Last updated on June 28th, 2025
Những từ không chia ở thì hiện tại tiếp diễn là những từ diễn tả trạng thái, cảm xúc, suy nghĩ hoặc sự sở hữu, thay vì một hành động nào đó đang diễn ra.
Trước khi tìm hiểu về những động từ không chia ở thì hiện tại tiếp diễn, chúng ta cần nắm sơ qua về khái niệm của thì hiện tại tiếp diễn (present continuous) bạn nhé!
Thì hiện tại tiếp diễn (present continuous) là một loại thì được sử dụng để diễn tả các hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc theo một xu hướng tạm thời thường sẽ thêm -ing vào sau các động từ.
Tuy nhiên, không phải động từ nào trong tiếng Anh cũng có thể chia được ở thì này. Một số loại động từ, do đặc điểm ý nghĩa của chúng không phù hợp với khái niệm "đang tiếp diễn" nên sẽ không chia được ở thì hiện tại tiếp diễn. Các động từ này thuộc trong 5 nhóm: động từ trạng thái, nhóm động từ giác quan, nhóm động từ sở thích, nhóm động từ tri thức và cuối cùng là nhóm động từ sở hữu.
Ví dụ 1:Nhóm trạng thái
“This book seems very interesting to me.” (Cuốn sách này dường như rất thú vị với tôi.)
=> “seems” mang nghĩa dường như, muốn nói rằng cuốn sách này có vẻ như rất thú vị, nó miêu tả trạng thái của người nói dành cho cuốn sách, không phải một hành động đang diễn ra.
Ví dụ 2: Nhóm giác quan
“I see a beautiful sunset every evening.” (Tôi nhìn thấy hoàng hôn đẹp mỗi tối.)
=> “see” (nhìn thấy) là một động từ liên quan đến thị giác, đó là chức năng của thị giác, không phải một hành động.
Ví dụ 3: Nhóm sở thích
“She loves her new puppy so much.” (Cô ấy yêu chú cún mới của mình rất nhiều.)
=> “loves” (yêu) là một động từ thể hiện cảm xúc của đối tượng này cho đối tượng khác được nhắm đến, trong câu văn trên cho thấy cô gái yêu chú cún mới của mình, chứ không phải một hành động cô làm cho chú cún ấy.
Ví dụ 4: Nhóm tri thức
“He forgets his keys almost every day.” (Anh ấy quên chìa khóa gần như mỗi ngày.)
=> “forgets” (quên) là động từ liên quan đến nhận thức của con người, không phải một hành động đang diễn ra.
Ví dụ 5: Nhóm sở hữu
“I have two cats and a dog at home.” (Tôi có hai con mèo và một con chó ở nhà.)
=> “have” (có) là động từ thể hiện sự sở hữu được thứ gì đó của chủ thể, trong câu người nói chỉ đang muốn thể hiện cho người nghe/đọc biết rằng mình có một con chó và một con mèo đang ở nhà, đây không phải một hành động đang diễn ra.
Những động từ không chia trong thì hiện tại tiếp diễn là những loại động từ diễn tả về trạng thái, cảm xúc, suy nghĩ, hoặc sự sở hữu, thay vì hành động. Chúng thường không dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
Một số động từ chỉ trạng thái có thể được sử dụng ở thì hiện tại tiếp diễn khi chúng mang ý nghĩa hành động thay vì trạng thái.
Các động từ chỉ trạng thái thường được sử dụng ở thì hiện tại đơn (present simple tense) để diễn tả trạng thái hoặc tình huống hiện tại.
Khi muốn diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói, chúng ta nên sử dụng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ mang nghĩa hành động (action verbs).
Bạn phải luôn chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa của động từ từ đó biết cách sử dụng thì sao cho phù hợp và hiệu quả nhất.
Có 5 loại nhóm động từ không chia ở thì hiện tại tiếp diễn: nhóm động từ trạng thái, nhóm động từ giác quan, nhóm động từ sở thích, nhóm động từ tri thức và cuối cùng là nhóm động từ sở hữu.
