Last updated on June 28th, 2025
Phrasal verb, hay cụm động từ, là sự kết hợp giữa động từ và giới từ hoặc trạng từ, tạo thành một nghĩa mới. Bài viết sẽ tổng hợp toàn bộ kiến thức về cụm động từ trong tiếng Anh.
Phrasal verb là một cụm từ gồm một động từ và một hoặc hai tiểu từ (giới từ hoặc trạng từ). Cụm từ này có ý nghĩa khác với nghĩa của động từ gốc.
Ví dụ 1:
- "Turn on" (bật) khác với "turn" (xoay).
- "Look up" (tra cứu) khác với "look" (nhìn).
Phrasal verbs rất phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, giúp diễn đạt ý một cách tự nhiên và sinh động hơn.
Phrasal verb là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Để sử dụng chúng một cách chính xác và hiệu quả, bạn cần nắm vững các quy tắc và cách sử dụng sau:
Một số phrasal verbs có thể tách rời, tức là tân ngữ có thể được đặt giữa động từ và tiểu từ (giới từ hoặc trạng từ).
Ví dụ 2: "Turn the light on" hoặc "Turn on the light".
Một số phrasal verbs không thể tách rời, vì vậy tân ngữ phải được đặt sau tiểu từ.
Ví dụ 3: "Look after the children" (không thể nói "Look the children after").
Khi tân ngữ là đại từ (it, them, him, her,...), nó thường phải được đặt giữa động từ và tiểu từ.
Ví dụ 4: "Turn it on" (không nói "Turn on it").
Phrasal verb nội động từ không cần tân ngữ theo sau.
Ví dụ 5: "The car broke down."
Phrasal verb ngoại động từ cần tân ngữ theo sau.
Ví dụ 6: "He turned down the offer."
Một số phrasal verb có nghĩa đen (literal meaning) và nghĩa bóng (figurative meaning).
Ví dụ 7: "Work out" có nghĩa đen là tập thể dục, và nghĩa bóng là tìm ra giải pháp.
Cần học thuộc cả hai nghĩa để sử dụng đúng ngữ cảnh.
- Học phrasal verb theo chủ đề hoặc ngữ cảnh để dễ nhớ hơn.
- Thường xuyên luyện tập phrasal verbs để giao tiếp tốt hơn.
- Tra cứu nghĩa của phrasal verb trong từ điển khi gặp từ mới.
Sau khi tìm hiểu cách sử dụng và quy tắc, dưới đây là cấu trúc chính của Phrasal Verb!
Verb + Particle (Preposition/Adverb)
Đây là dạng đơn giản nhất của phrasal verb, trong đó động từ được kết hợp trực tiếp với một tiểu từ (giới từ hoặc trạng từ).
Ví dụ 8: "Get up" (thức dậy): "I get up at 6 a.m. every day." (Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.)
Ví dụ 9: "Look for" (tìm kiếm): "She is looking for her keys." (Cô ấy đang tìm chìa khóa.)
Ví dụ 10: "Take off" (cất cánh/cởi): "The plane took off on time." (Máy bay cất cánh đúng giờ.) hoặc "Take off your shoes before entering the house." (Hãy cởi giày trước khi vào nhà.)
Verb + Particle + Object
Trong cấu trúc này, phrasal verb có tân ngữ theo sau, tức là có đối tượng chịu tác động của hành động.
Ví dụ 11: "Pick up the phone" (nhấc điện thoại): "Please pick up the phone, it might be important." (Làm ơn nhấc điện thoại, có thể là chuyện quan trọng.)
Ví dụ 12: "Turn on the lights" (bật đèn): "Can you turn on the lights? It's getting dark." (Bạn có thể bật đèn lên được không? Trời đang tối dần.)
Ví dụ 13: "Take off your shoes" (cởi giày ra): "Take off your shoes before you come in." (Cởi giày ra trước khi bạn vào trong.)
