BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon102 Learners

Last updated on June 28th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Bỏ Túi Kiến Thức Về Động Từ To Be Trong Câu - Có Bài Tập Áp Dụng

Bạn tự hỏi động từ to be là gì? Động từ to be gồm những gì? Chức năng, vị trí và cách dùng? Hãy cùng BrightCHAMPS để giải mã tất tần tật những kiến thức cần biết này nhé.

Blog for US Students
Professor Greenline from BrightChamps

Động Từ To Be Là Gì?

Trong tiếng Anh, động từ to be là một động từ đặc biệt. Nó thường được sử dụng để diễn tả trạng thái, sự tồn tại hoặc có thể làm cầu nối giữa chủ ngữ và bổ ngữ. Về ngữ nghĩa, nó có thể mang nghĩa “thì”, “là”, “ở” và cũng có thể thay đổi hình thức tùy theo thì và chủ ngữ. 

 

Các động từ to be thường gặp là “ am, is, are, was, were”. Trong các cấu trúc ngữ pháp như câu bị động và thì tiếp diễn “to be” cũng đóng vai trò rất quan trọng.

 

  • Ví dụ 1: I am a teacher (Tôi là một giáo viên)

 

Đây là trường hợp dùng động từ to be đơn giản nhất khi kết hợp động từ to be với một danh từ, lúc này nó sẽ mang ý nghĩa “là”.

 

  • Ví dụ 2: She is so humorous (Cô ấy thật hài hước)

 

Ở câu này, động từ to be “is” được kết hợp với tính từ để diễn đạt tính chất của một chủ thể (Cô ấy).


 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Của Động Từ To Be

Bên cạnh việc mô tả trạng thái, sự hiện diện, và hỗ trợ các cấu trúc, động từ to be còn được dùng để mô tả cấu trúc ngữ pháp như thể bị động và các thì tiếp diễn. Điều này làm tăng tính linh hoạt trong việc diễn đạt ý. Sau đây là những cách sử dụng chính của động từ to be mà bạn nên nắm vững.
 

 

  • Diễn Tả Trạng Thái Hoặc Sự Tồn Tại
     

 

Động từ to be được dùng để chỉ trạng thái hoặc sự tồn tại của một sự vật, hiện tượng nào đó.
 

 

Ví dụ 3:

 

She is happy. (Cô ấy vui vẻ.) 

 

There is a pen on the table. (Có một cây bút ở trên bàn.)

 

  • Làm Động Từ Nối (Hay Còn Gọi Là Linking Verb)
     

 

Động từ to be khi kết nối chủ ngữ với bổ ngữ có chức năng dùng để bổ nghĩa cho chủ ngữ. Đối tượng bổ ngữ có thể là danh từ, tính từ, cụm từ hoặc mệnh đề.

 

Ví dụ 4:
 

He is an engineer. (Anh ấy là kỹ sư.) 

 

The sky is blue. (Bầu trời màu xanh.)

 

  • To Be Có Thể Làm Trợ Động Từ Trong Thì Tiếp Diễn Và Câu Bị Động

 

Động từ to be có thể hỗ trợ các động từ khác để tạo thành thì hiện tại tiếp diễn hoặc câu bị động.

 

Ví dụ 5:
 

Thì hiện tại tiếp diễn: I am walking. (Tôi đang đi bộ.)

 

Trong câu bị động: The homework was completed. (Bài tập đã được hoàn thành.)

 

  • To Be Được Dùng Trong Câu Chỉ Sự Tồn Tại (There Is/There Are)

 

Động từ to be được dùng để diễn tả sự tồn tại của một sự vật tại một vị trí nhất định nào đó.

 

Ví dụ 6:

There are many students in the class. (Có nhiều học sinh trong lớp.)

 

There is a little water on the table. (Có một ít nước (“a little”)  ở trên bàn)

 

  • Dùng Để Diễn Tả Thời Gian, Ngày Tháng, Tuổi Tác, Thời Tiết

 

Bên cạnh đó, to be còn được dùng để nói về thời gian, tuổi tác con người hoặc tình trạng thời tiết

 

Ví dụ 7:

It is Saturday today. (Hôm nay là thứ bảy.) 

 

She is 15 years old. (Cô ấy 15 tuổi.)