Đây là những động từ diễn tả trạng thái, cảm xúc, suy nghĩ hoặc sự tồn tại thay vì hành động dưới góc nhìn cá nhân của một ai đó. Chúng thường không diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
Gồm các từ như: appear (xuất hiện), seem (có vẻ, dường như), believe (tin tưởng), sound (nghe có vẻ như là), imagine (tưởng tượng),...
Ví dụ 6: Động từ: “seem” (dường như)
Câu đúng: "He seems tired." (Anh ấy dường như mệt mỏi.)
Câu sai: “He seeming tired.”
=> "Seem" là một động từ đang diễn tả trạng thái rằng có vẻ như đang “mệt mỏi” không phải một hành động đang diễn ra.
Đây là nhóm động từ diễn tả nhận thức giác quan hoặc sự thật khách quan, thường sẽ không mang tính chủ động hay thay đổi liên tục, liên quan đến cách mà con người cảm nhận thế giới qua giác quan hoặc quan sát thực tế (thị giác, khứu giác, thính giác, xúc giác, vị giác, cảm giác,…)
Gồm các từ như: See (nhìn thấy), hear (nghe thấy), smell (ngửi thấy), taste (nếm thấy), sound (nghe có vẻ), notice (nhận thấy)...
Ví dụ 7: Động từ: “hear” (nghe thấy)
Câu đúng: "She hears a strange noise." (Cô ấy nghe thấy một tiếng động lạ.)
Câu sai: "She is hearing a strange noise."
=> Động từ "hear" diễn tả khả năng nghe thấy (thính giác), một trạng thái của giác quan không phải một hành động đang được làm hay phải làm hay đang diễn ra.
Đây là nhóm động từ thể hiện cảm giác thích hoặc không thích, thường mang tính trạng thái ổn định của chủ thể (người), nêu lên một quan điểm nào đó có tính cá nhân về một đối tượng.
Gồm các từ như: Like (thích), dislike (không thích), love (yêu), hate (ghét), prefer (thích hơn), want (muốn), agree (đồng ý), disagree (không đồng tình),...
Ví dụ 8: Động từ: “hate” (ghét)
Câu đúng: "She hates loud noises."(Cô ấy ghét tiếng ồn lớn.)
Sai: "She is hating loud noises."
=> Động từ “hate” ở đây chỉ mang nghĩa ghét một thứ gì đó cụ thể (tiếng ồn lớn), đây là một trạng thái cảm xúc của người, không phải một hành động đang diễn ra.
Đây là một nhóm động từ liên quan đến trực tiếp đến tư duy, sự hiểu biết hoặc nhận thức về mặt tinh thần của một chủ thể chỉ người, thường biểu thị cho trạng thái đã hoàn tất, không phải quá trình "đang xảy ra".
Gồm các từ: Know (biết), understand (hiểu), believe (tin), realize (nhận ra), remember (nhớ), forget (quên), wish (ước),...
Ví dụ 9: Động từ: “understand” (hiểu)
Câu đúng: "She understands the problem." (Cô ấy hiểu vấn đề.)
Câu sai: "She is understanding the problem."
=> Động từ “understand” ở đây thể hiện sự hiểu biết từ nhận thức của tư duy, là trạng thái đã hoàn tất, đã hiểu vấn đề, không phải một hành động đang được diễn ra nữa.
Đây là một nhóm động từ mang tính cố định diễn tả sự sở hữu một thứ gì đó của người hoặc vật. Thể hiện sự sở hữu, sự thuộc về hoặc một mối liên kết cố định.
Gồm các từ: Have (có), own (sở hữu), belong (thuộc về), possess (sở hữu), owe (nợ), contain (chứa),...
Ví dụ 10: Động từ: “own” (sở hữu)
Câu đúng: "She owns a bookstore." (Cô ấy sở hữu một hiệu sách.)
Sai: "She is owning a bookstore."
=> Động từ “own” ở đây chỉ đang thể hiện ra rằng cô gái ấy đang sở hữu tức là cô ấy có một hiệu sách của riêng mình, đây là một trạng thái của quyền sở hữu, không phải một hành động đang diễn ra.