Verb + Object + Particle
Một số phrasal verb có thể được phân tách, nghĩa là tân ngữ có thể được đặt giữa động từ và tiểu từ.
Ví dụ 14:
"Turn the music down" (giảm âm lượng nhạc): "Turn down the music, it's too loud." (Giảm âm lượng nhạc xuống, nó quá ồn.)
"Put the rubbish away" (cất rác đi): "Put away the rubbish, it smells bad." (Cất rác đi, nó bốc mùi khó chịu.)
Lưu ý quan trọng:
- Khi tân ngữ là đại từ (it, them, him, her,...), cần đặt nó giữa động từ và tiểu từ.
Ví dụ 15: "Turn it off" (tắt nó đi), không nói "Turn off it".
- Không phải tất cả phrasal verb đều có thể phân tách. Cần học thuộc các quy tắc phân tách của từng phrasal verb cụ thể.
Câu hỏi:
- "Can you turn on the TV?" (Bạn có thể bật TV lên không?)
- "Did you look up the word?" (Bạn đã tra từ đó chưa?)
- "Could you take off your hat?" (Bạn có thể bỏ mũ ra không?)
Câu khẳng định:
- "I need to work out a solution." (Tôi cần tìm ra giải pháp.)
- "She turned down his invitation." (Cô ấy từ chối lời mời của anh ấy.)
- "I will look after your children." (Tôi sẽ chăm sóc các con của bạn.)
Câu mệnh lệnh:
- "Put away your toys." (Cất đồ chơi của con đi.)
- "Take off your hat." (Bỏ mũ của bạn ra)
Phrasal verb, mặc dù rất phổ biến, nhưng cũng gây không ít khó khăn cho người học. Dưới đây là những lỗi thường gặp và cách tránh khi sử dụng phrasal verb:
Ngữ cảnh trang trọng
Ví dụ 21: "The BOD decided to carry out a thorough investigation." (Ban quản trị quyết định tiến hành một cuộc điều tra kỹ lưỡng.)
Giải thích: "Carry out" (thực hiện) thường xuất hiện trong báo cáo, văn bản chính thức, khi nói về hành động quan trọng.
Ngữ cảnh không trang trọng
Ví dụ 22: "Let's hang out at the park later." (Lát nữa cùng đi chơi ở công viên nhé.)
Ví dụ 23: Please take off your shoes before entering the house." (Làm ơn hãy cởi giày bạn ra trước khi vào nhà.)
Ví dụ 24: "Don't give up on your work easily." (Đừng dễ dàng từ bỏ công việc của bạn.)
Giải thích: "Hang out" (đi chơi), "take off" (cởi ra), "give up" (từ bỏ) phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường dùng giữa bạn bè, người thân quen.
Ngữ cảnh học thuật
Ví dụ 25: "The researchers need to work out a new hypothesis." (Các nhà nghiên cứu cần tìm ra một giả thuyết mới.)
Giải thích: "Work out" (tìm ra) thường được sử dụng trong nghiên cứu, báo cáo khoa học, khi nói về việc đưa ra giả thuyết mới.
Dưới đây là các chú thích kiến thức quan trọng trong phrasal verb để ôn tập lại:
- Là sự kết hợp giữa một động từ và một hoặc là hai tiểu từ (giới từ hoặc trạng từ).
- Ý nghĩa của phrasal verb thường khác với ý nghĩa của động từ gốc.
- Là khả năng tách rời động từ và tiểu từ trong một phrasal verb.
- Một số phrasal verb có thể tách rời, số khác thì không.
- Phrasal verb nội động từ không cần tân ngữ theo sau.
- Phrasal verb ngoại động từ cần tân ngữ theo sau.
Nghĩa đen/nghĩa bóng: một số phrasal verb có cả nghĩa đen (nghĩa trực tiếp) và nghĩa bóng (nghĩa ẩn dụ).
Tiểu từ: là giới từ hoặc trạng từ kết hợp với động từ. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.