 

It is sunny today (Hôm nay trời nắng nhiều)

 

  • Diễn Tả Tình Trạng Sức Khỏe Hoặc Cảm Xúc

 

Tình trạng sức khỏe (yếu, bệnh, cảm, ho, sốt,...) hoặc dùng để mô tả cảm xúc (vui,buồn, giận, bồn chồn,...)

 

Ví dụ 8:
 

How are you today? (Hôm nay bạn thế nào?) 

 

I am fine, thank you. (Tôi ổn, cảm ơn bạn.)

 

  • Dùng Trong Câu Mệnh Lệnh Hoặc Yêu Cầu Gì Đó

 

Bạn có thể dùng be để đưa ra mệnh lệnh, lời khuyên, hoặc yêu cầu nhất định.

 

Ví dụ 9:
 

Be quiet! (Hãy im lặng!)

 

Be careful. (Hãy cẩn thận.)

 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Động Từ To Be

Sau động từ to be là gì, trước động từ to be là gì? To be có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trong câu, tùy thuộc vào cấu trúc cũng như mục đích của câu (là câu khẳng định, phủ định, nghi vấn, tiếp diễn hay bị động). Vị trí của “to be” luôn tuân theo nguyên tắc ngữ pháp chặt chẽ để đảm bảo ý nghĩa đầy đủ cho câu.

 

 

  • Đứng Phía Sau Chủ Ngữ Trong Câu (Câu Khẳng Định)

 

Trong câu khẳng định, động từ to be luôn đứng ngay sau chủ ngữ.

 

Ví dụ 10:

 

I am a student. (Tôi là học sinh.)

 

He is happy. (Anh ấy hạnh phúc.)

 

They are at the zoo. (Họ đang ở sở thú.)

 

  • Đứng Trước Chủ Ngữ Trong Câu (Câu Nghi Vấn)

 

Đối với câu nghi vấn, động từ to be sẽ được đảo lên phía trước của chủ ngữ.

 

Ví dụ 11:
 

Are you a farmer? (Bạn có phải là nông dân không?)

 

Is she at home? (Cô ấy có ở nhà hay không?)

 

Đứng Trước Tính Từ, Danh Từ, Hoặc Cụm Từ (Trong Câu Khẳng Định)

 

Động từ to be liên kết chủ ngữ với bổ ngữ khác nhau như tính từ, danh từ hoặc cụm từ.

 

Ví dụ 12:
 

He is tall. (Anh ấy cao.) → “is” liên kết chủ ngữ “he” cùng tính từ “tall”

 

We are students. (Chúng tôi là học sinh.) → “are” liên kết chủ ngữ “we” cùng danh từ “students”

 

She is in the room. (Cô ấy đang ở trong phòng.) → “is” làm rõ nơi chốn của “she”

 

  • Đứng Trước Động Từ Thêm “-Ing” (Ở Hiện Tại Tiếp Diễn)

 

Động từ to be còn có thể đứng trước động từ dạng V-ing để tạo các thì hiện tại tiếp diễn.

 

Ví dụ 13:

 

They are learning. (Họ đang học bài)

 

She is running. (Cô ấy đang chạy)

 

  • Đứng Trước “Not” Trong Câu Phủ Định

 

Trong câu phủ định, Động từ to be thường đứng trước từ “not”.

 

Ví dụ 14:
 

            She is not here. (Cô ấy không có ở đây.)

 

We are not ready yet. (Chúng tôi chưa thực sự sẵn sàng.)

  

Dưới đây là bả ng tóm tắt các biến thể của động từ to be mà BrightCHAMPS đã tổng hợp cho các bạn:    

 

Các dạng

Chủ ngữ

Động từ to be

Ví dụ

Dạng cơ bản

 

be

It can be simple

Thì hiện tại đơn

I

am

I am here

He/She/It

is

He is here

You/We/They

are

You are here

Thì quá khứ đơn

I/He/She/It

was

I was there

You/We/They

were

They were there

Thì tương lai đơn

I/He/She/It/You/We/They

will be

I will be great

Thì tiếp diễn

 

being

He is being unusual

Thì hoàn thành

  been

It has been fun

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Động Từ To Be

Dù là một trong những cấu trúc cơ bản nhất trong tiếng Anh, động từ to be vẫn dễ bị nhầm lẫn. Điển hình là một số trường hợp dưới đây:
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Chia Động Từ Sai Thì Hoặc Sai Chủ Ngữ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Để có thể khắc phục được lỗi này bạn cần nắm vững bảng chia động từ "to be" ở các thì khác nhau và hãy luôn kiểm tra sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ.

