người gặp phải các lỗi phổ biến. Dưới đây sẽ là những lỗi thường gặp và giải pháp khắc phục khi bạn gặp phải.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 12: "By the time the conference concludes, they will have reached a point on the proposed resolutions." (Đến khi hội nghị kết thúc, họ sẽ đạt được sự đồng thuận về điểm được đề xuất.)
Giải thích: Câu này được sử dụng trong một tình huống trang trọng, chẳng hạn như một hội nghị quốc tế hoặc một cuộc họp kinh doanh quan trọng. Thì tương lai hoàn thành nhấn mạnh rằng hành động đạt được sự đồng thuận sẽ hoàn thành trước khi hội nghị kết thúc.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 13: "Don't worry, by the time you get here, I'll have finished cooking dinner." (Đừng lo, khi bạn đến đây, tôi sẽ nấu xong bữa tối.)
Giải thích: Câu này được sử dụng trong một tình huống không trang trọng, chẳng hạn như một cuộc trò chuyện giữa bạn bè hoặc gia đình. Thì tương lai hoàn thành cho thấy rằng người nói sẽ hoàn thành việc nấu ăn trước khi người nghe đến.
Ví dụ 14: "By the time the movie starts, we will have bought the popcorn." (Trước khi phim bắt đầu, chúng ta sẽ mua xong bỏng ngô.)
Giải thích: Câu này được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày, nói về việc mua bỏng ngô trước khi phim bắt đầu. Thì tương lai hoàn thành thể hiện tính hoàn tất của hành động mua bỏng ngô.
Ví dụ 15: "She might have become a famous singer by the time she's 30." (Cô ấy có thể đã trở thành một ca sĩ nổi tiếng trước khi cô ấy 30 tuổi.)
Giải thích: Câu này đưa ra một dự đoán về tương lai, rằng người phụ nữ sẽ đạt được thành công trong sự nghiệp ca hát trước một độ tuổi nhất định. Thì tương lai hoàn thành được dùng để thể hiện sự chắc chắn về một hành động sẽ hoàn thành.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 16: "The researchers will have analyzed all the data by the end of the semester." (Các nhà nghiên cứu sẽ phân tích xong tất cả dữ liệu vào cuối học kỳ.)
Giải thích: Câu này được sử dụng trong một ngữ cảnh học thuật, chẳng hạn như một bài báo nghiên cứu hoặc một bài thuyết trình khoa học. Thì tương lai hoàn thành cho thấy rằng hành động phân tích dữ liệu sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Để có thể củng cố kiến thức và giúp bạn thuận tiện hơn trong quá trình ôn tập lại bài. BrightCHAMPS sẽ giúp bạn tóm tắt lại kiến thức đã học ở phần bên dưới.
Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect) diễn tả hành động hoặc sự việc sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Khẳng định: S + will have + V3/ed
Phủ định: S + will not have + V3/ed
Nghi vấn: Will + S + have + V3/ed?
Nhấn mạnh sự hoàn tất của hành động trước một thời điểm trong tương lai.
Dự đoán hành động sẽ hoàn thành trước sự kiện khác trong tương lai.
By + thời gian tương lai (by tomorrow, by 5 p.m.)
By the time + mệnh đề (by the time he arrives)
Before + thời gian trong tương lai (before midnight)
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.