Thông thường, các động từ như: Feel (cảm thấy), think (nghĩ), see (nhìn) và have (có/ăn) không được chia ở thì hiện tại tiếp diễn. Tuy nhiên, khi chúng diễn tả một hành động có tính
chủ động, có chủ ý thì có thể chia được ở thì này.
Ví dụ 11: “She is feeling the fabric to see if it is soft enough." (Cô ấy đang sờ vào tấm vải để xem nó có đủ mềm không.)
Ví dụ 12: "I am thinking about what to do this weekend." (Tôi đang suy nghĩ về việc làm gì vào cuối tuần này.)
Ví dụ 13: "She is having a good time." (Cô ấy đang có một khoảng thời gian vui vẻ.)
Ví dụ 14: "I'm loving this cake!" (Tôi đang rất thích chiếc bánh này!)
Ví dụ 15: "I am tasting the soup to see if it needs more salt." (Tôi đang nếm món súp để xem nó có cần thêm muối không.)
Dưới đây là một số lỗi thông thường về các động từ không chia được ở thì hiện tại tiếp diễn. Bạn hãy lưu lại ngay nhé!
Ví Dụ Về Các Loại Từ Không Chia Ở Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Dưới đây là một số ví dụ để bạn có thể hiểu sâu hơn về các loại từ không chia ở thì hiện tại tiếp diễn:
Ví dụ 16: “The manager knows the importance of this decision.” (Quản lý biết tầm quan trọng của quyết định này.)
NOT: “The manager knowing the importance of this decision.”
=> Động từ “know” (biết) chỉ thể hiện một trạng thái của “quản lý”, biết về tầm quan trọng của quyết định đó chứ không một hành động đang xảy ra.
Ví dụ 17: She hears a strange noise. (Cô ấy nghe thấy một tiếng động lạ.)
NOT “She hearing a strange noise”
=> Động từ "hear" mang nghĩa diễn tả khả năng nghe thấy, đây là một trạng thái của giác quan (thính giác)
Ví dụ 18: "I love chocolate." (Tôi yêu sô cô la.)
NOT: "I loving chocolate."
=> Động từ "love" mang nghĩa diễn tả cảm xúc yêu thích, người nói đang thể hiện rằng mình rất yêu thích sô cô la, là một trạng thái tinh thần, không phải hành động đang diễn ra.
Ví dụ 19: "This book belongs to me." (Cuốn sách này thuộc về tôi.)
NOT: "This book belonging to me."
=> Động từ "belong" đang diễn tả sự thuộc về, cuốn sách đó thuộc về tôi, là một động từ sở hữu, không phải động từ miêu tả một hành động đang diễn ra.
Ví dụ 20: "He has a yellow car." (Anh ta có 1 chiếc xe hơi màu vàng.)
NOT: "He is having a yellow car."
=> Động từ "has" là động từ chỉ trạng thái sở hữu chiếc xe màu vàng của người nói, không phải hành động đang diễn ra.
Đừng quên lưu lại những chú thích quan trọng về những loại từ không được chia ở thì hiện tại tiếp diễn sau đây nhé!
- Stative Verbs: Nhóm động từ chỉ trạng thái -> appear (xuất hiện), seem (có vẻ, dường như), believe (tin tưởng), sound (nghe có vẻ như là), imagine (tưởng tượng),...
- Verbs of Perception: Nhóm động từ giác quan -> see (nhìn thấy), hear (nghe thấy), smell (ngửi thấy), taste (nếm thấy), sound (nghe có vẻ), notice (nhận thấy)...
- Verbs of Liking: Nhóm động từ sở thích -> like (thích), dislike (không thích), love (yêu), hate (ghét), prefer (thích hơn), want (muốn), agree (đồng ý), disagree (không đồng tình),...
- Verbs of Cognition: Nhóm động từ tri thức -> understand (hiểu), believe (tin), realize (nhận ra), remember (nhớ), forget (quên), wish (ước),...
- Verbs of Possession: Nhóm động từ sở hữu -> have (có), own (sở hữu), belong (thuộc về), possess (sở hữu), owe (nợ), contain (chứa),...
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.