 

Câu sai: “I is a student” “They was here yesterday” (Sai: thay “is” thành “am”, thay “was” thành “were”)

 

Câu đúng: “I am a student” “They were here yesterday”

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Thiếu Động Từ To Be Trong Câu
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Động từ "to be" cần thiết trong các câu mô tả. Ví dụ như:
 

Câu sai: "The book interesting” “He at home” (Sai: thiếu động từ to be, thêm “is” vào câu)

 

Câu đúng: “The book is interesting” “He is at home”

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Đã Có Động Từ Thường Nhưng Vẫn Dùng To Be
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Đây là một lỗi rất hay mắc phải. To be" chỉ dùng với tính từ, danh từ, trạng từ chỉ nơi chốn, hoặc trong các thì tiếp diễn. Nếu đã có động từ thường thì không nên dùng to be
 

Câu sai: “He is likes pizza” (Sai: Đã có động từ like trong câu, chúng ta bỏ “is” đi)

 

Câu đúng: “He likes pizza”

 

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 4: Chia Sai Động Từ To Be Trong Câu Phủ Định Và Nghi Vấn
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một dạng lỗi khác cũng thường hay thấy, khi chuyển sau câu phủ định hay nghi vấn thì đôi lúc chúng ta sẽ gặp các trường hợp.
 

Câu sai: "Do you are a teacher?" (Sai: “are” → Đảo are lên đầu câu )

 

Câu đúng: "Are you a teacher?"

 

Mistake 5

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 5: Lạm Dụng "To Be" Trong Các Câu Đơn Giản
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một số bạn sẽ có thói quen hơi lạm dụng động từ to be trong một số câu đơn giản. Chúng ta chỉ nên dùng to be trong các trường hợp thích hợp và chính xác
 

Câu sai: “I am being a teacher” (Sai: không cần dùng being, bỏ “being”)

 

Câu đúng: “I am a teacher”

 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Động Từ To Be

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 15: "The CEO is responsible for overseeing the overall management of the company." (Tổng giám đốc điều hành chịu trách nhiệm quản lý chung công ty)

 

- Mô tả vai trò và trách nhiệm của một người có địa vị trong một tổ chức.

 

- Mang tính trang trọng, được dùng trong các thông báo chính thức hoặc báo cáo kinh doanh.

 

Ví dụ 16: "It is important to follow the safety regulations." (Điều quan trọng là phải tuân thủ các quy định về an toàn)

 

- “Is” được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của nguyên tắc này.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 17: "My friends are very supportive." (Bạn bè tôi rất hay ủng hộ)

 

- Động từ to be ở đây được sử dụng để mô tả tính cách của những người bạn.

 

- Mang tính chất thân mật, dùng trong giao tiếp hàng ngày.

 

Ví dụ 18: “They are being very helpful today” (Họ đang rất hữu ích trong ngày hôm nay)

 

- Diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 19:  “The results of the experiment are consistent with the hypothesis" (Kết quả của thí nghiệm phù hợp với giả thuyết)

 

- Are trong đây được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa kết quả thí nghiệm và giả thuyết.

 

- Thường được thấy trong các văn bản thí nghiệm, vật lý, hóa học.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Động Từ To Be

1.Động từ to be là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Khi nào thì chúng ta dùng "am", "is", "are"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3."To be" được dùng trong những thì nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Động từ to be có thể thay thế bằng động từ nào khác không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Vai trò của động từ to be trong câu?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Động Từ To Be

Tổng hợp lại các định nghĩa và khái niệm cần hiểu rõ trong cấu trúc to be 
 

- Động từ to be là gì: là một động từ đặc biệt thường được sử dụng để diễn tả trạng thái, sự tồn tại hoặc có thể làm cầu nối giữa chủ ngữ và bổ ngữ

 

- Từ nối (linking verb): được gọi là Động từ nối/Liên động từ, làm nhiệm vụ nối giữa chủ ngữ và vị ngữ

 

- Trợ động từ: là một số động từ có thể giúp các động từ khác hình thành các thể nghi vấn, phủ định để nhấn mạnh hay hình thành 1 số thì. 

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom